220+ Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản thường dùng nhất

TalkFirst sẽ tổng hợp đến bạn đọc hơn 220 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay mà người bản xứ hay dùng nhất. Những mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin và giao tiếp lưu loát, tự nhiên hơn. Cùng TalkFirst tham khảo xem đấy là những mẫu câu giao tiếp thông dụng nào nhé!

1. Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi chào hỏi

Để có thể chào hỏi bằng tiếng Anh tự tin, bạn có thể tham khảo 1 số mẫu câu sau:

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chào hỏiTiếng Việt

2. Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi tạm biệt

Học thuộc lòng các mẫu câu giúp bạn có thể sử dụng chúng trong một số trường hợp nhất thời. Thế nhưng bạn cũng cần xây dựng cho mình một lộ trình học tiếng Anh giao tiếp hợp lý để có nền tảng tiếng Anh vững chắc và khả năng phản xạ nhanh trong mọi trường hợp.

2.1. Kết thúc cuộc nói chuyện

  • It was really nice meeting/ seeing you here today. (Thật tuyệt khi được gặp bạn ở đây hôm nay.)
  • I had a really great time talking to you.(Tôi đã có khoảng thời gian trò chuyện thật tuyệt với bạn.)
  • It’s been great talking to you, but I’ve got to get back to work.(Nói chuyện với bạn rất vui nhưng tôi phải quay lại làm việc.)
  • Anyway, I think I should let you get back to your studying/ reading/ shopping/ …(À nhưng mà, tôi nghĩ tôi nên để bạn tiếp tục học/ đọc/ mua sắm/…)
  • I really enjoy talking to you, but I think I should stop keeping you from your work.(Tôi rất thích nói chuyện với bạn nhưng tôi nghĩ tôi nên dừng làm gián đoạn công việc của bạn.)
  • Anyway, I don’t want to monopolize all your time. (À nhưng mà, tôi không muốn chiếm hết thời gian của bạn.)
  • I’m really glad to see you again, but I’m actually on my way to work/ a party/ an event/ a meeting/…(Tôi thật sự vui khi gặp lại bạn nhưng thật ra tôi đang trên đường đi làm/ đi tiệc/ đi một sự kiện/ đi họp/…/)
  • If you’ll excuse me, I just saw someone I want to catch up with.(Xin phép anh, tôi vừa thấy một người mà tôi đang muốn hỏi thăm.)

Tham khảo: Khóa học tiếng Anh cho người mới bắt đầu

2.2. Hẹn gặp lần nữa

  • Let’s talk more another time! (Hẹn lần khác nói chuyện thêm nhé!)
  • Would you like to meet again this Sunday/ next week/…? (Bạn có muốn gặp nhau lần nữa vào Chủ nhật này/tuần sau/…?)
  • How about a coffee this Sunday/ next week/…? I really enjoy talking to you.(Chủ nhật này/tuần sau/… đi cà phê không?)
  • Shall we go for a drink this Sunday/ next week/…?(Chủ nhật này/tuần sau/… đi uống gì không?)
  • We can go for lunch/ dinner/ a drink/… this Sunday/ next week/…(Chúng ta có thể đi ăn trưa/ ăn tối/ uống nước/… Chủ nhật/ tuần sau/…)
  • Would you like to come to my place this Sunday/ next week/…?(Bạn có muốn đến chỗ tôi Chủ nhật này/tuần sau/… không?)
  • Do you have time this Sunday/ next week/…?(Chủ nhật này/ Tuần sau/… bạn có thời gian không?)

2.3. Xin thông tin liên lạc

  • Can I get/ have your number?(Cho tôi xin số của bạn được không?)
  • Are you on Facebook, Instagram or Whatsapp?(Bạn có dùng Facebook, Instagram hay Whatsapp không?)
  • Should I add you on Facebook/ Instagram/ Whatsapp/…?(Tôi kết bạn với bạn trên Facebook/ Instagram/ Whatsapp/… nhé?)
Tham Khảo Thêm:  Communication trang 43 Unit 10 SGK Tiếng Anh lớp 8 mới

2.4. Chào tạm biệt

  • Goodbye! (Tạm biệt!)
  • Bye! (Chào nhé!)
  • Good night! – (Tạm biệt!) dùng cho buổi tối (muộn)
  • So long! (Tạm biệt!)
  • See you! (Hẹn gặp lại!)

2.5. Lời chúc

Đưa ra lời chúc

  • Take care! (Bảo trọng!)
  • Have a nice day! (Chúc bạn một ngày tốt lành!)
  • Nice weekend! (Chúc bạn cuối tuần vui vẻ!)

Đáp lại

  • You too! (Bạn cũng vậy nha!)
  • The same to you! (Bạn cũng vậy nha!)

3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi giới thiệu bản thân

Những mẫu câu sau đây sẽ giúp bạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lưu loát hơn:

  • Now, I would like to introduce myself. (Bây giờ, tôi xin phép giới thiệu bản thân.)
  • Now, I would like to talk a little/ have a few words about myself. (Bây giờ, tôi xin phép giới thiệu một chút về bản thân.)
  • Now, let me introduce myself. (Bây giờ, tôi xin phép giới thiệu bản thân.)
  • I’m [name]. You can also call me [nickname]. (Tôi là [tên]. Bạn cũng có thể gọi tôi là [biệt danh].)
  • I’m from [hometown].(Tôi đến từ [quê quán].)
  • I was born in [hometown].(Tôi được sinh ra ở [quê quán].)
  • I was born and grew up in [quê quán].(Tôi được sinh ra và lớn lên ở [quê quán].)
  • I’m a/ an [job/ position].(Tôi là một [tên nghề nghiệp/ vị trí công việc].)
  • I’m working for/ at [company].(Tôi đang làm việc cho/ tại [tên công ty].)
  • I’ve been working for/ at [company] for [amount of time].(Tôi đã và đang làm việc cho/ tại [tên công ty] được [khoảng thời gian].)
  • I’m looking for a job.(Tôi đang tìm việc.)
  • I major in [major].(Tôi học ngành [tên ngành].)
  • My major is [major].(Chuyên ngành của tôi là [tên ngành].)
  • I go to [school/ university/ college].(Tôi học [tên trường (cấp 1/ 2/ 3)/ đại học/ cao đẳng].)
  • I’m a freshman/ sophomore/ junior/ senior tại [university/ college].(Tôi là sinh viên năm nhất/ năm hai/ năm ba/ năm cuối tại [tên trường đại học/ cao đẳng].)
  • I live in [district/ province/ city].(Tôi sống ở [quận/ tỉnh/ thành phố].)
  • There are … members in my family.(Có … thành viên trong gia đình tôi.)
  • I come from a family of … members.(Tôi đến từ một gia đình với … thành viên.)
  • I’m an only child.(Tôi đến từ một gia đình với … thành viên.)
  • My hobbies are [V-ing/ noun (phrase)].(Các sở thích của tôi là [V-ing/ (cụm) danh từ].)
  • I’m interested in [V-ing/ noun (phrase)].(Các sở thích của tôi là [V-ing/ (cụm) danh từ].)
  • I enjoy [V-ing/ noun (phrase)].(Tôi thích [V-ing/ (cụm) danh từ].)
  • I’m a big fan of [V-ing/ noun (phrase)].(Tôi là một fan bự của [V-ing/ (cụm) danh từ].)
  • I have a great interest in [V-ing/ noun (phrase)].(Tôi là một fan bự của [V-ing/ (cụm) danh từ].)
  • I have a great passion for [V-ing/ noun (phrase)].(Tôi có một niềm đam mê lớn dành cho [V-ing/ (cụm) danh từ].)
  • I (always) hope [to-V(bare)].(Tôi (luôn) hy vọng [to-V(nguyên mẫu)].)
  • I (always) dream of [V-ing/ noun (phrase)].(Tôi (luôn) mơ về [V-ing/ (cụm) danh từ].)
  • My goal(s) is/ are [V-ing].((Các) mục tiêu của tôi là [V-ing/(cụm) danh từ].)
  • That’s some interesting information about me. Thank you for listening!(Đó là một số thông tin thú vị về tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe!)
  • That’s some information I would like to share about myself. Thank you for listening!(Đó là một số thông tin tôi muốn chia sẻ về bản thân mình. Cảm ơn vì đã lắng nghe!)

4. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản về cảm ơn và xin lỗi

Việc học mẫu câu song song với các từ vựng tiếng Anh giao tiếp sẽ giúp bạn có thể ghi nhớ chúng lâu hơn bằng cách ghép các từ vựng thành từ câu hay từng đoạn và ứng dụng trong các tình huống. Cùng tham khảo các mẫu câu tiếng Anh về cảm ơn và xin lỗi

4.1. Lời cảm ơn

  • Thanks!(Cảm ơn!)
  • Thanks a lot!(Cảm ơn nhiều!)
  • Many thanks!(Cảm ơn nhiều!)
  • Thanks a bunch!(Cảm ơn nhiều!)
  • Thank you very/ so much!(Cảm ơn rất nhiều!)
  • Thank you (so/ very much) for [V-ing/ noun (phrase)]!(Cảm ơn (rất nhiều) về + [V-ing/ (cụm) danh từ]!)
  • I really appreciate it!(Tôi thực sự cảm kích về điều đó!)
  • I really appreciate your [noun (phrase)]!(Tôi thực sự cảm kích về [ (cụm) danh từ] của bạn!)
  • I’m grateful for having you as my friend/ co-worker/ boss/ teacher/…!(Tôi biết ơn vì có một người bạn/ đồng nghiệp/ sếp/ giáo viên/ … như bạn!)
  • There are no words to express my appreciation!(Không có lời nào có thể diễn tả sự cảm kích của tôi!)
  • Thanks in advance!(Cảm ơn trước nhé!)
  • You are so kind!(Bạn quá tốt luôn!)
  • I owe you.(Tôi nợ bạn!)
  • You did help me a lot.(Bạn đã giúp tôi rất nhiều.)
  • I highly value your contribution to the company.(Tôi trân trọng đóng góp của bạn với công ty.)
Tham Khảo Thêm:  Thị trường có những mối quan hệ cơ bản nào?

4.2. Lời xin lỗi

  • Sorry.(Xin lỗi nhé.)
  • I’m (so) sorry.(Tôi (rất) xin lỗi.)
  • Sorry for [V-ing/ noun (phrase)].(Xin lỗi về [V-ing/ (cụm) danh từ].)
  • Sorry, I didn’t mean to do that.(Xin lỗi, tôi không cố tình làm thế.)
  • I (truly) apologize for [V-ing/ noun (phrase)].(Tôi (chân thành) xin lỗi về [V-ing/ (cụm) danh từ].)
  • Please accept my apology.(Mong bạn chấp nhận lời xin lỗi của tôi.)
  • Please accept my apology for [V-ing/ noun (phrase)].(Mong bạn chấp nhận lời xin lỗi của tôi về [V-ing/ (cụm) danh từ].)

