Bạn đã bao giờ gặp một từ tiếng Anh dài khiến mình phải thốt lên ngạc nhiên chưa? ILA tổng hợp 13 từ tiếng Anh dài nhất trong bài viết dưới đây. Đây là những từ mà ngay cả người bản xứ cũng phải “toát mồ hôi hột” hoặc “líu lưỡi” khi nói. Hãy thử phát âm xem như thế nào nhé!
1. Từ tiếng Anh dài nhất: “Methionylthreonylthreonylglutaminylarginyl…isoleucine”
Có rất nhiều từ dài nhất trong từ điển tiếng Anh. Đó phần lớn là những từ thuộc lĩnh vực y học hoặc hóa học. Thậm chí có những từ dài đến mức chúng không được đưa vào từ điển, bởi vì nó sẽ chiếm quá nhiều trang giấy.
Từ nào dài nhất trong tiếng Anh? “Methionylthreonylthreonylglutaminylarginyl…isoleucine” chính là từ dài nhất được tìm thấy cho tới thời điểm hiện nay.
Thật đáng kinh ngạc vì từ này có tới 189.819 chữ cái (phía trên chỉ là 1 phần đầu và cuối của từ này) và chưa được đưa vào từ điển tiếng Anh hoặc văn bản khoa học vì nó sẽ chiếm tới hơn 50 trang giấy. Do độ dài “khủng khiếp” của nó, nhiều người cho rằng đây không phải là một từ. Và điều này gây tranh cãi.
“Methionylthreonylthreonylglutaminylarginyl…isoleucine” chính là tên hóa học của protein Titin – một loại protein dạng sợi khổng lồ, cần thiết cho cơ bắp.
Sở dĩ từ dài nhất trong tiếng Anh này có độ dài như vậy là vì protein có tên khoa học bằng cách kết hợp tên của tất cả các axit amin liên kết với nhau và Titin có khá nhiều axit amin như vậy.
Đây là từ tiếng Anh dài nhất về mặt kỹ thuật và nếu phát âm từ này phải mất hơn ba tiếng. Một người đàn ông tên là Dmitry Golubovskiy đã thử đọc từ này và quay video ghi lại toàn bộ quá trình đọc của mình. Kết quả, anh mất chính xác là 3 tiếng, 33 phút và 23 giây để đọc xong từ này.
>>> Tìm hiểu thêm: Bỏ túi danh sách những bài hát tiếng Anh hay nhất vượt thời gian
2. Pneumonoultramicroscopicsilicovolcanoconiosis (45 chữ cái)
Đây là từ có 45 chữ cái, được biết đến là từ tiếng Anh dài nhất thế giới được ghi trong từ điển.
Pneumonoultramicroscopicsilicovolcanoconiosis dùng để chỉ một loại bệnh về phổi do hít phải silic hoặc bụi thạch anh (nó có các tên gọi như bệnh bụi phổi, bệnh bụi phổi silic hoặc bệnh phổi đen).
Từ tiếng Anh dài này được Everett M. Smith, chủ tịch của National Puzzlers’ League (Liên đoàn Giải đố Quốc gia), đặt ra vào năm 1935.
3. Hippopotomonstrosesquippedaliophobia (36 chữ cái)
Với 36 chữ cái, hippopotomonstrosesquippedaliophobia là một trong những từ dài nhất trong tiếng Anh nói về chứng sợ hà mã. Từ này xuất phát từ cụm từ “sesquipedalian verba” đã được nhà thơ La Mã Horace sử dụng từ lâu để chỉ trích những nhà văn sử dụng từ “dài một foot rưỡi” (foot bằng 304,8 milimét).
Vì từ này quá dài và có thể khiến một số người sợ hãi nên nhiều người đã đặt ra một thuật ngữ đơn giản hơn được gọi là chứng sợ sesquipedalophobia.
Tuy nhiên, nỗi sợ hãi này thực sự không được Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ công nhận. Nó được coi là một nỗi ám ảnh xã hội. Ở Mỹ, những nỗi ám ảnh cụ thể, chẳng hạn như sợ những từ dài, ảnh hưởng từ 3-15% dân số.
4. Supercalifragilisticexpialidocious (34 chữ cái)
Đứng ở vị trị tiếp theo trong danh sách những từ dài nhất là supercalifragilisticexpialidocious. Với 34 chữ cái, từ này trở nên phổ biến từ bộ phim ca nhạc Mary Poppins năm 1964. Những âm tiết vô nghĩa này đã mang lại niềm vui cho khán giả trong nhiều năm.
Trong phim, nó được mô tả là từ dùng “khi bạn không có gì để nói”. Theo từ điển tiếng Anh Oxford, từ này hiện nay có nghĩa là biểu hiện của sự phấn khích hoặc “tuyệt vời”.
Nó cũng có thể được sử dụng phổ biến như một tính từ rút gọn, supercalifragilistic hoặc như một trạng từ supercalifragilistic. Một số từ điển đã công nhận từ dài 34 chữ cái này.
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí 50 bài luyện nghe tiếng Anh cho bé theo chủ đề
5. Từ tiếng Anh dài nhất: Pseudopseudohypoparathyroidism (30 chữ cái)
Đây là một từ chuyên ngành trong y học. Thuật ngữ y khoa này dùng để chỉ bệnh giả suy tuyến cận giáp (một dạng giả suy tuyến cận giáp tương đối nhẹ, biểu hiện là hạ canxi máu và tăng phosphat máu).
Bạn có thể nhận thấy trong từ này có sự lặp lại 2 lần của từ “pseudo”. Đó là bởi vì chứng rối loạn này mô phỏng các triệu chứng của bệnh giả suy tuyến cận giáp, trong đó cơ thể không phản ứng với hormone tuyến cận giáp. Vì vậy, có hai cấp độ “giả vờ” đang diễn ra ở đây.
6. Floccinaucinihilipilification (29 chữ cái)
Floccinaucinihilipilification là hành động coi một thứ gì đó là không quan trọng hoặc vô giá trị. Từ này được sử dụng phổ biến rộng rãi sau bộ Mary Poppins của Disney năm 1964 và thường được trẻ em sử dụng như một ví dụ về một từ dài hài hước.
Trớ trêu thay, floccinaucinihilipilification bản thân nó lại là một từ vô giá trị. Nó hầu như không bao giờ được sử dụng ngoại trừ như một ví dụ về một từ dài.
7. Antidisestablishmentarianism (28 chữ cái)
Từ antidisestablishmentarianism, với 28 chữ cái và 12 âm tiết, là một trong những từ dài nhất trong tiếng Anh.
Từ này bắt nguồn từ nước Anh vào thế kỷ 19 khi một phong trào chính trị tìm cách tách biệt nhà thờ và nhà nước. Phe đối lập muốn giải tán Giáo hội Anh ở Ireland, Scotland và xứ Wales.
Ý nghĩa ban đầu của antidisestablishmentarianism được áp dụng cho những người ủng hộ phong trào này. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa là chống lại việc thành lập bất kỳ tôn giáo nhà nước nào và là từ hiếm khi được sử dụng.
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí cách học tiếng Anh giỏi 4 kỹ năng nghe-nói-đọc-viết
8. Từ tiếng Anh dài nhất: Honorificabilitudinitatibus (27 chữ cái)
Với 27 chữ cái, đây là từ dài nhất trong tiếng Anh rất đặc biệt vì có sự xen kẽ giữa phụ âm và nguyên âm. Bắt nguồn từ tiếng Latin, honorificabilitudinitatibus có nghĩa là danh dự hay “trạng thái có thể đạt được danh dự”.
Đây là từ dài nhất từng xuất hiện trong các tác phẩm của William Shakespeare. Billy the Bard chỉ sử dụng nó một lần trong vở kịch Love’s Labour’s Lost (những năm 1590) với mục đích chế giễu những người thích dùng những từ ngữ “đao to búa lớn”.
9. Thyroparathyroidectomized (25 chữ cái)
Từ này là một thuật ngữ y khoa có nghĩa là tuyến giáp và tuyến cận giáp bị cắt bỏ. Thyroparathyroidectomized là từ được sử dụng phổ biến trong y học.
Các nhà khoa học đã thực hiện nghiên cứu cắt tuyến cận giáp trên sóc chuột chinchillas để tạo mô hình suy giáp. Thủ thuật này có thể làm giảm 9-89% hormone tuyến giáp thyroxine ở 80% con vật được thực hiện sau khoảng 6-14 ngày. Sau thủ thuật, tuyến giáp sẽ nhanh chóng phát triển và đưa chúng trở lại mức ban đầu.
10. Dichlorodifluoromethane (23 chữ cái)
Từ dài 23 chữ cái này xuất hiện khi ba công ty ở Mỹ đang tìm kiếm một chất thay thế không cháy, không độc hại cho amoniac và sulfur dioxide để sử dụng làm chất làm lạnh.
Vào những năm 1920, nhà nghiên cứu Thomas Midgley đã phát hiện ra một loại khí không màu ngày nay được gọi là dichlorodifluoromethane.
>>> Tìm hiểu thêm: Học tiếng Anh trong khi ngủ bằng cách luyện nghe
11. Từ tiếng Anh dài nhất: Incomprehensibilities (21 chữ cái)
Incomprehensibilities có nghĩa là khó hiểu hoặc không thể hiểu được. Vào những năm 1990, nó đã lập kỷ lục là từ dài nhất “được sử dụng phổ biến”. Từ này đề cập đến trạng thái không thể hoặc cực kỳ khó hiểu và bắt nguồn từ tiếng Latin “incomprehensibilis”.
12. Subdermatoglyphic (17 chữ cái)
Từ này có nghĩa là dấu vân tay dưới da. Từ có 17 chữ cái, nhưng bạn sẽ không có nhiều cơ hội sử dụng nó ngoài lĩnh vực da liễu. Từ này không có chữ cái nào được lặp lại 2 lần.
13. Uncopyrightables (16 chữ cái)
Nếu để ý kỹ cách viết, bạn sẽ nhận thấy điều kỳ lạ ở từ 16 chữ cái này. Nó không lặp lại bất kỳ chữ cái nào, mỗi ký tự chỉ được sử dụng một lần. Từ này đôi khi được chơi chữ là isogram.
Uncopyrightables có nghĩa là không có bản quyền (quyền tác giả), ví dụ như bài hát này không có bản quyền hoặc quyển sách này không có bản quyền.
Trên đây là danh sách 13 từ tiếng Anh dài nhất mà mỗi lần bắt gặp nhiều người thường không khỏi ngỡ ngàng. Có rất nhiều video dạy phát âm những từ này, bạn hãy thử luyện tập để nâng cao khả năng phát âm của mình nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Tài liệu và phương pháp dạy tiếng Anh cho bé lớp 1 hiệu quả