Phân biệt cách dùng của got và gotten

Trong tiếng Anh Mỹ và Canada, quá khứ phân từ của động từ get thường là gotten. Ví dụ, chúng ta có thể nói, “I have gotten behind on my work” hoặc, “The book was not gotten easily.” Tuy nhiên, got lại mới là dạng quá khứ phân từ của get trong một số trường hợp nhất định, chẳng hạn như has got to hay have got to có ý nghĩa tương đồng với từ must (ví dụ: “We have got to go to the store.”) Và has got hoặc have got có ý nghĩa tương đương với từ have/has (ví dụ: “I have got five sisters.”)

Trong các phương ngữ tiếng Anh bên ngoài Bắc Mỹ, quá khứ phân từ của get thường là got. Gotten thỉnh thoảng xuất hiện và nó là tiêu chuẩn trong một vài cụm từ nhất định, chẳng hạn như ill-gotten gains, nhưng dạng ngắn hơn được sử dụng nhiều hơn nhiều.

Gotten chủ yếu được sử dụng ở Bắc Mỹ đã làm nảy sinh nhầm lẫn rằng nó có nguồn gốc từ Mỹ và do đó là một từ mới. Nhưng gotten trên thực tế là một cách viết cũ, có trước cả khi Hoa Kỳ và Canada thành lập vài thế kỷ. Nó không còn được ưa dùng trong tiếng Anh Anh vào thế kỷ XVIII, nhưng cuối cùng nó đã được phía bên kia Đại Tây Dương sử dụng, có lẽ là do sự tương đồng với từ forgotten.

Sự khinh bỉ kịch liệt của một số người Anh đối với gotten có thể liên quan đến thực tế là nó đã trở nên nổi tiếng trong tiếng Anh Anh trong vài thập kỷ qua. Nhiều người nói tiếng Anh bên ngoài Bắc Mỹ cố gắng chống lại sự xâm lấn của cái gọi là Americanisms (nhiều từ trong số đó, như gotten, thực tế lại không có nguồn gốc từ Mỹ) vào phương ngữ tiếng Anh của họ. Và vì một vài lý do bí ẩn khác, một số có cảm giác đặc biệt mạnh mẽ về gotten.

Tham Khảo Thêm:  Công cụ giải thích

Ví dụ

Ở Hoa Kỳ và Canada, gotten là dạng quá khứ phân từ của get ở hầu hết trường hợp, như trong các ví dụ sau:

  • Values have gotten a bad rap by the way they are discussed in politics and because they involve religious beliefs. (Các giá trị đã trở nên tồi tệ vì cách chúng được thảo luận trong chính trị và vì chúng liên quan đến niềm tin tôn giáo.)
  • I have long gotten a thrill at the rudeness and chaos of our local politics. (Từ lâu, tôi đã cảm thấy hồi hộp trước sự thô sơ và lộn xộn của nền chính trị địa phương của chúng ta.)

Nhưng got lại là dạng quá khứ phân từ trong một số trường hợp nhất định — ví dụ:

  • Republicans have got to change. (Đảng Cộng hòa đã phải thay đổi.)
  • Whoever hired a Bomber, wanted to do it quickly because they have got so many other important decisions to make. (Bất cứ ai thuê Máy bay ném bom, họ đều muốn làm việc đó nhanh chóng vì họ có rất nhiều quyết định quan trọng khác phải đưa ra.)

Bên ngoài Hoa Kỳ, got là dạng quá khứ phân từ của get trong mọi trường hợp:

  • He has got out 25 times to left-arm slow bowlers in his Beta career. (Anh ấy đã 25 lần vượt qua những vận động viên ném bóng chậm bằng tay trái trong sự nghiệp Thử nghiệm của mình.)
  • Australia has not got talent anymore. (Úc không còn tài năng nữa.)
  • I’ve never been particularly worried about the house or the order, but everything seems to have got out of hand. (Tôi chưa bao giờ đặc biệt lo lắng về nhà cửa hay sư ngăn nắp, nhưng mọi thứ dường như đã vượt quá tầm tay.)
Tham Khảo Thêm:  Luyện từ và câu lớp 2: Từ chỉ đặc điểm. Câu kiểu Ai thế nào?

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP