Tổng hợp 200+ tên các nước bằng tiếng Anh trên khắp thế giới

Tổng hợp 200+ tên các nước bằng tiếng Anh trên khắp thế giới

Quốc tịch thường ít được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hằng ngày, chúng ta thường thấy chúng xuất hiện dưới dạng văn bản, tài liệu liên quan đến nhập cư hoặc du lịch.

Tuy nhiên, mở rộng vốn từ vựng là một điều thú vị và nên làm khi học tiếng Anh, nó sẽ giúp bạn giải quyết những vấn đề liên quan và tăng kiến thức tổng thể của bạn. Bài viết này, EIV Education cùng bạn tìm hiểu tên các nước bằng tiếng Anh trên thế giới, cũng như nguồn gốc của các loại ngôn ngữ này.

Tổng hợp tên các nước bằng tiếng Anh
Tên các nước bằng tiếng Anh trên thế giới

Tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Bắc Mỹ

Tổng hợp tên các nước bằng tiếng Anh trên thế giới - Khu vực Bắc Mỹ
Khu vực Bắc Mỹ

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân Canada nước Canada Canadian thuộc Canada Canadian người Canada Canadian người Canada Mexico nước Mexico Mexican thuộc về Mexico Mexican người Mexico Mexican người Mexico United States nước Mỹ American thuộc Mỹ American người Mỹ American người Mỹ

Tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Nam Mỹ

Tên các nước bằng tiếng Anh - Khu vực Nam Mỹ
Khu vực Nam Mỹ

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân Argentina nước Argentina Argentine / Argentinian thuộc Argentina Argentine / Argentinian người Argentina Argentine / Argentinian người Argentina Bolivia nước Bolivia Bolivian thuộc Bolivia Bolivian người Bolivia Bolivian người Bolivia Brazil nước Brazil Brazilian thuộc Brazil Brazilian người Brazil Brazilian người Brazil Chile nước Chile Chilean thuộc Chile Chilean người Chile Chilean người Chile Colombia nước Colombia Colombian thuộc Colombia Colombian người Colombia Colombian người Colombia Ecuador nước Ecuador Ecuadorian thuộc Ecuador Ecuadorian người Ecuador Ecuadorian người Ecuador Paraguay nước Paraguay Paraguayan thuộc Paraguay Paraguayan người Paraguay Paraguayan người Paraguay Peru nước Peru Peruvian thuộc Peru Peruvian người Peru Peruvian người Peru Uruguay nước Uruguay Uruguayan thuộc Uruguay Uruguayan người Uruguay Uruguayan người Uruguay Venezuela nước Venezuela Venezuelan thuộc Venezuela Venezuelan người Venezuela Venezuelan người Venezuela

Tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Đông Á

Tên các nước bằng tiếng Anh - Khu vực Đông Á
Khu vực Đông Á

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân China nước Trung Quốc Chinese thuộc Trung Quốc Chinese người Trung Quốc Chinese người Trung Quốc Japan nước Nhật Japanese thuộc Nhật Bản Japanese người Nhật Japanese người Nhật Mongolia nước Mông Cổ Mongolian thuộc Mông Cổ Mongolian người Mông Cổ Mongolian / Mongol người Mông Cổ North Korea nước Triều Tiên North Korean thuộc Triều Tiên North Korean người Triều Tiên North Korean người Triều Tiên South Korea nước Hàn Quốc South Korean thuộc Hàn Quốc South Korean người Hàn Quốc South Korean người Hàn Quốc Taiwan nước Đài Loan Taiwanese thuộc Đài Loan Taiwanese người Đài Loan Taiwanese người Đài Loan

Tham Khảo Thêm:  Cách sử dụng Since và For trong tiếng Anh

Tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Đông Nam Á

Tên các nước tiếng Anh trên thế giới - Khu vực Đông Nam Á
Khu vực Đông Nam Á

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân Cambodia nước Cam-pu-chia Cambodian thuộc Cam-pu-chia Cambodian người Cam-pu-chia Cambodian người Cam-pu-chia Indonesia nước Indonesia Indonesian thuộc Indonesia Indonesian người Indonesia Indonesian người Indonesia Laos nước Lào Laotian / Lao thuộc Lào Laotian / Lao người Lào Laotian / Lao người Lào Malaysia nước Malaysia Malaysian thuộc Malaysia Malaysian người Malaysia Malaysian người Malaysia Myanmar nước Myanmar Burmese thuộc Myanmar/Miến Điện Burmese người Myanmar/Miến Điện Burmese người Myanmar/Miến Điện Philippines nước Philippines Filipino thuộc về Philippines Filipino người Philippines Filipino người Philippines Singapore nước Singapore Singaporean thuộc Singapore Singaporean người Singapore Singaporean người Singapore Thailand nước Thái Lan Thai thuộc Thái Lan Thai người Thái Lan Thai người Thái Lan Vietnam nước Việt Nam Vietnamese thuộc Việt Nam Vietnamese người Việt Nam Vietnamese người Việt Nam

> Xem thêm: Tên các món ăn Việt Nam bằng Tiếng Anh

Tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Bắc Phi và Tây Phi

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân Algeria nước Algeria Algerian thuộc Algeria Algerian người Algeria Algerian người Algeria Egypt nước Ai-cập Egyptian thuộc Ai Cập Egyptian người Ai Cập Egyptian người Ai Cập Ghana nước Ghana Ghanaian thuộc Ghana Ghanaian người Ghana Ghanaian người Ghana Ivory Coast nước Bờ biển Ngà Ivorian thuộc Bờ biển Ngà Ivorian người Bờ biển Ngà Ivorian người Bờ biển Ngà Libya nước Libya Libyan thuộc Libyan Libyan người Libya Libyan người Libya Morocco nước Morocco Moroccan thuộc Morocco Moroccan người Morocco Moroccan người Morocco Nigeria nước Nigeria Nigerian thuộc Nigeria Nigerian người Nigeria Nigerian người Nigeria Tunisia nước Tunisia Tunisian thuộc Tunisia Tunisian người Tunisia Tunisian người Tunisia

Tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Nam và Trung Phi

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân Angola nước Angola Angolan thuộc Angola Angolan người Angola Angolan người Angola Botswana nước Botswana Botswanan thuộc Botswana Botswanan người Botswana Botswanan người Botswana Democratic Republic of the Congo nước Cộng hòa Dân chủ Congo Congolese thuộc Congo Congolese người Congo Congolese người Congo Madagascar nước Madagascar Madagascan thuộc Madagasca Malagasy người Madagasca Malagasy người Malagasy Mozambique nước Mozambique Mozambican thuộc Mozambique Mozambican người Mozabique Mozambican người Mozambique Namibia nước Namibia Namibian thuộc Namibia Namibian người Namibia Namibian người Namibia South Africa nước Nam Phi South African thuộc Nam Phi South African người Nam Phi South African người Nam Phi Zambia nước Zambia Zambian thuộc Zambia Zambian người Zambia Zambian người Zambia Zimbabwe nước Zimbabwe Zimbabwean thuộc Zimbabwe Zimbabwean người Zimbabwe Zimbabwean người Zimbabwe

Tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Bắc Âu

Tên các nước bằng tiếng Anh trên thế giới - Khu vực Bắc Âu
Khu vực Bắc Âu

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân Denmak nước Đan Mạch Danish thuộc Đan Mạch Danish người Đan Mạch Dane người Đan Mạch England nước Anh English thuộc nước Anh British / English người Anh Englishman /Englishwoman đàn ông Anh / phụ nữ Anh Estonia nước Estonia Estonian thuộc Estonia Estonian người Estonia Estonian người Estonia Finland nước Phần Lan Finnish thuộc Phần Lan Finnish người Phần Lan Finn người Phần Lan Iceland nước Iceland Icelandic thuộc Iceland Icelandic người Iceland Icelander người Iceland Ireland nước Ireland Irish thuộc Ireland Irish người Ireland Irishman / Irishwoman đàn ông Ireland / phụ nữ Ireland Latvia nước Latvia Latvian thuộc Latvia Latvian người Latvia Latvian người Latvia Lithuania nước Lithuania Lithuanian thuộc Lithuania Lithuanian người Lithuania Lithuanian người Lithuania Northern Ireland nước Bắc Ireland Northern Irish thuộc Bắc Ireland British / Northern Irish người Bắc Ireland Northern Irishman /Northern Irishwoman đàn ông Bắc Ireland / phụ nữ Bắc Ireland Norway nước Na Uy Norwegian thuộc Na Uy Norwegian người Na Uy Norwegian người Na Uy Scotland nước Scotland Scottish thuộc Scotland British / Scottish người Scotland Scot / Scotsman /Scotswoman người Scotland / đàn ông Scotland / phụ nữ Scotland Sweden nước Thụy Điển Swedish thuộc Thụy Điển Swedish người Thụy Điển Swede người Thụy Điển United Kingdom Vương Quốc Anh và Bắc Ireland British thuộc Vương quốc Anh British người Anh Briton người Anh Wales nước Wales Welsh thuộc Wales British / Welsh người Wales Welshman /Welshwoman đàn ông Wales / phụ nữ Wales

Tham Khảo Thêm:  Topping Là Gì? Các Loại Topping Trà Sữa

Tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Tây Âu

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân Austria nước Áo Austrian thuộc Áo Austrian người Áo Austrian người Áo Belgium nước Bỉ Belgian thuộc Bỉ Belgian người Bỉ Belgian người Bỉ France nước Pháp French thuộc Pháp French người Pháp Frenchman /Frenchwoman đàn ông Pháp / phụ nữ Pháp Germany nước Đức German thuộc Đức German người Đức German người Đức Netherlands nước Hà Lan Dutch thuộc về Hà Lan Dutch người Hà Lan Dutchman /Dutchwoman đàn ông Hà Lan / phụ nữ Hà Lan Switzerland nước Thụy Sĩ Swiss thuộc Thụy Sĩ Swiss người Thụy Sĩ Swiss người Thụy Sĩ

Tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Đông Âu

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân Belarus nước Belarus Belarusian thuộc Belarus Belarusian người Belarus Belarusian người Belarus Bulgaria nước Bulgaria Bulgarian thuộc Bulgaria Bulgarian người Bulgaria Bulgarian người Bulgaria Czech Republic nước Cộng hòa Séc Czech thuộc Séc Czech người Séc Czech người Séc Hungary nước Hungary Hungarian thuộc Hungary Hungarian người Hungary Hungarian người Hungary Poland nước Ba Lan Polish thuộc Ba Lan Polish người Ba Lan Pole người Ba Lan Romania nước Romania Romanian thuộc Romania Romanian người Romania Romanian người Romania Russia nước Nga Russian thuộc Nga Russian người Nga Russian người Nga Slovakia nước Slovakia Slovak / Slovakian thuộc Slovakia Slovak / Slovakian người Slovakia Slovak / Slovakian người Slovakia Ukraine nước Ukraine Ukrainian thuộc Ukraine Ukrainian người Ukraine Ukrainian người Ukraine

Tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Nam Âu

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân Albania nước Albania Albanian thuộc Albania Albanian người Albania Albanian người Albania Croatia nước Croatia Croatian thuộc Croatia Croatian người Croatia Croatian người Croatia Cyprus nước Cyprus Cypriot thuộc Cyprus Cypriot người Cyprus Cypriot người Cyprus Greece nước Hy Lạp Greek thuộc Hy Lạp Greek người Hy Lạp Greek người Hy Lạp Italy nước Ý Italian thuộc Ý Italian người Ý Italian người Ý Portugal nước Bồ Đào Nha Portuguese thuộc Bồ Đào Nha Portuguese người Bồ Đào Nha Portuguese người Bồ Đào Nha Serbia nước Serbia Serbian thuộc Serbia Serbian người Serbia Serbian người Serbia Slovenia nước Slovenia Slovenian / Slovene thuộc Slovenia Slovenian / Slovene người Slovenia Slovenian / Slovene người Slovenia Spain nước Tây Ban Nha Spanish thuộc Tây Ban Nha Spanish người Tây Ban Nha Spaniard người Tây Ban Nha

Tham Khảo Thêm:  Số đếm tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết cách đọc, viết và phân biệt với số thứ tự

Tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Tây Á

Tên các nước bằng tiếng Anh - Khu vực Tây Á
Khu vực Tây Á

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân Georgia nước Georgia Georgian thuộc Georgia Georgian người Georgia Georgian người Georgia Iran nước Iran Iranian / Persian thuộc Iran/thuộc Ba Tư Iranian người Iran Iranian người Iran Iraq nước Iraq Iraqi thuộc Iraq Iraqi người Iraq Iraqi người Iraq Israel nước Israel Israeli thuộc Israel Israeli người Israel Israeli người Israel Jordan nước Jordan Jordanian thuộc Jordan Jordanian người Jordan Jordanian người Jordan Kuwait nước Kuwait Kuwaiti thuộc Kuwait Kuwaiti người Kuwait Kuwaiti người Kuwait Lebanon nước Lebanon Lebanese thuộc Lebanon Lebanese người Lebanon Lebanese người Lebanon Palestinian Territories Lãnh thổ Palestin Palestinian thuộc Palestin Palestinian người Palestin Palestinian người Palestin Saudi Arabia nước Ả-rập Saudi Saudi Arabian thuộc Ả-rập Saudi Saudi Arabian người Ả-rập Saudi Saudi Arabian người Ả-rập Saudi Syria nước Syria Syrian thuộc Syria Syrian người Syria Syrian người Syria Turkey nước Thổ Nhĩ Kỳ Turkish thuộc Thổ Nhĩ Kỳ Turkish người Thổ Nhĩ Kỳ Turk người Thổ Nhĩ Kỳ Yemen nước Yemen Yemeni / Yemenite thuộc Yemen Yemeni / Yemenite người Yemen Yemeni / Yemenite người Yemen

Tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Đông Phi

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân Ethiopia nước Ethiopia Ethiopian thuộc Ethiopia Ethiopian người Ethiopia Ethiopian người Ethiopia Kenya nước Kenya Kenyan thuộc Kenya Kenyan người Kenya Kenyan người Kenya Somalia nước Somalia Somali / Somalian thuộc Somalia Somali / Somalian người Somalia Somali / Somalian người Somalia Sudan nước Sudan Sudanese thuộc Sudan Sudanese người Sudan Sudanese người Sudan Tanzania nước Tazania Tanzanian thuộc Tazania Tanzanian người Tazania Tanzanian người Tazania Uganda nước Uganda Ugandan thuộc Uganda Ugandan người Uganda Ugandan người Uganda

Trên đây là một số tên các nước bằng tiếng Anh mà EIV chia sẻ đến bạn, hy vọng sẽ giúp bạn củng cố kiến thức trong quá trình học tiếng Anh.

Nếu bạn đang có nhu cầu cải thiện tiếng Anh vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline 028.7309.9959 hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn miễn phí về chương trình học tiếng Anh cùng Giáo viên bản ngữ tại EIV.

Học tiếng Anh 1 kèm 1 tăng level đột ngột cùng giáo viên bản ngữ chất lượng cao tại EIV Education – ĐĂNG KÝ TƯ VẤN và TEST MIỄN PHÍ

học tiếng anh 1 kèm 1 giáo viên bản ngữ tại EIV

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP