Tất tần tật cấu trúc Mean trong tiếng Anh

o “Nes bullied me on the bus.” – “That’s so mean of him!” (“Nes bắt nạt con trên xe buýt.” – “Bạn ấy thật xấu tính!”)

Mean khi là một danh từ có ý nghĩa là “giá trị trung bình” hay “điều kiện, tính chất”

o He needed to find a mean between frankness and rudeness. (Anh ấy cần tìm ra sự hòa hợp giữa thẳng thắn và thô lỗ.)

Cấu trúc Mean trong tiếng Anh

II. Cấu trúc và cách dùng

Trong cấu trúc của Mean, chúng ta sẽ tập trung tìm hiểu về ý nghĩa của MEAN với vai trò động từ, ta có các cấu trúc sau:

1. Mean + gerund

Cấu trúc mean đầu tiên được dùng để nói đến kết quả hay điều suy ra của một việc/hành động nào đó. Theo sau mean là gerund (danh động từ) hay V-ing, mang nghĩa “điều gì có nghĩa gì, kết quả của điều đó là gì”.

o This new order will mean working overtime. (Đơn hàng mới này đồng nghĩa với việc phải làm thêm giờ.) o If we want to catch the 7.30 train, that will mean leaving the house at 6.00. (Nếu chúng ta muốn bắt chuyến tàu lúc 7:30, điều đó có nghĩa là phải rời nhà vào lúc 6 giờ.)

2. Mean + noun

Cấu trúc mean thứ hai đó là đi với danh từ, dùng để giải thích nghĩa của ai hay điều gì.

o The word ‘Kuching’ means ‘cat’ in Malay. (Từ “Kuching” có nghĩa là “con mèo” trong tiếng Malaysia.) o Does the name ‘Jos Vos’ mean anything to you? (Cái tên ‘Jos Vos’ có nghĩa gì với bạn không?)

Tham Khảo Thêm:  TOP 5 app chuyển ảnh thành tranh vẽ đơn giản và nhanh chóng nhất

3. Mean + infinitive

Cấu trúc mean thứ ba đó là đi với động từ thêm -to, có nghĩa là “dự định, có ý làm gì”.

o I mean to go early tomorrow. (Tôi định ngày mai sẽ đi sớm.) o Does he really mean to do it? (Có thật nó đi làm như vậy không?)

4. Mean + clause

Cấu trúc mean có thể đi cùng một mệnh đề, được hiểu rằng “có nghĩa, ý là gì”.

o My niece meant that she liked milk. (Cháu gái của tớ có ý muốn nói là em ấy thích sữa.) o I never meant that you should come alone. (Tôi chưa bao giờ có ý rằng bạn nên đi một mình.) III. Lưu ý

Khi xuất hiện với dạng thức danh từ số nhiều, Means có nghĩa là “phương tiện, biện pháp, cách thức”.

Ta có các cụm từ dưới đây:

By all manner of means: Bằng bất cứ giá nào

o I will buy Blackpink’s concert tickets by all manner of means. (Tôi sẽ mua vé concert của Blackpink bằng bằng mọi giá.)

By means of: Bằng phương pháp

o We survey the market by means of research method that we learned at the undergraduate level. (Chúng tôi khảo sát thị trường bằng phương pháp nghiên cứu mà chúng tôi đã học ở bậc đại học.)

Means of transportation: Các phương tiện giao thông

o I often use means of transportation when I want to go to my school every Sunday. (Tôi thường sử dụng các phương tiện giao thông khi tôi muốn đến trường của tôi vào những ngày chủ nhật.)

Tham Khảo Thêm:  Hướng dẫn cách đổi tên AirPods, AirPods Pro, AirPods Max trên iPhone/iPad, Macbook, Android, PC

Trên đây là tổng hợp tất cả những kiến thức về ý nghĩa và cấu trúc câu với MEAN trong tiếng Anh. Hãy cùng VOCA học và vận dụng những mẫu câu, cấu trúc trên vào giao tiếp thường ngày cũng như văn phong học thuật bạn nhé!

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

From VOCA Team with heart,

VOCA Content Team

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP