“Tiền Lãi” là một thuật ngữ không còn xa lạ với chúng ta trong cuộc sống, đặc biệt là với những người theo đuổi ngành kinh tế. Vậy bạn có bao giờ băn khoăn “Tiền Lãi” trong Tiếng Anh là gì, cách sử dụng thuật ngữ này ra sao hay chưa? Với bài viết ngày hôm nay, Studytienganh sẽ đem đến cho các bạn một lĩnh vực mới mẻ với thuật ngữ “Tiền Lãi”. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Tiền Lãi trong Tiếng Anh là gì?
“Tiền lãi” trong Tiếng Anh thường được sử dụng bằng các thuật ngữ:
Interest (n)
Profit (n)
“Tiền lãi” cũng có thể được sử dụng bằng “Interest”, “profit” hay. Tuy nhiên việc sử dụng các từ vựng này có sự khác biệt.
Profit
- Profit is the surplus you get when you sell something (in the business of goods, products, services, etc.)
- Là khoản thặng dư mà bạn nhận được khi bán một thứ gì đó (trong kinh doanh các mặt hàng, sản phẩm, dịch vụ…)
Interest
- Interest is an extra (usually in percentage) of a loan. (Bank interest rate).
- Là một khoản phụ thêm (thường tính theo tỷ lệ phần trăm) của một khoản vay. (lãi suất ngân hàng).
- Ngoài cách dùng với ý nghĩa là “tiền lãi” trong lĩnh vực Kinh tế, “interest” còn mang một số ý nghĩa khác như: “sự thích thú, quan tâm, sự chú ý…”
Thông tin chi tiết từ vựng
- Loại từ: Danh từ
- Cách phát âm “interest”: /’ɪntrəst/
- Cách phát âm “profit”: /ˈpräfət/
Định nghĩa Tiếng Anh: The money you earn from keeping your money in an account at a bank, business, or other financial institution.
Định nghĩa Tiếng Việt: Số tiền bạn kiếm được từ việc giữ tiền của mình trong tài khoản ở ngân hàng, kinh doanh hoặc từ tổ chức tài chính khác.
“Tiền lãi” trong Tiếng Anh thường được sử dụng bằng thuật ngữ Interest (n)
2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng thuật ngữ Tiền Lãi trong Tiếng Anh
Như vậy, bạn đọc đã biết được từ vựng “Tiền Lãi” trong Tiếng Anh là gì. Để hiểu rõ hơn về các dùng của từ vựng này, đừng quên thường xuyên áp dụng vào thực tế với nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng thuật ngữ “Tiền Lãi” trong Tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo.
Ví dụ về cách dùng “interest”:
- Currently her savings account is maintaining 5% interest. It is estimated that after 10 years, she will have a huge savings.
- Hiện tại tài khoản tiết kiệm của cô ấy đang duy trì lãi suất 5%. Theo ước tính sau 10 năm nữa, cô ấy sẽ có một khoản tiền tiết kiệm khổng lồ.
- You should put the money in a savings account where it will earn interest. Before you get old, you will have a relatively stable savings to take care of your life.
- Bạn nên gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm để kiếm tiền lãi. Trước khi về già, bạn sẽ có được khoản tiết kiệm tương đối ổn định để lo cho cuộc sống.
- Bank interest rates have increased by nearly 1% in the past month. This is aimed at increasing attractiveness to borrowers and depositors.
- Lãi suất ngân hàng đã tăng lên gần 1% trong tháng vừa qua. Điều này nhằm mục đích tăng sức hút đối với khách hàng vay và gửi tiền.
Ví dụ về cách dùng “profit”:
- John has not earned any profit from the business for the past 2 months. The reason is that the raging epidemic caused economic activities to stall.
- John không thu được bất cứ khoản tiền lãi nào từ việc từ kinh doanh trong 2 tháng vừa qua. Nguyên nhân là bởi dịch bệnh hoành hành khiến các hoạt động kinh tế đình trệ.
- Thanks to his judgment and foresight, he make a good profit on the real estate business.
- Nhờ vào óc phán đoán và tầm nhìn xa trông rộng, anh ấy kiếm được nhiều tiền lãi trong việc kinh doanh buôn bán bất động sản.
- Company A’s profits fell rapidly in the first half of this year. If this situation continues to happen, company A is at risk of going bankrupt.
- Lợi nhuận của công ty A đã tụt giảm nhanh chóng trong nửa đầu năm nay. Nếu tình trạng này tiếp tục tái diễn, công ty A có nguy cơ sẽ bị phá sản.
Trên đây là một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng thuật ngữ “Tiền Lãi” trong Tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo
3. Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan đến Tiền tệ – Kinh tế
Vẫn với chủ đề về Tiền tệ – Kinh tế, không chỉ có thuật ngữ “Tiền Lãi”, chuyên ngành này còn rất nhiều từ vựng đa dạng phong phú khác. Đối với người học Tiếng Anh, đặc biệt người theo đuổi ngành học này, việc nắm được nhiều từ vựng chuyên ngành sẽ phục vụ tối đa cho việc học. Dưới đây là các từ vựng Tiếng Anh mở rộng liên quan đến Tiền tệ mà độc giả có thể tham khảo.
- Interest for delay: Tiền lãi trả chậm
- Interest rate: lãi suất vay (ngân hàng)
- Prepaid Interest: tiền lãi trả trước
- Cash /kæʃ/ : tiền mặt
- Cheque /tʃek/: séc
- Bucks /bʌks/ : Đô la
- Grant /ɡrænt/: Tiền trợ cấp
- Bonus /ˈboʊnəs/: tiền thưởng
- Wad /wɔd/: cuộn tiền giấy
- Pension /ˈpɛnʃn/ : Lương hưu
- Salary /ˈsæləri/: Tiền lương
- Credit /’kredit/: thẻ tín dụng
- Compensation /ˌkɑmpənˈseɪʃn/: tiền bồi thường
Không chỉ có thuật ngữ “Tiền Lãi”, chủ đề Tiền tệ – Kinh tế còn rất nhiều từ vựng đa dạng phong phú khác
Bài viết trên đây đã đem đến cho độc giả từ vựng mới “Tiền Lãi” , kèm theo đó là rất nhiều từ vựng Tiếng Anh khác trong chủ đề này. Hy vọng sẽ giúp ích trong việc nâng cao vốn từ vực cho các bạn đọc. Đừng quên đón đọc những bài viết hữu ích hơn nữa với các chủ đề đa dạng trong Studytienganh trong thời gian tới!