Look after là cụm từ rất quen thuộc với nhiều bạn theo học tiếng anh. Đã nhiều lần bạn bắt gặp cụm từ này đâu đó trong bài đọc, câu thoại hay một bài hát nào đó nhưng lại không thể hiểu được hết nghĩa và ngữ cảnh của cụm từ này. Đừng băn khoăn, hãy đọc tiếp bài viết dưới đây, Studytienganh.vn sẽ giúp bạn khám phá tất tần tật về cụm từ này.
Look after nghĩa là gì
Look after nghĩa là gì
Look after được dùng phổ biến trong tiếng anh anh với hai trường nghĩa chủ yếu. Đó là:
-
Nghĩa thứ 1: Chịu trách nhiệm về sức khỏe và sự an toàn của ai đó hoặc điều gì đó.
-
Nghĩa thứ 2: Đảm bảo hoặc cam kết mang lại lợi ích cho ai đó, người nào đó.
Cách phát âm:
- Với phiên âm Anh Anh cụm từ Look after có cách phát âm là /lʊk/ /ˈɑːf.tər/
- Với phiên âm Anh Mỹ cụm từ Look after có cách phát âm là /lʊk/ /ˈæf.tɚ/
Cấu trúc và cách dùng cụm từ look after
Để nắm được cấu trúc và cách sử dụng cụm từ look after, hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu cụ thể về cấu trúc và cách sử dụng thông qua các ví dụ chi tiết dưới đây:
Nghĩa thứ 1: Chịu trách nhiệm về sức khỏe và sự an toàn của ai đó hoặc điều gì đó.
Look after – Chịu trách nhiệm về sức khỏe và sự an toàn của ai đó
Nếu bạn quan tâm đến ai đó, bạn cung cấp những thứ họ cần và chịu trách nhiệm về sức khỏe của họ thì look after chính là cụm từ bạn cần.
Look after được dùng chủ yếu để nói về trẻ em, người già và người bệnh.
- Ví dụ: She had to give up her favorite job to look after her elderly mother.
- Dịch nghĩa: Cô ấy phải từ bỏ công việc yêu thích của mình để chăm sóc mẹ già.
Look after có thể được sử dụng để mô tả việc chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó tạm thời, hoặc chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó trong thời gian dài. Nó thường được sử dụng với các đại từ phản xạ như chính bạn.
- Ví dụ: I just want to make enough money to look after my family.
- Dịch nghĩa: Tôi chỉ muốn kiếm đủ tiền để lo cho gia đình.
Lưu ý: Cụm từ Look after được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh nhiều hơn Anh Mỹ.
Nghĩa thứ 2: Đảm bảo hoặc cam kết mang lại lợi ích cho ai đó, người nào đó.
- Ví dụ: She’s good at looking after his own interests.
- Dịch nghĩa: Cô ta chỉ giỏi quan tâm đến lợi ích của mình.
- Ví dụ: She looks after getting 8.5 ielts when this course completed
- Dịch nghĩa: Cô ấy đảm bảo sẽ đạt 8.5 ielts khi khóa học này kết thúc
Một số ví dụ của từ Look after
Dưới đây là một số ví dụ mà Studytienganh.vn cung cấp để bạn có thể hiểu rõ hơn về cụm từ Look after này:
- Ví dụ: I’ll look after you
- Dịch nghĩa: Anh sẽ chăm sóc em
- (Đây là lời bài hát rất da diết trong ca khúc Look After You của The Fray các bạn có thể tìm nghe để cải thiện kỹ năng nghe, nói trong tiếng anh)
- Ví dụ: If you look after a person or animal, you provide for their basic demand.
- Dịch nghĩa: Nếu bạn chăm sóc một người hoặc động vật, bạn cần đáp ứng nhu cầu cơ bản của họ.
- Ví dụ: His grandparents moved in with him so he could look after them in their old age.
- Dịch nghĩa: Ông bà nội anh ấy dọn đến ở cùng để anh ấy có điều kiện chăm sóc họ khi về già.
- Ví dụ: Can you look after my cat while I’m away?
- Dịch nghĩa: Bạn có thể chăm sóc con mèo của tôi khi tôi đi vắng không?
- Ví dụ: He always look after benefits for me during the transaction
- Dịch nghĩa: Anh ta luôn đảm bảo lợi ích cho tôi trong suốt quá trình giao dịch
- Ví dụ: He always look after that i get 5% profit on this investment
- Dịch nghĩa: Ông ấy luôn đảm bảo tôi có 5% lợi nhuận trong cuộc đầu tư này
Look after nghĩa là gì – Một số ví dụ Anh Việt cụ thể
Một số cụm từ liên quan
Cụm từ đồng nghĩa với look after
Ví dụ
Care for: Chăm sóc
- He had to give up her job to care for his mom.
- Dịch nghĩa: Anh ấy phải từ bỏ công việc của mình để chăm sóc mẹ của anh ấy.
Take care of: Chăm sóc
- He just want to make enough money to take care of his wife
- Dịch nghĩa: Anh ấy chỉ muốn kiếm đủ tiền để chăm sóc vợ của anh ấy
Keep an eye on: Để mắt
- Can you keep an eye on the boys? I just need to run to the grocer’s.
- Dịch nghĩa: Bạn có thể để mắt đến những đứa trẻ này không? Tôi chỉ cần chạy đến cửa hàng tạp hóa một lát.
Tend: Chăm sóc
- He lived a quiet life, tending his garden and his hives.
- Dịch nghĩa: Anh ấy sống một cuộc sống yên tĩnh, chăm sóc khu vườn và tổ ong của mình.
Từ trái nghĩa với look after
Ví dụ
Neglect: Bỏ bê, lơ là trong việc chăm sóc
- He rather neglected his children in favor of his career.
- Dịch nghĩa: Ông ta đã lơ là trong việc chăm sóc con cái để lo cho sự nghiệp của mình
Trên đây là cách định nghĩa, cấu trúc và những cách sử dụng phổ biến nhất về Look after mà Studytienganh.vn muốn chia sẻ tới các bạn. Hy vọng bài viết sẽ mang lại nhiều thông tin bổ ích cho các bạn về cụm từ này. Chúc các bạn thành công trong sự nghiệp chinh phục tiếng anh!