Tuy học tiếng Anh nhiều nhưng không phải ai cũng biết các cách giao tiếp bằng tiếng Anh và sử dụng linh hoạt các câu tiếng Anh thông dụng. Cùng Pasal tìm hiểu 300+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất trong bài viết dưới đây nhé!
50 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Chào hỏi/Greeting
- Hello: Xin chào
- Good Morning: Chào buổi sáng
- Good Afternoon: Chào buổi trưa
- Good Evening: Chào buổi tối
- Who is there: Ai kia?
- Who are you? Bạn là ai?
- Are you Vietnamese? Bạn có phải là người Việt Nam không?
- How are you? Bạn khỏe không?
- I am fine Thank you Tôi khỏe, cảm ơn
- Please, sit down: Vui lòng ngồi xuống
- Sit here: Ngồi đây
- Wait for me: Chờ tôi
- Wait a minute: Đợi tí
- Wait a moment: Đợi một chút
- Come with me: Đi với tôi
- I am happy to make your acquaintance: Tôi rất vui được làm quen với bạn
- I am very pleased to meet you: Tôi rất vui được được gặp các bạn
- Glad to meet you: Vui mừng được gặp các bạn
- Please come in: Xin mời vào
- Where are you coming from? Bạn đến từ đâu
- I don’t understand English well: Tôi hiểu tiếng anh không tốt
- You speak too fast: Cậu nói quá nhanh
- Please speak more slowly: Hãy nói chậm hơn
- Does anybody here speak Vietnamese? Có ai ở đây nói Tiếng Việt không?
- What do you wish? Bạn muốn gì?
- I want to see you: Tôi muốn gặp bạn
- Can I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn?
- What is this called in English? Cái này trong tiếng anh được gọi là gì?
- What does this word mean? Từ này nghĩa là gì?
- Please repeat: Hãy nhắc lại
- I know: Tôi biết
50 cách chào hỏi thông dụng bằng tiếng Anh
- I don’t know: Tôi không biết
- I’m afraid: Tôi sợ
- I think so: Tôi nghĩ vậy
- I don’t think so: Tôi không nghĩ vậy
- Its seem to me: Dường như với tôi
- I have forgotten: Tôi đã quên mất
- How do you do? Bạn có khỏe không
- Very well, thank you And you? Rất khỏe Cảm ơn Còn bạn thì sao?
- I am fine Thank you Tôi khỏe Cảm ơn bạn
- I am not very well: Tôi không được khỏe cho lắm
- How is your wife? Vợ của bạn khỏe không
- She is rather out of sorts: Cô ấy hơi mệt
- She is sick: Cô ấy ốm
- I’m glad to meet you: Tôi rất vui được gặp bạn
- I’m sorry: Tôi xin lỗi
- Excuse me Xin lỗi bạn…
- I beg your pardon: Xin lỗi bạn nói gì
- Please: Làm ơn
- Come this way, if you please: Vui lòng đi lối này
50 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Tạm biệt/Saying Goodbye
- It was great/nice/glad/pleased meeting you: Rất vui khi được gặp bạn
- It was great/nice/glad/pleased talking to you: Tôi rất vui khi được nói chuyện với bạn
- Have a good day/ nice day/ good night: Chúc bạn một ngày tốt lành
- I look forward to our next meeting: Tôi rất muốn được gặp lại bạn
- Nice to meet you/ pleased to meet you: Rất vui khi được làm quen với bạn
- Hope everything goes well: Hy vọng mọi thứ diễn ra tốt đẹp
- Have a good end of month!: Cuối tháng vui vẻ cậu nhé!
- Hey, I have to leave Thanks for talking to me: Này, tôi phải đi đây Cảm ơn đã nói chuyện với tôi
- Okay, no problem Don’t forget to text me!: Được rồi, không có vấn đề gì Hãy nhớ nhắn tin cho mình nhé!
- Sure! I’ll see you then!: Chắc chắn rồi Gặp lại bạn sau nhé
- I should be going It’s getting late: Tôi phải đi thôi Sắp muộn rồi
- Say hello to your family for me: Cho tôi gửi lời chào đến gia đình bạn nhé!
- We’ll meet again some day: Một ngày nào đó, chúng ta sẽ gặp lại
- I will not go any further: Tôi không tiễn thêm nữa nhé
- Do keep in touch: Hãy giữ liên lạc nhé
- Please do this again soon Let me give you my number: Làm ơn hãy sớm gặp lại nhé Làm ơn hãy cho tôi biết số điện thoại của bạn
- Would you like to hang out with me sometime?: Bạn có muốn ra ngoài đi chơi với tôi một lần nào đó không?
- Do you have a business card so I know how to contact you ?: Anh có danh thiếp không để tôi biết cách liên lạc với anh?
- Be sure to drop us a line: Khi nào rảnh nhớ viết thư nhé!
- See you this evening: Hẹn bạn tối nay nhé!
- Drop me a line: Nhớ viết cho tôi mấy chữ nhé!
- Keep in touch!: Giữ liên lạc nhé!
- Don’t forget to give me a ring!: Đừng quên gọi cho tôi!
- Remember to drop me a line!: Nhớ viết thư cho mình đấy!
- Talk to you later: Nói chuyện sau nhé
- Catch up with you later: Hàn huyên với anh sau
- I hope to see you soon: Tôi hy vọng gặp lại anh sớm
- If you’re ever in…, come and see me – you’ve got my address: Nếu anh có dịp ghé qua…, hãy đến gặp tôi – anh có địa chỉ của tôi rồi
- See you on Monday: Hẹn bạn thứ hai nhé!
- Have a nice weekend: Chúc cuối tuần vui vẻ
Các cách giao tiếp bằng tiếng Anh khi nói lời tạm biệt
- Give me a call sometime: Thi thoảng gọi cho tôi nha
- Please give my best regards to your mother: Làm ơn chuyển lời hỏi thăm của tôi tới mẹ bạn nhé!
- Please say hello to John for me: Gửi lời chào tới John giúp tôi nhé!
- Good luck: Chúc may mắn
- I have to leave here by noon: Tôi phải rời khỏi đây vào buổi trưa
- Is it okay if we leave your home at 9pm?: Có không sao nếu chúng tôi rời khỏi nhà bạn lúc 9 giờ tối?
- I got to go now: Tôi phải đi ngay bây giờ
- I’ll be leaving from the office in 20 minutes: Tôi sẽ rời văn phòng khoảng 20 phút nữa
- I’m afraid I have to head off now: Tôi e là tôi phải rời đi ngay
- I got to go now
- Would you mind if I leave the dinner before it ends?: Anh có phiền nếu tôi rời khỏi bữa ăn tối trước khi nó kết thúc không?
- Take care!: Bảo trọng!
- All the best, bye: Chúc mọi điều tốt đẹp nhất, tạm biệt!
- I hope everything goes well: Hy vọng mọi việc tốt đẹp
- I wish you a nice day: Tôi chúc bạn có một ngày vui vẻ
- Don’t forget to give me a ring!: Đừng quên gọi cho tôi nhé!
- Stay in touch: Giữ liên lạc nhé
- Talk to you later: Nói chuyện sau nha
- I hope to see you soon: Tôi hy vọng sớm được gặp lại chị)
- If you’re ever in…, come and see me! – You’ve got my address: Khi nào đến…, anh ghé tôi chơi nhé
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Giới thiệu bản thân
- Please let me introduce myself I’m John: Cho phép tôi tự giới thiệu về bản thân mình Tôi là John
- May I introduce myself, I’m John: Tôi xin phép tự giới thiệu về bản thân Tôi là John
- It’s a pleasure to make your acquaintance My name is Pham Rất vui được làm quen với bạn Tôi tên là Phạm
- Hello, It’s very nice to meet you, too:Chào bạn, tôi cũng rất vui được gặp bạn
- I’m Thi Nice to meet you, too: Tôi là Sophie Tôi cũng rất vui được gặp bạn
- Let me introduce my friend, mister Sophie: Để tôi giới thiệu về bạn của mình Bạn Sophie
- I’m pleased to meet you: Rất vui được gặp bạn
- It’s a pleasure to meet you, Mr An: Rất vui được gặp bạn An
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Xin lỗi
- I’m so sorry: Tôi thật sự rất xin lỗi
- Pardon (me): Hãy thứ lỗi cho tôi
- Sorry, it was all my fault: Xin lỗi, tất cả là do tôi
- Please excuse my ignorance: Làm ơn hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi
- Please accept our sincerest apologies: Làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi
- My mistake, i had that wrong: Lỗi của tôi, tôi đã làm điều không đúng
- Sorry for your loss: Tôi rất lấy làm tiếc về sự mất mát của bạn
- I apologise: Tôi xin lỗi
- Please forgive me: Hãy tha lỗi cho tôi
- Sorry, I didn’t mean to do that: Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy
- I’m terribly sorry: Tôi vô cùng xin lỗi
- It’s my fault: Đó là lỗi của tôi
- I was wrong on that: Là tôi sai
- Please don’t be mad at me: Làm ơn, đừng giận tôi nhé
- My mistake I had that wrong Lỗi của tôi: Tôi đã làm không đúng
- How stupid/careless/thoughtless of me: Sao tôi lại ngớ ngẩn/bất cẩn/thiếu suy nghĩ như vậy
- I have to say sorry to you: Tôi phải xin lỗi bạn
- I don’t mean to: Tôi không cố ý
- How should I apologize to you?: Tôi phải xin lỗi bạn như thế nào đây?
- I don’t mean to make you displeased: Tôi không cố ý làm bạn phật lòng
Mẫu câu xin lỗi với bạn bè
- My bad: Lỗi của tôi/ Là do tôi
- Whoops: Tiếc nhỉ
- Oops, sorry: Ối, Xin lỗi (Nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết hoặc hàm ý mỉa mai)
- Oops, I did it again: Ối, mình lại làm sai rồi
- Ever so sorry: Rất xin lỗi
Mẫu câu xin lỗi trong thư tay, email, văn bản
-
I beg your pardon: Tôi nợ bạn một lời xin lỗi
- I must apologize: Tôi phải xin lỗi
- Please excuse my ignorance: Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi
- I had that wrong: Lỗi của tôi
- How stupid/careless/thoughtless of me: Sao tôi lại ngớ ngẩn/bất cẩn/thiếu suy nghĩ như vậy
- I hope that you can forgive me: Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi
- I would like to express my regret: Tôi muốn nhấn mạnh sự hối tiếc của mình
- I apologize wholeheartedly/ unreservedly: Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi
- Please accept my/ our sincere apologies: Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi
Mẫu câu xin lỗi trong công việc
- I’m sorry for being late I promise this is the first time and also the last: Tôi xin lỗi vì đã đến muộn Tôi hứa đây là lần đầu tiên cũng là lần cuối cùng
- I’m sorry for messing with your report: Tôi xin lỗi vì đã làm hỏng bài báo cáo của bạn
- I’m sorry for dropping your phone I will have it repaired You can use my phone temporarily until I bring your phone home: Tôi xin lỗi vì đã làm rơi chiếc điện thoại của bạn Tôi sẽ đem nó đi sửa Bạn có thể dùng tạm điện thoại của tôi cho đến khi tôi đem chiếc điện thoại của bạn về
- I apologize for not completing the assigned work Please give me one more chance: Tôi xin lỗi vì đã không hoàn thành công việc được giao Xin hãy cho tôi một cơ hội nữa
- I feel extremely guilty for losing this important contract I accept all responsibility before the company: Tôi cảm thấy vô cùng có lỗi vì đã làm mất hợp đồng quan trọng này Tôi xin chịu mọi trách nhiệm trước công ty
- I’m sorry I forgot the important thing you said: Tôi xin lỗi vì đã quên mất điều quan trọng mà bạn nói
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Khen ngợi
- That’s a great idea: Thật là một ý tưởng tuyệt vời
- Cool: Thật tuyệt
- That’s really nice: Thật sự rất tuyệt vời
- You did that very well: Bạn đã làm nó rất tốt
- That’s quite an improvement: Một bước tiến bộ lớn
- You’re doing fine: Bạn làm rất tốt đấy
- Couldn’t have done it better myself: Không thể nào tốt hơn
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng hàng ngày
Mẫu câu đưa ra lời khuyên
- I reckon you should stop now: Tôi nghĩ bạn nên dừng lại ngay bây giờ
- In my experience…: Theo như kinh nghiệm của tôi…
- As far as I’m concerned…: Theo như những gì tôi biết thì…
- If you don’t mind me saying…: Nếu bạn không phiền tôi xin phép nói rằng…
- I would strongly advise you to stop: Tôi thật sự khuyên bạn hãy dừng lại
- If I were you, I’d stop now: Nếu như tôi là bạn, tôi sẽ dừng việc này lại ngay
- Mẫu câu Đề nghị giúp đỡ
Các cách giao tiếp bằng tiếng Anh khi đưa ra lời khuyên
Mẫu câu đề nghị giúp đỡ
- Can you give me a hand with this: Bạn có thể giúp tôi một tay chứ?
- I wonder if you could help me with this: Tôi tự hỏi rằng bạn có thể giúp tôi làm việc này không?
- I can’t manage, can you help: Tôi không thể giải quyết được điều này, bạn có thể giúp tôi được không?
- Could you spare a moment: Có thể cho tôi xin ít phút được không?
- Could you help me out: Bạn có thể giúp tôi chứ
Các bạn có thể tham khảo thêm file: Tài liệu 400 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh
Lời kết:
Trên đây, Pasal đã giới thiệu đến các bạn những mẫu câu giao tiếp được sử dụng thông dụng nhất. Hy vọng các bạn sẽ có thể áp dụng các cách giao tiếp bằng tiếng Anh trên một cách hiệu quả. Đăng ký học thử miễn phí tại đây: