‘khuây khỏa’ là gì?. Nghĩa của từ ‘khuây khỏa’
Nghĩa của từ khuây khỏa bằng Tiếng Anh – khuây khỏa cho qua thì giờ to relieve the time Đặt câu có từ “khuây khỏa” 1. Và làm khuây khỏa. And relief. 2. Khuây khỏa và khoan khoái Relief and Refreshment 3. Xưng tội làm cho khuây khỏa Confession Brings Relief 4. ‘Nguyện tôi được…