Hôm nay, IZONE sẽ tiếp tục cùng các bạn tìm hiểu về một từ vựng mới trong tiếng Anh. Đó là từ mention. Cùng xem định nghĩa, cấu trúc, cách dùng của từ này và trả lời câu hỏi Mention + v gì nhé!
Định nghĩa Mention
Mention vừa là một động từ, vừa là một danh từ.
Với tư cách một động từ, mention thường được biết đến với nét nghĩa như sau nhất:
- mention (v) /ˈmenʃn/ nhắc đến, nói đến, đề cập đến, kể ra
Cụ thể hơn, khi ta mention đến điều gì, ta chỉ nhắc tên, hoặc nêu ra một vài nét chính về điều đó, thay vì kể lể dài dòng hay đi sâu vào chi tiết.
Ví dụ:
- The course guide did not mention the format of the end-term exam. (Hướng dẫn khóa học không nhắc đến hình thức của kỳ thi cuối kỳ.)
- She mentioned in her letter that she was going to get married soon. (Cô ấy nhắc đến việc cô ấy sẽ kết hôn sớm trong lá thư của mình.)
Bên cạnh vai trò là một động từ, mention cũng là một danh từ.
- mention (n) /ˈmenʃn/ sự kể ra, sự đề cập, hành động nhắc tới điều gì đó
Ví dụ:
- She made no mention of her mother in her winning speech. (Cô ấy không hề nhắc đến mẹ trong bài phát biểu mừng chiến thắng của mình.)
- This issue is worthy of mention because of several reasons. (Vấn đề này đáng được nêu ra vì một vài lý do.)
Ngoài nét nghĩa phổ biến nhất: sự nhắc đến, đề cập đến ai, cái gì, danh từ mention còn dùng để chỉ hành động tuyên dương, ghi nhận đóng góp của ai khác.
Ví dụ:
- At the year-end party, she got a special mention for her contribution to the company. (Ở bữa tiệc cuối năm, cô ấy được đặc biệt nhắc đến (tuyên dương) bởi những đóng góp của bản thân dành cho công ty.)
Cấu trúc và cách dùng mention
Trong phần tiếp theo này, IZONE sẽ cùng các bạn khám phá cấu trúc và cách dùng của từ mention.
Với vai trò một động từ, ta có các cách kết hợp từ mention như sau:
Mention something/somebody (to somebody) Nhắc đến ai/cái gì (với ai) Did he mention anything about the project to you? (Anh ấy có nhắc tới bất kỳ điều gì liên quan đến dự án với bạn không?) Mention where/why/when/… Nhắc đến địa điểm/lý do/thời gian/…. Did mother mention when she would come back?(Mẹ có nhắc đến bao giờ mẹ sẽ về không?) Mention that + mệnh đề Nhắc đến việc ….. Jane mentioned that she had moved to Ha Noi in the letter. (Jane nhắc đến việc cô ấy đã chuyển đến sống ở Hà Nội trong lá thư.) Mention something/somebody in something Nhắc đến ai đó/ cái gì trong …. He mentioned the need to restructure the educational system in his speech. (Ông ấy nhắc đến sự cần thiết của việc tái cấu trúc hệ thống giáo dục trong bài diễn văn của mình.)
Với vai trò một danh từ:
Make a mention of somebody/something Nhắc đến ai đó/ cái gì He made no mention of her contribution. (Anh ta không nhắc gì đến đóng góp của cô ấy.) Get a mention Được nhắc đến The event did not even get a mention in the newspapers although it was a big success. (Sự kiện không được nhắc đến một chút nào trên báo chí dù nó là một thành công lớn.) At the mention of something/somebody Khi nghe ai/ cái gì được nhắc đến He blushed at the mention of his wife’s name. (Anh ấy đỏ mặt khi nghe tên vợ mình được nhắc đến.)
Mention + v gì?
Nếu bạn băn khoăn mention + Ving hay mention + to V thì ngay bây giờ, IZONE sẽ cùng các bạn trả lời câu hỏi này.
Mention + Ving
Ta hay có cấu trúc: mention something. Nói cách khác, theo sau mention có thể là một danh từ hoặc đại từ. Do đó, ta cần kết hợp mention với Ving, với Ving là danh động từ, đóng vai trò tương tự một danh từ.
Ví dụ:
- He mentioned having seen his former teacher at his cousin’s wedding. (Anh ấy có nhắc đến việc nhìn thấy thầy giáo cũ của mình tại đám cưới của anh họ.)
- Did I mention visiting grandpa this weekend? (Bố đã nhắc đến việc đến thăm ông nội vào cuối tuần này chưa nhỉ?)
Từ đồng nghĩa với mention
Khi viết bài, chắc chắn các bạn sẽ có nhu cầu tìm kiếm các từ đồng/gần nghĩa với mention để tránh mắc lỗi lặp từ. IZONE sẽ cung cấp cho bạn một số cách diễn đạt tương đương nhé:
Từ tương đương Nghĩa Ví dụ
Refer to something
Lưu ý: refer to something là cụm từ mang sắc thái trang trọng
Đề cập đến điều gì đó trong một cuộc trò chuyện, trong một bài diễn văn hay một bài viết He has promised not to refer to that matter again. (Anh ta đã hứa sẽ không đề cập lại đến vấn đề đó nữa.)
Bring up something
Lưu ý: Bring up something thường được dùng khi người nói muốn nhắc lại một vấn đề cũ để cùng mọi người thảo luận, bàn luận
Mang điều gì ra bàn luận Did the chairman bring up the salary issue at the meeting? (Chủ trì cuộc họp có đem vấn đề về lương ra bàn luận trong cuộc họp không?)
Raise something
Lưu ý: Cấu trúc Raise something mang sắc thái trang trọng
Đề cập đến điều gì để mọi người bắt đầu cân nhắc, suy nghĩ, bàn luận về điều đó She promised to raise the issue with the CEO. (Cô ấy hứa sẽ đề cập đến vấn đề này với CEO.)
Broach something (to/with somebody)
Lưu ý: Điều được nhắc đến thường là những điều khó nói, có thể bởi vì đó là vấn đề gây tranh cãi hoặc khiến mọi người xấu hổ, xấu mặt.
Nhắc đến điều gì She did not dare to broach the subject of money to her father. (Cô ấy nhắc đến vấn đề tiền nong với bố mình.)
Bài tập
Để ôn lại phần kiến thức phía trên, hãy cùng IZONE làm bài tập nhỏ sau đây nhé: