Có rất nhiều cách khác nhau để bạn diễn đạt sự hài lòng trong tiếng Anh, chẳng hạn như cấu trúc “I’m happy with…”, “I’m pleased with…”, hay thành ngữ “to be in good mood”. Tuy nhiên, cách được nhiều người sử dụng và cũng là cách thể hiện ý tứ rõ ràng nhất có lẽ là tính từ “satisfied”. Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ giúp bạn tìm hiểu từ A đến Z cách sử dụng “satisfied”, để xem tính từ “satisfied” đi với giới từ gì nhé!
1. Định nghĩa “Satisfy”
1.1. “Satisfy” là gì?
/
“Satisfied” là một tính từ bắt nguồn từ gốc động từ “satisfy” – động từ mang hai nghĩa:
“Satisfy” được phát âm là /ˈsæt̬·əsˌfɑɪ/. Bạn có thể nghe và đọc theo cách phát âm “satisfy” theo audio sau đây:
1.2. Các từ loại của “satisfy”
Từ một động từ “satisfy”, bạn có thể suy ra được các dạng từ loại khác bao gồm:
Trong trường hợp muốn nói “bạn (hoặc ai đó) hài lòng vì điều gì”, bạn có thể dùng tính từ “satisfied” đi kèm với giới từ “with và of”. Hãy cùng chuyển sang phần tiếp theo để tìm hiểu kỹ hơn về cách dùng và ý nghĩa của từng cấu trúc với “satisfied” nhé!
2. “Satisfied” đi với giới từ gì?
Vì “satisfied” là một tính từ, nên khi xuất hiện trong bất cứ một cấu trúc câu nào, nó đều phải được dùng theo sau một liên từ. Cấu trúc cơ bản của câu thể hiện sự hài lòng với “satisfied” được viết là:
S + linking verb + satisfied + …
Linking verb có thể là: động từ to be, seem (dường như, có vẻ), look (trông, nhìn) , feel (cảm thấy), declare (tuyên bố, biểu thị)…
2.1. Satisfied with
Để diễn tả chủ ngữ được nhắc đến trong câu cảm thấy hài lòng vì đã đạt được điều gì đó, hoặc cảm thấy hài lòng vì ai đó đã làm gì/điều gì đó đã xảy ra theo đúng ý muốn, bạn có thể dùng cấu trúc:
S + linking verb + satisfied + with + somebody/something…
Ví dụ:
- The coach felt well satisfied with Mary for her excellent performance.
Huấn luyện viên rất hài lòng với Mary vì màn trình diễn xuất sắc của cô ấy.
- Mary’s coach was very satisfied with her performance.
Huấn luyện viên của Mary rất hài lòng với màn trình diễn của cô ấy.
Ngoài ra, “satisfied with something” cũng được hiểu là bị thuyết phục vì điều gì đó, đồng nghĩa với cấu trúc “convinced of/by + somebody/something”.
Ví dụ:
- The police seemed satisfied with her explanation.
= The police seemed convinced of/by her explanation.
Vị cảnh sát có vẻ bị thuyết phục bởi lời giải thích của cô ấy.
Trong trường hợp muốn biểu lộ rõ mức độ hài lòng, bạn có thể kết hợp thêm với các trạng từ chỉ mức độ như absolutely (hoàn toàn, tuyệt đối), enough (đủ), excessively (cực kỳ, quá mức), quite (khá), strongly (cực kỳ), very (rất)…
Ví dụ:
- Her parents seemed excessively satisfied with her progress.
Bố mẹ của cô ấy dường như cực kỳ hài lòng với sự tiến bộ của cô ấy.
Lưu ý, các trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước “satisfied” và ngay sau liên từ. Riêng trạng từ “enough” sẽ đứng giữa “satisfied” và giới từ “with”.
Ví dụ:
- Her parents seemed satisfied enough with her progress.
Bố mẹ của cô ấy dường như đã đủ hài lòng với sự tiến bộ của cô ấy.
2.2. Satisfied of
Trong một số trường hợp đặc biệt, các tình huống nghiêm túc hay khi nói đến những vấn đề có tính chất nghiêm trọng, bạn có thể dùng giới từ “of” theo sau “satisfied” để biểu đạt: chủ ngữ được nhắc đến phải tin hoặc chấp nhận điều gì đó là sự thật, khó có thể thay đổi.
S + be/need to be + satisfied + of + something…
Trong đó: “Satisfied” là quá khứ phân từ của động từ “satisfy” (ở thể bị động).
Ví dụ:
- You need to be satisfied of the fact that you have been disqualified from the competition.
Bạn cần phải chấp nhận sự thật rằng bạn đã bị loại khỏi cuộc thi.
3. Các cấu trúc khác chứa “satisfied”
3.1. Satisfied + noun
Tính từ “satisfied” khi được theo sau bởi một danh từ chỉ người hoặc danh từ chỉ sự vật, sự việc sẽ được hiểu theo nghĩa người/sự vật/sự việc đó thể hiện ra sự thỏa mãn, sự hài lòng.
Ví dụ:
- I was happy to have the first satisfied customer.
Tôi rất vui khi có được khách hàng hài lòng đầu tiên.
- He couldn’t hide a satisfied smile.
Anh ấy không thể giấu được một nụ cười hài lòng.
3.2. Satisfied + that
Bên cạnh việc sử dụng “satisfied + giới từ”, bạn cũng có thể dùng cấu trúc “satisfied + that + mệnh đề hoàn chỉnh” khi muốn nói chủ ngữ được nhắc đến cần tin tưởng hoặc chấp nhận rằng điều gì đó là sự thật.
S1 + linking verb + satisfied + that + S2 + V…
Ví dụ:
- His parents were satisfied that he was telling the truth.
Bố mẹ anh ấy tin tưởng rằng anh ấy đã nói sự thật.
Từ “that” trong cấu trúc này cũng có thể được bỏ đi mà không làm ảnh hưởng gì đến độ chính xác hoặc ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
- His parents were satisfied that he was telling the truth.
= His parents were satisfied he was telling the truth.
4. Thành ngữ với “satisfied”
5. Bài tập
6. Tổng kết
Thông qua bài viết trên, FLYER đã tổng hợp chi tiết các cách biểu đạt sự hài lòng với “satisfied” để giúp bạn dễ dàng tham khảo. Hi vọng sau khi đọc hết lý thuyết và hoàn thành những bài tập ngắn, bạn đã có thể trả lời được câu hỏi “satisfied đi với giới từ gì” và sử dụng thành thạo các cấu trúc với “satisfied” trong học tập và giao tiếp hàng ngày.
Xem thêm:
- Bạn có biết “annoyed” đi với giới từ gì không?
- “Pleased” có thể đi với giới từ gì? Khám phá “tất tần tật” cấu trúc của “Pleased”
- “Admire” đi với giới từ gì? “Nằm lòng” cấu trúc “Admire” trong 5 phút