EXPECT TO V HAY VING? CẤU TRÚC, VÍ DỤ VÀ BÀI TẬP THỰC HÀNH

Expect là động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, dùng để diễn tả về sự trông đợi, mong đợi về một sự việc gì đó sẽ hoặc sắp diễn ra. Tuy nhiên, Expect đi với giới từ gì? cấu trúc expect to v hay Ving? Expect + gì? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé.

Xem thêm:

  • SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A – Z
  • TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING

1. Expect là gì?

Expect là một ngoại động từ phổ biến trong tiếng Anh, có ý nghĩa là trông mong, trông đợi về sự việc sẽ diễn ra. Vì là một ngoại động từ nên expect có thể đi kèm với tân ngữ.

Ví dụ:

  • People expect the covid 19 pandemic to end. Because it greatly affects people’s daily life. (Mọi người trông đợi đại dịch covid 19 sẽ kết thúc. Bởi nó ảnh hưởng rất nhiều đến sinh hoạt hàng ngày của người dân.)
  • We expect Lan to become an excellent student at the school. (Chúng tôi mong đợi Lan sẽ trở thành học sinh xuất sắc của trường.)

null

Expect là gì?

Xem thêm:

  • CẤU TRÚC CÂU MỆNH LỆNH: ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI, BÀI TẬP (CÓ ĐÁP ÁN)
  • CẤU TRÚC BE USED TO, USED TO V, GET USED TO TRONG TIẾNG ANH

2. Cấu trúc và cách dùng của Expect trong tiếng Anh

Cấu trúc: Expect to V hay Ving? Câu trả lời chính xác là Expect + to V. Tuy nhiên, trong thực tế, cấu trúc Expect trong tiếng Anh được dùng khá đa dạng. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá chi tiết ngay dưới đây nhé.

2.1 Dùng để diễn tả sự mong đợi, trông mong về một điều gì sẽ đến, sẽ xảy ra

Expect dùng để diễn tả sự mong đợi, trông mong về điều gì đó sẽ xảy ra thì có 4 cấu trúc khác nhau để bạn tham khảo:

Cấu trúc 1: S + expect + something

Ví dụ:

  • I am expecting my IELTS exam results. (Tôi đang mong đợi vào kết quả kỳ thi IELTS của mình.)
  • My dad is expecting tomorrow’s weather. Because he had scheduled a camping trip with his friends. (Bố tôi rất mong đợi vào thời tiết ngày mai. Bởi ông ấy đã lên lịch đi cắm trại cùng bạn bè.)
Tham Khảo Thêm:  11 phần mềm dịch tiếng Anh chuyên nghiệp như dịch giả

Cấu trúc 2: S + expect + something + from + somebody/something

Ví dụ:

  • My brother is expecting a gift from his girlfriend this Valentine’s Day. (Anh trai tôi mong đợi món quà từ bạn gái anh ấy vào dịp Valentine này.)
  • Linh is expecting learning results from me. (Linh rất mong chờ kết quả học tập từ tôi.)

Cấu trúc 3: S + expect + to V (nguyên mẫu) + something

Ví dụ:

  • Poor people are expecting to receive help from sponsors. (Người dân nghèo rất mong nhận được sự giúp đỡ từ các mạnh thường quân.)
  • My sister expects to be an exemplary teacher. (Chị gái tôi mong trở thành một giáo viên gương mẫu.)

Cấu trúc 4: S + expect + (that) + S + V

Ví dụ:

  • I expect my family will always be as happy as they are now. (Tôi mong rằng gia đình tôi sẽ luôn hạnh phúc như bây giờ.)
  • My parents expect that I can choose a job that I love. (Bố mẹ tôi mong rằng tôi có thể chọn được công việc mà tôi yêu thích.)

2.2 Dùng để diễn tả một sự việc đang mong đợi

Cấu trúc: S + be + expecting…

Ví dụ:

  • What are you expecting? (Bạn đang mong đợi điều gì?)
  • They are expecting a miracle to happen. (Họ đang mong đợi một điều kỳ diệu sẽ xảy ra.)

2.3 Dùng để nghĩ rằng ai đó nên cư xử một cách cụ thể hoặc làm một việc gì có đó cụ thể

Ví dụ:

  • I expect he will apologize to me for his actions. (Tôi hy vọng anh ấy sẽ xin lỗi tôi vì hành động của anh ấy.)
  • His family expects we can get married soon. (Gia đình anh ấy hy vọng chúng tôi có thể kết hôn sớm.)

null

Cấu trúc và cách dùng của Expect trong tiếng Anh

3. Phân biệt Expect, Hope và Look forward to

Thực tế, Expect, hope và look forward to đều là những từ dùng để diễn tả mong muốn, sự mong đợi của người nói về một sự việc, hiện tượng sắp xảy ra. Tuy nhiên, làm sao để phân biệt được expect, hope và look forward to? Hãy cùng Langmaster khám phá chi tiết ngay dưới đây.

null

Phân biệt Expect, Hope và Look forward to

3.1 Expect

Expect mang ý nghĩa tin rằng về sự vật, hiện tượng đó xảy ra, dù bạn có muốn hay không?

Ví dụ:

  • Although I don’t expect to get first place. But I will still give it a try. (Mặc dù tôi không hy vọng sẽ đạt giải nhất. Nhưng tôi vẫn sẽ cố gắng một lần.)
  • I expect to do well on the upcoming test. Because it’s very important to me. (Tôi hy vọng sẽ làm tốt bài kiểm tra sắp tới. Bởi vì nó rất quan trọng với tôi.)
Tham Khảo Thêm:  Khám phá 10 đỉnh núi cao nhất Việt Nam

3.2 Hope

Thường được dùng để diễn tả những mong muốn về một sự vật, hiện tượng sắp xảy ra. Ngoài ra, còn có thể sử dụng khi mong muốn điều gì đó xảy ra nhưng không chắc chắn nó có xảy ra hay không.

Ví dụ:

  • We hope it won’t rain next week, because we have an outdoor picnic. (Chúng tôi hy vọng tuần sau sẽ không mưa, vì chúng tôi có buổi picnic ngoài trời.)
  • My family hopes that I will pass foreign trade university. (Gia đình tôi hy vọng tôi sẽ đậu đại học ngoại thương.)

3.3 Look forward to

Look forward to thường dùng khi nghĩ tới một sự việc, hiện tượng nào đó sẽ xảy ra trong tương lai với sự háo hức, mong đợi của người nói. Hoặc có thể dùng look forward to cho những việc chắc chắn xảy ra.

Ví dụ:

  • I am looking forward to my 18th birthday. (Tôi rất mong chờ buổi sinh nhật 18 tuổi của mình.)
  • I look forward to hearing from you soon about this partnership agreement. (Tôi rất mong sẽ sớm nhận được phản hồi của bên bạn về hợp đồng hợp tác này.)

Xem thêm:

=> SƠ ĐỒ TƯ DUY LÀ GÌ? CÁCH VẼ SƠ ĐỒ TƯ DUY TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN

=> CEFR LÀ GÌ? TẤT CẢ NHỮNG THÔNG TIN BẠN CẦN BIẾT

4. Các từ/cụm từ thông dụng thường đi với Expect

Ngoài việc tìm hiểu expected + gì hay expect đi với gì thì hãy cùng Langmaster khám phá các cụm từ (collocation) và thành ngữ (idioms) thông dụng với expect để bạn có thể tham khảo:

  • Fully expect: Hoàn toàn kỳ vọng

Ví dụ: I fully expect my company’s ability to win. (Tôi hoàn toàn kỳ vọng vào khả năng chiến thắng của công ty mình.)

  • Confidently expect: Tự tin kỳ vọng

Ví dụ: I confidently expect to be elected president. (Tôi tự tin kỳ vọng sẽ được bầu làm tổng thống.)

  • Half expect: Kỳ vọng một nửa (không hoàn toàn)

Ví dụ: I walked slowly to the fire, half expecting it not to explode. (Tôi chậm chậm bước đến đống lửa, 1 nửa kỳ vọng nó sẽ không nổ.)

  • Really expect: Rất kỳ vọng

Ví dụ: My family did not really expect my father’s change. (Gia đình tôi đã không thực sự kỳ vọng về sự thay đổi của bố tôi.)

  • Rightly expect: Kỳ vọng hợp lý

Ví dụ: We rightly expect the promises made by management. (Chúng tôi mong đợi hợp lý về những lời hứa của các ban lãnh đạo.)

  • Hardly expect: Hầu như không kỳ vọng
Tham Khảo Thêm:  May might là gì? Những lỗi cực dễ gặp khi sử dụng 2 câu trúc này

Ví dụ: You can hardly expect a 5 year old to know right from wrong. (Bạn khó có thể mong đợi một đứa trẻ lên 5 biết phân biệt đúng sai.)

  • As expected: Như kế hoạch

Ví dụ: He didn’t come as early as expected. (Anh ấy đã không đến sớm như kế hoạch.)

  • Somebody is entitled to expect something: Có quyền mong đợi

Ví dụ: You are entitled to expect a better treatment at the company. (Bạn có quyền mong đợi về một chế độ đãi ngộ tốt hơn tại công ty.)

  • It is reasonable/unreasonable to expect something: Nó hợp lý/không hợp lý để mong đợi gì đó

Ví dụ: It is not reasonable to expect that I will get married next year. (Nó không hợp lý để mong đợi rằng tôi sẽ kết hôn vào năm sau.)

null

Các từ/cụm từ thông dụng thường đi với Expect

5. Bài tập vận dụng với Expect

5.1 Bài tập

Bài tập 1: Điền expect/hope/look forward to vào chỗ trống

1. My mother …………that they aren’t late.

2. I ………… my brother to pass his exam.

3. My sister doesn’t ………to the holiday – She still has to work .

4. Linh……………. to a day off.

5. I ………. that there is no war.

6. My brother doesn’t ………… to going on a holiday this month because he must work.

7. I ………that they will arrive on time.

8. We ………. so much for me that I am a little bit stressed now.

9. Although my brother doesn’t really like them, he still ……….. them to get another chance.

10. My parents ……… that I will do well tomorrow on my exam.

Bài tập 2: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. I am expecting …….( have) another chance.

2. My family expects my team ………..(win) this competition.

3. My brother expects me ……….(pass) the test.

4. I expect that he’ll …………(wear) a white dress.

5. He is expected ………(be) an excellent author.

null

Bài tập vận dụng với Expect

5.2 Đáp án

Bài tập 1:

1. hopes

2. expect

3. look forward

4. is looking forward

5. hope

6. look forward

7. expect

8. expect

9. expect

10. hope

Bài tập 2:

1. to have

2. to win

3. to pass

4. wear

5. to be

Phía trên là toàn bộ về cấu trúc Expect để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ kiến thức Expect đi với giới từ gì? cấu trúc expect to v hay Ving? Expect + gì?. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách chính xác nhất và xây dựng lộ trình học phù hợp với mình nhé.

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP