Tại sao chúng ta lại thường nói “comeback home” chứ không phải “comeback house” nhỉ? Mặc dù “house” và “home” có vẻ tương đồng nhưng thật ra 2 từ này mang những ý nghĩa hoàn toàn khác nhau đấy! Langmaster sẽ giúp bạn tìm hiểu xem house là gì? home là gì? Cách phân biệt home và house nhé!
I. House là gì?
- Phát âm: /haʊs/
- House là gì? House là một từ tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, Langmaster sẽ phân tích nghĩa phổ biến của “house” và cũng là nghĩa gây nhầm lẫn với “home” nhé!
“House” thường được hiểu là “ngôi nhà” – là một công trình kiến trúc xây dựng để ở, nơi mà con người sinh sống. Có nhiều loại nhà khác nhau và có các từ tiếng Anh tương ứng với mỗi loại như apartment (căn hộ), bungalow (nhà trệt), condominium (nhà chung cư)…. “house” thường chỉ những ngôi nhà được xây độc lập, tách biệt với những cái khác.
Như vậy, ngôi nhà ở đây là vật thể có thể nhìn thấy được, mang ý nghĩa giá trị vật chất.
Ví dụ:
- I live in a small house. (Tôi sống trong một căn nhà nhỏ.)
- That house has a beautiful garden. (Ngôi nhà đó có một khu vườn đẹp.)
Xem thêm:
=> HỌC HẾT 100 TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ
=> Chém tiếng Anh NHƯ GIÓ về chủ đề NHÀ Ở
II. Home là gì?
- Phát âm: /həʊm/
- Home là gì?
Nếu “house” có nghĩa là “ngôi nhà” thì “home” có thể được hiểu là “mái ấm”. Đó là nơi mà mọi người cảm thấy an toàn, thoải mái và có cảm giác thuộc về. Ở trong “mái ấm” ấy, thường sẽ có gia đình sống sum vầy với nhau và tạo ra những kỷ niệm đẹp cho mỗi người. “Home” có thể là một căn nhà, một căn hộ, một ngôi nhà riêng, hoặc bất kỳ không gian nào mà người ta xem là nơi ở chính thức của mình.
Ví dụ:
- I feel safe and secure when I’m at home. (Tôi cảm thấy an toàn và yên tâm khi ở nhà)
- Coming back home after a long day at work is always a relief. (Quay về nhà sau một ngày làm việc dài luôn là điều nhẹ nhõm)
Như vậy, nếu “house” đơn thuần là một bất động sản không bắt buộc có người sinh sống thì “home” mang nhiều ý nghĩa về tinh thần, là “mái ấm gia đình” của mỗi người. Cũng vì vậy mà chúng ta có câu nói nổi tiếng: Money can buy a house, but not a home (Tiền có thể mua được nhà ở chứ không mua được mái ấm)
III. Sự khác nhau giữa home và house
Ngoài sự khác biệt về nghĩa như phân tích ở trên, chúng ta cùng tiếp tục tìm hiểu sự khác nhau giữa home và house qua cách sử dụng hai từ này nhé!
– Khi muốn nhắc đến hay miêu tả một ngôi nhà thông thường ta dùng “house”. “Home” được dùng trong trường hợp diễn tả nơi chốn đem đến cảm giác thân thuộc, mang nhiều yếu tố cảm xúc
Ví dụ:
- I live in a small house near the park. (Tôi sống trong một căn nhà nhỏ gần công viên.)
- I can’t wait to go back home and relax. (Tôi không thể chờ đợi để trở về nhà và thư giãn.)
– “Home” có thể được dùng như một trạng từ để chỉ phương hướng.
Ví dụ: I need to go home at 5 pm (Tôi cần về nhà lúc 5 giờ chiều)
– Trong các tình huống trang trọng yêu cầu tính lịch sự cao hơn, chúng ta sử dụng “home” thay vì “house”.
Ví dụ:
- “Please join us for a warm gathering at our home this Saturday evening.”(Hãy tham gia buổi gặp mặt ấm cúng tại nhà chúng tôi vào tối thứ Bảy này nhé!
- “Would you like to come over to my home for a delicious home-cooked meal?” (Bạn có muốn ghé qua nhà tôi để thưởng thức một bữa ăn tự nấu thật ngon không?)
– Ngược lại, chúng ta thường dùng “house” khi nói về chỗ ở của mình trong các cuộc trò chuyện thông thường.
Ví dụ:
- We have renovated our house with a modern style. (Chúng tôi đã trang trí lại ngôi nhà của mình với một phong cách hiện đại)
- Would you like to come to my house for dinner? (Bạn có muốn đến nhà tôi dùng bữa tối không?)
Xem thêm:
=> 40 TỪ VỰNG TIẾNG ANH DỄ GÂY NHẦM LẪN
=> PHÂN BIỆT NHỮNG TỪ DỄ NHẦM LẪN TRONG TIẾNG ANH (PHẦN 1)
IV. Những cụm từ có chứa “house” và “home”
“House” và “home” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ hay trong các collocations tiếng Anh, cùng khám phá xem 2 từ này được sử dụng như thế nào nhé!
1. Những cụm từ chứa “house”
- House-warming party: Tiệc tân gia
Ví dụ: They invited all their friends and neighbors to their house-warming party. (Họ mời tất cả bạn bè và hàng xóm đến dự tiệc tân gia.)
- Single-story house / Two-story house / Three-story house: Nhà một tầng / hai tầng / ba tầng (số lượng tầng của căn nhà).
Ví dụ: They live in a two-story house with a spacious backyard. (Họ sống trong một căn nhà hai tầng với một sân sau rộng rãi.)
- Abandoned house: Nhà bỏ hoang
Ví dụ: The old, abandoned house stood alone at the end of the street. (Ngôi nhà cũ bỏ hoang đứng một mình ở cuối con đường.)
- Single-family house: Nhà riêng
Ví dụ: They purchased a single-family house in a quiet neighborhood. (Họ mua một căn nhà riêng tại một khu vực yên tĩnh.)
- Run-down house: Nhà xuống cấp
Ví dụ: The run-down house was in desperate need of repairs and renovations. (Ngôi nhà xuống cấp cần được sửa chữa và cải tạo gấp.)
- Rented house: Nhà cho thuê
Ví dụ: They decided to move out of the rented house (Họ quyết định chuyển ra khỏi căn nhà thuê )
- Packing House: Nhà đóng gói
Ví dụ: The fruits are sorted and packed in the packing house (Trái cây được sắp xếp và đóng gói trong nhà đóng gói)
- Haunted house: Nhà ma
Ví dụ: The teenagers dared each other to spend a night in the haunted house. (Những người thanh thiếu niên thách thức nhau ở lại trong ngôi nhà ma ám suốt một đêm.)
- House of parliament: Tòa nhà quốc hội
Ví dụ: The protestors gathered outside the House of Parliament, demanding political reforms. (Người biểu tình tập trung bên ngoài Tòa nhà Quốc hội, đòi hỏi cải cách chính trị.)
2. Những cụm từ chứa “home”
- Nursing home: Nhà dưỡng lão
Ví dụ: My grandmother lives in a nursing home where she receives care and support. (Bà tôi sống tại một nhà dưỡng lão nơi bà nhận được sự chăm sóc và hỗ trợ.)
- Home country: Quê hương
Ví dụ: After living abroad for many years, he decided to return to his home country. (Sau khi sống ở nước ngoài nhiều năm, anh ấy quyết định trở về quê hương.)
- Home office: Văn phòng tại nhà
Ví dụ: During the pandemic, many people had to set up a home office for remote work. (Trong đại dịch, nhiều người phải lắp đặt một văn phòng tại nhà để làm việc từ xa.)
- Home run: Cú đánh trong bóng chày
Ví dụ: He hit a home run and scored a point for the team. (Anh ta đánh một cú home run và ghi được một điểm cho đội.)
- Home delivery: Giao hàng tận nhà
Ví dụ: We offer home delivery service for our customers’ convenience.(Chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà để thuận tiện cho khách hàng.)
- Home sweet home: Ngôi nhà thân yêu
Ví dụ: After a long trip, it’s always great to come back to home sweet home. (Sau một chuyến đi dài, lúc nào cũng thật tuyệt vời khi trở về ngôi nhà thân yêu.)
- Home stretch: Giai đoạn cuối cùng
Ví dụ: We’re in the home stretch of the project (Chúng ta đang ở giai đoạn cuối cùng của dự án)
V. Bài tập
Điền home/ house thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu:
1. I left my keys at ______.
2. They decided to renovate their ______ and make it more modern.
3. We had a lovely dinner at ______.
4. The kids are playing in the backyard of our ______.
5. I can’t wait to go ______ and relax after a long day.
6. I forgot to turn off the lights before leaving ______.
7. She has a beautiful garden in front of her ______.
8. Let’s have a party at ______ this weekend.
9. I love the cozy atmosphere of our ______ during the holidays.
10. I feel safe and secure in my ______.
Đáp án:
1. home
2. house
3. home
4. house
5. home
6. home
7. house
8. home
9. house
10. house
Kết luận
Langmaster tin rằng qua bài viết này, 2 câu hỏi home là gì, house là gì không còn làm khó được các bạn nữa. Ý nghĩa và cách sử dụng hai từ này khác nhau nên các bạn nhớ phân biệt và sử dụng trong các ngữ cảnh phù hợp nhé!