Include có nghĩa là gì? Include đi với giới từ gì? Tất cả những kiến thức cần biết về cụm từ này sẽ được IZONE chia sẻ đến các bạn trong bài viết dưới đây.
Để hiểu hơn về cách dùng, ý nghĩa và ngữ pháp liên quan đến từ vựng này, hãy cùng theo dõi những nội dung bên dưới nhé!
Định nghĩa Include
Phát âm: /ɪnˈkluːd/
Include là một động từ có nghĩa là bao gồm, bao hàm thứ gì đó.
Ví dụ:
- The accommodation rate at the hotel includes breakfast. (Phí phòng ở khách sạn đã bao gồm cả bữa sáng)
- Heila requested to be included among the tour participants. (Heila yêu cầu được ghi tên trong số những thành viên tham gia tour)
- The report includes comprehensive financial information for the preceding five years. (Báo cáo bao gồm thông tin tài chính toàn diện trong 5 năm trước đó.)
Cấu trúc và cách dùng của Include
Trong cách diễn đạt thường gặp, Include dùng để liệt kê (một thứ bao gồm những thứ khác)
Ví dụ:
- My files include report on business, finance and marketing. (Tập tài liệu của tôi bao gồm báo cáo về kinh doanh, tài chính và tiếp thị.)
- His room includes a cabinet, table, chairs, and other furniture. (Phòng của anh ấy gồm có tủ quần áo, bàn, ghế và một số những vật dụng khác
Bên cạnh đó, trong câu, include cũng được dùng để chỉ việc có thứ gì đó là một phần nhỏ hơn của mình
Ví dụ:
- The encyclopedia includes the names of every Nobel Prize recipient. (Bách khoa toàn thư bao gồm tên của mọi người nhận giải Nobel.)
- Please provide your application including a photo. (Vui lòng nộp đơn xin việc của bạn bao gồm một bức ảnh.)
– Một số cấu trúc của Include
Cấu trúc Ví dụ S + Include + Ving… Their activities include playing volleyball and planting (Hoạt động của họ bao gồm chơi bóng chuyền và trồng cây) S + Include + to V (infinitive) Our activities include to bake and cook some dishes. (Hoạt động của chúng tôi bao gồm nướng bánh và nấu một số món ăn)
Include đi với giới từ gì?
Include thường đi với các giới từ như in, among, out of.
➤ Include in: (Include somebody in something)
Khi đi với giới từ “in”, include có nghĩa là mời ai đó tham gia vào một sự kiện/ công việc nào đó
- Ví dụ: She’s so happy because Tommy included her in his birthday party (cô ấy rất vui vì Tommy đã mời cô ấy tham gia bữa tiệc sinh nhật)
➤ Include among (Include someone/something among something)
Khi dùng với giới từ “among”, include có nghĩa là xem ai đó/cái gì đó như là một thành phần của một nhóm/tổ chức nào đó.
- Ví dụ: My parents include Jim among our family (Bố mẹ tôi coi Jim như một thành viên trong gia đình)
➤ Include out of (Include someone out of something)
Khi kết hợp với “out of”, include có nghĩa là loại trừ ai ra khỏi cái gì/tổ chức gì đó.
- Ví dụ: She was not interested in that project, so she tried to include herself out of it. (cô ấy không có hứng thú với dự án đó nên cô ấy đã cố để rút ra khỏi nó)
>>> Tham khảo thêm
Qua bài viết trên, chắc hẳn các bạn đã hiểu thêm về ý nghĩa, cách dùng, cấu trúc của động từ Include cũng như biết được “Include đi với giới từ gì?”. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ hữu ích với bạn trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh. Chúc các bạn ôn tập hiệu quả!