1. Thêm “s”
Đối với hầu hết danh từ tiếng Anh thông thường, bạn chỉ cần thêm “s” vào sau danh từ để biến nó từ số ít thành số nhiều. Ví dụ:
dog – dogs (con chó)
car – cars (ôtô)
apple – apples (quả táo)
Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ mà bạn có thể học theo nhóm để ghi nhớ dễ dàng hơn.
Với danh từ kết thúc bằng “th” hoặc “ph”, bạn chỉ cần thêm “s” ở cuối như cách thông thường. Ví dụ:
mouth – mouths (miệng)
photograph – photographs (hình ảnh)
Với danh từ kết thúc bằng “o”, quy tắc chung là chỉ cần thêm “s”. Ví dụ:
photo – photos (ảnh)
piano – pianos (piano)
Tuy nhiên, một số danh từ kết thức bằng “o” nhưng bạn phải thêm “es” khi muốn biến nó thành số nhiều. Không có quy tắc thực sự nào ở đây nên bạn cần chú ý và ghi nhớ những từ như vậy. Ví dụ:
potato – potatoes (khoai tây)
tomato – tomatoes (cà chua)
hero – heroes (anh hùng)
cargo – cargoes (hàng hoá)
Danh từ kết thúc bằng “f” và “fe” thông thường cũng chỉ cần thêm “s” vào cuối. Ví dụ:
roof – roofs (mái nhà)
giraffe – giraffes (hươu cao cổ)
Với một số trường hợp ngoại lệ, bạn cần bỏ “f” hoặc “fe” và thêm “ves” ở cuối. Ví dụ:
leaf – leaves (lá)
knife – knives (dao)
2. Thêm “es”
Những danh từ kết thúc bằng “s”, “x”, “z”, “sh” hay “ch” khi chuyển sang dạng số nhiều thì chỉ cần thêm “es”. Ví dụ:
bus – buses (xe buýt)
box – boxes (hộp)
wish – wishes (điều ước)
watch – watches (đồng hồ)
Với danh từ kết thúc bằng “is”, bạn cần thay thế “is” thành “es”. Ví dụ:
oasis – oases (ốc đảo)
crisis – crises (cuộc khủng hoảng)
3. Thêm “ies”
Khi chuyển các danh từ kết thúc bằng “y” sang số nhiều, bạn cần bỏ “y” và thêm “ies” vào cuối. Ví dụ:
candy – candies (kẹo)
dummy – dummies (hình nộm)
Tuy nhiên, những danh từ kết thúc bằng “y” nhưng đứng trước “y” là một nguyên âm thì chỉ cần thêm “s”. Ví dụ:
monkey – monkeys (con khỉ)
toy – toys (đồ chơi)
4. Thêm “i”
Với các danh từ kết thúc bằng “us”, bạn chỉ cần bỏ “us” đi và thêm “i” vào cuối. Ví dụ:
fungus – fungi (nấm)
cactus – cacti (xương rồng)
5. Không cần thêm gì
Một số danh từ dù ở dạng số ít hay số nhiều cũng hoàn toàn giống nhau. Ví dụ:
sheep (con cừu)
deer (con nai)
fish (con cá)
species (loài)
Có một số danh từ không có dạng số ít, kết thúc bằng “s”. Ví dụ:
scissors (kéo)
shorts (quần short)
pants (quần dài)
jeans (quần jean)
Cùng với đó, cũng có một số danh từ không có dạng số nhiều nên bạn cũng không phải nhớ quy tắc chuyển từ số ít sang nhiều. Ví dụ:
slang (tiếng lóng)
bravery (sự dũng cảm)
love (tình yêu)
money (tiền bạc)
6. Một số trường hợp bất quy tắc
Có những danh từ không tuân theo bất kỳ quy tắc nào kể trên, buộc bạn phải ghi nhớ. Ví dụ:
child – children (đứa trẻ)
mouse – mice (con chuột)
man – men (đàn ông)
woman – women (phụ nữ)
die – dice (xúc xắc).
Dương Tâm (Theo FluentU)
- Cách đọc các số dài trong tiếng Anh