Phản ứng NaOH + Al(OH)3 hay NaOH ra NaAlO2 hoặc Al(OH)3 ra NaAlO2 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về NaOH có lời giải, mời các bạn đón xem:

NaOH + Al(OH)3 → NaAlO2+ 2H2O

Điều kiện phản ứng

– Phản ứng xảy ra ngay điều kiện thường.

Cách thực hiện phản ứng

– Nhỏ từ từ dung dịch NaOH vào ống nghiệm chứa Al(OH)3

Hiện tượng nhận biết phản ứng

– Kết tủa tan dần tạo dung dịch trong suốt.

Bạn có biết

– Zn(OH)2, Cr(OH)3 cũng tác dụng với NaOH tạo dung dịch.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1:

Nhỏ từ từ dung dịch NaOH đến dư vào ống nghiệm chứa Al(NO3)3. Hiện tượng thu được sau phản ứng là

A. xuất hiện kết tủa keo trắng.

B. xuất hiện kết tủa màu nâu đỏ.

C. xuất hiện kết tủa keo trắng, sau đó kết tủa tan.

D. xuất hiện kết tủa keo xanh.

Hướng dẫn giải

3NaOH + Al(NO3)3 → 3NaNO3+ Al(OH)3 ↓

Al(OH)3: kết tủa keo trắng , sao đó NaOH dư, kết tủa tan theo phương trình:

NAOH + Al(OH)3 ↓ → KAlO2 (dd)+ 2H2O

Đáp án C.

Ví dụ 2:

Phản ứng nào sau đây không là phản ứng trao đổi?

A. NaOH + Al(OH)3 → NaAlO2+ 2H2O

B. 2NaOH + FeSO4 → Na2SO4 + Fe(OH)2 ↓

Tham Khảo Thêm:  Đồng bằng nước ta được chia thành hai loại là

C. 2NaOH + CuSO4 → Na2SO4 + Cu(OH)2 ↓

D. 2KOH + MgSO4 → K2SO4 + Mg(OH)2 ↓

Hướng dẫn giải

NaOH + Al(OH)3 → NaAlO2+ 2H2O không là phản ứng trao đổi.

Đáp án A.

Ví dụ 3:

Số mol NaOH cần dung để phản ứng hoàn toàn với 0,78g Al(OH)3 là

A. 0,001. B. 0,01. C. 0,1. D. 1.

Hướng dẫn giải

Đáp án B.

Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:

  • 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
  • NaOH + CO2 → NaHCO3
  • 2NaOH + SO2 → Na2SO3 + H2O
  • NaOH + SO2 → NaHSO3
  • NaOH + HCl → NaCl + H2O
  • NaOH + HNO3 → NaNO3 + H2O
  • 2NaOH + H2SO4 → Na2SO4+ 2H2O
  • 2NaOH + CuSO4 → Na2SO4+ Cu(OH)2 ↓
  • 2NaOH + FeSO4 → Na2SO4 + Fe(OH)2 ↓
  • 3NaOH + FeCl3 → 3NaCl+ Fe(OH)3 ↓
  • 2NaOH + Mg(NO3)2 → 2NaNO3 + Mg(OH)2 ↓
  • NaOH + Cr(OH)3 → NaCrO2+ 2H2O
  • 2NaOH + Zn(OH)2 ↓ → Na2ZnO2 (dd)+ 2H2O
  • NaOH + NaHCO3 → Na2CO3 + H2O
  • NaOH + NaHSO3 → Na2SO3 + H2O
  • 2NaOH + Ba(HSO3)2 → Na2SO3 + BaSO3 ↓ + 2H2O
  • 2NaOH + Ba(HCO3)2 → Na2CO3 + BaCO3 ↓ + 2H2O
  • 2NaOH + Ca(HCO3)2 → Na2CO3 + CaCO3 ↓ + 2H2O
  • 2NaOH + Ca(HSO3)2 → Na2SO3 + CaSO3 ↓ + 2H2O
  • 2NaOH + Cl2 → NaCl + NaClO + H2O
  • 6NaOH + 3Cl2 -90oC→ 5NaCl + NaClO3 + 3H2O
  • 2NaOH + Al2O3 → 2NaAlO2 + H2O
  • 2NaOH + ZnO → Na2ZnO2 + H2O
  • 2NaOH + H2S → Na2S + 2H2O
  • NaOH + H2S → NaHS + H2O
  • NaOH + CH3COOH → CH3COONa + H2O
  • NaOH + NH4Cl -to→ NaCl+ NH3 ↑ + H2O
  • NaOH + NH4NO3 -to→ NaNO3+ NH3 ↑ + H2O
  • 2NaOH + (NH4)2SO4 -to→ Na2SO4+ 2NH3 ↑ + 2H2O
  • CH3COOCH3 + NaOH -H2O,to→ CH3COONa + CH3OH
  • CH3COOC2H5 + NaOH -H2O,to→ CH3COONa + C2H5OH
  • C2H5Cl + NaOH -to→ NaCl + C2H5OH
  • C2H5Br + NaOH -to→ NaBr + C2H5OH
  • C2H5Br + NaOH -toC2H5OH→ NaBr + C2H4 ↑ + H2O
  • C2H5Cl + NaOH -toC2H5OH→ NaCl + C2H4 ↑ + H2O
  • C6H5OH + NaOH → C6H5ONa + H2O
  • 2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2 ↑
  • Zn + 2NaOH -to→ Na2ZnO2 + H2 ↑
  • NaOH + NaHS → Na2S + H2O
  • 2NaOH + 2KHS → K2S + Na2S + 2H2O
  • 2NaOH + 2KHSO3 → K2SO3 + Na2SO3 + 2H2O
  • 2NaOH + 2KHCO3 → K2CO3 + Na2CO3 + 2H2O
  • CH3COONa + NaOH -CaO,to→ CH4 ↑ + Na2CO3
  • H2N-CH2-COOH + NaOH → H2N-CH2-COONa + H2O
  • AlCl3 + 3NaOH → Al(OH)3 ↓ + 3NaCl
  • ZnCl2 + 2NaOH → Zn(OH)2 ↓ + 2NaCl
  • Si + 2NaOH + H2O → Na2SiO3 + 2H2 ↑
  • SiO2 + 2NaOH -to→ Na2SiO3 + H2O
Tham Khảo Thêm:  Cấu trúc Pay attention to và cách dùng trong tiếng Anh

Săn SALE shopee tháng 11:

  • Đồ dùng học tập giá rẻ
  • Sữa dưỡng thể Vaseline chỉ hơn 40k/chai
  • Tsubaki 199k/3 chai
  • L’Oreal mua 1 tặng 3

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP