Một trong những loại trái cây thường xuyên gặp trong cuộc sống, vừa bổ dưỡng, tốt cho sức khỏe vừa phù hợp với nhiều lứa tuổi, đó chính là “Quả chuối”. Vậy quả chuối trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, cách phát âm và các ví dụ ra sao? Hãy cùng theo dõi bài viết chi tiết dưới đây của Studytienganh để có câu trả lời nhé!
1. Định nghĩa, cách phát âm trong tiếng anh
Quả chuối trong tiếng anh là “Banana”, cách phát âm là /bə’nɑ:nə/.
Chuối là một loại quả gần gũi với cuộc sống của chúng ta, vừa ngon miệng vừa tốt cho sức khỏe, đặc biệt là đối với những người thường xuyên tập luyện muốn giảm mỡ tăng cơ. Quả chuối có hình dáng cong, có vỏ màu vàng và bên trong thịt mềm, ngọt, màu trắng, rất giàu dinh dưỡng và phù hợp với mọi lứa tuổi.
“Quả chuối” trong tiếng anh là gì?
Quả chuối ( Banana) chứa nhiều chất xơ, có giá trị dinh dưỡng cao giúp giải độc cơ thể, tốt cho mắt, có lợi cho hệ tiêu hóa, điều hòa cơ thể, ổn định đường huyết, đốt cháy mỡ bụng, hỗ trợ giảm cân, tăng thể lực, cơ bắp, làm đẹp, hỗ trợ sức khỏe cho tim mạch, thận, chống oxy hóa, tăng lượng máu cho cơ thể,…
Trong tiếng anh, quả chuối (Banana) đóng vai trò là một danh từ trong câu.
2. Cách dùng từ trong tiếng anh
Cũng tương tự như các loại trái cây khác, quả chuối (Banana) trong tiếng anh cũng được sử dụng phổ biến với nhiều ý nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh và cách truyền đạt của người nói, người viết. Quả chuối (Banana) có thể dùng làm đồ ăn, thức uống và nguyên liệu làm đẹp da.
Cách dùng từ trong tiếng anh
3. Một số ví dụ về “Quả chuối” trong tiếng anh
Quả chuối (Banana) rất ngon miệng và tốt cho sức khỏe chúng ta. Hãy tham khảo một số ví dụ của Studytienganh về quả chuối trong tiếng anh dưới đây nhé!
- He eats bananas at every single meal.
- Anh ấy ăn chuối trong mỗi bữa ăn
- There are many cakes you can make with bananas
- Có rất nhiều loại bánh bạn có thể làm với chuối
- My mother making cream bananas for dessert tonight
- Mẹ tôi làm món kem chuối tráng miệng tối nay
- Bananas are quintessential picnic snacks
- Chuối là món ăn vặt không thể thiếu cho buổi dã ngoại
- We can eat a hand of bananas in one sitting
- Chúng ta có thể ăn 1 nải chuối mỗi lần
- Banana is really good for health
- Chuối thực sự tốt cho sức khỏe
- Monkeys love to eat banana
- Khỉ rất thích ăn chuối
- Bananas can be used as a food and a cooking
- Chuối có thể dùng làm thực phẩm và nấu ăn
- I thought we’d have bananas and cream for dessert
- Tôi nghĩ chúng tôi sẽ có chuối và kem để tráng miệng
- Doctors say that eating a banana in the morning is beneficial to health.
- Các bác sĩ cho biết, ăn một quả chuối vào buổi sáng rất có lợi cho sức khỏe.
Một số ví dụ về “Quả chuối” trong tiếng anh
4. Các cụm từ với “Banana”
Một số cụm từ với “Banana” (quả chuối” thường gặp trong tiếng anh như sau:
- a hand of bananas: một nải chuối
- a bunch of bananas: một buồng chuối
- banana oil: dầu chuối
- banana leaf: lá chuối
- banana peel: vỏ chuối
- banana jam: mứt chuối
- dried banana: chuối sấy
Qua bài viết trên, bạn đã hiểu được “Quả chuối” trong tiếng anh được định nghĩa như thế nào và cách phát âm ra sao rồi đúng không nào? Studytienganh hy vọng rằng bạn sẽ tích lũy thêm nhiều từ vựng trái cây và sử dụng nhiều trong cuộc sống. Hãy theo dõi Studytienganh thường xuyên để cập nhật những kiến thức mới nhất về tiếng anh nhé!