Cách sử dụng am is are và bài tập vận dụng [Có đáp án]

Động từ To be am is are là một trong những động từ phụ cơ bản nhất và được sử dụng thường xuyên nhất trong Tiếng Anh. Để hiểu rõ hơn về động từ to be, bạn hãy đọc bài viết sau đây. Jaxtina English Center sẽ giúp bạn hiểu hơn về định nghĩa và cách sử dụng của động từ phụ này khi học tiếng Anh cơ bản. Xem ngay nhé!

1. Định nghĩa động từ to be

Động từ To be là một trong những dạng động từ phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Trong đó, am is are là dạng trợ động ở thì hiện tại. Ba cụm từ này thường đứng sau chủ ngữ trong câu. Ngoài ra, am is are còn là trợ động từ trong Tiếng Anh.

Example:

  • Her name is Lisa. (Tên của cô ấy là Lisa.)
  • I am a good singer. (Tôi là một ca sĩ giỏi.)
  • My sister is a doctor and my brother is a journalist. (Chị tôi là bác sĩ và anh tôi là nhà báo.)
  • My favourite sports are swimming and jogging. (Môn thể thao yêu thích của tôi là bơi lội và chạy bộ.)

2. Cách sử dụng động từ to be am/is/are

2.1 Thể khẳng định (Positive)

Động từ Cấu trúc Ví dụ am I am (I’m) I am the tallest in my family. (Tôi là người cao nhất trong gia đình tôi) is He/She/It/Chủ ngữ số ít+ is He’s a national athlete. (Anh ấy là vận động viên quốc gia) are You/They/We/Chủ ngữ số nhiều + are They are the students with the highest scores. (Họ là những học sinh đạt điểm cao nhất.)

Tham Khảo Thêm:  Cổng thông tin điện tử Hội liên hiệp Phụ nữ tỉnh Kiên Giang

>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Khi nào dùng was were và cách dùng như thế nào?

2.2 Thể phủ định (Negative)

Động từ Cấu trúc Ví dụ am I + am not (I’m not) I am not the tallest in my family. (Tôi không phải là người cao nhất trong gia đình tôi) is He/She/It/Chủ ngữ số ít+ is not He’s not my friend. (Anh ấy không phải là bạn của tôi.) are You/They/We/Chủ ngữ số nhiều + are not We’re not the ones pushing her. (Chúng tôi không phải là người đẩy cô ấy)

2.3 Câu nghi vấn

Wh- Cấu trúc Ví dụ Where

– Wh- + am + I (not) …?

– Wh- + is + he/she/it (not) …?

– Wh- + are + we/you/they (not) …?

Where are you now? (Bây giờ bạn đang ở đâu vậy?) What What is your dog’s name? (Con chó của bạn tên là gì?) Who Who are the people singing? (Những người đang hát là ai vậy?) Why Why is he panicking? (Tại sao anh ấy lại hốt hoảng?) How How old is Lily? (Lily bao nhiêu tuổi?)

2.3 Câu trả lời ngắn (Short answer)

Cấu trúc Ví dụ Thể khẳng định

Yes, I am.

Yes, he/she/it is.

Yes, we/you/they are.

– Is she your sister?

– Yes, she is.

Cô ấy là chị của cậu à?

Vâng, đúng vậy.

Thể phủ định

No, I’m not.

No, he’s/she’s/it’s not.

hoặc No, he/she/it isn’t.

No, we’re/you’re/they’re not.

hoặc No, we/you/they aren’t.

– Are they your friends?

– No, they aren’t.

Họ là bạn của cậu à?

Tham Khảo Thêm:  20 câu Trắc nghiệm Địa lí 10 Bài 8 (Cánh diều 2023) có đáp án: Khí áp, gió và mưa

Không, họ không phải.

>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Câu hỏi bắt đầu với Do/Does ở thì hiện tại đơn (Present Simple)

3. Bài tập với động từ am is are

Practice 1. Put in ‘am’, ‘is’, or ‘are’. (Đặt các từ ‘am’, ‘is’, hoặc ‘are’ vào chỗ trống.)

  1. The weather …. nice today.
  2. I …. not tired.
  3. This bag …. heavy.
  4. These bags …. heavy.
  5. Look! There … Carol.
  6. My brother and I …. good tennis players.
  7. Ann …. at home. Her children …. at school.
  8. I …. a taxi driver. My sister …. a nurse.

Đáp án:

  1. is – The weather is nice today. (Thời tiết hôm nay rất đẹp.)
  2. am – I am not tired. (Tôi không mệt.)
  3. is – This bag is heavy. (Chiếc cặp này nặng.)
  4. are – These bags are heavy. (Những chiếc cặp này nặng.)
  5. is – Look! There is Carol (Nhìn kìa! Carol ở đằng kia.)
  6. are – My brother and I are good tennis players. (Anh trai tôi và tôi là những tay tennis cừ khôi.)
  7. is/ara – Ann is at home. Her children are at school. (Ann đang ở nhà. Bọn trẻ thì đang ở trường.)
  8. am/is – I am a taxi driver. My sister is a nurse. (Tôi là một tài xế taxi. Chị gái tôi là một y tá.)

Practice 2. Write full sentences. Use is/isn’t/are/aren’t. (Viết câu đầy đủ. Sử dụng is/isn’t/are/aren’t.)

  1. (your shoes very dirty)
  2. (my brother a teacher)
  3. (this house not huge)
  4. (the shops not open today)
  5. (my keys in my bag)
  6. (Jenny 18 years old)
  7. (you not very tall)
Tham Khảo Thêm:  Văn mẫu lớp 6: Trình bày ý kiến về vấn đề ngoại hình của con người có quan trọng không? 3 đoạn văn mẫu lớp 6

Xem đáp án

  1. are: Do chủ ngữ “your shoes” là số nhiều nên sử dụng “are”. – Your shoes are very dirty. (Giày của bạn rất bẩn.)
  2. is: Chủ ngữ “my brother” là số ít nên sử dụng “is”. – My brother is a teacher. (Anh tôi giáo viên.)
  3. isn’t: Do chủ ngữ “this house” là số ít và có “not” nên sử dụng “isn’t”. – This house isn’t huge. (Ngôi nhà này không to lắm.)
  4. are: Do chủ ngữ “the shops” là số nhiều và có “not” nên sử dụng “aren’t”. – The shops aren’t open today. (Các cửa hàng không mở cửa hôm nay.)
  5. are: Do chủ ngữ “my keys” là số nhiều nên sử dụng “are”. – My keys are in my bag. (Những chiếc chìa khoá của tôi đang ở trong túi của tôi.)
  6. is: Do chủ ngữ “Jenny” là số ít nên sử dụng “is”. – Jenny is 18 years old. (Jenny 18 tuổi.)
  7. are: Do chủ ngữ là “you” và có “not” nên sử dụng “aren’t”. – You aren’t very tall. (Bạn không cao lắm.)

Các bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu về các động từ am is are trong Tiếng Anh. Jaxtina hy vọng bạn sẽ nắm rõ về động từ To be để sử dụng sao cho chính xác và hiệu quả. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào, bạn có thể để lại bình luận bên dưới bài viết để trung tâm giải đáp nhé!

>>>> Đọc Thêm:

  • Bạn Đã Biết Cách Dùng Don’t/Doesn’t Chính Xác?
  • Nói Về Cách Đưa Ra Quyết Định Với “Will” và “Shall”

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP