OFFER TO V HAY VING? 5 CẤU TRÚC VỀ OFFER BẠN CẦN BIẾT

Khi muốn đưa ra một lời mời, lời đề nghị, trả giá hay cung cấp cái gì đó, chúng ta thường sẽ sử dụng cấu trúc Offer để diễn đạt. Đây là một cấu trúc đơn giản, dễ học và thường xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh với tần suất khá cao. Vậy bạn có biết sau Offerto V hay Ving? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu cụ thể về cấu trúc cũng như cách dùng của Offer qua bài viết này nhé!

1. Các cấu trúc Offer

Offer (Phiên âm: /ˈɒf.ər/) vừa là một động từ vừa là một danh từ.

  • Offer (Noun): Mang nghĩa là sự trả giá, sự tỏ ra sẵn sàng giúp đỡ, sự chào hàng, lời dạm hỏi, lời mời chào, lời đề nghị.

Ex:

Don’t miss out on our latest offer. (Đừng bỏ lỡ ưu đãi mới nhất của chúng tôi.)

I must say the offer of three days in Bali is very tempting. (Phải nói rằng lời đề nghị ba ngày ở Bali rất hấp dẫn đó.)

  • Offer (Verb): Mang nghĩa là tặng, đưa ra đề nghị, bày ra bán, cung cấp cái gì đó.

Ex:

She was offered a new job. (Cô ấy đã được đề nghị một công việc mới.)

The organization offers free legal advice to low-income people. (Tổ chức cung cấp tư vấn miễn phí cho người có thu nhập thấp.)

Có 5 cấu trúc Offer thường gặp nhất sau đây:

1.1 Offer + to V

Cấu trúc Offer + to V: Say that you are willing to do something for somebody. (Nói rằng bạn sẵn sàng làm điều gì cho ai đó.)

Tham Khảo Thêm:  Better Off là gì và cấu trúc cụm từ Better Off trong câu Tiếng Anh

Công thức: S + Offer + to + V-inf

Ex:

The kids offered to do the dishes after lunch. (Những đứa trẻ đã đề nghị tự rửa bát sau bữa ăn trưa.)

My father offered to take us to the airport. (Bố sẵn lòng đưa chúng tôi ra sân bay.)

null

Công thức: S + be + Offered + to + V-inf

(Câu bị động diễn tả việc ai đó được mời, đề nghị làm điều gì)

Ex: I was offered to prepare a performance at Lan’s birthday party. (Tôi được đề nghị chuẩn bị một tiết mục trong bữa tiệc sinh nhật của Lan.)

1.2 Offer + somebody + something

Cấu trúc Offer + somebody + something: Provide the opportunity for something, suggest someone do something. (Cung cấp cơ hội cho một điều gì đó, đề nghị ai đó làm một cái gì đó.)

Công thức: S + Offer + somebody + something

Ex:

The program has offered her many opportunities for travel. (Chương trình đã cung cấp cho cô ấy nhiều cơ được đi du lịch.)

They offered me a key role on the project. (Họ đề nghị cho tôi một vai trò quan trọng trong dự án.)

Xem thêm: AVOID TO V HAY V-ING? CẤU TRÚC AVOID NÀO MỚI CHÍNH XÁC?

1.3 Offer + something (+ to somebody)

Cấu trúc Offer + something (+ to somebody): Đề nghị, mời hay mang đến cái gì cho ai đó.

Công thức: S + Offer + something (+ to somebody)

Ex:

The airline company offers cheap flights to airline staff. (Công ty hàng không cung cấp những chuyến bay giá rẻ cho nhân viên hàng không.)

He always offers some useful advice to me when I face difficulties. (Anh ấy luôn đưa ra một vài lời khuyên hữu ích cho tôi khi tôi gặp những vấn đề khó.)

1.4 Offer + somebody + money + for something

Cấu trúc Offer + somebody + money + for something: Say that you will pay a particular amount of money for something. (Diễn tả việc bạn sẽ trả một số tiền cụ thể cho một cái gì đó.)

Công thức: S + offer + someone + money + for something

Ex:

All two prospective bidders have indicated that they would offer about $2,3 billion for the company. (Cả hai nhà thầu tiềm năng đã biểu lộ rằng họ sẽ cung cấp khoảng 2,3 tỷ đô la cho công ty.)

Tham Khảo Thêm:  Phản ứng tráng gương của Este

Film studios offer at least 200 million per episode for Tran thanh. (Các hãng phim trả ít nhất 200 triệu mỗi tập phim cho Trấn Thành.)

Xem thêm: TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING

1.5 Offer + for something

Cấu trúc Offer + for something: Biểu thị cho sự đề nghị cái gì đó, điều gì đó hay là một lời chào bán.

Ex:

They are considering a $612m offer for the business. (Họ đang xem xét lời đề nghị trị giá 612 triệu đô la cho doanh nghiệp.)

Apple is having a great offer for Iphone 14 Promax. (Cửa hàng Apple đang có khuyến mãi khủng cho Iphone 14 Promax.)

2. Thành ngữ thông dụng với Offer

2.1 Have something to offer

Have something to offer: Have something available that somebody wants. (Có một cái gì đó có sẵn mà ai đó muốn.)

Ex:

Vinpearl has a lot to offer visitors in the way of entertainment. (Vinpearl cung cấp rất nhiều thứ cho du khách giải trí.)

Vietnam has much to offer in terms of location and climate. (Việt Nam có nhiều thứ để cung cấp về vị trí và khí hậu.)

2.2 Offer your hand

Offer your hand: Hold out your hand for somebody to shake. (Đưa tay ra để ai đó bắt.)

Ex:

When I look down toward Jim’s waist, I see that he has covertly offered his hand. (Khi tôi nhìn xuống eo của Jim, tôi thấy rằng anh ấy đã bí mật đưa tay ra.)

We have offered our hand again and again. (Chúng tôi đã đưa tay ra hết lần này đến lần khác.)

null

ĐĂNG KÝ NGAY:

  • Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1
Tham Khảo Thêm:  Cách tính bình quân lương thực đầu người [Cập nhập 2023]

3. Một số bài tập áp dụng với cấu trúc Offer

Hãy dịch những câu này sang tiếng Anh và sử dụng cấu trúc với Offer

1. Khuyến mãi của những sản phẩm này sẽ hết hạn vào ngày 5 tháng 5.

2. Anh ấy có đưa ra lời giải thích nào cho hành vi kỳ lạ của mình không?

3. Chúng tôi đã quyết định cung cấp bản dùng thử miễn phí cho các nhà bán lẻ.

4. Cha tôi đề nghị đưa chúng tôi đến sân bay.

5. Tôi có thể mời bạn một ly đồ uống được không?

6. Cô đã bị thu hút vào công việc bởi lời đề nghị một mức lương cao.

7. Jame tình nguyện mua đồ ăn cho tôi.

8. Cô ấy được mời làm việc ở Singapore nhưng đã từ chối nó.

9. Anna đã đưa ra một lời mời mà tôi khó có thể từ chối.

10. Đừng bỏ lỡ ưu đãi mới nhất của chúng tôi.

null

Đáp án

1. The offer of this product will expire on May 5.

2. Did he offer any explanation for his strange behavior?

3. We have decided to offer free trials with retailers.

4. My father offered to take us to the airport.

5. Can I offer you something to drink?

6. She was attracted to the job by the offer of a high salary.

7. Jame offers to buy me food.

8. She was offered a job in Singapore but turned it down.

9. Anna made an offer that I can hardly turn down.

10. Don’t miss out on our latest offer.

Hy vọng rằng những kiến thức mà Langmaster đã cung cấp sẽ phần nào hỗ trợ bạn hiểu rõ sau Offer to V hay Ving, cũng như sử dụng cấu trúc Offer một cách thành thạo và chuẩn xác. Đừng quên ôn luyện và thực hành thường xuyên để việc ghi nhớ hiệu quả hơn các bạn nhé!

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP