Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm là một ngành gắn liền với cuộc sống và sức khỏe của con người. Cùng EIV Education cập nhật thêm các từ vựng cơ bản sử dụng trong ngành tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm nhé!
Khái niệm ngành công nghệ thực phẩm
Từ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm là Food Technology. Đây là ngành học trang bị cho người học những kiến thức về bảo quản, chế biến thực phẩm. Nhằm mục đích ứng dụng chúng vào việc phục vụ nhu cầu ăn uống của con người. Không chỉ có vậy, người học còn được đào tạo các kiến thức về quy trình chế biến vận hành máy móc, dây chuyền sản xuất, đánh giá, phân tích chất lượng sản phẩm, đánh giá mức độ vệ sinh an toàn thực phẩm.
Hay hiểu một cách đơn giản thì đây là ngành học đào tạo các kỹ sư, kỹ thuật viên, chuyên gia và các nhà nghiên cứu chất lượng. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc sáng tạo, sản xuất và nâng cao các giá trị của sản phẩm. Họ chính là nguồn nhân lực cốt lõi mà thị trường lao động hiện nay đang cần đến.
Học từ vựng tiếng anh chuyên ngành thực phẩm cùng EIV
Thuật ngữ lĩnh vực chuyên môn ngành công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm là một ngành rộng, bao gồm nhiều lĩnh vực về thực phẩm, hóa thực phẩm, vi sinh, dinh dưỡng, nghiên cứu và sản xuất. Một số lĩnh vực chuyên môn trong ngành công nghệ thực phẩm như sau:
Từ vựng Nghĩa Food Technology Công nghệ thực phẩm Food Microbiology Thực phẩm vi sinh Food Engineering & Processing Kỹ thuật & Chế biến Thực phẩm Food Chemistry & Biochemistry Hóa thực phẩm & Hóa sinh Nutrition Dinh dưỡng Sensory Analysis Phân tích cảm quan (của người tiêu dùng đối với sản phẩm)
Học từ vựng ngành công nghệ thực phẩm tại EIV
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm bạn nên biết
Ngành công nghệ thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội hiện nay, bởi ăn uống là nhu cầu thiết yếu của con người mỗi ngày. Chính vì vậy mà triển vọng nghề nghiệp của ngành này trong tương lai sẽ còn phát triển hơn nữa. Để có thể phát triển và nắm bắt tốt các cơ hội việc làm cho bản thân, bạn phải rèn luyện và trau dồi trình độ tiếng Anh của mình ngay từ hôm nay.
Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm gây khó khăn cho người học vì chứa toàn những thuật ngữ chuyên ngành mang tính khoa học. Việc tìm hiểu, sử dụng từ vựng chuyên ngành này buộc người học phải có kiến thức về ngành công nghệ thực phẩm, ôn luyện và sử dụng thường xuyên, hiểu ngữ nghĩa và áp dụng đúng thuật ngữ.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng Nghĩa Additive Chất phụ gia thực phẩm Aeration Thiết bị sục tạo khí bọt Anaerobic Không cần oxy Analysis of brief/task Phá vỡ cấu trúc Antioxidant chất chống sư oxy hóa Antibacterial Chất tiêu diệt vi khuẩn Aseptic packaging phương pháp bảo quản thực phẩm không dùng chất bảo quản Attributes đặc tính của thực phẩm Bacteria vi khuẩn Balanced diet chế độ ăn uống khoa học Biodegradable bị phá hủy do vi khuẩn Bland thiếu vị Caramelisation Quá trình thay đổi màu sắc của đường trắng Carbohydrate năng lượng chính của cơ thể Clostridium ngộ độc do vi khuẩn
Học kèm tiếng Anh ngành Công nghệ thực phẩm với giáo viên nước ngoài
Từ vựng Nghĩa Coeliac disease Bệnh coeliac Cook-Chill phương pháp nấu chín thực phẩm – làm lạnh nhanh chóng Colloidal structure cấu trúc dạng keo Consistency sản phẩm đều như nhau Cryogenic freezing đông lạnh Date marking ngày sản xuất Descriptors mô tả Deteriorate mất đi độ tươi của sản phẩm Dextrinisation tinh bột chuyển thành đường Diverticular Disease bệnh thiếu chất xơ Eatwell plate chế độ ăn uống lành mạnh Emulsifier chất nhũ hóa Fermentation lên men Finishing hoàn thành Flavour enhancers chất hỗ trợ Foams bọt Food spoilage thực phẩm hỏng Gelatinisation sự gelatin hóa Gels chất tạo keo Hermetically bịt kín Lard mỡ lợn Making skills kỹ năng sản xuất thực phẩm Market research nghiên cứu thị trường Net weight trọng lượng tịnh Nutrient dinh dưỡng Nutritional analysis phân tích dinh dưỡng Nutritional content hàm lượng dinh dưỡng Nutritional labelling nhãn dinh dưỡng Obesity béo phì Organic food thực phẩm hữu cơ Organoleptic thực phẩm hữu cơ Pathogenic tác nhân gây bệnh Pathogens vi khuẩn gây bệnh Preservative chất bảo quản Product Analysis phân tích sản phẩm Quality Assurance đảm bảo chất lượng Quality Control kiểm soát chất lượng Rating test kiểm tra đánh giá Sample mẫu sản phẩm Shelf life hạn sử dụng Shortening rút ngắn Solution giải pháp Sterilisation khử trùng Sustainability tính bền vững Symptoms biểu tượng Tampering giả mạo Vacuum packaging đóng gói hút chân không Vegetarians người ăn chay
Từ vựng tiếng Anh về các dưỡng chất cơ bản
Bên cạnh những từ vựng chuyên ngành, người làm việc trong lĩnh vực công nghệ thực phẩm cũng cần “thuộc lòng” những từ vựng về các dưỡng chất để có thể trao đổi nhanh chóng về công việc và phát triển chuyên môn của mình.
Từ vựng tiếng Anh về các dưỡng chất
Dưới đây là những từ vựng về các dưỡng chất cơ bản:
Từ vựng Nghĩa Calcium canxi Calorie năng lượng/Calo Carbohydrate tinh bột Cholesterol 1 loại chất béo Endogenous cholesterol Endogenous cholesterol Exogenous cholesterol Cholesterol ngoại sinh Essential fat Chất béo thiết yếu Amino acids Axit Amin Enzyme Enzyme Fatty Acid Axit béo Fiber Chất xơ Fructose Đường trái cây Glucose Đường glucoza Lipid/Fat Chất béo Mineral Khoáng chất Protein Chất đạm Saturated fat Chất béo bão hòa Unsaturated fat Chất béo không bão hòa Vitamin Vitamin
Bên cạnh các từ vựng chuyên ngành thực phẩm kể trên để có thể trau dồi thêm nhiều từ vựng hơn nữa, bạn có thể tham khảo các từ điển chuyên ngành công nghệ thực phẩm. Từ điển chính là công cụ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng mới một cách nhanh chóng nhất. Khi gặp bất cứ một từ nào khó hoặc muốn biết nghĩa của chúng bạn có thể sử dụng ngay từ điển để tra cứu.
Bạn có thể tham khảo từ điển tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm Anh – Việt và từ điển công nghệ thực phẩm Việt – Anh. Mỗi cuốn từ điển sẽ có khoảng 20.000 từ, thuật ngữ thuộc các lĩnh vực liên quan đa dạng và phong phú để bạn tham khảo và học tập.
Từ điển tiếng Anh sẽ góp phần giúp bạn phát triển tốt các kỹ năng tiếng Anh của mình, đặc biệt là cung cấp các từ vựng chuyên ngành thực phẩm nhanh chóng. Giúp ghi nhớ các từ mới hiệu quả và áp dụng trong những trường hợp thực tế dễ dàng hơn.