Mỗi một thương hiệu sẽ có những chế độ mode khác nhau, dưới đây sẽ là 4 chế độ phổ biến của chế độ MODE máy lạnh:
3.1. Chế độ Mode Auto – Chế độ tự động
Chế độ tự động ( Mode Auto) là một chế độ tự động giúp cho thiết bị hoạt động êm ái hơn. Bên cạnh đó, chế độ Mode máy lạnh này còn giúp tránh tạo ra sự chênh lệch nhiệt độ quá lớn so với nhiệt độ bên ngoài.
-
Ký hiệu biểu tượng: thường có hình tam giác ( hoặc hình tròn) với 3 mũi tên nối nhau, hoặc có thêm biểu tượng chữ A
-
Chức năng: Giúp điều chỉnh tự động tốc độ quay của quạt gió, nhiệt độ và độ ẩm
-
Thời gian sử dụng: Sử dụng cho mọi điều kiện thời tiết và thời gian trong ngày.
-
Cơ chế hoạt động: Dựa trên cảm biến nhiệt độ thông minh được tích hợp sẵn. Khi bật chế độ Mode Auto, quạt trong dàn lạnh sẽ quay nhẹ khoảng 1 phút. Sau đó, điều hòa sẽ tự động tùy chỉnh quạt gió sao cho nhiệt độ trong phòng không chênh lệch quá lớn.
3.2. Mode Heat – Chế độ sưởi
Mode Heat là chế độ sưởi ấm, thường chỉ xuất hiện trên dòng điều hòa hai chiều. Chế độ này có tác dụng sưởi ấm nên thường được sử dụng vào những ngày trời lạnh.
-
Ký hiệu biểu tượng: Chế độ Heat thường có biểu tượng hình mặt trời
-
Chức năng: Chế độ này có nhiệm vụ làm ấm không khí cho căn phòng
-
Thời gian sử dụng: Chế độ Mode Heat thường được sử dụng khi thời tiết chuyển lạnh, đặc biệt là khu vực miền Bắc và bắc trung bộ
-
Cơ chế hoạt động: Khi chế độ Mode Heat hoạt động, không khí lạnh sẽ được chuyển đổi qua gas. Từ đó làm ấm không khí và tỏa đều vào không gian mang lại cảm giác ấm áp
Bên cạnh đó, khi bật chế độ sưởi ấm, người dùng cần lưu ý một số vấn đề sau:
-
Chỉ nên cài đặt mức nhiệt chênh lệch từ 5 – 10 độ C so với nhiệt độ thực tế ngoài môi trường. Điều này giúp tránh tình trạng hao điện và không làm ảnh hưởng độ bền của thiết bị
-
Khi bật chế độ Heat vào những ngày trời lạnh, người dùng có thể gặp phải tình trạng khô da, khô họng hoặc chảy máu cam. Do đó mà bạn nên sử dụng thêm máy phun sương hoặc đặt chậu nước trong phòng để tăng độ ẩm.
3.3. Chế độ mode máy lạnh – chế độ làm lạnh Cool
Chế độ Mode Cool hay còn được biết là chế độ làm lạnh trên điều hòa. Khi sử dụng chế độ này, người dùng sẽ được tận hưởng không khí mát lạnh, dễ chịu trong những ngày hè oi nóng
-
Ký hiệu biểu tượng: thường có biểu tượng bông hoa tuyết
-
Chức năng: có khả năng làm mát không khí và làm lạnh sâu
-
Thời gian sử dụng: Chế độ Cool thường được dùng nhiều nhất trong những ngày nắng nóng hoặc khi nhiệt độ ngoài trời lên cao.
-
Cơ chế hoạt động: khi bật chế độ này, quạt gió và máy nén sẽ hoạt động tối đa cho tới khi nhiệt độ bên trong phòng đạt tới mức nhiệt mà người dùng cài đặt. Tiếp đó, dàn nóng sẽ được điều khiển bật/ tắt nhằm duy trì mức nhiệt không chênh lệch quá 1 độ C so với nhiệt độ cài đặt
3.4. Chế độ hút ẩm – Mode Dry
Khác với các chế độ Mode trên, người dùng còn có thể bật chế độ hút ẩm hay còn được biết đến là chế độ Dry.
-
Ký hiệu biểu tượng: Có hiểu tượng hình giọt nước ( có thể là 1 – 3 giọt nước)
-
Chức năng: Chế độ Mode Dry trên điều hòa là chế độ giúp hút hơi ẩm trong không khó. Từ đó mang lại không gian khô thoáng hơn
-
Thời gian sử dụng: Trong những ngày thời tiết mưa nhiều hay nồm ẩm kéo dài ở miền Bắc, người dùng thường bật chế độ Dry để không gian khô ráo hơn.
-
Cơ chế hoạt động: Khi bật chế độ này, điều hòa sẽ hút bớt lượng hơi ẩm trong không khí. Và khi này, quạt gió và máy nén ít hoạt động và sẽ giúp tiết kiệm điện hiệu quả.
Khi bật chế độ này, người dùng cần lưu ý không nên bật quá lâu, chỉ nên bật 1 – 2 tiếng/ ngày. Nhằm tránh gây ra hiện tượng khô da, kích ứng da hoặc khiến cơ thể người dùng mất nước.