Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Mức Lương trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Mức Lương là gì? Định nghĩa của cụm từ Mức Lương trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Mức Lương là như thế nào? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho cụm từ Mức Lương trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Mức Lương trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Mức Lương này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh – Việt và hình ảnh minh họa về từ Mức Lương để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ Mức Lương trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Mức Lương trong tiếng anh là gì
Chúng mình đã chia bài viết về từ Mức Lương trong tiếng anh thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Mức Lương trong Tiếng Anh có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến từ Mức Lương trong Tiếng Anh. Phần 2:Một số từ vựng liên quan và cách sử dụng của từ Mức Lương trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ Mức Lương trong từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Mức Lương có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
1. Mức Lương trong Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng việt, Mức Lương là có nghĩa là sự trả công hoặc số tiền của người sử dụng lao động trả cho người lao động, mức lương có thể được trả theo nhiều hình thức khác nhau: trả bằng tiền mặt, trả theo hình thức chuyển khoản thông qua tài khoản ngân hàng. Mức lương là thu nhập của người lao động được trả theo tháng, quý hặc năm.
Trong tiếng anh, Mức Lương được viết là:
Salary(noun)
Cách phát âm: US /’sæləri/
UK /’sæləri/
Nghĩa tiếng việt: mức lương, tiền lương, tiền công
Loại từ: Danh từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ Mức lương trong tiếng anh là gì
Để hiểu hơn về ý nghĩa của Mức Lương trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.
Ví dụ:
- He retired at 50 on a full salary.
- Dịch nghĩa: Ông đã nghỉ hưu ở tuổi 50 với mức lương đầy đủ.
- It’s not by any means a brilliant salary but it’s adequate for use.
- Dịch nghĩa: Đó không phải là một mức lương cao ngất ngưởng nhưng nó đủ để sử dụng
- His salary will be paid on the third week of each calendar month.
- Dịch nghĩa: Lương của anh ta sẽ được trả vào tuần thứ ba của mỗi tháng dương lịch.
- We’re raising three kids on one small salary so money is very tight.
- Dịch nghĩa: Chúng tôi đang nuôi ba đứa con bằng một đồng lương ít ỏi nên tiền bạc rất eo hẹp.
- Leon wouldn’t work for them if they paid me twice my current salary.
- Dịch nghĩa: Leon sẽ không làm việc cho họ nếu họ trả tôi gấp đôi mức lương hiện tại
- Some Teachers’ salaries would rise an average of $1000 under the proposal.
- Dịch nghĩa: Lương của một số Giáo viên sẽ tăng trung bình $ 1000 theo đề xuất.
- Some of salaried employees have agreed to take a pay cut.
- Dịch nghĩa: Một số nhân viên làm công ăn lương đã đồng ý giảm lương.
- She earns about $1.2 million in salary and benefits at the bank.
- Dịch nghĩa: Cô kiếm được khoảng 1,2 triệu USD tiền lương và các khoản phúc lợi tại ngân hàng.
- Her starting salary will be in line with her previous experience.
- Dịch nghĩa: Mức lương khởi điểm của cô ấy sẽ phù hợp với kinh nghiệm trước đây của cô ấy.
- Some economically active individuals were then asked about the income they earned in one month through salaries, wages, business, trade or agricultural production.
- Dịch nghĩa: Sau đó, một số cá nhân hoạt động kinh tế được hỏi về thu nhập họ kiếm được trong một tháng thông qua tiền lương, tiền công, kinh doanh, buôn bán hoặc sản xuất nông nghiệp.
2. Một số từ liên quan đến từ Mức Lương trong tiếng anh mà bạn nên biết
Hình ảnh minh họa của cụm từ Mức Lương trong tiếng anh là gì
Trong tiếng việt, Mức Lương đồng nghĩa với tiền lương, tiền công
Từ “salary ” thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:
Từ/cụm từ
Nghĩa của từ/cụm từ
Ví dụ
annual salary
Mức lương hàng năm
- We were therefore guaranteed initially an annual ‘ rent ‘ in cattle from each kraal, and then an annual salary, in order to secure our compliance.
- Do đó, ban đầu chúng tôi được đảm bảo ‘tiền thuê’ gia súc hàng năm từ mỗi kraal, và sau đó là tiền lương hàng năm, để đảm bảo sự tuân thủ của chúng tôi.
fixed salary
Mức lương cố định
- He said that When established practices try to recruit young colleagues the negotiation is about a fixed salary or even an hourly rate.
- Ông nói rằng Khi các thông lệ được thiết lập cố gắng tuyển dụng các đồng nghiệp trẻ, thương lượng là về một mức lương cố định hoặc thậm chí là một mức lương theo giờ.
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng cụm từ Mức Lương trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Mức Lương trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!