Quá khứ của set được giữ nguyên là set trong cả hai dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ, tìm hiểu các dạng của động từ bất quy tác set.
Khám phá quá khứ của set cũng như cách sử dụng các dạng của động từ bất quy tắc này tại các thì và dạng câu khác nhau là những điều thú vị mà học tiếng Anh nhanh muốn giới thiệu với bạn trong bài viết ngày hôm nay!
Set nghĩa tiếng Việt là gì?
Động từ set trong ngôn ngữ tiếng Việt nên được hiểu như thế nào?
Trong tiếng Việt, từ set có nhiều nghĩa như đặt, sắp xếp, thiết lập hoặc định giá. Tuy nhiên, nghĩa chính phổ biến nhất của set là đặt hoặc sắp xếp một vật, một hệ thống hoặc một sự kiện nào đó.
Ví dụ:
- She sets her goals high and works hard to achieve them. (Cô ấy đặt mục tiêu cao và làm việc chăm chỉ để đạt được chúng)
- The teacher sets a challenging assignment for the students. (Giáo viên đặt ra một bài tập đầy thách thức cho học sinh)
Quá khứ của set là gì?
Quá khứ của set dùng để biểu thị điều gì?
Quá khứ của set được giữ nguyên là set trong cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Quá khứ của set dùng để biểu thị hành động đặt, sắp xếp, thiết lập hay chuẩn bị đã diễn ra trong quá khứ và không còn liên quan tới hiện tại.
Ví dụ:
- Động từ set ở dạng quá khứ đơn V2: She set the table for dinner last night. (Cô ấy đã đặt bàn ăn tối qua)
- Động từ set ở dạng quá khứ phân từ V3: They have set up a new company. (Họ đã thành lập một công ty mới)
Cách phát âm đúng: Set: /sɛt/
Chia động từ set theo dạng thức
Các dạng thức của set có cách dùng như thế nào?
Sử dụng set ở các dạng thức khác nhau là một khía cạnh quan trọng nếu bạn muốn thành thạo động từ bất quy tắc này. Các ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu về điều đó:
-
To set ở dạng động từ nguyên mẫu có to
Ví dụ: I need to set my alarm for tomorrow morning. (Tôi cần đặt đồng hồ báo thức của mình cho buổi sáng ngày mai)
-
Set ở dạng động từ nguyên mẫu không có to
Ví dụ: They set the alarm clock for 7 AM. (Họ đặt đồng hồ báo thức vào lúc 7 giờ sáng)
-
Sets là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.
Ví dụ: He always sets the table before dinner. (Anh ấy luôn đặt bàn trước bữa tối)
-
Set là dạng quá khứ đơn của động từ set
Ví dụ: Yesterday, I set up a new computer system. (Hôm qua, tôi đã thiết lập một hệ thống máy tính mới)
-
Set là dạng quá khứ phân từ của động từ set
Ví dụ: The rules were set by the committee. (Các quy định đã được đặt ra bởi ủy ban)
-
Set là dạng danh động từ
Ví dụ: The bookshelf is filled with a diverse set of books. (Kệ sách được lấp đầy với một bộ sách đa dạng)
Cách chia động từ set theo nhóm thì
Chia set trong các nhóm thì quá khứ, hiện tại và tương lai
Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá các dạng của động từ set trong tiếng Anh, bao gồm quá khứ đơn, quá khứ phân từ, hiện tại đơn, hiện tại phân từ, tương lai đơn, và nhiều hơn nữa.
Chia động từ set ở nhóm thì quá khứ
-
Quá khứ đơn (Simple Past): Set
Ví dụ: They set up a tent in the backyard last summer. (Họ đã đặt một cái lều trong sân sau vào mùa hè năm ngoái)
-
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were setting
Ví dụ: I was setting the table when the guests arrived. (Tôi đang sắp xếp bàn ăn khi khách đến)
-
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had set
Ví dụ: By the time they arrived, I had already set everything up. (Khi họ đến, tôi đã sắp xếp xong mọi thứ)
-
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been setting
Ví dụ: He had been setting up the stage for hours before the concert started. (Anh ấy đã sắp xếp sân khấu trong nhiều giờ trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu)
Chia động từ set ở nhóm thì hiện tại
-
Hiện tại đơn (Simple Present): Set/Sets
Ví dụ: She sets the alarm clock before she goes to bed. (Cô ấy đặt đồng hồ báo thức trước khi đi ngủ)
-
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are setting
Ví dụ: We are setting up the exhibition for tomorrow’s opening. (Chúng tôi đang sắp xếp triển lãm cho buổi khai mạc ngày mai)
-
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Has/Have set
Ví dụ: He has already set up his own business. (Anh ấy đã đặt nền tảng cho doanh nghiệp riêng của mình)
-
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Has/Have been setting
Ví dụ: They have been setting up the equipment since early morning. (Họ đã sắp xếp thiết bị từ sáng sớm)
Chia động từ set ở nhóm thì tương lai
-
Tương lai đơn (Simple Future): Will set
Ví dụ: Tomorrow, she will set new goals for herself. (Ngày mai, cô ấy sẽ đặt ra mục tiêu mới cho bản thân)
-
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be setting
Ví dụ: They will be setting up the stage while the band is rehearsing. (Họ sẽ sắp xếp sân khấu trong khi ban nhạc đang tập)
-
Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have set
Ví dụ: By this time next year, he will have set up his own company. (Đến thời điểm này vào năm sau, anh ấy đã thành lập công ty riêng của mình)
-
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been setting
Ví dụ: By the end of the month, they will have been setting up the exhibition for two weeks. (Đến cuối tháng, họ đã sắp xếp triển lãm trong hai tuần)
-
Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to set
Ví dụ: I’m going to set the alarm for 7 AM tomorrow morning. (Tôi sẽ đặt đồng hồ báo thức lúc 7 giờ sáng ngày mai)
Chia động từ set theo các dạng câu đặc biệt
Động từ set trong các dạng câu như điều kiện và giả định
Động từ set không chỉ được sử dụng ở các thì và dạng trên, trong câu điều kiện và câu giả định, chúng cũng được chia theo cách riêng.
Chia động từ set ở câu điều kiện
-
Câu điều kiện loại 1: Will set
Ví dụ: If it rains, I will set up a tent at the campsite. (Nếu trời mưa, tôi sẽ đặt một cái lều tại khu cắm trại)
-
Câu điều kiện loại 2: Would set
Ví dụ: If I had more time, I would set up my own business. (Nếu tôi có thêm thời gian, tôi sẽ đặt nền tảng cho doanh nghiệp riêng của mình)
-
Câu điều kiện loại 3: Would have set
Ví dụ: If she had studied harder, she would have set a new record. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy đã đặt được một kỷ lục mới)
Chia động từ set ở câu giả định
-
Câu giả định loại 1: Will set
Ví dụ: If I have enough money, I will set up my own studio. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ thành lập một studio riêng)
-
Câu giả định loại 2: Would set
Ví dụ: If I were you, I would set new goals for myself. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đặt ra mục tiêu mới cho bản thân)
-
Câu giả định loại 3: Would have set
Ví dụ: If she had taken the opportunity, she would have set new records. (Nếu cô ấy đã nắm bắt cơ hội, cô ấy đã lập được những kỷ lục mới)
Đoạn hội thoại dùng dạng quá khứ của set
Cuộc hội thoại giữa hai người bạn sử dụng quá khứ của set
Nam: Hey, remember that time we went camping last summer? (Chào, nhớ lần chúng ta đi cắm trại hồi mùa hè năm ngoái không?)
Ly: Oh yeah, it was so much fun! We set up the tent near the lake. (Ồ, đúng rồi, thật vui! Chúng ta đã cắm lều gần hồ đấy)
Nam: And then we set a campfire and roasted marshmallows. (Và sau đó, chúng ta đã đốt lửa trại và nướng kẹo dẻo)
Ly: I also remember we set the table for dinner under the starry sky. (Tôi cũng nhớ chúng ta đã dựng bàn ăn dưới bầu trời đầy sao)
Nam: Yes, it was such a peaceful setting. We set the plates, forks, and knives on the table. (Đúng vậy, đó là một không gian yên bình. Chúng ta đã đặt đĩa, nĩa và dao trên bàn)
Ly: And we set the chairs around the table for everyone to sit comfortably. (Và chúng ta đã xếp ghế quanh bàn để mọi người ngồi thoải mái)
Nam: I’m glad we set everything up before it got dark. It made the whole camping experience more enjoyable. (Tôi rất vui vì chúng ta đã chuẩn bị mọi thứ trước khi trời tối. Điều đó làm cho trải nghiệm cắm trại trở nên thú vị hơn)
Ly: Definitely! We set up the lanterns around the campsite too, which created a cozy atmosphere. (Chắc chắn! Chúng ta cũng đã treo đèn lồng xung quanh khu cắm trại, tạo ra một không gian ấm cúng)
Nam: Ah, those were some great memories. I can’t wait to go camping again and set up another amazing campsite. (Ồ, những kỷ niệm tuyệt vời! Tôi không thể chờ đợi để đi cắm trại lại và dựng một khu cắm trại tuyệt vời khác)
Ly: Me too! Let’s plan another camping trip soon and set up another unforgettable adventure. (Tôi cũng vậy! Hãy lên kế hoạch cho một chuyến đi cắm trại khác sớm thôi và trải qua một cuộc phiêu lưu khó quên nữa)
Bài tập về quá khứ của set trong tiếng Anh
Bài tập: Hãy hoàn thành câu bằng cách điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
- Yesterday, she _______ up a new business.
- They _______ the table for dinner last night.
- We _______ the alarm clock for 7 AM.
- He _______ a new record in the swimming competition.
- My parents _______ the rules for the family.
- The team _______ up the stage for the concert.
- She _______ the goal of becoming a doctor.
- Last year, we _______ a new world record.
Đáp án:
- set
- set
- set
- set
- set
- set up
- set
- set
Từ việc sử dụng quá khứ của set cho tới cách dùng ở thì hiện tại và tương lai chúng ta đã cùng nhau khám phá các quy tắc và ngữ cảnh sử dụng của động từ bất quy tắc này. Hoctienganhnhanh.vn chúc các bạn sớm thuần thục những kiến thức trong bài viết này để tiến thêm một bước nữa trong hành trình khám phá các từ vựng tiếng Anh!