Danh sách các quốc gia Châu Âu

Video hiện nay châu âu có bao nhiêu quốc gia

Châu Âu – một lục địa đa dạng về văn hóa, lịch sử và địa lý, là nơi đóng góp quan trọng vào bức tranh thế giới đa dạng và phong phú. Với hơn 40 quốc gia, Châu Âu là một hòa quyện của những nền văn hóa thú vị và những cảnh quan đa dạng, từ những thành phố sôi động cho đến những vùng quê yên bình. Bài viết này sẽ đưa bạn vào một hành trình khám phá danh sách các quốc gia Châu Âu – mỗi quốc gia với những đặc điểm và độc lập riêng biệt.

Châu Âu cũng là một lục địa được công nhận là một phần của Âu-Á, nằm hoàn toàn ở Bắc bán cầu và phần lớn ở Đông bán cầu. Bao gồm các bán đảo ở cực tây của lục địa Á-Âu và có chung lục địa Á-Âu với cả châu Á và châu Phi. Nó giáp Bắc Băng Dương ở phía bắc, Đại Tây Dương ở phía tây, biển Địa Trung Hải ở phía nam và châu Á ở phía đông. Châu Âu thường được coi là ngăn cách với Châu Á bởi dãy núi Ural, dãy núi Ural, biển Caspi, Greater Caucasus, Biển Đen và eo biển Thổ Nhĩ Kỳ. Mặc dù phần lớn biên giới này nằm trên đất liền, nhưng châu Âu hầu như luôn được công nhận là lục địa của riêng mình do có diện tích rộng lớn và lịch sử và truyền thống lâu đời. Trong bài viết này, Luật ACC sẽ đề cập đến một số thông tin về “Danh sách các quốc gia thuộc Châu Âu” đến với quý đọc giả.

1. Châu Âu là gì?

Châu Âu là một trong bảy châu lục của Trái Đất. Nó nằm ở phía tây của Châu Á, được giới hạn bởi Đại Tây Dương ở phía tây, Biển Địa Trung Hải ở phía nam, và Đại Tây Dương Bắc ở phía bắc. Châu Âu nổi tiếng với sự đa dạng về văn hóa, lịch sử, ngôn ngữ và các quốc gia phát triển kinh tế. Nó là nơi xuất phát của nhiều nền văn hóa nổi tiếng trên thế giới và có vai trò quan trọng trong lịch sử thế giới, bao gồm cả Cách mạng Công nghiệp và Thế chiến thứ Hai.

>> Nếu các bạn muốn hiểu thêm về Bản đồ hành chính châu Âu hãy đọc bài viết để biết thêm thông tin chi tiết: Bản đồ hành chính châu Âu

2. Các quốc gia thuộc Châu Âu

Theo Liên Hiệp Quốc, hiện nay Châu Âu gồm có 44 quốc gia độc lập. Nga, Kazakhstan, Azerbaijan, Gruzia và Thổ Nhĩ Kỳ là những nước xuyên lục địa, một phần nằm ở cả châu Âu và châu Á. Armenia và Síp về mặt chính trị được coi là một quốc gia châu Âu, mặc dù về mặt địa lý cả hai đều nằm trong lãnh thổ Tây Á.

Nước lớn nhất châu Âu là Nga (37% tổng diện tích lục địa) và nhỏ nhất là tòa thánh Vatican, chỉ chiếm một khu vực nhỏ ở trung tâm của Rome. Châu Âu là lục địa duy nhất, không được bao quanh bởi nước từ mọi hướng do có một biên giới đường bộ với châu Á.

Về mặt địa lý, các nước Châu Âu nằm ở phía tây bắc của vùng đất rộng lớn được gọi là lục địa Á-Âu và được bao quanh bởi Bắc Băng Dương ở phía Bắc, Đại Tây Dương ở phía Tây và biển Địa Trung Hải ở phía Nam, giáp Biển Đen ở phía Đông Nam. Đường biên giới chính xác giữa hai châu lục là một câu hỏi lớn cho các nhà địa lý và chính trị gia. Ngày nay nó thường được mô tả bởi dãy núi Ural ở Nga, Biển Caspi và dãy núi Caucasus.

3. Danh sách các nước Bắc Âu

Tên nước Dân số quốc gia Anh 67,886,011 Thụy Điển 10,099,265 Denmark 5,792,202 Phần Lan 5,540,720 Norway 5,421,241 Ireland 4,937,786 Lithuania 2,722,289 Latvia 1,886,198 Iceland 341,243 Estonia 1,326,535

4. Danh sách các nước Đông Âu

Tên nước Dân số quốc gia Slovakia 5,459,642 Nga 145,934,462 Ukraine 43,733,762 Ba Lan 37,846,611 Romania 19,237,691 Cộng hòa Séc 10,708,981 Hungary 9,660,351 Belarus 9,449,323 Bulgaria 6,948,445 Moldova 4,033,963

5. Danh sách các nước Tây Âu

Tên nước Dân số quốc gia Leichstein 38,128 Monaco 39,242 Luxembourg 625,978 Thụy Sĩ 8,654,622 Áo 9,006,398 Bỉ 11,589,623 Hà Lan 17,134,872 Pháp 65,273,511 Đức 83,783,942

6. Danh sách các nước Nam Âu

Tên nước Dân số quốc gia Ý 60,461,826 Tây Ban Nha 46,754,778 Hy Lạp 10,423,054 Bồ Đào Nha 10,196,709 Serbia 8,737,371 Croatia 4,105,267 Bosnia and Herzegovina 3,280,819 Albania 2,877,797 North Macedonia 2,083,374 Slovenia 2,078,938 Montenegro 628,066 Malta 441,543 Andorra 77,265 San Marino 33,931 Holy See 801

7. Diện tích các nước Châu Âu

Châu Âu có diện tích khoảng 10,18 triệu km², chiếm 2% bề mặt Trái đất (6,8% diện tích đất liền), và là lục địa nhỏ thứ hai dựa trên mô hình bảy lục địa. Chính trị, châu Âu chia thành khoảng 50 quốc gia chủ quyền, trong đó Nga là quốc gia lớn nhất và đông dân nhất, chiếm 39% diện tích lục địa và 15% dân số. Dân số châu Âu vào năm 2018 ước tính là 746 triệu người, tương đương khoảng 10% dân số toàn cầu. Khí hậu châu Âu chủ yếu bị ảnh hưởng bởi các dòng chảy Đại Tây Dương ấm áp, tạo ra mùa đông và mùa hè trên hầu hết lục địa, kể cả ở các vĩ độ khác nhau. Tuy nhiên, khí hậu ở châu Á và Bắc Mỹ lại khắc nghiệt hơn.

Tham Khảo Thêm:  Hướng dẫn hồ sơ, thủ tục đi xuất khẩu lao động Đài Loan mới nhất

Dưới đây là danh sách các quốc gia ở châu Âu theo diện tích và số lượng các quốc gia châu Âu:

Châu Âu bao gồm nhiều quốc gia như Nga, Ukraine, Pháp, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Đức, Thổ Nhĩ Kỳ, Ba Lan, Ý, Anh, Bồ Đào Nha, Hy Lạp, România, Na Uy, Hà Lan, Bỉ, Áo, Séc, Hungary, … và nhiều quốc gia khác. Tổng cộng có khoảng 50 quốc gia chủ quyền ở châu Âu.

THỨ TỰ XẾP HẠNG

TÊN CÁC QUỐC GIA CHÂU ÂU

DIỆN TÍCH CÁC QUỐC GIA CHÂU ÂU(KM2)

1

Russia

3,969,100

2

Ukraine

603,628

3

France

551,695

4

Spain

498,511

5

Sweden

450,295

6

Norway

385,178

7

Kazakhstan

381,567

8

Germany

357,386

9

Finland

338,145

10

Poland

312,685

11

Italy

301,338

12

United Kingdom

242,495

13

Romania

238,397

14

Belarus

207,600

15

Greece

131,940

16

Bulgaria

110,994

17

Iceland

102,775

18

Hungary

93,030

19

Portugal

88,416

20

Austria

83,858

21

Czech Republic

78,866

22

Serbia

77,474

23

Ireland

70,273

24

Lithuania

65,300

25

Latvia

64,589

26

Croatia

56,594

27

Bosnia and Herzegovina

51,129

28

Slovakia

49,036

29

Estonia

45,339

30

Denmark

44,493

31

Switzerland

41,290

32

Netherlands

41,198

33

Moldova

33,846

34

Belgium

30,510

35

Albania

28,748

36

North Macedonia

25,713

37

Turkey

23,764

38

Slovenia

20,273

30

39

Montenegro

13,812

40

Kosovo

10,887

41

Azerbaijan

6,960

42

Luxembourg

2,586

43

Georgia

2,428

44

Andorra

468

45

Malta

316

46

Liechtenstein

160

47

San Marino

61

48

Monaco

2

49

Vatican City

0.44

50

Cyprus

0

51

Armenia

0

Total

9.725.367,44

8. Các nước Châu Âu nói Tiếng Anh

Dưới đây là tỷ lệ phần trăm các quốc gia châu Âu nói tiếng Anh, các nước châu Âu sử dụng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ hoặc ngoại ngữ ở các nước thuộc khu vực châu Âu:

– Ireland: 97,51%- Malta: 62,39%- Đan Mạch: 52,95%- Thụy Điển: 53,97%- Phần Lan: 45,25%- Síp: 43,07%- Áo: 40,64%- Hà Lan: 38,46%- Slovenia: 34,37%- Hy Lạp: 32,66%- Đức: 31,3%- Bỉ: 28,76%- Luxembourg: 30,72%- Latvia: 27,22%- Pháp: 24,21%- Ba Lan: 19,85%- Estonia: 23,4%- Bồ Đào Nha: 14,8%- Ý: 13,74%- Romania: 17,01%- Lithuania: 20,58%- Slovakia: 12,8%- Hungary: 12,43%- Bulgaria: 12,25%- Cộng Hòa Séc: 11,75%

9. Tên các Quốc Gia Châu Âu bằng Tiếng Anh

Có tổng cộng 44 quốc gia tại Châu Âu. Châu Âu được chia thành các khu vực khác nhau theo Địa lý Liên hợp quốc, gồm:

– Tây Âu (9 quốc gia)- Đông Âu (10 quốc gia)- Nam Âu (15 quốc gia)- Bắc Âu (10 quốc gia)

Lưu ý rằng thông tin này không bao gồm các quốc gia xuyên lục địa, có lãnh thổ nằm cả ở châu Âu và châu Á. Tuy châu Âu có tổng cộng 44 quốc gia, bạn không đưa ra danh sách các quốc gia cụ thể trong câu trên.

10. Các Quốc Gia liên minh Châu Âu

Dưới đây là danh sách các quốc gia thuộc khối liên minh châu Âu (EU) và những thông tin liên quan đến chúng:

Áo: Thành viên EU từ năm 1995, thành viên khu vực Châu Âu từ năm 1999, thành viên khu vực Schengen từ năm 1997.

Bỉ: Thành viên EU từ năm 1958, thành viên khu vực đồng Euro từ năm 1999, thành viên khu vực Schengen từ năm 1995.

Bulgaria: Thành viên EU từ năm 2007.

Croatia: Thành viên EU từ năm 2013.

Síp: Thành viên EU từ năm 2004, thành viên khu vực đồng Euro từ năm 2008.

Cộng Hòa Séc: Thành viên EU từ năm 2004, thành viên khu vực Schengen.

Đan Mạch: Thành viên EU từ năm 1973, không tham gia đồng euro, thành viên khu vực Schengen từ năm 2001.

Phần Lan: Thành viên EU từ năm 1995, thành viên khu vực đồng Euro từ năm 1999, thành viên khu vực Schengen từ năm 2001.

Pháp: Thành viên EU từ năm 1958, thành viên khu vực đồng Euro từ năm 1999, thành viên khu vực Schengen từ năm 1995.

Đức: Thành viên EU từ năm 1958, thành viên khu vực đồng Euro từ năm 1999, thành viên khu vực Schengen từ năm 1995.

Hy Lạp: Thành viên EU từ năm 1981, thành viên khu vực đồng Euro từ năm 2001, thành viên khu vực Schengen từ năm 2000.

Hungary: Thành viên EU từ năm 2004, thành viên khu vực Schengen từ năm 2007.

Ireland: Thành viên EU từ năm 1973, thành viên khu vực đồng Euro từ năm 1999, không tham gia khu vực Schengen.

Ý: Thành viên EU từ năm 1958, thành viên khu vực đồng Euro từ năm 1999, thành viên khu vực Schengen từ năm 1997.

Latvia: Thành viên EU từ năm 2004, thành viên khu vực Châu Âu từ năm 2014, thành viên khu vực Schengen từ năm 2007.

Lithuania: Thành viên EU từ năm 2004, thành viên khu vực đồng Euro từ năm 2015, thành viên khu vực Schengen từ năm 2007.

Luxembourg: Thành viên EU từ năm 1958, thành viên khu vực Châu Âu từ năm 1999, thành viên khu vực Schengen từ năm 1995

Malta: Thành viên EU từ năm 2004, thành viên khu vực Châu Âu từ năm 2008, thành viên khu vực Schengen từ năm 2007.

Hà Lan: Thành viên EU từ năm 1958, thành viên khu vực Châu Âu từ năm 1999, thành viên khu vực Schengen từ năm 1995.

Ba Lan: Thành viên EU từ năm 2004, thành viên khu vực Schengen từ năm 2007.

Bồ Đào Nha: Thành viên EU từ năm 1986, thành viên khu vực Châu Âu từ năm 1999, thành viên khu vực Schengen từ năm 1995.

Romania: Thành viên EU từ năm 2007.

Slovakia: Thành viên EU từ năm 2004, thành viên khu vực đồng Euro từ năm 2009, thành viên khu vực Schengen từ năm 2007.

Slovenia: Thành viên EU từ năm 2004, thành viên khu vực Châu Âu từ năm 2007, thành viên khu vực Schengen từ năm 2007.

Tây Ban Nha: Thành viên EU từ năm 1986, thành viên khu vực đồng Euro từ năm 1999, thành viên khu vực Schengen từ năm 1995.

Thụy Điển: Thành viên EU từ năm 1995, thành viên khu vực Schengen từ năm 2001.

Ngoài ra, các nước châu Âu không thuộc EU bao gồm Anbani, Andorra, Armenia, Azerbaijan, Belarus, Bosnia và Herzegovina, Georgia, Iceland, Kosovo, Liechtenstein, Moldova, Monaco, Montenegro, Bắc Macedonia, Na Uy, Nga, San Marino, Serbia, Thụy Sĩ, Thổ Nhĩ Kỳ, Ukraine, Vương quốc Anh (rời EU vào ngày 31 tháng 1 năm 2020) và Vatican.

Các nước EU không sử dụng đồng Euro là: Bulgaria, Croatia, Cộng hòa Séc, Đan Mạch, Hungary, Ba Lan, Romania và Thụy Điển.

11. Các nước Châu Âu nên đi du học

Dưới đây là một số quốc gia châu Âu phổ biến cho việc du học và các trường đại học tốt ở mỗi quốc gia:

11.1. Đức:

– Đại học Bonn

– Đại học Khoa học Ứng dụng Quốc tế IU

– Đại học RWTH Aachen

11.2. Hà Lan:

– Đại học Amsterdam – Đại học Maastricht – Đại học Twente

Tham Khảo Thêm:  Châu Âu có bao nhiêu nước, gồm những nước nào?

11.3. Áo:

– Đại học Trung Âu – Đại học Kinh tế và Kinh doanh Vienna – Đại học Khoa học Ứng dụng Upper Austria

11.4. Tây Ban Nha:

– Trường Kinh doanh EU – Đại học Deusto – ISDI – Trường Kinh doanh Kỹ thuật số

11.5. Ý:

– Politecnico di Torino – Đại học Siena – Đại học Pavia

Ngoài các quốc gia này, còn có nhiều quốc gia khác trong châu Âu cũng có các trường đại học uy tín và chương trình học hấp dẫn cho sinh viên quốc tế. Điều quan trọng là bạn nên tìm hiểu kỹ về chương trình học, yêu cầu, chi phí và cơ hội sau khi tốt nghiệp tại mỗi trường đại học và quốc gia trước khi quyết định du học.

12. Các nước Châu Âu nên đi du lịch

Chỉ cần nghĩ đến việc thăm các quốc gia trong khối châu Âu, những vùng đất đẹp nhất này đã đủ để làm tinh thần thư giãn ngay lập tức. Đây là những vùng đất đã được bảo tồn tỉ mỉ, nổi bật với những tòa nhà lịch sử, trong đó có những tòa nhà từ thời kỳ đồ đá mới. Các quốc gia và thủ đô châu Âu mang trong mình những dãy núi hùng vĩ, hẻm núi sâu và vùng nông thôn xanh tươi. Đây là những nơi biến mọi chuyến đi thành những kỳ nghỉ tuyệt vời.

Có một số quốc gia châu Âu có mức phụ thuộc lớn vào ngành du lịch:

Năm quốc gia EU thu hút nhiều du khách nhất là Pháp, Anh, Đức, Ý và Tây Ban Nha.

Có những quốc gia nổi tiếng ở châu Âu, chẳng hạn như:

Pháp:Thành phố Paris với nhiều bảo tàng, tượng đài và nhà thờ nổi tiếng. Du khách có thể dành cả kỳ nghỉ để chiêm ngưỡng những điểm biểu tượng như Tháp Eiffel, tham quan các triển lãm tại Louvre và thư giãn trong không gian xanh tại Vườn Luxembourg.

Anh:Khám phá Bảo tàng Anh hàng đầu thế giới, thưởng thức những buổi nhạc kịch tại khu nhà hát West End, tham quan Tháp Luân Đôn và tận hưởng món cá chiên khoai tây vào ngày Chủ Nhật tại các quán rượu địa phương – tất cả đều là phần của trải nghiệm du lịch tại London.

Tây Ban Nha:Thành phố Barcelona nổi bật với kiến trúc đa dạng, tạo nên sự khác biệt so với các điểm đến khác ở châu Âu. Công viên Güell và Nhà thờ Sagrada Família của Antoni Gaudí gây ấn tượng mạnh, cùng với Palau de la Música Catalana và nhiều tòa nhà thời Trung cổ trong Khu phố Gothic. Sau khi tham quan kiến trúc tuyệt đẹp, bạn có thể thư giãn tại bãi biển La Barceloneta, thưởng thức các món tapas tại Chợ Boqueria hoặc thả hồn với một ly sangria dọc theo Las Ramblas.

Hy Lạp:Khám phá hòn đảo núi lửa Hy Lạp, tận hưởng cảnh quan độc đáo, bãi biển thư giãn và kiến trúc truyền thống như tranh vẽ. Hãy ngắm nhìn cảnh biển xanh rực rỡ và các tòa nhà trắng ở Santorini nổi tiếng, đặc biệt tại ngôi làng Oia cao trên đỉnh.

Ý:Không thể bỏ lỡ Rome trong hành trình du lịch châu Âu. Mùi hương thơm của ẩm thực Ý lan tỏa khắp các ngõ phố, và các di tích lịch sử nổi bật ở mỗi góc đường. Du khách không thể không ghé qua Đấu trường La Mã, Diễn đàn La Mã, Nhà thờ Thánh Peter, Nhà nguyện Sistine và Đài phun nước Trevi đầy cảm hứng.

Châu Âu nổi tiếng với kiến trúc cổ kính, đẹp mãi theo thời gian. Tại đây, những kiệt tác kiến trúc nổi tiếng bảo tồn tới ngày nay.

Hiện tại, chưa có nước châu Âu nào miễn visa cho người Việt Nam.

Nhiều nước châu Âu đã mở cửa biên giới cho du lịch, ví dụ như:

AlbaniaAndorraÁoBỉBulgariaCroatiaSípCộng Hòa SécĐan MạchPhần LanPhápĐứcHy LạpIrelandÝMaltaBa LanBồ Đào NhaNgaTây Ban NhaThụy SĩThụy ĐiểnThổ Nhĩ KỳAnh…

13. Các nước Châu Âu dễ định cư

Các quốc gia ở châu Âu luôn thu hút sự quan tâm của người nước ngoài, với hơn 2,7 triệu người từ nước ngoài di cư đến châu Âu chỉ trong năm 2019. Có nhiều lý do đằng sau sự hấp dẫn này, bao gồm cơ hội việc làm tốt hơn, mức lương cao hơn, chất lượng cuộc sống cao và hỗ trợ từ chính phủ.

Dưới đây là một số quốc gia châu Âu và thủ đô mà người nước ngoài thường lựa chọn để định cư:

Đức:Với biệt danh “Đất nền của các nhà văn và tư tưởng”, Đức không chỉ có chất lượng cuộc sống cao mà còn là nơi đáng sống cho nhiều người nước ngoài. Với nền kinh tế mạnh mẽ và cơ hội nhập cư, di chuyển đến Đức trở nên dễ dàng hơn so với nhiều quốc gia EU khác. Thủ đô Berlin là trung tâm văn hóa và xã hội, giúp người nhập cư dễ dàng hòa nhập với nền văn hóa đa dạng.

Bồ Đào Nha:Bồ Đào Nha là điểm đến hấp dẫn với người nước ngoài với khí hậu tốt, phát triển kinh tế và chất lượng cuộc sống tốt. Bồ Đào Nha có mức sống tương đối thấp so với nhiều nơi khác, đặc biệt là ở Lisbon. Quốc gia này mở cửa rộng rãi đối với người nhập cư và tạo điều kiện thuận lợi để hòa nhập văn hóa.

Tây Ban Nha:Là láng giềng của Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha cũng thu hút người nước ngoài bằng chất lượng cuộc sống cao, hệ thống y tế tốt và mức sống phải chăng. Chương trình Hỗ trợ Văn hóa và Ngôn ngữ Bắc Mỹ giúp người Mỹ nhanh chóng chuyển đến Tây Ban Nha. Tuy nhiên, để định cư lâu dài, người nước ngoài cần có giấy phép lao động hợp lệ.

Phần Lan:Phần Lan liên tục đạt điểm cao về hạnh phúc và phát triển kinh tế. Với hệ thống giáo dục tốt và an ninh xã hội, nước này hấp dẫn nhiều gia đình định cư. Tuy nhiên, với ngôn ngữ phức tạp và thiếu hoạt động xã hội, nước này có thể không phù hợp với những người thích xã giao và hoạt động nhiều.

Iceland:Iceland có GDP đầu người cao và được xem là một trong những nơi an toàn nhất để sống. Với thiên nhiên tuyệt đẹp, Iceland hấp dẫn người thích thiên nhiên và cảnh quan đẹp. Để đến Iceland, người nước ngoài cần có thị thực hợp lệ và lựa chọn nhập cư có thể phức tạp.

Ireland:Ireland thu hút nhiều người nước ngoài, đặc biệt là người Mỹ gốc Ireland do ngôn ngữ chung. Với mức sống cao và hệ thống giáo dục tốt, Ireland là một lựa chọn hấp dẫn. Người nước ngoài cũng có cơ hội xin quốc tịch Ireland dựa trên dòng dõi gia đình.

Tham Khảo Thêm:  Du học Đài Loan 2022-2023 nên học ngành gì dễ xin việc?

Di chuyển đến các quốc gia châu Âu mang lại nhiều lợi ích bao gồm khả năng du lịch không cần thị thực, tiếp cận dịch vụ y tế tốt với chi phí thấp và cơ hội sống trong môi trường an toàn và chất lượng.

14. Những người Châu Âu ở nước An Nam

Từ năm 166 sau Công nguyên, việc tiếp xúc giữa người phương Tây và An Nam (Việt Nam cổ đại) bắt đầu phát triển. Những sự kiện quan trọng trong quá trình này bao gồm:

14.1. Thương nhân từ Đế chế La Mã:

Các thương nhân từ Đế chế La Mã xuất hiện trong khu vực, mở ra mối quan hệ thương mại và giao lưu văn hóa từ năm 166 sau Công nguyên.

14.2. Chuyến thăm của Marco Polo (năm 1292):

Marco Polo, một nhà thám hiểm người Ý, đã thăm Việt Nam trong chuyến hành trình của mình. Điều này đã đóng góp vào việc mở rộng hiểu biết về An Nam trong thế giới phương Tây.

14.3. Sự xuất hiện của người Bồ Đào Nha và thương nhân châu Âu khác (đầu thế kỷ 16):

Vào năm 1516, người Bồ Đào Nha đã xuất hiện ở Việt Nam và thiết lập các mối quan hệ thương mại và giao lưu văn hóa. Những người thương nhân châu Âu khác cũng đã đến và tạo ra sự tương tác giữa các văn hóa.

14.4. Alexandre de Rhodes và việc phát triển bảng chữ cái Việt:

Alexandre de Rhodes, một linh mục Dòng Tên từ các quốc gia thuộc Giáo hoàng, đã phát triển bảng chữ cái La Mã Việt hóa để viết chữ Quốc ngữ. Công việc này đã được thể hiện trong tác phẩm “Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum” vào năm 1651.

Trong thế kỷ 17, các tu sĩ Dòng Tên đã xây dựng nền tảng cho Cơ đốc giáo ở cả Đàng Ngoài và Đàng Trong. Mặc dù một số nỗ lực để thiết lập các trạm buôn bán bởi người châu Âu đã thất bại, các nhà truyền giáo vẫn được phép hoạt động trong một thời gian. Tuy nhiên, chính quyền Việt Nam bắt đầu thấy nguy cơ từ Cơ đốc giáo, vì nó lên án thờ cúng tổ tiên và chống lại trật tự xã hội theo đạo Khổng.

Trong thời gian này, thái độ của chính quyền Việt Nam đối với người châu Âu và Cơ đốc giáo trở nên cứng rắn hơn, và họ bắt đầu coi đây là một nguy cơ đối với trật tự xã hội và truyền thống tôn giáo của họ.

15. Các nước Châu ÂU Schengen

Các quốc gia thuộc Khối Schengen là: Áo, Bỉ, Cộng hòa Séc, Đan Mạch, Estonia, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Hungary, Iceland, Ý, Latvia, Liechtenstein, Lithuania, Luxembourg, Malta, Hà Lan, Na Uy, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thụy Điển và Thụy Sĩ.

Khối Schengen là một hiệp hội các quốc gia châu Âu giữa các quốc gia thành viên để loại bỏ kiểm soát biên giới ở nội bộ và thực hiện việc kiểm soát biên giới bên ngoài khối. Điều này cho phép người dân và du khách di chuyển tự do trong các quốc gia thành viên mà không cần kiểm tra hộ chiếu và giấy phép cư trú lại ở các biên giới nội bộ.

Một số trong số những quốc gia khác trong Liên minh Kinh tế và Tiền tệ (EMU) sử dụng đồng tiền chung Euro để tạo ra Khu vực Đồng Euro:

1. Áo2. Bỉ3. Síp4. Estonia5. Phần Lan6. Pháp7. Đức8. Hy Lạp9. Ireland10. Ý11. Latvia12. Lithuania13. Luxembourg14. Malta15. Hà Lan16. Bồ Đào Nha17. Slovakia18. Slovenia19. Tây Ban Nha

Tuy nhiên, việc sử dụng đồng Euro và thuộc Khối Schengen không phải lúc nào cũng đi đôi với nhau, và một số quốc gia sử dụng Euro nhưng không thuộc Khối Schengen.

16. Thủ đô các Quốc Gia Châu Âu

QUỐC GIA THỦ ĐÔ Albania Tirana Andorra Andorra la Vella Armenia Yerevan Austria Vienna Azerbaijan Baku Belarus Minsk Belgium Brussels Bosnia and Herzegovina Sarajevo Bulgaria Sofia Croatia Zagreb Cyprus Nicosia Czechia Prague Denmark Copenhagen Estonia Tallinn Finland Helsinki France Paris Georgia Tbilisi Germany Berlin Greece Athens Hungary Budapest Iceland Reykjavik Ireland Dublin Italy Rome Kazakhstan Nur-Sultan Kosovo Pristina Latvia Riga Liechtenstein Vaduz Lithuania Vilnius Luxembourg Luxembourg (city) Malta Valletta Moldova Chisinau Monaco Monaco Montenegro Podgorica Netherlands Amsterdam North Macedonia Skopje Norway Oslo Poland Warsaw Portugal Lisbon Romania Bucharest Russia Moscow San Marino San Marino Serbia Belgrade Slovakia Bratislava Slovenia Ljubljana Spain Madrid Sweden Stockholm Switzerland Bern Turkey Ankara Ukraine Kyiv (also known as Kiev) United Kingdom London Vatican City (Holy See)

Vatican City

17. Danh sách các quốc gia Châu Âu theo GDP

Sáu quốc gia thành viên của Liên minh Châu Âu (EU) đã tạo ra ba phần tư giá trị sản xuất bán ra của EU, chiếm tỷ lệ 76%. Trong số đó, Đức ghi nhận giá trị sản xuất bán ra cao nhất, chiếm 29% tổng sản lượng của EU. Tiếp theo là Ý với 18%, Pháp với 12%, Tây Ban Nha với 9%, Ba Lan với 5% và Hà Lan với 3%. Các quốc gia thành viên EU còn lại, tổng cộng 21 quốc gia, đóng góp một tỷ lệ nhỏ hơn, có thể lên đến 3%.

CÁC QUỐC GIA KHU VỰC CHÂU ÂU

2018

2019

2020

1

Germany

3,951.340

3,863.344

3,780.553

2

United Kingdom

2,828.833

2,743.586

2,638.296

3

France

2,780.152

2,707.074

2,551.451

4

Italy

2,075.856

2,001.440

1,848.222

5

Russia

1,657.290

1,637.892

1,464.078

6

Spain

1,427.533

1,397.870

1,247.464

7

Netherlands

914.519

902.355

886.339

8

Switzerland

705.546

715.360

707.868

9

Turkey

771.274

743.708

649.436

10

Poland

585.816

565.854

580.894

11

Sweden

556.073

528.929

529.054

12

Belgium

532.268

517.609

503.416

13

Austria

456.166

447.718

432.894

14

Ireland

382.754

384.940

399.064

15

Norway

434.167

417.627

366.386

16

Denmark

352.058

347.176

339.626

17

Finland

274.210

269.654

267.856

18

Romania

239.552

243.698

248.624

19

Czech Republic

245.226

246.953

241.975

20

Portugal

240.901

236.408

221.716

21

Greece

218.230

214.012

194.376

22

Hungary

161.182

170.407

149.939

23

Ukraine

130.857

150.401

142.250

24

Slovakia

106.573

106.552

101.892

25

Luxembourg

69.553

69.453

68.613

26

Bulgaria

65.197

66.250

67.917

27

Belarus

59.643

62.572

57.708

28

Croatia

60.805

60.702

56.768

29

Lithuania

53.302

53.641

55.064

30

Serbia

50.509

51.523

51.999

31

Slovenia

54.059

54.154

51.802

32

Azerbaijan

46.940

47.171

41.666

33

Latvia

34.882

35.045

33.015

34

Estonia

30.761

31.038

30.468

35

Cyprus

24.493

24.280

23.246

36

Iceland

25.965

23.918

20.805

37

Bosnia and Herzegovina

20.162

20.106

18.893

38

Georgia

16.209

15.925

16.316

39

Malta

14.560

14.859

14.290

40

Albania

15.059

15.418

14.034

41

Armenia

12.433

13.444

12.813

42

North Macedonia

12.670

12.672

12.510

43

Moldova

11.309

11.688

11.241

44

Kosovo

7.947

7.996

7.484

45

Montenegro

5.457

5.424

4.943

46

San Marino

1.638

1.591

1.410

47

Monaco

7.188

48

Andorra

3.238

49

Liechtenstein

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP