Hai kim loại đều thuộc nhóm 1A trong bảng tuần hoàn là?

Hai kim loại đều thuộc nhóm 1a trong bảng tuần hoàn là?

Các nguyên tố nhóm IA được gọi là kim loại kiềm do tính kiềm của oxit và hiđroxit của chúng.

Cụ thể, Liti (Li), Natri (Na), Kali (K), Rubidi (Rb), Caesium (Cs) và Franxi (Fr) là các nguyên tố nhóm 1A của bảng tuần hoàn.

Chúng thuộc khối s của bảng tuần hoàn do có một electron hóa trị trong phân lớp s (ns1).

Sự xuất hiện của các yếu tố nhóm 1A:

Cả kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ đều hoạt động rất mạnh nên không tồn tại tự do trong tự nhiên mà tồn tại ở trạng thái kết hợp.

Natri:

Các hợp chất của nó chiếm khoảng 3% vỏ trái đất. Quặng natri quan trọng nhất là muối mỏ hay Halit (NaCl). Quặng của nó được tìm thấy trên khắp thế giới. Ở Pakistan, hợp chất của nó được tìm thấy ở khewra và bahaderkhel (Karak). Nó cũng được tìm thấy trong nước biển.

Các loại quặng natri khác là muối Chile (NaNO3), Natron (Na2CO3.H2O), Trona (Na2CO3.2NaHCO3.2H2O) và Borax (Tincal) [Na2B4O7.10H2O].

Kali:

Quặng quan trọng của nó là Feldspar (KAlSi3O8), Sylvite (KCl) và Carnallite (KCl.MgCl2.6H2O). Lắng động của các loại quặng này được tìm thấy ở Đức, New Mexico và Hồ Searles ở California.

Tham Khảo Thêm:  Tỉnh Quảng Ninh

Tính chất vật lý chung của kim loại kiềm (nhóm IA):

(i) Độ mềm: Chúng mềm và độ mềm của chúng tăng dần theo nhóm. Natri mềm đến mức nó có thể bị cắt ngay cả bằng một con dao cùn.

(ii) Ánh: Chúng có ánh bạc khi mới cắt.

(iii) Tính chất: Chúng dễ uốn nắn.

(iv) Điểm sôi nóng chảy: Chúng có nhiệt độ sôi và nóng chảy thấp và giảm dần theo nhóm.

(v) Độ dẫn điện: Chúng là chất dẫn nhiệt và điện tốt.

(vi) Bán kính nguyên tử: Bán kính nguyên tử của chúng tăng dần xuống nhóm do ngày càng có nhiều lớp vỏ.

(vii) Độ âm điện: Chúng có độ dương điện cao và độ âm điện tăng dần theo nhóm.

(viii) Độ âm điện: Độ âm điện của chúng rất thấp. Độ âm điện của chúng giảm xuống nhóm.

(ix) Năng lượng ion hóa: Năng lượng ion hóa của chúng rất thấp. Vì vậy, chúng có thể dễ dàng bị mất electron. Năng lượng ion hóa giảm xuống nhóm.

(x) Tỷ trọng: Tỷ trọng của chúng tăng dần theo nhóm, tuy nhiên có sự biến động ở kali.

(xi) Khả năng khử: Là chất khử tốt.

(xii) Màu ngọn lửa: Chúng cho màu sắc đặc trưng của ngọn lửa đèn Bunsen. Khi chúng được đốt nóng trong ngọn lửa, các electron của chúng sẽ nhảy lên các quỹ đạo cao hơn. Sau đó, khi rơi trở lại, chúng phát ra ánh sáng nhìn thấy có màu sắc khác nhau.

Tham Khảo Thêm:  Công cụ giải thích

Tính chất hóa học:

Kim loại kiềm rất dễ phản ứng.

Phản ứng với nước:

Kim loại kiềm là chất khử rất mạnh nên phản ứng mạnh với nước khử thành khí hiđro và tự oxi hóa thành hiđroxit kim loại.

2Na + 2H2O → 2NaOH + H2

Phản ứng tỏa nhiều nhiệt nên khí hydro sinh ra bắt lửa. Cường độ phản ứng tăng dần theo nhóm.

Lithium cho thấy một phản ứng chậm. Natri cho thấy một phản ứng mạnh mẽ, sủi bọt và trượt băng trên mặt nước.

Kali cho thấy một phản ứng mạnh mẽ hơn. Nó bị nứt và bật ra khi hydro bị đốt cháy. Rubidi và cesium phát nổ dữ dội khi tiếp xúc với nước.

Phản ứng với oxi:

Kim loại kiềm rất dễ phản ứng với không khí. Khả năng phản ứng tăng xuống nhóm. Vì vậy Li, Na và K được đựng trong dầu hỏa còn Cs và Rb được đựng trong ống thủy tinh đậy kín không cho không khí tiếp xúc.

Thông thường, Lithium tạo ra oxit bình thường

  • 4Li + O2 → 2Li2O (số oxi hóa của oxi là -2)

Natri thường tạo ra peroxide

  • 2Na + O2 → Na2O2 (số oxi hóa của oxi là -1)

Kali, Rubidi và Caesium tạo ra superoxide

  • K + O2 → KO2 (số oxi hóa của oxi là -1/2)

Phản ứng với Nitơ:

Chỉ Lithium mới phản ứng với nitơ trong không khí và tạo ra lithium nitride.

  • 6Li + N2 → 2Li3N

Phản ứng với clo:

Natri cháy trong clo với ngọn lửa màu da cam. Các kim loại kiềm khác cũng cháy trong clo và tạo ra clorua kim loại rắn màu trắng. 2Na + Cl2 → 2NaCl

  • 2K + Cl2 → 2KCl
Tham Khảo Thêm:  Bài Thơ Thuyền Và Biển ❤️️ Nội Dung, Nghệ Thuật, Phân Tích

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP