1. Thế nào là so sánh?
Trong tiếng Việt, so sánh là một trong những biện pháp tu từ phổ biến nhất bên cạnh các biện pháp nhân hóa, ẩn dụ, hoán dụ, chơi chữ… Trong đó các sự vật, hiện tượng tuy khác nhau về bản chất nhưng ở một khía cạnh nào đó lại có những điểm giống nhau. Ví dụ: Đen như mực, Đen như gỗ mun, Lẻ như thỏ, Chậm như sên…
2. Cấu trúc so sánh
Từ định nghĩa phép đo so sánh, chúng ta có thể thấy cấu trúc của phép so sánh. Thông thường, mô hình cấu trúc đầy đủ của một phép so sánh bao gồm:
Phần A (kể tên sự vật, sự việc để so sánh)
Phần B (chỉ tên sự vật, sự việc được dùng để so sánh với sự vật, sự việc được so sánh ở phần A)
Các từ chỉ phương diện so sánh
So sánh từ (Comparative words)
Ví dụ:
Cha như núi giữa trời
Nghĩa mẹ như nước biển đông
Núi cao biển rộng
Đảo chín chữ trong lòng. Trong bài thơ trên, vế A là công cha, nghĩa mẹ được so sánh với vế B, núi là trời, là nước biển Đông bằng với chữ như. Công cha giống như núi cao sừng sững và nước trong biển Đông bao la rộng lớn, điều đó cho thấy công cha mẹ thật là to lớn. Hoặc một ví dụ khác:
Cày ruộng buổi trưa
Mồ hôi thánh thót như mưa cày ruộng
Ở đây phần A là mồ hôi, phần B là mưa ruộng, từ so sánh như. Những giọt mồ hôi rơi nhiều như mưa trên đồng ruộng thể hiện sự vất vả của nghề nông. Tuy nhiên, trong thực tế, mô hình trên có thể được sửa đổi ít nhiều:
– Có thể lược bỏ các thuật ngữ so sánh, so sánh hơn (từ so sánh)
– Mặt B có thể đảo ngược trước mặt A. Ví dụ:
Như cây tre mọc thẳng, con người không bỏ cuộc.
3. Ảnh hưởng của điểm chuẩn
So sánh có nhiều công dụng trong câu. Trước hết, phép so sánh làm tăng sức gợi của cách diễn đạt. Thay vì miêu tả sự vật một cách thông thường, chúng ta có thể sử dụng phép so sánh để câu văn sinh động và hấp dẫn hơn. Hơn nữa, so sánh còn có tác dụng nhấn mạnh, làm nổi bật ý cần biểu đạt. Từ đó, khiến người đọc, người nghe tập trung hơn vào từng câu chữ của tác giả. Mặt khác, so sánh còn làm nổi bật một đặc điểm, một khía cạnh nào đó của sự vật, hiện tượng… Thực chất của so sánh là so sánh hai đối tượng mà giữa chúng có những điểm giống nhau. Vì vậy, phép so sánh sẽ giúp người nghe, người đọc dễ liên tưởng, hình dung về sự việc, sự việc để dễ nắm bắt, hiểu ý của cả câu. Một ví dụ về phép so sánh gợi hình được thể hiện trong khổ thơ sau:
Quê hương tôi có một dòng sông xanh
Nước trong như gương soi hàng tre tóc
Hồn tôi là trưa hè
Nắng trên sông lấp lánh.
4. Dấu hiệu nhận biết phép so sánh trong câu
Phép so sánh trong câu khá dễ nhận ra. Chúng ta có thể nhận biết như sau:
– Có từ so sánh hơn trong câu văn, lời nói. Các từ so sánh thông dụng là: like, like, is, like… Ví dụ: “Quê hương là chùm khế ngọt” dùng từ so sánh “là”
– Dựa vào nội dung và ý nghĩa diễn đạt trong một câu. Nếu trong câu có khởi ngữ, so sánh sự giống nhau của hai sự vật, hiện tượng hay một sự vật nào đó thì đó là biện pháp so sánh.
5. Phân loại các kiểu so sánh và ví dụ cụ thể
5.1. bậc nhất
Khác với tiếng Anh, so sánh trong tiếng Việt thường chỉ có so sánh bằng và so sánh hơn – kém. Vì bản chất của so sánh là so sánh những điểm giống nhau, giống nhau của hai sự vật, hiện tượng với nhau nên sẽ không có sự so sánh nhất.
5.2. so sánh bình đẳng
So sánh ngang bằng là kiểu so sánh các sự vật, sự việc, hiện tượng có những nét tương đồng với nhau. Mục đích, ngoài việc tìm ra những điểm giống nhau, còn nhằm thể hiện hình dung về bộ phận hoặc đặc điểm nào đó của sự vật, giúp người nghe, người đọc dễ hiểu, dễ hình dung. Thông thường, trong so sánh bằng có các từ so sánh bằng: like, like, like, like, like… Ví dụ:
Anh em như tay chân. Trên trời mây trắng bông / Giữa cánh đồng bông trắng mây
Chậm như rùa. Thẳng như một con cua.
5.3. So sánh không cân bằng
Đó là kiểu ví von so sánh các sự vật, hiện tượng trong mối quan hệ tốt hơn hoặc xấu hơn để làm nổi bật cái khác. Các từ so sánh kém hơn: more than, less than, less than, less than… VÍ DỤ:
Những vì sao thức kia/ Chẳng phải anh thức vì chúng em. Bóng Bác Hồ bao la/ Nóng hơn lửa đỏ. Ta đã đi trăm núi ngàn khe/ Không bằng nỗi đau thấu tim/ Ta chinh chiến mười năm/ Không bằng sáu mươi năm lao khổ.
6. So sánh thường được sử dụng
– So sánh sự vật này với sự vật khác: đây là cách so sánh phổ biến nhất, là phép so sánh so sánh sự vật này với sự vật khác dựa trên những điểm giống nhau. Ví dụ:
Đêm tối đen như mực. Bông lúa to như ngọn hải đăng khổng lồ. – So sánh vật với người hoặc ngược lại: đây là so sánh dựa trên sự giống nhau về một đặc tính của vật với phẩm chất của con người. Tác dụng là làm nổi bật phẩm chất của con người. Ví dụ:
Trẻ em rất thích những chiếc lá non trên cành. Dù họ có nói gì đi chăng nữa, trái tim tôi vẫn vững vàng như kiềng ba chân. – So sánh hoạt động với hoạt động khác: là phép so sánh thường dùng để phóng đại sự vật, hiện tượng hoặc dùng trong ca dao, tục ngữ. Ví dụ:
Trâu đen đi như đi trên mặt đất. Cày ruộng buổi trưa / Mồ hôi thánh thót như mưa trên ruộng cày. – So sánh tiếng với tiếng: là kiểu so sánh dựa trên sự giống nhau về đặc điểm của tiếng này với đặc điểm của tiếng khác, có tác dụng làm nổi bật sự vật được so sánh. Ví dụ:
Tiếng chim ríu rít như tiếng sáo du dương. Sông ngòi Cà Mau chằng chịt như mạng nhện.
7. Chức năng so sánh
So sánh được sử dụng để làm nổi bật những khía cạnh nhất định của một sự vật hoặc sự kiện cụ thể trong các tình huống khác nhau. Hơn nữa, so sánh còn có tác dụng làm cho hình ảnh, hiện tượng, sự vật trở nên sinh động hơn. So sánh thường lấy cái cụ thể để so sánh với cái phi cụ thể hoặc cái trừu tượng. Điều này sẽ giúp cho người đọc, người nghe dễ hình dung về sự vật, sự việc đang nói đến. Hơn nữa, biện pháp so sánh còn giúp câu văn, từ ngữ trở nên bay bổng, hấp dẫn hơn. Vì vậy, nhiều nhà văn, nhà thơ đã sử dụng thủ pháp này trong các tác phẩm của mình.
8. Những lưu ý khi sử dụng phép so sánh
Khi sử dụng so sánh tu từ và so sánh thông thường cần lưu ý một số điểm sau:
– So sánh thông thường chỉ có giá trị nhận thức, thông tin, không tạo giá trị biểu cảm. Ví dụ: Hoa hồng thơm hơn hoa cúc. – Biện pháp tu từ so sánh làm cho đối tượng miêu tả sinh động, hấp dẫn và biểu cảm:
Ví dụ:
Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng bóng cây cổ thụ hoa lồng
Bài viết đã cung cấp cho người đọc kiến thức về phép đo so sánh và ví dụ cụ thể. Tôi hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn trong quá trình học tập của bạn. ACC GROUP xin chân thành cảm ơn!
9. Mọi người cũng hỏi
Biện pháp tu từ so sánh là gì?
Trả lời: Biện pháp tu từ so sánh là cách sử dụng ngôn từ để so sánh hai hay nhiều sự vật, hiện tượng, tình huống, để tạo ra hình ảnh rõ ràng và thú vị.
Hãy cho một ví dụ về biện pháp tu từ so sánh.
Trả lời: “Anh ta chạy nhanh như gió” là ví dụ về biện pháp tu từ so sánh, với từ “như” giúp so sánh tốc độ chạy của anh ta với tốc độ của gió.
Biện pháp tu từ so sánh thường được sử dụng trong mảng nào của văn viết?
Trả lời: Biện pháp tu từ so sánh thường được sử dụng trong mảng miêu tả, mô tả sự vật, hiện tượng, tình cảm, tạo ra hình ảnh sinh động và thú vị.
Tầm quan trọng của biện pháp tu từ so sánh trong ngôn ngữ là gì?
Trả lời: Biện pháp tu từ so sánh giúp làm cho văn viết sống động hơn, truyền đạt ý nghĩa một cách sâu sắc và hấp dẫn, giúp người đọc hiểu rõ hơn về sự tương quan và đặc điểm của các sự vật hay tình huống được so sánh.