Tờ trình tiếng Anh là gì?

Tờ trình là gì?

Tờ trình là một loại văn bản trình bày được sử dụng để xuất trình với cơ quan quản lý cấp trên, nhằm đạt được sự phê chuẩn hoặc xét duyệt đối với một chủ trương hoạt động, phương án công tác, công trình xây dựng, hoặc giải pháp khác mà cơ quan viết tờ trình không có quyền tự quyết định.

1. Mục Đích của Tờ Trình

Mục đích chính của tờ trình là trình bày và thu thập ý kiến, biểu quyết từ các bên liên quan về một vấn đề cụ thể. Nội dung của tờ trình phải tuân theo quy định và mang tính chính xác và độ chặt chẽ.

2. Cấu Trúc Cơ Bản của Tờ Trình

  1. Phần Mở Đầu:

    • Nêu rõ lý do cần phải làm tờ trình.
    • Đặt ra vấn đề cụ thể và cần giải quyết.
  2. Phần Đề Xuất:

    • Đưa ra các ý kiến và đề xuất về vấn đề.
    • Bao gồm quan điểm cá nhân và sự hỗ trợ từ các bên liên quan.
  3. Phần Kiến Nghị:

    • Gợi ý các điều kiện và hỗ trợ cần thiết để thực hiện đề xuất.
    • Tạo ra động lực và lợi ích cho cấp trên để chấp thuận.

3. Yêu Cầu Cơ Bản của Tờ Trình

  • Có quốc hiệu và tiêu ngữ.
  • Tên tờ trình và chi tiết vấn đề.
  • Nội dung mẫu tờ trình và lý do viết tờ trình.
  • Nội dung đề xuất và các phương pháp kiến nghị.
  • Mong muốn cấp trên đáp ứng được mong muốn hoặc lựa chọn phương án.
  • Chữ ký và cam kết của người trình bày.
Tham Khảo Thêm:  So sánh là gì? Các kiểu so sánh, lấy ví dụ về phép so sánh

Tùy thuộc vào hoàn cảnh và mục đích cụ thể, nội dung của tờ trình có thể thay đổi. Tuy nhiên, những yêu cầu cơ bản trên đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của văn bản trình bày.

Tờ trình tiếng Anh là gì?

Tờ trình tiếng Anh, hay còn được gọi là “Report,” là một loại báo cáo được sử dụng để nộp lên cấp quản lý cao để được phê duyệt hoặc xem xét về chính sách vận hành, kế hoạch làm việc, công trình xây dựng, hoặc các giải pháp khác.

Trong ngữ cảnh khác, “tờ trình” còn được biết đến với từ “Statement.

Tờ trình tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc trình bày thông tin chi tiết về các vấn đề hoạt động của tổ chức, mục đích làm việc, hoặc các dự án cụ thể. Được viết một cách chính xác và logic, nó giúp tổ chức hoặc cá nhân hiểu rõ và đánh giá các quyết định hay giải pháp được đề xuất.

  • Report template” là mẫu tờ trình, giúp tạo ra báo cáo một cách có tổ chức.
  • Unexpected additional personnel report” là tờ trình bổ sung nhân sự đột xuất, liên quan đến việc thêm nhân sự một cách không dự kiến.

Đối với những người làm việc trong lĩnh vực này, việc nâng cao kiến thức về tờ trình tiếng Anh là quan trọng. Nắm vững các thuật ngữ nhưng không chỉ giới hạn ở đó, mà còn bao gồm nhiều từ ngữ khác nếu muốn hiểu sâu hơn về chủ đề này. Điều này giúp tạo thuận lợi cho công việc và giữ cho thông tin được truyền đạt một cách chính xác và hiệu quả.

Tham Khảo Thêm:  Môi trường là gì? Chức năng của môi trường?

Một số câu ví dụ sử dụng tờ trình trong tiếng Anh

1. The scope of application of the report is also quite large. It Includes companies, organizations, or authorities

  • Phạm vi áp dụng của tờ trình cũng khá rộng bao gồm các công ty tổ chức và các cơ quan chức năng khác

2. The report is used quite commonly in all activities of everyday life, when we have a need to present something to the agency or higher level audience.

  • Tờ trình được sử dụng khá phổ biến trong mọi hoạt động của cuộc sống thường nhật, khi chúng ta có nhu cầu trình bày điều gì đó lên cơ quan hay đối tượng cấp cao hơn

Câu hỏi thường gặp

1. Tờ trình là gì và mục đích chính của nó là gì?

  • Câu trả lời: Tờ trình là một loại văn bản trình bày được sử dụng để xuất trình với cơ quan quản lý cấp trên, nhằm đạt được sự phê chuẩn hoặc xét duyệt đối với một chủ trương hoạt động, phương án công tác, công trình xây dựng, hoặc giải pháp khác. Mục đích chính của tờ trình là trình bày và thu thập ý kiến, biểu quyết từ các bên liên quan về một vấn đề cụ thể.

2. Cấu trúc cơ bản của tờ trình là gì?

  • Câu trả lời: Tờ trình thường bao gồm phần mở đầu nêu rõ lý do cần phải làm tờ trình và đặt ra vấn đề cụ thể, phần đề xuất đưa ra ý kiến và đề xuất về vấn đề, và phần kiến nghị gợi ý điều kiện và hỗ trợ cần thiết để thực hiện đề xuất. Yêu cầu cơ bản của tờ trình bao gồm quốc hiệu và tiêu ngữ, tên tờ trình và chi tiết vấn đề, nội dung mẫu tờ trình và lý do viết tờ trình, nội dung đề xuất và các phương pháp kiến nghị, mong muốn cấp trên đáp ứng được mong muốn hoặc lựa chọn phương án, chữ ký và cam kết của người trình bày.
Tham Khảo Thêm:  Ví dụ về thành phần tình thái

3. Tờ trình tiếng Anh là gì và vai trò của nó như thế nào?

  • Câu trả lời: Tờ trình tiếng Anh, hay “Report,” là một loại báo cáo được sử dụng để nộp lên cấp quản lý cao để được phê duyệt hoặc xem xét về chính sách vận hành, kế hoạch làm việc, công trình xây dựng, hoặc các giải pháp khác. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc trình bày thông tin chi tiết về các vấn đề hoạt động của tổ chức, mục đích làm việc, hoặc các dự án cụ thể.

4. Có những thuật ngữ và ví dụ nào liên quan đến tờ trình tiếng Anh?

  • Câu trả lời: “Report template” là mẫu tờ trình giúp tạo ra báo cáo có tổ chức. “Unexpected additional personnel report” là tờ trình bổ sung nhân sự đột xuất, liên quan đến việc thêm nhân sự một cách không dự kiến. Đối với những người làm việc trong lĩnh vực này, việc nắm vững các thuật ngữ và từ ngữ như “Statement” là quan trọng để hiểu sâu hơn về tờ trình tiếng Anh và làm cho thông tin được truyền đạt một cách chính xác và hiệu quả.

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP