TRẠNG TỪ TIẾNG VIỆT VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT (PHẦN 1)

Trạng từ tiếng Việt là một trong những phần ngữ pháp vô cùng quan trọng đối với bất kỳ ai khi học tiếng Việt, trong cả văn nói lẫn văn viết. Mối quan hệ giữa động từ, tính từ và trạng từ trong tiếng Việt vô cùng chặt chẽ nên các bạn phải nắm rõ được các kiến thức về trạng từ để có thể tự tin giao tiếp với người bản xứ.

Trong bài viết ngày hôm nay, Jellyfish sẽ mang đến cho các bạn tất tần tật kiến thức về trạng từ giúp bạn hiểu rõ hơn và có thể áp dụng ngay hôm nay.

1. Trạng từ là gì? Các loại trạng từ trong tiếng Việt

Trạng từ hay còn có tên gọi khác là phó từ, một trong những loại từ vựng được sử dụng phổ biến trong tiếng Việt.

1.1. Chức năng của trạng từ

Trong một câu, trạng từ ngoài chức năng cung cấp thêm thông tin về mặt thời gian, không gian, địa điểm,.. thì còn có các chức năng chính như sau:

  • Bổ nghĩa cho động từ

Ví dụ: Anh ấy nhanh chóng hoàn thành bài thi (He quickly finished the test).

  • Bổ nghĩa cho tính từ

Ví dụ: Đó là một trận đấu cực kỳ tệ hại (It was an extremely bad match).

  • Bổ nghĩa cho trạng từ khác

Ví dụ: Anh ấy hoàn thành công việc hoàn toàn tốt (He did the work completely well).

Ngoài ra, một số trạng từ khác còn có các chức năng như:

  • Bổ nghĩa cho cả câu

Ví dụ: Thật không may, chúng tôi bị lỡ chuyến xe bus để về nhà (Unfortunately, we missed the bus to go home).

  • Bổ nghĩa cho các từ loại khác: cụm danh từ, cụm giới từ, đại từ

Ví dụ: Tôi chỉ mua trái cây thôi (I bought only the fruits).

1.2. Các loại trạng từ trong tiếng Việt

Trạng từ trong tiếng Việt và tiếng Anh có rất nhiều điểm tương đồng, chính vì thế khi học tiếng Việt bạn có thể áp dụng các kiến thức từ tiếng Anh. Trạng từ tiếng Việt được chia làm 8 loại như sau:

  • Trạng từ chỉ mức độ

Ví dụ: Bạn vừa hoàn thành việc này một cách hoàn hảo (You have done this perfectly).

  • Trạng từ chỉ cách thức
Tham Khảo Thêm:  EXPECT TO V HAY VING? CẤU TRÚC, VÍ DỤ VÀ BÀI TẬP THỰC HÀNH

Ví dụ: Anh ấy có thể học thuộc rất tốt (He can learn by heart very well).

  • Trạng từ chỉ thời gian

Ví dụ: Cô ấy đã gặp anh ta ở quán cà phê vào tuần trước (She met him at a coffee shop last week).

  • Trạng từ chỉ nơi chốn

Ví dụ: Tôi đi xung quanh để khám phá thành phố này (I go around to explore this city).

  • Trạng từ chỉ tần suất

Ví dụ: Cô ấy luôn luôn đi làm đúng giờ (She always go to work on time).

  • Trạng từ chỉ số lượng

Ví dụ: Tôi thích học tiếng Nhật, chủ yếu là để xem những bộ phim tôi thích (I enjoy learning Japanese, mainly to watch the movies that I like).

  • Trạng từ liên kết

Ví dụ: Cô ấy đến và sau đó chúng tôi cùng nhau ăn tối (She came and then we had dinner together).

  • Trạng từ nghi vấn

Ví dụ: Có lẽ anh ấy sẽ không đến (Maybe he won’t come).

Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Việt cơ bản

2. Tổng hợp các trạng từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày

Vì kho tàng tiếng Việt rất phong phú, vậy nên có rất nhiều từ khác nhau nhưng lại giống nhau về mặt ý nghĩa. Chính vì thế khi sử dụng trạng từ, bạn phải căn cứ vào nghĩa và ngữ cảnh của câu để sử dụng sao cho chính xác.

2.1. Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of degree)

Trạng từ chỉ mức độ được sử dụng để diễn tả mức độ, cho biết hành động diễn ra đến mức độ nào, thường các trạng từ này được đứng trước các tính từ hay một trạng từ khác hơn là dùng với động từ.

Trạng từ chỉ mức độ + Tính từ/trạng từ khác

Bạn có thể tham khảo một số trạng từ chỉ mức độ thường gặp ở bảng sau:

Trạng từ chỉ mức độVí dụQuá (Too)

  • Đồ ăn quá tệ nên tôi không thể ăn tiếp được (The food was too bad for me to keep eating).

Tuyệt đối (Absolutely)

  • Tôi tuyệt đối sẽ không ăn đêm (I absolutely won’t eat at night).

Hoàn toàn (Completely)

  • Anh ấy hoàn toàn mất niềm tin vào cô ấy (He completely lost faith in her).

Hơi (Slightly)

  • Cái váy này hơi dài so với tôi (This dress is slightly long for me).

Vô cùng (Extremely)

  • Tiếng Nhật là một ngôn ngữ vô cùng khó với người mới học (Japanese is an extremely difficult language for beginners).

Rất (Very)

  • Bộ phim này rất phù hợp với những ai yêu thích thể loại phim tình cảm (This movie is very suitable for those who love the romance genre)

2.2. Trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner)

Trạng từ chỉ cách thức là trạng từ thường được sử dụng để diễn tả cách thức một hành động được thực hiện như thế nào? Được dùng để trả lời các câu hỏi với “How” trong tiếng Anh.

Tham Khảo Thêm:  Ông bố ở Hà Nội: "Muốn con học giỏi mà không cần học thêm là ảo tưởng"

Thường đứng giữa hoặc cuối câu, trong trường hợp đứng giữa câu, trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ.

Động từ + Trạng từ chỉ cách thức

Bạn có thể tham khảo một số trạng từ chỉ cách thức hay xuất hiện trong cuộc hội thoại của người Việt ở bảng dưới đây:

Trạng từ chỉ cách thứcVí dụCẩn thận (Carefully)

  • Cô ấy làm việc rất cẩn thận (She works very carefully).

Lưu loát (Fluently)

  • Anh ấy nói tiếng Pháp một cách lưu loát (He speaks French fluently).

Hạnh phúc (Happily)

  • Em ấy cười hạnh phúc khi nhận được phần thưởng từ cô giáo (She smiled happily when she received an award from her teacher).

Tốt (Well)

  • Anh ấy đối xử rất tốt với vợ mình (He treats his wife very well).

Bất lịch sự (Impolitely)

  • Anh ấy nói chuyện bất lịch sự với bác bảo vệ (He spoke impolitely to the security guard).

Bất ngờ (Suddenly)

  • Mẹ tôi bất ngờ trở về nhà khi tôi đang ngồi học (My mother suddenly came home while I was studying)

Tức giận, Giận dữ (Angrily)

  • Anh ấy nói chuyện một cách giận dữ với nhân viên (He talks angrily to the staff)

2.3. Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of time)

Trạng từ chỉ thời gian dùng để diễn tả thời gian, sự việc xảy ra hay được thực hiện, hành động, để trả lời cho câu hỏi “Khi nào?” (When).

Trạng từ chỉ thời gian thường đứng cuối câu hoặc đầu câu để nhấn mạnh thời gian xảy ra.

Trạng từ chỉ thời gian + Mệnh đề

Mệnh đề + Trạng từ chỉ thời gian

Một số trạng từ chỉ thời gian bạn nên sử dụng khi nói chuyện với người bản xứ mà bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:

Trạng từ chỉ thời gianVí dụNgay bây giờ (Now, Right now)

  • Tàu hoả sẽ rời khỏi ga ngay bây giờ (The train will leave the station now/ right now).

Hôm qua (Yesterday)

  • Anh ấy vừa từ nước ngoài về hôm qua (He just returned from overseas yesterday).

Ngày mai (Tomorrow)

  • Tôi sẽ có một bài kiểm tra quan trọng vào ngày mai (I will have an important test tomorrow).

Gần đây (Lately, Recently)

  • Gần đây cô ấy có vẻ tăng cân hơn so với trước (She seems to have gained more weight recently/ lately than before).

Cuối cùng (Eventually)

  • Cuối cùng anh ấy đã nghỉ ngơi sau khi làm việc hơn 10 giờ (He eventually rested after working for more than 10 hours).
Tham Khảo Thêm:  Hôn nhân là gì? Mục đích và ý nghĩa của hôn nhân thế nào?

Sau đó (Then)

  • Tôi đi mua quần áo cho bố mẹ, sau đó sẽ mua giày cho em trai tôi (I’m going to buy clothes for my parents, then I will buy shoes for my brother).

Ngay lập tức (At once)

  • Chiếc ô tô ngay lập tức dừng lại khi thấy có con mèo đi qua đường (The car stopped at once when it saw a cat crossing the road)

2.4. Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverb of Place)

Trạng từ chỉ nơi chốn được dùng để diễn tả nơi mà sự vật, sự việc nào đó xảy ra hoặc ở đâu, trả lời cho câu hỏi “Ở đâu?” (Where).

Thông thường, mỗi trạng từ chỉ nơi chốn vừa có nghĩa nơi chốn cố định, vừa có nghĩa phương hướng.

Trong một câu, thông thường trạng từ chỉ thời gian được đặt ở giữa câu, ngay sau động từ chính hoặc sau mệnh đề mà nó bổ nghĩa cho.

Động từ/ Mệnh đề bổ nghĩa + Trạng từ chỉ nơi chốn

Một số trạng từ chỉ nơi chốn quen thuộc mà bạn có thể tham khảo ở bảng dưới đây:

Trạng từ chỉ nơi chốnVí dụỞ đây, Đến đây (Here)

  • Bạn có sống ở đây không? (Do you live here?)

Ở đó, Đến đó (There)

  • Cô ấy đã từng sống ở đó (She used to live there).

Ở gần đây (Nearby)

  • Xin lỗi, cho tôi hỏi có hiệu thuốc nào ở gần đây không? (Excuse me, is there a pharmacy nearby?)

Mọi nơi (Everywhere)

  • Sóng điện thoại đã được phủ sóng ở mọi nơi (Phone waves are covered everywhere).

Bất kỳ đâu (Anywhere)

  • Bạn có thể tìm thấy cửa hàng của KFC ở bất kỳ đâu trên thế giới (You can find a KFC store anywhere in the world).

Trên lầu, Lên lầu (Upstairs)

  • Họ đang làm gì ở trên lầu vậy? (What are they doing upstairs?)
  • Hãy đi lên lên lầu (Please go upstairs).

Lưu ý: Có một số giới từ chỉ nơi chốn đều có thể đóng vai trò làm trạng từ chỉ nơi chốn như: in, on, off, around, behind, inside, up, down, over.

Tham khảo các khoá học tại Jellyfish:

  • Khoá tiếng Việt Trung cấp 1
  • Khoá tiếng Việt cao cấp
  • Khoá tiếng Việt giao tiếp

Ở trong phần 1 này, các bạn đã nắm chắc các kiến thức cơ bản về trạng từ như định nghĩa, cách dùng cũng như phân loại của trạng từ trong Tiếng Việt rồi phải không nào? Hãy cùng Jellyfish ôn tập phần 1 thật tốt và cùng đón chờ phần 2 của bài viết này ngay sau đó nhé!

Để biết thêm thông tin khóa học và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.

Jellyfish Vietnam – Hotline: 0961.275.006

Đang tải…

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP