Cách chia động từ Hang trong Tiếng Anh

Hang – Ý nghĩa và cách dùng

Trong phần đầu tiên, bạn cần nắm được cách phát âm, ý nghĩa của từ Hang và các cụm Phrasal verb của từ này.

Cách phát âm Hang

Cách phát âm của Hang ở dạng nguyên thể

UK: /hæŋ/

US: /hæŋ/

Cách phát âm đối với các dạng động từ của “Hang”

Nghĩa của từ Hang

Hang vừa giữ vai trò là danh từ, vừa là động từ trong câu. Với mỗi loại từ, Hang mang những nét nghĩa khác nhau.

Hang (n) – Danh từ

1. sự cúi xuống, sự gục xuống

2. dốc, mặt dốc

3. cách treo (một vật gì)

4. ý riêng, nghĩa riêng

Ex: to get the hang of something (hiểu rõ cái gì)

Hang (v) – Động từ

1. treo, mắc

Ex: to hang a picture (treo bức tranh)

2. treo cổ (người)

Ex: to hang oneself (treo cổ tự tử)

3. dán giấy lên tường

4. gục đầu vì hổ thẹn, cụp tai vì xấu hổ

5. bị treo, bị mắc

Ex: to hang by a thread (treo đầu sợi tóc)

Tham Khảo Thêm:  Tên các môn học bằng tiếng Anh: từ Tiểu học -> Đại Học

6. cheo leo, lơ lửng

Ex: a cloud of smoke hangs over the town (đám khói lơ lửng trên thành phố)

7. nghiêng

Ex: the mast hangs aft (cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu)

Ý nghĩa của Hang + giới từ (Phrasal Verb của Hang)

1. to hang about: đi lang thang, la cà, quanh quẩn, sắp đến

Ex: there’s a storm hanging about (trời sắp có bão)

2. to hang back: do dự, lưỡng lự, có ý muốn lùi lại

3. to hang behind: tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau

4. to hang down: rũ xuống, xõa xuống, cúi, nghiêng

Ex: to hang down one’s head (cúi đầu)

5. to hang off: do dự, lùi lại, có ý muốn lùi bước

6. to hang on (upon): dựa vào, tùy vào, bám vào, kiên trì, bám riết lấy

Ex: to hang on someone’s arm (bám chặt lấy cánh tay ai)

7. to hang out: trèo ra ngoài, thò cổ ra ngoài, thè lưỡi

8. to hang together: đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau, có mạch lạc, ăn khớp với nhau

9. to hang up: treo lên, trì hoãn không biết đến bao giờ mới làm

10. to hang up on: cúp máy, kết thúc cuộc điện thoại với ai đó

Xem thêm: Cách chia động từ Grow trong tiếng anh

V1, V2, V3 của Hang trong bảng động từ bất quy tắc

Hang là động từ bất quy tắc, dưới đây là 3 dạng của Hang tương ứng với 3 cột trong bảng:

Tham Khảo Thêm: 

Cách chia động từ Hang theo các dạng thức

Cách chia động từ Hang trong 13 thì tiếng anh

Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “Hang” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó. Để hiểu rõ hơn về các cách chia động từ Hang, dưới đây là cách chia Hang trong 13 thì Tiếng Anh.

Chú thích:

HT: thì hiện tại

QK: thì quá khứ

TL: thì tương lai

HTTD: hoàn thành tiếp diễn

Cách chia động từ Hang trong cấu trúc câu đặc biệt

Bài viết trên đã đem đến cái nhìn tổng quan nhất về cách chia động từ Hang, hy vọng những kiến thức bổ ích mà Monkey cung cấp sẽ giúp bạn chinh phục bộ môn Tiếng Anh hiệu quả hơn.

Chúc các bạn học tốt!

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP