Khi thuật lại việc mời ai đó đi ăn, chúng ta sẽ nói “I invited him to have dinner “ phải không? Nhưng bạn biết không vẫn còn những cách dùng khác với “invite” để biểu đạt ý này nữa đấy. Trong bài viết dưới đây, chúng ta hãy cùng tìm hiểu còn những cấu trúc với “invite” nào và “invite” đi với giới từ gì nhé.
1. Giải nghĩa từ “Invite”
– “Invite” khi ở dạng động từ có nghĩa là “mời” ai đó làm gì.
Ví dụ:
- This party is so fun, please invite Jane to here.
Bữa tiệc này rất vui, hãy mời Jane tới đây.
- My mother was invited to the first parent meeting of the year.
Mẹ mình đã được mời đến buổi họp phụ huynh đầu tiên của năm.
- My sister invited a lot of friends to her graduation ceremony.
Em gái tôi đã mời rất nhiều bạn bè đến dự lễ tốt nghiệp của mình.
– “Invite” khi ở dạng danh từ có nghĩa là “lời mời”
Ví dụ:
- I didn’t get an invite to Mary’s birthday party.
Tôi không nhận được lời mời tham dự bữa tiệc sinh nhật của Mary.
Thông thường, để nói về lời mời, “invite” ở dạng danh từ ít khi được sử dụng. Thay vào đó chúng ta sẽ sử dụng danh từ “invitation”.
Ví dụ:
- I gladly accepted John’s invitation to this party.
Tôi vui mừng nhận lời mời của John đến bữa tiệc này.
2. Cấu trúc và cách dùng của “invite”
Như vậy các bạn đã biết ý nghĩa của “invite” là gì. Vậy cách dùng “invite” là gì? “Invite” đi với giới từ gì? Chúng mình sẽ cùng nhau tìm hiểu thật chi tiết thông qua các ví dụ minh họa cụ thể ngay sau đây nhé.
2.1. Cấu trúc “invite” với động từ
2.1.1. Dạng chủ động
Khi đi với động từ, ở dạng chủ động, cấu trúc “invite” có công thức như sau:
S + invite + O + to V
Ví dụ:
- My friend invited me to stay at her home for a few days.
Bạn tôi mời tôi ở nhà cô ấy vài ngày.
- My sister invited a famous singer to sing at her wedding.
Chị gái tớ đã mời một ca sĩ nổi tiếng đến hát trong đám cưới của mình.
- John invited me to have dinner with him.
John mời mình ăn tối cùng cậu ấy.
2.1.2. Dạng bị động
Cấu trúc:
S + to be invited + to V
- He was invited to join the party with us.
Cậu ấy đã được mời đến tham dự bữa tiệc với chúng tôi.
- I was invited here to deliver a lecture.
Mình đã được mời đến đây đọc bản thuyết trình.
- My teacher was invited to present in this seminar.
Cô giáo của tôi đã được mời trình bày trong buổi hội thảo này.
2.2. Cấu trúc “invite” với danh từ
Cấu trúc “invite” khi đi với danh từ còn được dùng để diễn đạt một lời mời cho việc gì đó hoặc lời mời đi đến đâu đó. Cấu trúc như sau:
Cấu trúc 1: Mời ai đến đâu đó
S + invite + Somebody + to + Somewhere
Ví dụ:
- Anne invited a lot of people to her birthday party, but half of them didn’t turn up.
Anne đã mời rất nhiều người đến dự bữa tiệc sinh nhật của mình, nhưng một nửa trong số họ không đến.
- Six to eight guests are the optimal number to invite to dinner.
Sáu đến tám khách là một con số tối ưu để mời đi ăn tối.
- Jane and her parents invite me to their house.
Jane và bố mẹ cô ấy mời tôi đến nhà của họ.
Cấu trúc 2: Mời ai làm việc gì đó
S + invite + Somebody + for + Something
- Anne invited her friend for dinner on Saturday.
Anne đã mời bạn mình đi ăn tối vào thứ Bảy
- We will invite candidates who passed the test for an interview this Saturday.
Các thí sinh đã vượt qua bài kiểm tra sẽ được mời phỏng vấn vào thứ Bảy tuần này.
- My brother is invited for a weekend trip.
Anh trai tôi được mời đi chơi cuối tuần.
3. “Invite” đi với giới từ gì?
Như vậy, sau khi tìm hiểu chi tiết về cấu trúc “invite”, chúng ta đã biết rằng động từ và danh từ “invite” thường theo sau bởi giới từ “to” và “for”.
Ngoài ra, còn một số cấu trúc “invite” khác mà chúng ta cần lưu ý như:
Invite somebody in = Mời ai đó vào nhà
Ví dụ:
- The neighbor usually invites my mom in for coffee when she walks by.
Hàng xóm thường mời mẹ mình vào nhà để uống cà phê khi mẹ tôi đi ngang qua.
Invite somebody over = Mời ai đó qua nhà
Ví dụ:
- Anna will hold a party tonight at her house. She will invite some friends over.
Anna sẽ tổ chức một bữa tiệc ở nhà cô ấy tối nay. Cô ấy sẽ mời một số người bạn qua nhà.
4. Bài tập về cấu trúc invite
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Lời kết
Bài viết đã tổng hợp rất chi tiết về cấu trúc và cách dùng của “invite” thông qua những ví dụ vô cùng cụ thể. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ “invite” đi với giới từ gì. Đây là một cấu trúc đơn giản và dễ nắm bắt, hãy làm bài tập ngay trong bài viết này để xem mức độ hiểu bài của mình tới đâu bạn nhé. Chúc các bạn học tốt!
Cùng ghé thăm ngay Phòng luyện thi ảo FLYER, chỉ với vài bước đăng ký đơn giản là bạn đã có thể sử dụng không giới hạn các đề thi được FLYER xây dựng và cập nhật liên tục. Tại đây bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới, kết hợp các tính năng mô phỏng game và đồ họa cực “cool” . Với FLYER, việc ôn luyện tiếng Anh sẽ thú vị hơn bạn từng nghĩ nhiều đó.
Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>>Xem thêm
- Tất tần tật cách dùng thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh (kèm bài tập & đáp án)
- Cách dùng chi tiết của cấu trúc “avoid”: “Tránh” ngay các lỗi cơ bản này nhé!
- Sau suggest cộng với gì? Cách dùng chính xác nhất + ví dụ và bài tập