50 tính từ ngắn trong tiếng Anh phổ biến nhất & cách nhận biết

50 tính từ ngắn trong tiếng Anh phổ biến nhất & cách nhận biết

Việc xác định đúng tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh sẽ giúp người học áp dụng đúng các công thức như so sánh hơn hay so sánh nhất. Những tính từ ngắn trong tiếng Anh được hiểu như thế nào và có cách dùng ra sao? 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh phổ biến hiện nay là những từ nào? Những tính từ dài trong tiếng Anh được phân biệt với tính từ ngắn theo cách gì? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết sau của Sedu Academy.

1. Định nghĩa tính từ ngắn là gì?

Trước khi tìm hiểu 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất hiện nay, đầu tiên bạn đọc cần biết khái niệm của tính từ cũng như tính từ ngắn là gì?

Tính từ trong tiếng Anh là một loại từ dùng để mô tả, bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Chúng thể hiện các đặc điểm, trạng thái, tính chất hoặc đặc tính của một người, vật, sự việc hoặc ý tưởng. Tính từ thường đứng trước danh từ và thay đổi được theo số và trạng thái của danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: “beautiful” (đẹp), “happy” (vui), “big” (to), “interesting” (thú vị).

Tính từ ngắn trong tiếng Anh là những tính từ có độ dài ngắn, thường bao gồm chỉ một âm tiết. Chúng không thay đổi dạng để phù hợp với số hoặc trạng thái của danh từ mà chúng bổ nghĩa. Một số ví dụ về tính từ ngắn là “big” (to), “hot” (nóng), “cold” (lạnh), “tall” (cao), “old” (già), và “short” (ngắn).

Lưu ý rằng, có một số tính từ hai âm tiết có tận cùng là “-y, -le, -ow, -er và -et” cũng được coi là các tính từ ngắn trong tiếng Anh. Ví như slow (chậm); sweet (ngọt); heavy (nặng),…

Tham Khảo Thêm: 

Hầu hết những tính từ có một âm tiết thường được gọi là tính từ ngắn

Hầu hết những tính từ có một âm tiết thường được gọi là tính từ ngắn

2. Cách nhận biết tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh

Tính từ dài trong tiếng Anh là những tính từ có độ dài dài hơn, thường bao gồm hai hoặc nhiều âm tiết. Chúng có khả năng thay đổi dạng để phù hợp với số và trạng thái của danh từ mà chúng bổ nghĩa. Ví dụ về tính từ dài là “beautiful” (đẹp), “interesting” (thú vị), “comfortable” (thoải mái), “unforgettable” (không thể quên), “expensive” (đắt), và “delicious” (ngon).

Bạn có thể xác định đâu là tính từ ngắn và đâu là tính từ dài dựa vào các nguyên âm “a, i, u, e, o”. Từ có từ hai nguyên âm trở lên thường là tính từ dài.

Ví dụ: Beautiful (đẹp); Interesting (thú vị); Comfortable (thoải mái); Unforgettable (không thể quên); Expensive (đắt); Delicious (ngon); Dangerous (nguy hiểm); Mysterious (bí ẩn); Thoughtful (chu đáo).

Còn từ có một nguyên âm phần lớn là tính từ ngắn, như: Hot (nóng); Cold (lạnh); Tall (cao); Old (già); Short (ngắn); Fast (nhanh); Red (đỏ).

Ngoài ra, bạn có thể nhận biết 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh và tính từ dài thông qua các yếu tố sau:

– Độ dài từ: Tính từ ngắn thường chỉ có một âm tiết, trong khi tính từ dài thường có hai hoặc nhiều hơn âm tiết.

– Thay đổi dạng: Tính từ ngắn không thay đổi dạng theo số hoặc trạng thái của danh từ, trong khi tính từ dài có thể thay đổi dạng để phù hợp. Ví dụ, tính từ ngắn “big” không thay đổi, trong khi tính từ dài “beautiful” có thể trở thành “more beautiful” (đẹp hơn) trong so sánh hơn.

– Suffixes (hậu tố): Một số hậu tố thường được sử dụng để tạo tính từ dài trong tiếng Anh, như “-ful” (beautiful), “-ous” (dangerous), “-able” (comfortable), “-ical” (magical). Tuy nhiên, không phải tất cả các tính từ dài đều có hậu tố này.

Tham Khảo Thêm:  Công Thức Tính Thể Tích Khối Lăng Trụ Đứng Và Bài Tập Vận Dụng

– Từ điển: Tra cứu trong từ điển có thể giúp xác định tính từ ngắn và tính từ dài, vì từ điển thường cung cấp thông tin về dạng và cấu trúc của từ.

Nhưng không phải lúc nào cách nhận biết này cũng đúng hoàn toàn, và có một số trường hợp đặc biệt khi một từ có thể được sử dụng như một tính từ ngắn hoặc dài tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Để nhận biết tính từ ngắn hay dài, hãy đếm số âm tiết và để ý một số nguyên âm đặc biệt

Để nhận biết tính từ ngắn hay dài, hãy đếm số âm tiết và để ý một số nguyên âm đặc biệt

3. Cách sử dụng tính từ ngắn trong tiếng Anh

Thông thường, bạn sẽ thấy cách dùng tính từ ngắn được biểu hiện cụ thể và rõ ràng qua các loại câu so sánh. Những tính từ ngắn sẽ thường được sử dụng với nhiều hình thức khác nhau nhằm hoàn thiện đúng cấu trúc câu.

3.1. So sánh hơn

Bạn sẽ thấy trong câu so sánh hơn, tính từ ngắn nói chung và 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh nói riêng sẽ thường được thêm đuôi “-er”, theo sau bởi giới từ “than” khi xuất hiện 2 vật cần được so sánh.

Ví dụ:

– John is taller than his sister. (John cao hơn em gái anh ta.)

– The old house is shorter than the new one. (Ngôi nhà cũ ngắn hơn ngôi nhà mới.)

3.2. So sánh nhất

Trong so sánh nhất thì tính từ ngắn sẽ được thêm đuôi “-est” và đặt sau mạo từ “the”.

Ví dụ:

– She is the hottest singer in the industry right now. (Cô ấy là ca sĩ nổi tiếng nhất trong ngành hiện tại.)

– It is the coldest day of the year. (Đây là ngày lạnh nhất trong năm.)

Để sử dụng tính từ khi so sánh hãy tham khảo hình mô tả

Để sử dụng tính từ khi so sánh hãy tham khảo hình mô tả

3.3. Trường hợp đặc biệt

Với các tính từ có kết thúc bằng “-y” trong câu so sánh hơn, ta cần thay “-y” bằng “-ier”, còn trong câu so sánh nhất thì đổi “-y” bằng “-iest”.

Tham Khảo Thêm:  Tin tức

Ví dụ về tính từ ngắn đặc biệt:

– This is the happiest day of my life. (Đây là ngày hạnh phúc nhất trong đời tôi.)

– This movie is funnier than the one I saw last week. (Bộ phim này vui hơn bộ phim tôi xem tuần trước.)

Ngoài ra, tính từ ngắn có nguyên âm “a, i, u, e, o” đi liền với phụ âm trong câu so sánh hơn và so sánh nhất sẽ cần gấp đôi phụ âm sau cùng và thêm theo quy tắc ER (so sánh hơn) và EST (so sánh nhất) như thông thường. Còn trong câu so sánh hơn với tính từ ngắn kết thúc bằng “-e”, ta cần thêm “-r” vào sau cùng và trong câu so sánh nhất thì thêm “-st” vào sau cùng.

4. Top 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh phổ biến nhất

Sau đây là 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất:

Big (lớn)

Small (nhỏ)

Hot (nóng)

Cold (lạnh)

Good (tốt)

Bad (xấu)

Old (già)

Young (trẻ)

Fast (nhanh)

Slow (chậm)

High (cao)

Long (dài)

Low (thấp)

Short (ngắn)

Happy (vui)

Sad (buồn)

Bright (sáng)

Dark (tối)

Soft (mềm)

Hard (cứng)

Sweet (ngọt)

Sour (chua)

Beautiful (đẹp)

Ugly (xấu xí)

Clean (sạch)

Dirty (bẩn)

Easy (dễ)

Difficult (khó)

Funny (vui)

Serious (nghiêm túc)

Strong (mạnh mẽ)

Weak (yếu đuối)

Tired (mệt mỏi)

Energized (tràn đầy năng lượng)

Busy (bận rộn)

Quiet (yên tĩnh)

Loud (ồn ào)

Brave (dũng cảm)

Cowardly (nhát gan)

Friendly (thân thiện)

Hostile (thù địch)

Polite (lịch sự)

Rude (thô lỗ)

Happy (hạnh phúc)

Unhappy (không hạnh phúc)

Wise (khôn ngoan)

Foolish (ngu ngốc)

Generous (hào phóng)

Stingy (keo kiệt)

Honest (trung thực)

Mong rằng sau câu trả lời mà Sedu Academy đưa ra, bạn đọc ngoài có thêm vốn từ vựng là 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh, sẽ hiểu thêm và sâu hơn thế nào là tính từ ngắn và chúng được sử dụng như thế nào!

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP