Những từ vựng tiếng Anh thường dùng trên truyền hình

Có rất nhiều chương trình truyền hình (TV shows/TV programs) được phát sóng (broadcast) hiện nay.

Chương trình thời sự thường được gọi là “the news”: The news is often broadcast at 7 p.m (Bản tin thời sự thường được phát sóng lúc 7h tối). Theo sau đó là bản tin thời tiết, được gọi là “weather forecast”: The evening news is always followed by the weather forecast (Bản tin thời tiết luôn sau bản tin buổi tối).

Người đọc bản tin thời sự là “news presenter”, hoặc “newscaster” theo cách nói của người Anh và “newsreader” theo cách gọi của người Mỹ. Người dẫn bản tin thời tiết là “weather forecaster”, hoặc ngắn hơn là “weatherman”.

Các chương trình mang tính giải trí gồm có “reality show” (chương trình truyền hình thực tế), “music show” (chương trình âm nhạc), “stand-up comedy” (hài độc thoại). Ví dụ: The New Mentor is the latest reality show in Vietnam right now (The New Mentor là chương trình thực tế mới nhất tại Việt Nam hiện nay).

Ảnh minh họa: Canva

Người dẫn chương trình thường được gọi là MC – viết tắt của cụm từ “master of ceremonies”. “Host” cũng là một từ thông dụng để nói về người dẫn chương trình: Our host of this season is Ms Khanh Vy (Dẫn chương trình mùa này là Khánh Vy).

Một số chương trình khác có thể kể đến là “documentary” (phim tài liệu), “sci fi” (phim khoa học viễn tưởng) hay các “lifestyle show” (chương trình về phong cách sống): Lifestyle shows normally consists of cooking shows, home decorating shows and the like (Các chương trình phong cách sống thường bao gồm các chương trình nấu ăn, trình diễn trang trí nhà cửa và những chương trình tương tự).

Tham Khảo Thêm:  Direct English

Một số chương trình theo dạng cuộc thi, gồm có “quiz show” (chương trình đố vui), “beauty contest” hay “beauty pageant” (cuộc thi hoa hậu): The winner of this year’s beauty contest is very young (Quán quân cuộc thi sắc đẹp năm nay còn rất trẻ).

Quảng cáo thường được gọi chung là “advertisement”, gọi tắt là “ad” hoặc “advert”. Tuy nhiên, với quảng cáo trên TV, tiếng Anh có từ “TV commercial”.

Giờ vàng của truyền hình được gọi là “prime time”: It costs a business a lot to have their commercials broadcast during prime time (Doanh nghiệp tốn rất nhiều chi phí để quảng cáo của họ được phát trong khung giờ vàng).

Người xem truyền hình nói chung được gọi là “TV viewer”, nhưng khi muốn nói ai đó xem TV rất nhiều và không có một cuộc sống năng động, chúng ta dùng “couch potato”: The rise in the number of TV shows means there are more couch potatoes (Sự gia tăng số lượng chương trình truyền hình có nghĩa là có nhiều người nghiện TV hơn).

Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau:

Khánh Linh

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP