A lot of, Lots of, A lot là các lượng từ được sử dụng khá phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh. Đây là các lượng từ dễ gây nhầm lẫn, sử dụng sai ngữ cảnh, sai cách. Chính vì vậy mà câu văn và ý nghĩa mà bạn muốn diễn đạt cũng không thể chính xác được. Đó là lý do TOPICA Native hệ thống lại cho bạn cách sử dụng các lượng từ này chính xác nhất. Vì vậy, đừng bỏ qua bài viết sau nhé!
1. Phân biệt A lot of, Lots of, A lot
Trong ngữ pháp tiếng anh, A lot of, Lots of, A lot là các lượng từ được sử dụng phổ biến. Cách sử dụng của các lượng từ này cũng có sự khác nhau. Để biết được sau sau a lot of là gì và lots of là gì cũng như làm sao để phân biệt các lượng từ này thì hãy theo dõi tiếp bài viết dưới đây nhé!
1.1 Cấu trúc A lot of là gì? = lots of
Cả hai cấu trúc lot of/ Lots of đều diễn tả, diễn đạt một điều gì đó nhiều, rất nhiều.
Trong ngữ pháp tiếng Anh A lot of/ Lots of là hai lượng từ gần như không có điểm gì khác nhau về mặt ngữ nghĩa. Hai lượng từ này đều mang nghĩa là “nhiều” và được sử dụng để nhấn mạnh sự gần gũi, thân mật trong câu.
1.2 Cách dùng A lot of/ Lots of
Lots of và A lot of đi với danh từ gì? Đây có lẽ là câu hỏi rất nhiều người thắc mắc. Việc sử dụng các lượng từ này, thì cả hai lượng từ đều dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được. Việc chia động từ sẽ phụ thuộc và cần căn cứ vào chủ ngữ ở phía trước. Nếu trường hợp hai cấu trúc này đi kèm với các đại từ hay danh từ làm chủ ngữ thì động từ sẽ được chia theo đại từ và danh từ kèm theo đó.
Cả hai cấu trúc này đều được sử dụng trong câu khẳng định để chỉ số lượng nhiều của người hay vật.
A lot of/ Lots of + N (số nhiều) + V (số nhiều)
- A lot of apples were bought by my mother Rất nhiều quả táo được mẹ tôi mua
- Lots of us think it’s sunny today. Rất nhiều người trong chúng tôi nghĩ hôm nay trời sẽ có nắng
- A lot of oranges are divided among everyone
- Rất nhiều quả cam được phân chia cho mọi người
- Lots of my colleagues want to travel to Ha Long Bay this summer vacation. Rất nhiều đồng nghiệp của tôi muốn đi du lịch Hạ Long vào kỳ nghỉ hè đợt này
A lot of/ Lots of + N (số ít) + V (số ít)
- It takes a lot of time to learn English Cần rất nhiều thời gian để có thể học tiếng Anh
- A lot of time is needed to learn a new language. Cần rất nhiều thời gian để học một ngôn ngữ mới
- Lots of effort is needed to organize an event for 1000 participants successfully. Cần rất nhiều sự nỗ lực để tổ chức 1 sự kiện cho 1000 người một cách thành công
A lot of/ Lots of + Đại từ + V (chia theo đại từ)
- Lots of my friends want to go to Nha Trang this spring
- Rất nhiều bạn của tôi muốn đi du lịch Nha Trang vào mùa xuân này
- A lot of my friends want to travel to Hoi An Rất nhiều bạn tôi muốn đi du lịch Hội An
- A lot of us don’t like eating fish. Rất nhiều người trong chúng tôi không thích ăn cá
Mặc dù về mặt ngữ nghĩa thì cả A lot of/ Lots of đều tương tự nhau nhưng vẫn có những điểm khác biệt khi sử dụng. Để trả lời cho câu hỏi sau a lot of là danh từ số ít hay nhiều? Thì sau a lot of là danh từ số nhiều (bao gồm cả danh từ số nhiều không đếm được và đếm được), còn lots of được sử dụng trước danh từ không đếm được.
- A lot of + danh từ số nhiều + V
- Lots of + danh từ số nhiều đếm được + V
1.3 Cách dùng A lot
Khi học ngữ pháp tiếng Anh, nhiều người học thường nhầm lẫn giữa a lot và a lot và cho rằng A lot mang nghĩa là đa số, nhiều. Tuy nhiên nó là một động từ có nghĩa khác hoàn toàn đó là phân bổ, phân phối. Ví dụ như:
- Have we a lotted the money properly? Chúng ta đã phân bổ tiền hợp lý chưa?
- I have a lotted 30 minutes for each person to present. Tôi đã phân bổ mỗi người có 30 phút để trình bày.
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp tiếng Anh khác:
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao
Cấu trúc Avoid – Cách phân biệt Avoid, Prevent
Cấu trúc No sooner là gì? Cách sử dụng cấu trúc No sooner chuẩn xác nhất!
2. Một số cụm từ có thể thay thế cho A lot of/ Lots of
Ngoài việc sử dụng A lot of, Lots of, bạn có thể sử dụng nhiều cụm từ khác với nghĩa tương đương để câu sinh động hơn như A large amount of, Plenty of….
- Các cấu trúc ngữ pháp khác thường gặp
2.1 Cấu trúc Plenty of là gì?
Khác với A lot of/ Lots of, Plenty of được sử dụng trong câu với nghĩa là nhiều hơn nữa, đủ. Đi sau Plenty of chính là các danh từ đếm được ở dạng số nhiều hoặc các danh từ không đếm được. Thông thường plenty of sẽ được sử dụng ở các ngữ cảnh mang nghĩa thân mật.
- Plenty of + Danh từ đếm được số nhiều + Động từ số nhiều
- Plenty of + Danh từ không đếm được + Động từ số ít
Ví dụ:
- Don’t worry, we have plenty of solutions to deal with Đừng lo lắng, chúng ta có nhiều giải pháp để giải quyết
- Plenty of banks still work weekends Rất nhiều ngân hàng vẫn làm việc cuối tuần
- There is plenty of time. Có rất nhiều thời gian.
- Plenty of shops accept credit cards. Có rất nhiều cửa hàng chấp nhận thẻ ghi nợ.
- Don’t rush, there’s plenty of time.
- Đừng vội, còn nhiều thời gian mà.
- Plenty of shops take checks. Rất nhiều cửa hàng chấp nhận thanh toán bằng séc.
- Here’s no need to rush. We’ve got plenty of time. Ở đây không cần phải gấp gáp. Chúng ta có rất nhiều thời gian.
- I’ve got plenty of money. Tôi có rất nhiều tiền.
- Plenty of shops open on Sunday mornings. Rất nhiều cửa hàng mở vào sáng ngày Chủ nhật.
2.2 Cấu trúc A great deal of, A large amount of
Nếu các cấu trúc A lot of/ Lots of hay Plenty of được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật thì A great deal of, A large amount of được sử dụng trong các tình huống trang trọng.
- A great deal of + Danh từ không đếm được + Động từ số ít
- A large amount of + Danh từ không đếm được + Động từ số ít
Ví dụ:
- There’s a great deal of truth in what he said. Có nhiều sự thành thật trong những gì anh ấy nói.
- She has spent a great deal of time in Europe. Cô ấy dành nhiều thời gian ở Châu Âu.
- If you go to Heathrow at the moment with a lot of hand baggages, you will end up with a great deal of trouble. Nếu bạn tới Heathrow bây giờ với nhiều hành lý như vậy, bạn sẽ gặp phải nhiều rắc rối.
- She has a large amount of experience. Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm.
- I have a large amount of petrol. Tôi có rất nhiều xăng dầu.
- A large amount of oil can fire your car. Một lượng lớn dầu có thể khiến xe ô tô của bạn bốc cháy.
- She has a large amount of problems. Cô ấy đang gặp rất nhiều vấn đề.
- She has pent a great deal of time in Eupore Cô ấy đã dành nhiều thời gian để đi du lịch vòng quanh châu Âu
- I have a large amount of oil. Tôi có rất nhiều dầu
- I have a large amount of problems Tôi đang gặp nhiều vấn đề
2.3 Cấu trúc A lot và A great deal
Hai cụm từ A lot và A great deal thường đứng ở vị trí cuối câu với vai trò là phó từ.
Ví dụ:
- In the holiday we went joking a lot – Vào kỳ nghỉ chúng tôi đã leo núi rất nhiều
- The government seems to have changed its policy a lot – Chính phủ dường như đã thay đổi chính sách của mình rất nhiều
3. Bài tập vận dụng
Phần bài tập: Chọn đáp án đúng cho câu
1. We have … apples. A. a lot of B. much C. lot D. lots of
2. Do you have a lot of ice cream? There’s … in the kitchen. A. a lot of B. lots of C. a lot
3. London has … beautiful streets. A. a lot of B. lots of C. a lot
4. My father’s very busy, he has … work. A. a lot of B. much C. many D. lots of
5. Ken has … new bag A. many B. many C. a lot of D. many
6. We don’t have … bananas A. many B. a lot of C. much D. much
7. How … do you want? Ten, please. A. a lot of B. many C. lots of D. a lot
8. She eats … oranges. A. much B. a lot of C. a lot D. lots
9. Jane always puts ____ salt on her food.
A. many
B. few
C. a lot
D. a lot of
10. Were there ___ guests in the wedding?
A. Lots of
B. much
C. little
D. a lot
11. Luna is very popular. She’s got ___ friends.
A. a lot of
B. much
C. few
D. a lot
12. She is very fashionable. She has ____ beautiful clothes.
A. little
B. a lot
C. lots of
D. much
13. Do you have any bananas? Sure, there’s _____ in the fridge.
A. a little
B. much
C. a lot
D. a lot of
14. She’s very busy today, she has ____ work to finish.
A. a lot of
B. many
C. a lot
D. lots
15. Linda is very rich. She spends ____ money shopping every month.
A. much
B. many
C. a lot of
D. lot
16. England is famous for ____ beautiful buildings.
A. much
B. a lot of
C. a lot
D. lots
17. They eat ___ oranges.
A. much
B. lots of
C. a lot
D. lots
18. Lily likes to travel very much. Last year, she visited __ European cities.
A. much
B. a lot of
C. a lot
D. lots
Phần đáp án
1. A – 2. C – 3. A – 4. A – 5. C – 6. A – 7. B – 8. B – 9.D – 10.A – 11.A – 12.C – 13.D – 14.A – 15.C – 16.B – 17.B – 18.B
Chắc chắn thông qua bài viết này bạn đã nắm được cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp A lot of, Lots of, A lot và các cụm từ liên quan khác rồi đúng không nào? Trong khi sử dụng, nhiều bạn thường nhầm lẫn các lượng từ với nhau. Vì vậy bạn đừng quên lưu lại các cách sử dụng các lượng từ này và làm nhiều bài tập để nắm vững kiến thức nhé! TOPICA Native chúc bạn học tập thật tốt nhé!
Ngoài ra, để kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn và nhận lộ trình học tiếng Anh phù hợp nhất thì hãy thực hiện bài test ngay tại đây nhé!