Bảng báo giá bóng đèn LED Phenikaa Lighting chính hãng sẽ được cập nhật chi tiết trong bài viết dưới đây. Bên cạnh thông tin chi tiết về giá của tất cả mẫu đèn LED Bulb (tròn, trụ), Downlight (âm trần, ốp trần), Tube, Spotlight và panel, Phenikaa Lighting còn chia sẻ thêm 6+ tiêu chí để chọn lựa được sản phẩm ưng ý nhất. Đọc tiếp để cập nhật các thông tin hữu ích.
Xem thêm:
- 5 Bí quyết mua bóng đèn LED siêu sáng, tiết kiệm điện, giá tốt
- Gợi ý địa chỉ mua đèn LED Hà Nội chính hãng, giá tốt nhất hiện nay
1. Bóng đèn LED giá bao nhiêu?
Trên thị trường hiện nay có vô vàn các loại đèn LED do đó mà mức giá đèn LED chiếu sáng vô cùng đa dạng từ thấp đến cao tùy thuộc vào mẫu mã, loại đèn và công suất. Chi tiết mức giá, loại đèn cũng như công suất được liệt kê dưới đây.
- Mức giá đèn LED Bulb công suất từ 3W- 50W có giá dao động từ 30.000 – 430.000 VNĐ
- Mức giá đèn LED Downlight công suất 3W-24W có giá dao động từ 150.000 đến 600.000 đồng
- Giá đèn LED Spotlight công suất 10W – 30W dao động trong khoảng từ 600.000 đồng đến 1.299.000 đồng.
- Giá đèn LED Panel công suất 40W dao động trong khoảng từ 1.100.000 đồng đến đồng 1.500.000.
- Giá đèn LED Tube công suất 8W-40W dao động trong khoảng từ 100.000 đồng đến đồng 350.000
Trong những phần tiếp theo, Phenikaa sẽ gợi ý cho bạn một số sản phẩm đèn LED dòng bulb, downlight (âm trần/nổi trần/SLIM), spotlight, panel, tube.
Đèn LED Bulb tròn 3W A01
Giá bán: 45.800 đồng
Đèn LED Bulb tròn 5W A01
Giá bán: 57.800 đồng
Đèn LED Bulb tròn 7W A02 CCH3
Giá bán: 84.600 đồng
Đèn LED Bulb tròn BL 8W A02
Giá bán: 160.000 đồng
Đèn LED Bulb tròn 9W A02 CCH3
Giá bán: 99.300 đồng
Đèn LED Bulb tròn 12W A03
Giá bán: 90.000 đồng
Đèn LED Bulb tru 12W TR01
Giá bán: 90.000 đồng
Đèn LED Bulb tròn 15W A04
Giá bán: 117.800 đồng
Đèn LED Bulb tròn 20W A05
Giá bán: 164.000 đồng
Đèn LED Bulb tròn 30W A06
Giá bán: 244.000 đồng
Đèn LED Bulb trụ 40W TR03
Giá bán: 330.000 đồng
Đèn LED Bulb trụ 50W TR04
Giá bán: 413.800 đồng
Đèn LED Downlight 5W DL01
Giá bán: 172.100 đồng
Đèn LED Downlight 7W DL01
Giá bán: 181.900 đồng
Đèn LED Downlight 9W DL01
Giá bán: 193.400 đồng
Đèn LED Downlight 12W DL02
Giá bán: 230.300 đồng
Đèn LED Downlight 15W DL04
Giá bán: 244.100 đồng
Đèn LED Downlight 18W DL05
Giá bán: 445.100 đồng
Đèn LED Downlight 18W DL06
Giá bán: 461.600 đồng
Đèn LED Downlight 24W DL08
Giá bán: 581.800 đồng
Đèn LED Panel PN03 40W
Giá bán: 1.318.000 đồng
Đèn LED Spotlight 10W SP02 8BT
Giá bán: 755.000 đồng
Đèn LED Spotlight 20WSP03 8BT
Giá bán: 855.000 đồng
Đèn LED Spotlight 30WSP04 8BT
Giá bán : 1.279.000 đồng
Đèn LED Tube T01 9W
Giá bán: 131.300 đồng
Đèn LED Tube 18W T02
Giá bán: 199.000 đồng
Đèn LED Tube 16W T04
Giá bán: 174.400 đồng
Đèn LED Tube 20W T02
Giá bán: 199.000 đồng
2. Giá bóng đèn LED tròn Bulb
Đèn LED Bulb Phenikaa Lighting nổi tiếng sở hữu quang thông, hiệu suất sáng, CRI ở mức cao hơn đèn LED trên thị trường. Nhờ sử dụng chip LED OSRAM cao cấp, nên đèn có chất lượng ánh sáng ổn định trong suốt 20.000 giờ (tương đương 7 năm sử dụng). Hơn nữa, đèn vẫn hoạt động tốt với chất lượng ánh sáng trên 70% so với mức quang thông ban đầu của bóng, ngay cả khi đã chạm ngưỡng 20.000 giờ.
2.1. Bảng giá đèn LED chiếu sáng Bulb < 5W
Giá bóng đèn tròn từ 3W đến 5W có giá từ 45.800 đồng đến 57.800 đồng
Tên đèn
Quang thông
(lm)
CRI
Kích thước (mm)
Nhiệt độ màu (K)
Giá tham khảo
Đèn LED Bulb tròn 3W A01
320
> 80
55
6500K/3000K
(Ánh sáng Trắng/Ánh sáng Vàng)
50.000 đồng
Đèn LED Bulb tròn 3W A01S
320
> 80
45
6500K/3000K
(Ánh sáng Trắng/Ánh sáng Vàng)
45.800 đồng
Đèn LED Bulb tròn 5W A01
580
> 80
55
6500K/4000K/3000K/2700K
(Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng)
57.800 đồng
2.2. Bảng giá bóng đèn LED Bulb 7W
Bóng đèn LED 7W giá bao nhiêu? Từ 66.000 đồng đến 84.600 đồng
Tên đèn
Hình dạng
Quang thông
(lm)
CRI
Kích thước (mm)
Nhiệt độ màu (K)
Giá tham khảo
Đèn LED Bulb 7W A02
Tròn
806
> 80
60
6500K/4000K/3000K/2700K
(Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng)
66.000 đồng
Đèn LED Bulb 7W A02 CCH3
Tròn
880
> 80
60
Đổi 3 màu Trắng – Trung tính – Vàng
84.600 đồng
2.3. Bảng giá đèn LED tròn Bulb 8W
Giá bóng đèn LED tròn 8W từ 160.000 đồng đến 218.200 đồng
Tên đèn
Hình dạng
Quang thông
(lm)
CRI
Kích thước (mm)
Nhiệt độ màu (K)
Giá tham khảo
Đèn LED Bulb 8WW BL A02
Tròn
950
> 80
60
4000K
(Ánh sáng trung tính)
160.000 đồng
Đèn LED Bulb 8W TN A02
Tròn
825
> 80
60
5700K/4000K/3000K
(Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng)
218.200 đồng
Đèn LED Bulb 8W HT A02
Tròn
850
> 80
60
5700K
(Ánh sáng trắng)
200.000 đồng
2.4. Bảng giá đèn LED chiếu sáng Bulb 9W
Giá bóng đèn tròn 9W từ 76.000 đồng đến 200.000 đồng
Tên đèn
Hình dạng
Quang thông
(lm)
CRI
Kích thước (mm)
Nhiệt độ màu (K)
Giá tham khảo
Đèn LED Bulb 9W A02
Tròn
1055
> 80
60
6500K/4000K/2700K
(Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng)
76.000 đồng
Đèn LED Bulb 9W SN A02
Tròn
1010
>86
60
5000K
(Ánh sáng trắng)
160.000 đồng
Đèn LED Bulb 9W SN A02 CCH2
Tròn
1000
>86
60
3500K – 5000K
Đổi 2 màu (Ánh sáng Trung tính – Vàng)
200.000 đồng
Đèn LED Bulb 9W A02 CCH3
Tròn
1200
> 80
60
Đổi 3 màu Trắng – Trung tính – Vàng
99.300 đồng
2.5. Bảng giá đèn LED chiếu sángBulb 12W – 15W
Bóng đèn LED 12W – 15W có giá từ 90.000 đồng đến 117.800 đồng
Tên đèn
Quang thông
(lm)
CRI
Kích thước (mm)
Nhiệt độ màu (K)
Giá tham khảo
Đèn LED Bulb tròn 12W A03
1320
> 80
70
6500K (Ánh sáng trắng)
90.000 đồng
Đèn LED Bulb trụ 12W TR01
1260
> 80
70
6500K/4000K/2700K
(Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng)
90.000 đồng
Đèn LED Bulb tròn 15W A04
1570
> 80
80
6500
(Ánh sáng trắng)
117.800 đồng
2.6. Bảng giá bóng đèn Bulb 20W
Giá bóng đèn 20W có loại tròn và trụ giá là 164.000 đồng
Tên đèn
Quang thông
(lm)
CRI
Kích thước (mm)
Nhiệt độ màu (K)
Giá tham khảo
Đèn LED Bulb tròn 20W A05
2000
> 80
95
6500K
(Ánh sáng trắng)
164.000 đồng
Đèn LED Bulb trụ 20W TR02
2250
> 80
80
6500K/4000K
(Ánh sáng trắng/trung tính)
164.000 đồng
2.7. Bảng giá bóng đèn LED tròn 30W – 50W
- Giá bóng đèn LED tròn 30W là 244.000 đồng
- Giá bóng đèn tròn 40W là 330.000 đồng
- Giá bóng đèn LED tròn 50W là: 413.800 đòng
Tên đèn
Quang thông
(lm)
CRI
Kích thước (mm)
Nhiệt độ màu (K)
Giá tham khảo
Đèn LED Bulb tròn 30W A06
3000
> 80
120
6500K
(Ánh sáng trắng)
244.000 đồng
Đèn LED Bulb trụ 30W TR03
3200
> 80
120
6500K
(Ánh sáng trắng)
244.000 đồng
Đèn LED Bulb trụ 40W TR03
4000
> 80
120
6500K
(Ánh sáng trắng)
330.000 đồng
Đèn LED Bulb trụ 50W TR04
5350
> 80
140
6500K
(Ánh sáng trắng)
413.800 đồng
Giá đèn LED Bulb Phenikaa ở mức vừa phải lại chiếu sáng tốt, tiết kiệm điện nên được sử dụng nhiều trong các quán cà phê
3. Giá bóng đèn LED chiếu sáng Downlight
Đèn LED Downlight Phenikaa được đánh giá là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi không gian kiến trúc. Không đơn thuần chỉ là thiết bị chiếu sáng chất lượng cao, mẫu đèn này đã và đang mang đến những giải pháp tối ưu không gian thiết thực, nâng cao tính thẩm mỹ hiệu quả.
3.1 Giá đèn LED chiếu sáng Downlight âm trần
Với thiết kế âm trần, mẫu đèn này giúp không gian sống và làm việc của bạn trở nên thoáng đãng, tinh tế và hiện đại hơn. Mẫu đèn này hiện đang rất được các hộ gia đình và hộ kinh doanh ưa chuộng.
Giá bóng đèn Downlight âm trần 5W từ 172.100 đồng – 217.800 đồng
Tên đèn
Quang thông
(lm)
CRI
Lỗ khoét (mm)
Nhiệt độ màu (K)
Giá tham khảo
Đèn LED Downlight 5W DL01
450 lm
> 80
∅90
6500K/4000K/3000K/2700K
(Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng)
172.100 đồng
Đèn LED Downlight 5W DL01 CCH3
450
> 80
∅90
Đổi 3 màu
6500K – 4000K – 3000K
(Ánh sáng trắng – Trung tính – Vàng)
217.800 đồng
Giá bóng đèn LED Downlight âm trần 7W từ 181.900 đồng – 230.300 đồng
Tên đèn
Quang thông
(lm)
CRI
Lỗ khoét (mm)
Nhiệt độ màu (K)
Giá tham khảo
Đèn LED Downlight 7W DL01
600
650
> 80
∅90
6500K/4000K/3000K/2700K
(Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng)
181.900 đồng
Đèn LED Downlight 7W DL01 CCH3
650
> 80
∅90
Đổi 3 màu
6500K-4000K-3000K
(Ánh sáng trắng – Trung tính – Vàng)
230.300 đồng
Đèn LED Downlight 7W SN DL01
650
> 90
∅90
5000K
(Ánh sáng Trung tính)
200.000 đồng
Đèn LED Downlight 7W DL02
700
> 80
∅110
6500K/4000K/3000K/2700K
(Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng)
201.500 đồng
Giá đèn LED chiếu sáng Downlight âm trần 8W từ 272.200 đồng – 363.300 đồng
Tên đèn
Quang thông
(lm)
CRI
Lỗ khoét (mm)
Nhiệt độ màu (K)
Giá tham khảo
Đèn LED Downlight 8W HT DL02
740
> 94
∅110
5700K
(Ánh sáng trắng)
309.100 đồng
Đèn LED Downlight 8W TN DL02
750
> 90
∅110
5700K/4000K/3000K
(Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng)
363.300 đồng
Đèn LED Downlight 8W BL DL02
830
> 90
∅110
5000K
(Ánh sáng Trung tính)
272.200 đồng
Bóng đèn LED giá bao nhiêu? Downlight âm trần 9W từ 193.400 đồng – 274.000 đồng
Tên đèn
Quang thông
(lm)
CRI
Lỗ khoét
(mm)
Nhiệt độ màu (K)
Giá tham khảo
Đèn LED Downlight 9W DL01
800
> 80
∅90
6500K/4000K/3000K/2700K
(Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng)
193.400 đồng
Đèn LED Downlight 9W DL02
700
> 80
∅110
6500K/4000K/3000K/2700K
(Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng)
216.500 đồng
Đèn LED Downlight 9W DL02 CCH3
900
> 80
∅110
Đổi 3 màu
(Ánh sáng trắng – Trung tính – Vàng)
274.000 đồng
Đèn LED Downlight 9W SN DL02
910
> 90
∅110
5000K
(Ánh sáng trung tính)
240.000 đồng
Đèn LED Downlight 9W DL03
900
> 80
∅125
6500K/4000K/3000K/2700K
(Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng)
261.700 đồng
Giá đèn LED chiếu sáng Downlight âm trần 11W và 12W từ 230.300 đồng – 364.000 đồng
Tên đèn
Quang thông
(lm)
CRI
Lỗ khoét
(mm)
Nhiệt độ màu (K)
Giá tham khảo
Đèn LED Downlight 11W SN DL03
1200
> 86
∅125
5000K
(Ánh sáng Trung tính)
270.000 đồng
Đèn LED Downlight 12W DL02
1200
> 80
∅110
6500K/4000K/3000K/2700K
(Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng)
230.300 đồng
Đèn LED Downlight 12W DL03
1200
> 80
∅125
6500K/4000K/3000K/2700K
(Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng)
364.000 đồng
3.2 Giá đèn LED Downlight ốp trần
Đèn LED Downlight ốp trần Phenikaa Lighting có mẫu mã, công suất, kích thước đa dạng. Tùy theo nhu cầu sử dụng, không gian lắp đặt, bạn có thể cân nhắc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Thiết bị được xem là sự lựa chọn hoàn hảo cho các không gian lớn như showroom nội thất, khách sạn, phòng tranh, phòng khách, phòng ngủ, nhà tắm,…
Tên đèn
Quang thông
(lm)
CRI
Kích thước
(mm)
Nhiệt độ màu (K)
Giá tham khảo
Đèn LED Downlight 15W DL04
1300
> 80
200×44
6500K/4000K
(Ánh sáng trắng/Trung tính)
244.100 đồng
Đèn LED Downlight 15W DL05
1600
> 80
225×44
6500K/4000K
(Ánh sáng trắng/Trung tính)
445.100 đồng
Đèn LED Downlight 18W DL06
1600
> 80
233x233x45
6500K/4000K
(Ánh sáng trắng/Trung tính)
461.600 đồng
Đèn LED Downlight 24W DL07
2000
> 80
300×48
6500K/4000K
(Ánh sáng trắng/Trung tính)
545.800 đồng
Đèn LED Downlight 24W DL08
2400
> 80
303x303x48
6500K/4000K
(Ánh sáng trắng/Trung tính)
581.800 đồng
3.3 Giá đèn LED Downlight SLIM
Đèn LED Downlight SLIM Phenikaa Lighting có nguồn sáng tập trung cao, hướng sáng cố định từ trên xuống. Thiết bị phù hợp để đáp ứng nhu cầu chiếu sáng cho các khu vực trọng điểm cần thu hút sự chú ý cao. Điển hình như: Thềm nhà, hành lang, ban công,…
Tên đèn
Quang thông
(lm)
CRI
Kích thước (mm)
Nhiệt độ màu (K)
Giá tham khảo
Đèn LED Downlight 7W DL01 SLIM
650
> 80
102×27
6000K/5000K/3000K
(Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng)
218.400 đồng
Đèn LED Downlight 7W DL02 SLIM
750
> 80
121×25
6000K/5000K/3000K
(Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng)
241.900 đồng
Đèn LED Downlight 9W DL02 SLIM
900
950
> 80
121×25
6000K/5000K/3000K
(Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng)
344.200 đồng
Đèn LED Downlight âm trần Phenikaa có ánh sáng trắng rõ nét, dịu nhẹ, an toàn cho mắt người nên được lắp đặt trong thư viện lớn
4. Giá đèn LED Spotlight
Đèn LED Spotlight Phenikaa Lighting là đèn chiếu điểm với góc chiếu 35°, góc xoay đa điểm 360°. Đặc biệt, đây là một trong các sản phẩm cao cấp của thương hiệu sử dụng chip LED Bridgelux – chip độc quyền đến từ Mỹ, được mệnh danh là vua của nền ánh sáng công nghiệp.
Với hàng loạt các đặc tính ưu việt về cả yếu tố thẩm mỹ và hệ thống chiếu sáng, mẫu đèn này được ví von là “chân ái” của các không gian nghệ thuật yêu cầu tính thẩm mỹ cao như: Phòng triển lãm tranh, shop thời trang cao cấp, showroom nội thất…
Tên đèn
Loại đèn
Quang thông (lm)
CRI
Nhiệt độ màu (K)
Kích thước (mm)
Giá tham khảo
Đèn LED Spotlight 10W SP02S
Gắn tường
940 lm
> 80
6500K/4000K/2700K
(Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng)
55×232
755.000 đồng
Đèn LED Spotlight 10W SP02H
Gắn tường
940 lm
> 80
6500K/4000K/3000K
(Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng)
55×245
755.000 đồng
Đèn LED Spotlight 10W SP02D
Gắn tường
940 lm
> 80
6500K/4000/3000K
(Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng)
55×393
755.000 đồng
Đèn LED Spotlight 10W SP02T
Trượt ray
940 lm
> 80
6500K/4000K/3000K
(Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng)
55×254
755.000 đồng
Đèn LED Spotlight 20W SP03 8BT
Trượt ray
2300
> 80
6500/4000
(Ánh sáng trắng/Trung tính)
70×162
855.000 đồng
Đèn LED Spotlight 20W SP03 8WT
Trượt ray
3800
> 80
6500K/4000K
(Ánh sáng trắng/Trung tính)
70×162
855.000 đồng
Đèn LED Spotlight 20W SP03 9BT
Trượt ray
2000
> 90
6500K/4000K
(Ánh sáng trắng/Trung tính)
70×162
855.000 đồng
Đèn LED Spotlight 20W SP03 9WT
Trượt ray
3200
> 90
6500K/4000K
(Ánh sáng trắng/Trung tính)
70×162
855.000 đồng
Đèn LED Spotlight 30W SP04
Trượt ray
3200
> 90
4000K
(Ánh sáng trung tính)
80×176
1.279.000 đồng
Đèn LED Spotlight 30W SP04
Trượt ray
3800
> 80
6500K/4000K
(Ánh sáng trắng/Trung tính)
80×176
1.279.000 đồng
Đèn LED Spotlight Phenikaa có CRI > 80, phản ánh chân thực màu sắc trang phục nên được các cửa hàng thời trang cao cấp tin dùng
5. Giá bóng đèn LED chiếu sáng Panel
Hiện nay, Phenikaa Lighting đang cung cấp hai dòng sản phẩm đèn LED panel chính, bao gồm LED panel chữ nhật và LED panel vuông. Đây là một trong những dòng sản phẩm âm trần có khả năng chiếu sáng rộng rất tốt của đơn vị. Nếu nơi sống và làm việc của bạn yêu cầu độ chiếu sáng cao nhưng lại không đủ không gian để lắp đặt nhiều thiết bị thì đây đích thực là một sự lựa chọn hoàn hảo.
Tên đèn
Hình dạng
Quang thông
(lm)
CRI
Kích thước (mm)
Nhiệt độ màu (K)
Giá tham khảo
Đèn LED Panel 40W PN03
Vuông
4000
> 80
600×600
6500K
(Ánh sáng trắng)
1.318.000 đồng
Đèn LED Panel 40W PN05
Chữ nhật
4000
> 80
1200×300
6500K
(Ánh sáng trắng)
1.318.000 đồng
Đèn LED panel Phenikaa được nhiều văn phòng lựa chọn vì chiếu sáng tốt, ánh sáng nhẹ dịu, tăng độ tập trung cao
6. Giá bóng đèn LED Tube (Tuýp)
Đèn LED Tube nhìn khá tương đồng với đèn tuýp huỳnh quang. Tuy nhiên, đèn LED Tube Phenikaa có những điểm khác biệt như:
- Trọng lượng nhẹ
- Vỏ đèn không làm từ thủy tinh nên rất khó vỡ khi va chạm
- Khả năng chiếu sáng vượt trội
- CRI > 80 nên phản ánh màu sắc sự vật với độ chân thực cao
- Không sử dụng tắc te cũng như chấn lưu điện từ
Vì vậy bóng đèn LED giá bao nhiêu
- Giá bóng đèn LED 0,6m là 123.800 đồng – 196.900 đồng với công suất 8W, 9W, 20W
- Giá bóng đèn LED 1m2 là 174.000 – 318.800 đồng tùy tuộc vào từng công suất
Tên đèn
Quang thông
(lm)
CRI
Độ dài (mm)
Nhiệt độ màu (K)
Giá tham khảo
Đèn LED Tube liền thân 8W T03
800
> 90
(5000K/3500K)
> 80
(6500K)
600
6500K/5000K/3500K
(Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng)
123.800 đồng
Đèn LED Tube ống 9W T01
900
> 80
600
6500K
(Ánh sáng trắng)
131.300 đồng
Đèn LED Tube liền thân 16W T04
1600
> 90
(5000K/3500K)
> 80
(6500K)
1200
6500K/5000K/3500K
(Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng)
174.400 đồng
Đèn LED Tube ống 18W T02
1800
> 80
1200
6500K
(Ánh sáng trắng)
199.000 đồng
Đèn LED Tube ống 20W T02
2000
> 80
1200
6500K
(Ánh sáng trắng)
199.000 đồng
Đèn LED Tube 20W BT01
1800
> 80
600
6500K
(Ánh sáng trắng)
196.900 đồng
Đèn LED Tube 20W BT03
1800
> 80
600
6500K
(Ánh sáng trắng)
196.900 đồng
Đèn LED Tube 40W BT02
3600
> 80
1200
6500K
(Ánh sáng trắng)
318.800 đồng
Đèn LED Tube 40W BT04
3600
> 80
1200
6500K
(Ánh sáng trắng)
318.800 đồng
Đèn LED Tube Phenikaa chiếu sáng tốt, ánh sáng phản ánh màu sắc sự vật với độ chân thực cao như dưới ánh sáng Mặt trời
7. 6+ tiêu chí cần chọn lựa khi mua đèn LED
Khi mua đèn LED, người ta không chỉ chú ý đến giá bóng đèn đèn LED mà còn thường để ý đến công suất. Tuy nhiên, công suất không quyết định đến độ sáng cao hay khả năng tiết kiệm điện của đèn. Vì vậy, khi lựa chọn đèn, bạn cần chú ý tới các yếu tố sau:
- Quang thông: Chỉ số này cho biết lượng ánh sáng mà đèn cung cấp trong 1 giây chiếu sáng. Quang thông càng cao, chứng tỏ đèn càng sáng.
- Hiệu suất chiếu sáng: Hiệu suất chiếu sáng cho biết đèn có khả năng chuyển hóa điện năng thành quang năng tốt hay không. Hiệu suất sáng cao chứng tỏ bóng đèn chiếu sáng tốt (quang thông cao), tiêu thụ ít điện năng.
- Góc chiếu sáng: Đây là tiêu chí quyết định đến độ tỏa hay khả năng chiếu điểm của đèn. Tùy theo mục đích sử dụng, bạn nên lưu ý xem kỹ thông số góc chùm trên bao bì sản phẩm.
- Độ rọi (LUX): Thông số này cho biết mức phân bổ ánh sáng trên vùng làm việc dùng để thực hiện các công việc thị giác. Dưới đây là bảng giá trị độ rọi tiêu chuẩn, đảm bảo cho công việc thị giác an toàn và đáp ứng tốt các yêu cầu về đặc tính thị giác.
Khu vực
Chiếu sáng (Lumen/m2)
Công cộng với môi trường xung quanh tối
20 – 50
Văn phòng làm việc, thư viện học tập, lớp học
250 – 500
Khu vực cần chiếu sáng rộng như hành lang, sảnh tòa nhà
150 – 250
Tủ, kệ
175 – 550
Khu vực chiếu sáng xa
350 – 1200
Bảng hiệu quảng cáo
500 – 1200
- Chỉ số hoàn màu (CRI): Yếu tố này sẽ tác động ít nhiều đến khả năng chiếu sáng của đèn. Khi lựa chọn mua đèn LED, bạn nên ưu tiên các sản phẩm có CRI > 80 để đảm bảo màu sắc các vật thể được phản ánh gần đúng nhất với màu sắc tự nhiên.
- Công suất: Đại lượng này sẽ cho bạn biết được mức độ tiêu thụ điện năng của đèn LED trong vòng 1 giờ. Thông thường, các hộ gia đình và hộ kinh doanh nhỏ lẻ có xu hướng chọn các loại đèn có công suất thấp để tối ưu chi phí tiền điện.
- Tuổi thọ: Lựa chọn thiết bị đèn LED có tuổi thọ cao sẽ giúp giảm thiểu chi phí sửa chữa, bảo hành, mua mới đáng kể trong suốt quá trình sử dụng.
- Thương hiệu: Các sản phẩm đèn LED đến từ thương hiệu uy tín có chất lượng luôn được đảm bảo. Đặc biệt, chính sách ưu đãi và bảo hành cũng tốt hơn rất nhiều so với các mặt hàng trôi nổi.
Điển hình, với Phenikaa Lighting, khách hàng sẽ được áp dụng chính sách mua 1 đổi 1 trong vòng 24 tháng kể từ ngày mua hàng nếu phát hiện lỗi từ phía nhà sản xuất.
Trên đây là chi tiết bảng báo giá bóng đèn LED chiếu sáng của thương hiệu Phenikaa Lighting. Nếu bạn quan tâm tới các sản phẩm cùng giá cả và các ưu đãi hấp dẫn, hãy liên hệ ngay đến số hotline 1900 3366 hoặc email [email protected] để được tư vấn chi tiết nhất nhé.