Cách dùng only

Only có thể được dùng như một trạng từ tập trung (focusing adverb). Nó có thể nhấn mạnh đến các phần khác nhau của một câu.

1. Nhấn mạnh chủ ngữ

Only thường đứng trước chủ ngữ mà nó nhấn mạnh. Ví dụ: Only you could do a thing like that. (Chỉ có anh mới có thể làm một điều như vậy.) Only my mother really understands me. (Chỉ có mẹ tôi mới thực sự hiểu tôi.)

2. Nhấn mạnh các phần khác nhau của câu

Khi only nhấn mạnh một phần khác của câu, nó thường đứng sau trợ động từ và trước động từ thường. Ví dụ: She only reads biographies. (Cô ấy chỉ đọc tiểu sử.) I only like swimming in the sea. (Tôi chỉ thích bơi ở biển.) She was only talking like that because she was nervous. (Cô ấy chỉ nói như vậy vì cô ấy lo lắng.) I’ve only been to India once. (Tôi chỉ đến Ấn Độ có một lần.)

3. Các câu mơ hồ

Đôi khi các câu với only không có nghĩa rõ ràng (chúng có thể có hơn một nghĩa.) Ví dụ: I only kissed your sister last night. (Có thể là ‘chỉ hôn’, ‘chỉ chị của bạn’, ‘chỉ đêm qua’)

Trong văn nói, ý nghĩa luôn rõ ràng bởi vì người nói sẽ nhấn âm vào phần của câu mà only đề cập đến. Ngay cả trong văn viết, ngữ cảnh nhìn chung cũng làm câu trở nên rõ ràng hơn. Tuy nhiên, nếu cần only có thể đứng trước tân ngữ, bổ ngữ hoặc nhóm trạng từ mà nó đề cập đến. Hình thức này khá trang trọng. Hãy so sánh: They only play poker on Saturday nights. (có thể không rõ ràng) (Họ chỉ chơi bài vào tối thứ bảy.) They play only poker on Saturday nights. (Họ chơi mỗi bài vào tối thứ bảy.) They play poker only on Saturday nights. (Họ chơi bài chỉ vào các tối thứ bảy.)

Tham Khảo Thêm:  Nét độc đáo về sự chỉ đạo chiến thuật, chiến lược của Lý Thường Kiệt trong cuộc kháng chiến chống Tống

Có thể làm cho ý nghĩa trở nên rõ ràng hơn với cấu trúc mệnh đề quan hệ. Ví dụ: Poker is the only game (that) they play on Saturday nights. (Bài là trò duy nhất họ chơi vào tối thứ bảy.) Saturday nights are the only time (that) they play poker. (Tối thứ bảy là thời gian duy nhất họ chơi bài.)

4. only today

Only với một nhóm từ chỉ thời gian có nghĩa ‘trước đây chưa’. Ví dụ: I saw her only today – she looks much better. (Hôm nay tôi mới gặp cô ấy – cô ấy trông khá hơn nhiều rồi.) My shoes will only be ready on Friday. (Giày của tôi sẽ chỉ xong vào ngày thứ sáu.) Only then did she realise what she had agreed to. (Chỉ sau đó cô ấy mới nhận ra mình đã đồng ý với cái gì.)

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP