Học từ vựng đã trở thành trọng tâm của mọi cá nhân trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt các đối tượng có mục đích du học. Vậy, học từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là từ vựng tiếng Anh du học, bao nhiêu là đủ? Học như thế nào để đạt được hiệu quả cao nhất. Các bạn cùng tham khảo chuyên mục tổng hợp từ vựng tiếng anh theo chủ đề – ngành.
Từ vựng tiếng anh chủ đề du học
Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề du học
- Acquire/get/lack (an) education/training: có được/nhận được/thiếu sự giáo dục/đào tạo
- Provide somebody with training/tuition: đào tạo ai/tài trợ học phí cho ai
- Develop/design/plan a curriculum/course/program/syllabus: phát triển/thiết kế/lên kế hoạch cho chương trình giảng dạy/ khóa học/chương trình học/giáo trình
- Go to/attend a class/lesson/lecture/seminar: đến/tham dự lớp học/bài học/ bài giảng/hội thảo
- Give a class/lecture: đứng lớp/giảng bài
- Hold/conduct a class/workshop: tổ chức điều khiển/hội thảo
- Sign up for a course/classes/lesson: đăng ký khóa học/lớp/bài học
Từ vựng tiếng anh nâng cao chủ đề du học
- Achievement: giải thưởng
- Academic record: thành tích học tập
- Application form: đơn xin nhập học
- Acquire/get/lack (a) training/ education/: có được/nhận được/thiếu sự đào tạo/ giáo dục
- Boarding school: trường nội trú
- Bachelor degree: bằng cử nhân
- Bursary: học bổng
- Brochure: sách giới thiệu về trường
- Boarding school: trường nội trú
- Comprehensive school: trường tổng hợp
- Class, class hour, contact hour: tiết học
- Candidate: thí sinh
- Consultant/ Education adviser: chuyên viên tư vấn du học
- College: đại học chuyên ngành/ Trường cao đẳng
- Complementary education: bổ túc văn hóa
- Candidate-doctor of science: Phó Tiến sĩ
- Certificate of graduation: bằng tốt nghiệp
- Candidate- doctor of science: Phó Tiến sĩ
- Day school: trường bán trú
- Degree/qualification: bằng cấp, chứng nhận tốt nghiệp
- Director of studies: trưởng phòng đào tạo
- Director of studies: trưởng phòng đào tạo
- Design/Develop/ plan a course/ curriculum/program/syllabus: thiết kế/phát triển/ lên kế hoạch cho khóa học/ chương trình giảng dạy/ chương trình học/giáo trình
- Education agent: trung tâm tư vấn du học
- Elective: tự chọn bắt buộc
- Extracurricular activity: hoạt động ngoại khóa
- Education fair: triển lãm giáo dục
- Financial aid: hỗ trợ tài chính
- Final exam: thi tốt nghiệp
- Fail (an exam): trượt
Từ vựng tiếng anh chủ đề du học
- Go to/attend a class/ lecture/ lesson/seminar: đến/tham dự lớp học/ bài giảng/ bài học/ hội thảo
- High school: trung học phổ thông
- High school graduation exam: thi tốt nghiệp THPT
- Hold/conduct a workshop/ class: tổ chức/ điều khiển/hội thảo/ lớp học
- Interview: bài phỏng vấn
- Integrated, integration: tích hợp
- Junior colleges: Trường cao đẳng
- Letter of admission: thư đồng ý nhập học
- Leaflet: tờ rơi
- Letter of introduction/ Letter of Reference/ Letter of recommendation: thư giới thiệu
- Location: địa điểm
- Lower secondary school, middle school, junior high school: trung học cơ sở
- Lecture / Give a class: giảng bài/ đứng lớp
- MA degree: bằng cao học
- Objective test: thi trắc nghiệm
- Optional: tự chọn
- Practice/ hands-on practice: thực hành
- Practicum: thực tập (của giáo viên)
- Ph.D. (doctor of philosophy/ doctor): tiến sĩ
- Personal skill: kỹ năng cá nhân
- Passport number: số hộ chiếu
- Personal statement: bài luận cá nhân
- Private school university: trường tư thục
- Post-graduate course: khóa học bậc cao học
- Poster: tranh giới thiệu về trường
- Private school: trường tư thục
- Primary school: trường tiểu học
- Post-graduate courses: nghiên cứu sinh
- Provide somebody with tuition/ training: đào tạo ai/tài trợ học phí cho ai
- Public school: trường công lập
- Play truant/ Cut class (v): trốn học
- Primary, elementary school; primary education: tiểu học
- Research institution: viện nghiên cứu
- Representative: người đại diện tuyển sinh
- School seminar: buổi giới thiệu về trường
- Scholarship: học bổng
- Secondary school: trường trung học cơ sở
- Study abroad/oversea: đi du học
- Student profile: hồ sơ sinh viên
- Subjective test: thi tự luận
- State school / college university: trường công lập
- Socialization of education: xã hội hóa giáo dục
- Sign up for a course/ lesson / classes: đăng ký khóa học /bài học/lớp
- Service education: Tại chức
- Transcript: học bạ
- Tuition fee: học phí
- Training: buổi tập huấn
- University: trường đại học
- Undergraduate course: khóa học bậc cử nhân
- University: trường đại học
- University/college entrance exam: thi tuyển sinh đại học, cao đẳng
- Upper-secondary school, high school, secondary education: trung học phổ thông
- Voluntary activity: hoạt động tình nguyện
Một số mẫu câu phỏng vấn khi du học Cũng tương tự từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du học, bạn cũng nên nắm được một số mẫu câu phỏng vấn về du học:
Mẫu câu phỏng vấn khi du học
- Tell me about yourself?: Kể cho tôi một chút về bản thân bạn nhé
- Why do you want to attend this school?: Vì sao bạn lại muốn tham gia vào trường học này
- Why do you wish to pursue the program that you have applied to?: Vì sao bạn muốn theo đuổi chương trình học mà bạn đã nộp hồ sơ?
- What are your career goals?: Mục tiêu việc làm của bạn là gì?
- Why should we accept you?: Vì sao chúng tôi nên nhận bạn?
- What are your greatest achievements?: Thành tựu lớn nhất mà bạn đã đạt được là gì?
- What can you bring to this program?: Bạn có thể đóng góp điều gì vào chương trình này?
- What skills, characteristics and strengths make you a strong applicant?: Những kỹ năng, đặc điểm và điểm mạnh nào giúp bạn trở thành một ứng viên tiềm năng?
- Do you have any questions: Bạn có thêm câu hỏi nào không?
Trung tâm Ngoại ngữ Maxlearn tổng hợp cụ thể những từ vựng, mẫu câu tiếng Anh hay về chủ đề du học thông dụng, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Hãy lưu lại để áp dụng một cách linh hoạt, đồng thời nâng cấp trình độ tiếng Anh của bản thân trong mắt mọi người xung quanh nhé!