"Há Cảo" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

"Há Cảo" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Há Cảo trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Há Cảo này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh – Việt và hình ảnh minh họa về từ Há Cảo để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ Há Cảo trong từng ví dụ minh họa trực quan. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ Há Cảo trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Há Cảo có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé

há cảo tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Há Cảo trong tiếng anh là gì

1.Há Cảo trong Tiếng Anh là gì?

Trong tiếng việt, Há Cảo là loại đồ ăn có dạng như một món bánh bao nhỏ được hấp lên, một viên bột nhỏ (= bột và nước trộn với nhau), thường được nấu trong chất lỏng nóng, và ăn với thịt và rau hay một miếng bột hoặc bánh ngọt nhỏ bọc quanh cá, thịt hoặc rau và nấu chín trong dầu, hơi nước hoặc nước sôi. Món Há cảo là món ăn bắt nguồn từ Trung Quốc, có thể hấp, chiên, xào hoặc nấu chung với mì

Tham Khảo Thêm:  30+ thực đơn quán ăn vặt ngon mà ai cũng muốn ăn

Trong tiếng anh, Há Cảo được viết là:

Dumplings (noun)

Cách phát âm: UK /ˈdʌm.plɪŋ/

US /ˈdʌm.plɪŋ/

Nghĩa tiếng việt: Há cảo

Nghĩa tiếng anh: a small piece of dough or pastry wrapped around fish, meat, or vegetables and cooked in oil, steam, or boiling water

Loại từ: Danh từ

há cảo tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Há Cảo trong tiếng anh là gì

2. Ví dụ Anh Việt

Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Há Cảo trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.

Ví dụ:

  • They had lamb stew and dumplings.
  • Dịch nghĩa: Họ có món thịt cừu hầm và há cảo
  • Lisa says that Steamed dumplings are a favourite Chinese breakfast food.
  • Dịch nghĩa: Lisa nói rằng há cảo hấp là món ăn sáng yêu thích của người Trung Quốc.
  • He cooked us chicken and dumplings.
  • Dịch nghĩa: Anh ấy đã nấu cho chúng tôi gà và há cảo
  • They had miso dumpling soup.
  • Dịch nghĩa: Họ đã có súp há cảo miso.
  • As you can see, Pierogies are savory potato dumplings sometimes filled with meat.
  • Dịch nghĩa: Như bạn có thể thấy, Pierogies là há cảo nhân khoai tây mặn đôi khi có nhân thịt.
  • Leon says that Some of Nyonya’s dishes – like the delicate but hearty pork dumplings – resemble what you’d get in typical Chinese places.
  • Dịch nghĩa: Leon nói rằng Một số món ăn của Nyonya – như món há cảo nhân thịt lợn tinh tế nhưng thịnh soạn – giống với những món bạn ăn ở những nơi điển hình của Trung Quốc.
  • She runs a small dumpling and noodle stall.
  • Dịch nghĩa: Cô ấy điều hành một tiệm há cảo và mì nhỏ.
  • Linda said that Another type of dumpling known as “shui jiao” is sometimes served in place of wonton.
  • Dịch nghĩa: Linda nói rằng một loại há cảo khác được gọi là “Feng Feng jiao” đôi khi được phục vụ thay cho hoành thánh.
  • As we can see, Fufu may be described as a dumpling although in actual sense, it is not.
  • Dịch nghĩa: Như chúng ta có thể thấy, Fufu có thể được mô tả như một chiếc há cảo mặc dù theo nghĩa thực tế thì không phải vậy.
  • This main ingredient is “myky”: a palm sized dumpling made from blood and barley flour.
  • Dịch nghĩa: Thành phần chính của món này là “myky”: một loại há cảo có kích thước bằng lòng bàn tay được làm từ huyết và bột lúa mạch.
  • In the past 1000 years, each country developed its own specific type of small dumpling, with the ancient gnocchi as their common ancestor.
  • Dịch nghĩa: Trong 1000 năm qua, mỗi quốc gia đã phát triển một loại há cảo nhỏ cụ thể của riêng mình, với gnocchi cổ đại là tổ tiên chung của họ.
  • Some people say that Boxty may be bought in shops and supermarkets either in the dumpling form or ready cooked as pancakes.
  • Dịch nghĩa: Một số người nói rằng Boxty có thể được mua ở các cửa hàng và siêu thị ở dạng há cảo hoặc nấu sẵn như bánh kếp.
  • Winne says that A refried dumpling is an already boiled dumpling left over from previous cooking that is fried, which gives it a slightly crispy outer layer and a tender middle.
  • Dịch nghĩa: Winne nói rằng Bánh bao tái chế là một chiếc há cảo đã luộc chín còn sót lại từ lần nấu trước đó được chiên giòn, lớp vỏ ngoài hơi giòn và phần giữa mềm.
Tham Khảo Thêm:  Hết nước chấm

3. Một số từ liên quan đến từ Há Cảo trong tiếng anh mà bạn nên biết

há cảo tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Há Cảo trong tiếng anh là gì

Trong tiếng anh, Dumplings được sử dụng rất phổ biến.

Từ “Dumplings” thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:

Từ vựng

Nghĩa của từ

meat dumplings

há cảo nhân thịt

vegetarian dumplings

há cảo chay

Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng cụm từ Há Cảo trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Há Cảo trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP