Bạn có quen nhiều người Hàn Quốc không? Chắc hẳn trong số người Hàn bạn biết sẽ có ít nhất một người họ Kim hay họ Park. Nhưng các bạn đã bao giờ nghe đến họ Gae hay họ Ya chưa?
Hãy cùng Happyedu tìm hiểu về một số họ phổ biến và họ hiếm ở Hàn Quốc nhé!
Theo cuộc khảo sát gần đây nhất được thực hiện bởi Cơ quan Thống kê Quốc gia Hàn Quốc, 21,5% (10,6 triệu) người Hàn Quốc có họ Kim và đây trở thành họ phổ biến nhất ở Hàn Quốc. Tiếp đó là họ Lee với 14,7% (7,3 triệu) và họ Park với 8,4% (4,1 triệu).
Top 10 họ phổ biến nhất ở Hàn Quốc
Một số họ hiếm ở Hàn (không theo thứ tự)
1. Kangjeon 岡田 (강전) | 51 người
Họ này có nguồn gốc từ Nhật Bản
2. Gae 介 (개) | 86 người
Họ này, có nguồn gốc từ thành phố Yeoju, tỉnh Gyeonggi, được phát hiện lần đầu tiên trong một cuộc điều tra dân số vào năm 1930. Họ này hơi buồn cười vì Gae trong tiếng Hàn có nghĩa là ‘chó’. Người có họ này chắc hẳn đã có một thời thơ ấu khó khăn vì họ rất dễ bị chế giễu.
3. Gok 曲 (곡) | 155 người
Họ này đã được truyền lại từ thời nhà Đường của Trung Quốc. Họ này chủ yếu ở các khu vực tỉnh Bắc Gyeongsang và Nam Chungcheong.
4. Kwog 鴌 (궉) | 248 người
Họ này bắt nguồn từ ký tự ‘feng’ trong tiếng Trung Quốc.
5. Mae 梅 (매) | 222 người
Họ này cũng có nguồn gốc từ Trung Quốc.
6. Jeup 汁 (즙) | 86 người
Họ này, được coi là họ của Bắc Triều Tiên, có nguồn gốc từ thời kỳ thuộc địa của Nhật Bản. Nó được sử dụng cho những người Hàn Quốc kết hôn với công dân Nhật Bản.
Khi Hàn Quốc tuyên bố độc lập, nước này lần đầu tiên công nhận Jeup là họ chính thức ở tỉnh Bắc Hamgyong, Bắc Triều Tiên.
7. Sam (삼) | 49 người
Họ này đến từ tỉnh Nam Gyeongsang và xuất hiện lần đầu tiên trong cuộc điều tra dân số vào năm 1960.
8. Sobong (소봉) | 18 người
9. Eogeum (어금) | 51 người
10. Jeo (저) | 48 người
11. Hak (학) | 101 người
Nguồn gốc của họ số 8 đến số 11 không chắc chắn, nhưng nó được cho là có nguồn gốc từ Trung Quốc.
12. Ya 夜 (야) | 180 người
Có nguồn gốc ở tỉnh Gyeonggi và thành phố Gaesong ở Triều Tiên, đây là họ của các hậu duệ quan chức ba sao triều đại Goryeo. Ya tương đương với ‘hey’ trong tiếng Anh, vì vậy nó khá buồn cười.
13. Janggok (장곡) | 52 người
Họ này có nguồn gốc từ Nhật Bản.
14. Chun 椿 (춘) | 77 người
Từ chun có nghĩa là mùa xuân và dường như được sử dụng phổ biến hơn ở Nhật Bản. Tuy nhiên, thực tế nó đến từ thành phố Namyang, tỉnh Gyeonggi.
15. Tan 彈 (탄) | 155 người
Họ có nguồn gốc từ thành phố Haeju, tỉnh Hwanghae, Bắc Triều Tiên và tỉnh Gyeongsang Nam, Hàn Quốc. Nó được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1930.
Hy vọng bài viết này đã mang đến thông tin hữu ích cho bạn.