5. Những câu giao tiếp tiếng Anh khi đưa ra lời khuyên

  • You should [V(bare)]…(Bạn nên [V(nguyên mẫu)]…)
  • You shouldn’t [V(bare)]…(Bạn không nên [V(nguyên mẫu)]…)
  • I think you should [V(bare)]…(Tôi nghĩ bạn nên [V(nguyên mẫu)]…)
  • I don’t think you should [V(bare)]…(Tôi không nghĩ bạn nên [V(nguyên mẫu)]…)
  • If I were you, I would [V(bare)]…(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ [V(nguyên mẫu)]…)
  • You can try [V-ing]…(Bạn có thể thử [V-ing]…)
  • How/ What about [V-ing/ noun (phrase)]?(Bạn thấy thế nào về [V-ing/ (cụm) danh từ)]?)
  • Why don’t you [V(bare)]…?(Tại sao bạn không [V(nguyên mẫu)]…?)
  • I suggest [V-ing]…(Tôi đề xuất [V-ing]…)
  • I recommend [V-ing]…(Tôi đề xuất [V-ing]…)
  • (I think) it’s good idea [to-V(bare)]…((Tôi nghĩ) quả là một ý tưởng tốt để mà [to-V(nguyên mẫu)]…)
  • My suggestion is [to-V(bare)]…(Đề xuất của tôi là [to-V(nguyên mẫu)]…)
  • In my experience, [V-ing/ noun (phrase)] works (very) well.(Theo kinh nghiệm của tôi, [V-ing/ (cụm) danh từ] (rất) có hiệu quả.)
  • One idea is [to-V(bare)]…(Có một ý tưởng là [to-V(nguyên mẫu)]…)
  • One thing you can try is [to-V(bare)]…(Một điều bạn có thể thử là [to-V(nguyên mẫu)]…)
  • One thing you should do is [to-V(bare)]…(Một điều bạn nên làm là [to-V(nguyên mẫu)]…)
  • Have you thought about [V-ing]?(Bạn đã suy nghĩ tới [V-ing] chưa?)
  • Make sure you (don’t) [V(bare)]…(Hãy đảm bảo bạn (không) [V(nguyên mẫu)]…)
  • [V-ing/ noun (phrase)] is worth a try.([V-ing/ (cụm) danh từ] đáng thử.)
  • The sooner you [V(bare)] the better.(Bạn càng sớm [V(nguyên mẫu)] càng tốt.)

Bên cạnh việc tự học các mẫu câu tại nhà, bạn có thể tìm đến các trung tâm tiếng Anh giao tiếp để có thể học tiếng Anh một cách bài bản, đúng lộ trình và được thực hành thường xuyên giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh.

6. Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi đưa ra lời đề nghị giúp đỡ

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhờ giúp đỡTiếng Việt

7. Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi hỏi và chỉ đường

*Lưu ý: Ta sẽ điền (cụm) danh từ chỉ nơi chốn/ địa điểm/ tên đường, quận, v.v. vào các chỗ “…”.

7.1. Hỏi

Mẫu câu tiếng anh giao tiếp về hỏi đườngTiếng Việt

7.2. Đáp

Mẫu câuTiếng Việt

7.3. Chỉ đường

Mẫu câuTiếng Việt

8. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề văn phòng

8.1. Ngày đầu đi làm

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngày đầu đi làmTiếng Việt

Tham khảo video mẫu hội thoại về ngày đầu đi làm

8.2. Giao tiếp với đồng nghiệp

  • Can/ Could you help me with this report/ contract/ quotation/…?(Bạn có thể giúp tôi với báo cáo/ hợp đồng/ báo giá/… này không?)
  • Are you available for a meeting/ discussion/… this afternoon/ tomorrow morning/…?(Bạn có trống lịch cho một buổi họp/ thảo luận/… chiều nay/ sáng mai/… không?)
  • Have you completed your task?(Bạn xong việc của bạn chưa?)
  • I completely/ absolutely agree with you.(Tôi hoàn toàn đồng tình với bạn.)
  • That’s a good/ creative/ bold/… idea.(Đó là một ý tưởng hay/ sáng tạo/ táo bạo/…)
  • Let’s get down to the business, shall we?(Chúng ta bắt đầu vào việc nhé?)
  • I need to discuss some problems with you.(Tôi cần thảo luận một số vấn đề với bạn.)
  • We need more figures and information.(Chúng ta/ tôi cần thêm số liệu và thông tin.)

8.3. Giao tiếp với cấp trên

  • I apologize for being late. I got stuck in traffic.(Tôi xin lỗi vì đi trễ. Tôi bị kẹt xe.)
  • May I take this Monday/ next Friday/… off?(Tôi có thể nghỉ thứ Hai này/ thứ Sáu tới/… không?)
  • I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today.(Tôi e là tôi không khỏe và không thể đi làm hôm nay.)
  • 16. Here is the report/ … you need, sir/ m’am.(Đây là báo cáo/… mà ông/ bà cần.)
  • I’ve left the file on your desk, sir/ m’am. (Tôi đã để tài liệu ở trên bàn thưa ông/bà.)
  • Could I have some feedback on my report/… ?(Tôi có thể xin một số feedback cho báo cáo/… của tôi không?)
  • May I ask you some questions?(Tôi có thể hỏi ông/ bà một số câu hỏi không?)
  • I have some questions to ask. May I take some of your time?(Tôi có một số câu hỏi. Tôi có thể xin một ít thời gian của ông/ bà không?)
Tham Khảo Thêm:  12 Thành ngữ Tiếng Anh thông dụng

Bên cạnh các mẫu câu trên, bạn có thể tham khảo một số nguồn khác như sách học tiếng Anh giao tiếp hay các app học tiếng Anh giao tiếp để học thêm những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ở những chủ đề khác

9. Những mẫu câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp

1. What’s your name? (Tên bạn là gì?)

I’m… (Tôi là…)

My name is… (Tên tôi là…)

2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

I’m… years old. (Tôi…. tuổi)

3. Where’s your hometown? (Quê bạn ở đâu?)

My hometown is [city/ province/…]. (Quê tôi là [tên thành phố/ tỉnh/…].)

4. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

I live in [district]. (Tôi sống ở [tên quận].)

5. What’s your job?/ What do you do? (Nghề nghiệp của bạn là gì? Bạn làm nghề gì?)

I’m a/an [job/ position]. (Tôi là một [tên nghề/ vị trí công việc].)

6. What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)

I [V(bare)]… (Tôi [V(nguyên mẫu)]…)

7. What are your interests/ hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)

I like [V-ing/ noun (phrase)]. (Tôi thích [V-ing/ (cụm) danh từ].)

8. What’s your favorite movie/ book/…? (Bộ phim/ cuốn sách/… yêu thích của bạn là gì?)

I like/ love… (Tôi (rất) thích…)

I’m a (big) fan of… (Tôi là một fan (bự) của…)

9. Who’s your favorite celebrity? (Người nổi tiếng yêu thích của bạn là ai?)

I like/ love… (Tôi (rất) thích…)

I’m a (big) fan of… (Tôi là một fan (bự) của…)

10. What’s your favorite food? (Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)

I like/ love… (Tôi (rất) thích…)

11. What’s your favorite drink? (Thức uống yêu thích của bạn là gì?)

I like/ love… (Tôi (rất) thích…)

12. Are you allergic to anything? (Bạn có dị ứng với gì không?)

Sadly, yes. I’m allergic to… (Đáng buồn là có. Tôi dị ứng với…)

13. Do you usually cook or eat out? (Bạn thường nấu ăn hay ăn ngoài?)

I usually [V(bare)]. (Tôi thường [V(nguyên mẫu)].)

14. How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?)

There are… people in my family. (Có… người trong gia đình tôi.)

15. Whom are you closest to in your family? (Bạn thân với ai nhất trong gia đình?)

I’m closest to my… (Tôi thân nhất với…)

16. How do you spend time with your family? (Bạn dành thời gian với gia đình như thế nào?)

I usually [V(bare)] with my family. (Tôi thường [V(nguyên mẫu)] với gia đình của tôi.)

17. How long have you been working at your current company? (Bạn dành thời gian với gia đình như thế nào?)

I usually [V(bare)] with my family. (Tôi thường [V(nguyên mẫu)] với gia đình của tôi.)

18. What are your co-workers like? (Đồng nghiệp của bạn tính cách như thế nào?)

They are [adjective(s)]. (Họ [tính từ].)

19. What is your boss like? (Sếp của bạn tính cách như thế nào?)

He/ She is [adjective(s)]. (Ông ấy/ Bà ấy [tính từ].)

20. What do you do to relax after work? (Bạn làm gì để giải trí sau giờ làm?)

After work, I usually [V(bare)]. (Sau giờ làm, tôi thường [V(nguyên mẫu)].)

Vừa rồi TalkFirst đã chia sẻ đến bạn đọc 220+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất, phù hợp với mọi trình độ từ mất gốc đến nâng cao. Chúc bạn luôn học tập thật tốt và đạt kết quả cao trong quá trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp của mình nhé!

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP