Tôi tiếng Anh là I hoặc me, tuỳ theo từng vị trí trong câu, cùng học cách phát âm, ví dụ Anh Việt, các cụm từ vựng và đoạn hội thoại hằng ngày liên quan.
Nếu bạn muốn giới thiệu bản thân: “Tôi là…” trong tiếng Anh mà không biết cách nói như thế nào? Thì hãy cùng học tiếng Anh trong bài học ngày hôm nay tìm hiểu tôi tiếng Anh là gì, cách đọc, cách viết cùng các ví dụ minh hoạ cụ thể.
Tôi tiếng Anh là gì?
Tôi dịch sang tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, tôi được dịch là “I”, đây là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất thông dụng nhất để chỉ người đang nói hoặc đang viết.
Lưu ý: Tôi cũng có nghĩa là “me” xác định phụ thuộc vào vị trí của nó trong câu: I ở vị trí chủ ngữ và me ở vị trí tân ngữ. Ngoài ra, khi muốn sử dụng từ tôi ở dạng sở hữu trong tiếng Anh được sử dụng bằng từ “my” – của tôi.
Cách phát âm của từ “I” trong tiếng Anh là /aɪ/.
Một số ví dụ sử dụng từ vựng tôi tiếng Anh
Tôi là… trong tiếng Anh được dịch là I am…
Một số câu ví dụ giúp thấy rõ cách sử dụng từ “I” trong các ngữ cảnh khác nhau. Nó thường được sử dụng để chỉ người nói và là một phần quan trọng của ngôn ngữ tiếng Anh hàng ngày.
-
Giới thiệu bản thân:
Example: I am a teacher. (Tôi là một giáo viên)/ I live in New York. (Tôi sống ở New York)
-
Mô tả hành động cụ thể:
Example: I like to read books. (Tôi thích đọc sách)/ I play the guitar. (Tôi chơi đàn guitar)
-
Phát biểu cảm xúc:
Example: I think that’s a great idea. (Tôi nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời)/ I feel happy today. (Tôi cảm thấy vui hôm nay)
-
Yêu cầu, đề nghị:
Example: Can I have a glass of water, please? (Tôi có thể có một cốc nước không?)/ I would like to order a pizza. (Tôi muốn đặt một chiếc pizza)
-
Chia sẻ kinh nghiệm:
Example: I visited Paris last summer. (Tôi đã ghé thăm Paris mùa hè qua)/ I have been to Japan. (Tôi đã đến Nhật Bản)
-
Phát biểu mục tiêu hoặc dự định tương lai:
Example: I plan to learn a new language. (Tôi định học một ngôn ngữ mới)/ I aspire to become a project management professional. (Tôi muốn trở thành một chuyên gia quản lý dự án)
Các cụm từ sử dụng từ vựng tôi tiếng Anh
Các cụm từ liên quan đến từ tôi trong tiếng Anh
Một số cụm từ và từ vựng có liên quan đến việc sử dụng “I” và “me” trong các tình huống khác nhau như chơi với tôi, đến thăm tôi…
- Come visit me. (Đến thăm tôi)
- Drop by my place. (Ghé qua nhà của tôi)
- Pay me a visit. (Ghé thăm tôi)
- Hang out with me. (Chơi với tôi)
- Let’s spend some time together. (Hãy dành thời gian cùng nhau.)
- Do you want to do something together? (Bạn muốn làm gì cùng nhau không?)
- Join me for a game/movie. (Tham gia cùng tôi chơi trò chơi/xem phim)
- Talk to me. (Nói chuyện với tôi.)
- Share your thoughts with me. (Chia sẻ suy nghĩ của bạn với tôi.)
- I’d love to hear about your day. (Tôi muốn nghe về ngày của bạn.)
- Can you help me with this? (Bạn có thể giúp tôi với điều này không?)
- I could use your assistance. (Tôi có thể sử dụng sự giúp đỡ của bạn.)
- Support me in this endeavor. (Hỗ trợ tôi trong công việc này.)
- Would you mind doing this for me? (Bạn có phiền làm điều này cho tôi không?)
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tôi tiếng Anh
Tôi được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày
Tom: Hi Mary! How’s it going? (Chào Mary! Còn gì mới không?)
Mary: Hey Tom! I’m doing well, thanks. I’ve been working on a project lately. (Chào Tom! Mình đang khá tốt, cảm ơn. Mình vừa làm việc cho một dự án gần đây)
Tom: That’s great! Tell me more about it. (Thật tuyệt! Kể cho tôi biết thêm về nó)
Mary: Sure, it’s a collaborative project. I’ve teamed up with some colleagues to develop a new marketing strategy. It’s quite challenging, but also exciting. (Dĩ nhiên, đó là một dự án cộng tác. Mình đã hợp tác với một số đồng nghiệp để phát triển một chiến lược tiếp thị mới. Nó khá thách thức, nhưng cũng rất thú vị)
Tom: Collaboration is always beneficial. What role do you play in the project? (Sự cộng tác luôn là lợi ích. Bạn đảm nhận vai trò gì trong dự án?)
Mary: I’m responsible for the creative aspects – designing visuals, crafting the message, and ensuring it aligns with our brand. (Mình chịu trách nhiệm cho các khía cạnh sáng tạo)
Tom: Impressive! Your intellectual prowess really shines in these creative endeavors. (Ấn tượng! Khả năng trí tuệ của bạn thực sự tỏa sáng trong những nỗ lực sáng tạo này)
Mary: Thank you, Tom. I believe that a mix of creativity and strategic thinking is essential for success in the marketing field. (Cảm ơn bạn, Tom. Tôi tin rằng sự kết hợp giữa tính sáng tạo và tư duy chiến lược là điều cần thiết để thành công trong lĩnh vực tiếp thị )
Tom: By the way, I was thinking of organizing a small get-together this weekend. Would you be interested in joining? (À, tôi đang nghĩ đến việc tổ chức một buổi tụ tập nhỏ vào cuối tuần này. Bạn có muốn tham gia không?)
Mary: Definitely! What’s the plan? (Chắc chắn! Kế hoạch là gì?)
Tom: How about a casual dinner at my place? We can relax, chat, and maybe watch a movie. (Chừng nào một bữa tối thoải mái tại nhà tôi? Chúng ta có thể thư giãn, trò chuyện, và có thể xem một bộ phim)
Mary: Sounds fantastic! Count me in. I appreciate the invitation. (Nghe có vẻ tuyệt vời! Mình chắc chắn sẽ tham gia)
Kết thúc bài học từ vựng tôi tiếng Anh, các bạn đã được học về từ thông dụng nhất về đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất, biết về vị trí của từ tôi trong câu để sử dụng I hay me? Hy vọng, những kiến thức từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao thêm vốn từ, đồng thời biết cách sử dụng nó trong hoàn cảnh thực tế. Chúc các bạn học tốt!