Quá khứ của “speak” là gì? Động từ quen thuộc nhưng không phải ai cũng biết cách dùng ở dạng quá khứ!

Quá khứ của “speak” là gì? Động từ quen thuộc nhưng không phải ai cũng biết cách dùng ở dạng quá khứ!

“Speak” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả hành động nói, phát biểu, hay những hành động phát ra âm thanh khác như (chó) sủa, (súng) nổ, (nhạc khí) kêu,… “Speak” khi chuyển sang dạng quá khứ sẽ không thêm đuôi “-ed” mà cần được biến đổi thành dạng nhất định. Vậy, quá khứ của “speak” là gì?

Trong bài viết dưới đây, hãy cùng FLYER khám phá cách dùng chi tiết nhất về quá khứ của “speak” ở từng trường hợp cụ thể, sau đó thực hành ngay với một số bài tập nhỏ cuối bài để biết cách vận dụng và ghi nhớ tốt hơn bạn nhé. Cùng bắt đầu thôi nào!

1. Quá khứ của “speak” là gì?

“Speak” là một động từ bất quy tắc có nhiều ý nghĩa khác nhau nhưng tất cả đều thể hiện hành động phát ra âm thanh của một người/ sự vật/ con vật nhất định. Cụ thể, “speak” mang các nghĩa: “nói, phát biểu, chứng tỏ, sủa (chó), nổ (súng)”, hay “kêu (nhạc khí)”.

Quá khứ của “speak” là “spoke” (dạng quá khứ đơn/ quá khứ cột 2 “V2”) và “spoken” (dạng quá khứ phân từ/ quá khứ cột 3 “V3”). Mỗi dạng quá khứ này được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau.

Động từVí dụSpeak (V)speakspeakSpoke (V 1)spokespokeSpoken (V 2)spokenspoken
Bảng quá khứ của “speak” và ví dụ

“Speak – Spoke – Spoken” được phát âm như sau:

Tham Khảo Thêm:  Từ trục tung, trục hoành đến tung và hoành

Speak

Spoke

Spoken

Quá khứ của speak
Ảnh quá khứ của “speak”

Xem thêm: 3 cách chia động từ trong Tiếng Anh giúp bạn chinh phục mọi bài tập chia động từ

2. Cách dùng quá khứ của “speak”

2.1. Cách dùng của “spoke”

2.1.1. “Spoke” dùng trong thì quá khứ đơn

Trong cấu trúc thì quá khứ đơn, động từ chính luôn được chia ở dạng quá khứ đơn (V-ed/PI). Do đó, nếu dùng “speak” trong câu chứa thì này, bạn cần chuyển “speak” thành dạng quá khứ đơn “spoke”, dùng để diễn tả hành động “nói, phát biểu,…” đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

  • He spoke to a crowd about his cancer without any prior preparation for the show.

Anh ta đã phát biểu trước đám đông về căn bệnh ung thư của bản thân mà không có bất cứ sự chuẩn bị nào từ trước trong chương trình.

  • She spoke out to the middle-aged woman for dirtying her skirt.

Cô ta đã lớn tiếng với người phụ nữ trung niên vì đã làm bẩn váy của cô ta.

  • He firmly spoke, saying he had been there but did not see anyone.

Anh ta đã nói một cách quả quyết, rằng anh ta đã đến đó nhưng không thấy bất kỳ ai.

2.1.2. “Spoke” được dùng như một danh từ

Ngoài việc dùng như một động từ trong thì quá khứ đơn, “spoke” còn được dùng theo một cách hoàn toàn khác mà không phải ai cũng biết, đó là dùng như một danh từ. Trong vai trò này, “spoke” được hiểu là “nan hoa” (bộ phận hình thanh dài nối trục bánh xe với vành bánh), “bậc thang/ nấc thang” hoặc “tay quay” (của bánh lái).

Ví dụ:

  • He can walk up 3 spokes with ease thanks to his long legs.

Anh ta có thể bước qua 3 bậc thang một cách dễ dàng nhờ đôi chân dài.

  • My bike is broken, after that, I take all the bike spokes from it to help my mom grill beef.
Tham Khảo Thêm:  Xử lý hay sử lý? Viết thế nào là đúng chính tả Tiếng Việt

Xe đạp của tôi bị hỏng, sau đó tôi lấy tất cả nan hoa xe để giúp mẹ nướng thịt bò.

Kiểm tra trình độ trên phòng thi ảo FLYER

2.2. Cách dùng dạng quá khứ phân từ “spoken”

So với “spoke,” dạng quá khứ phân từ “spoken” có cách dùng đa dạng hơn. Cụ thể, “spoken” được dùng trong ba thì hoàn thành, trong câu bị động và làm hậu tố của một số từ trong tiếng Anh. Hãy cùng FLYER tìm hiểu chi tiết từng cách dùng ngay sau đây bạn nhé!

2.2.1. “Spoken” dùng trong các thì hoàn thành

Quá khứ phân từ “spoken” được sử dụng trong các câu tiếng Anh có động từ “speak” được chia ở các thì hoàn thành, bao gồm thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành. Đây cũng là một trong những cách dùng cơ bản nhất của dạng quá khứ phân từ nói chung.

Thì hoàn thành Ví dụThì hiện tại hoàn thành spokenspokenspokenThì quá khứ hoàn thànhspokenspoken Thì tương lai hoàn thànhspoken
Bảng cách dùng và ví dụ của “spoken”

2.2.2. “Spoken” được dùng trong câu bị động

Cấu trúc bị động được viết là “be + V-ed/PII”. Theo đó, khi sử dụng động từ “speak” trong cấu trúc câu này, bạn cần chuyển “speak” thành dạng quá khứ phân từ là “spoken”.

Ví dụ:

  • The lecture was spoken by the principal, who expressed a lot of enthusiasm and had high expectations for the future of the teacher.

Bài diễn thuyết được phát biểu bởi hiệu trưởng, người bày tỏ rất nhiều tâm huyết và đặt nhiều kỳ vọng vào tương lai của giáo viên.

  • Offensive sentences should not be spoken because they cause an inhibitory feeling for the listener.

Những câu xúc phạm không nên được nói ra bởi vì chúng gây cảm giác ức chế cho người nghe.

  • The truth was spoken by her husband after much interrogation. He tried to hide it until the end.

Sự thật đã được nói ra bởi chồng của cô ta sau một hồi tra hỏi. Anh ta đã cố giấu nó cho đến cuối cùng.

Tham Khảo Thêm:  Thành phần biệt lập là gì? Các loại thành phần biệt lập và ví dụ minh họa

2.2.3. “Spoken” được dùng làm hậu tố từ vựng

Bên cạnh việc đóng vai trò là động từ trong câu ở dạng V3/PII, “spoken” còn được dùng làm hậu tố của một số từ tiếng Anh nhất định. Hậu tố (Suffix) là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái được thêm vào cuối từ gốc để tạo thành một từ vựng mới với ý nghĩa cụ thể.

Ví dụ:

  • She seems to be a well-spoken woman. She strikes up a conversation skillfully and doesn’t offend anyone.

Cô ta dường như là một người phụ nữ giỏi ăn nói. Cô ấy bắt chuyện một cách khéo léo và không làm mất lòng bất cứ ai.

  • He is a soft-spoken young man. Feeling that his wife will be very happy later.

Anh ta là người đàn ông ăn nói nhẹ nhàng. Cảm giác rằng vợ của anh ta sau này sẽ rất hạnh phúc.

3. Bài tập quá khứ của “speak”

4. Tổng kết

Như vậy, quá khứ của “speak” là “spoke” (cột 2) và “spoken” (cột 3). Mỗi dạng quá khứ này được dùng trong những trường hợp và cấu trúc câu khác nhau đã được FLYER đề cập trong bài viết trên. FLYER hy vọng rằng bài viết này đã phần nào giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của “speak” ở dạng quá khứ, qua đó có thể thêm vào kho kiến thức của mình những kiến thức mới mẻ và bổ ích. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác của FLYER để mở rộng vốn tiếng Anh của bản thân bạn nhé!

>>> Xem thêm:

  • Quá khứ của “feel” là gì?
  • “Prevent” đi với giới từ gì? Áp dụng thành tạo qua nguyên tắc 8-3-10
  • Phân biệt 9 từ loại Tiếng Anh: Cách dùng, ví dụ, bài tập chi tiết

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP