Công thức so sánh gấp đôi trong tiếng anh

Công thức so sánh gấp đôi trong tiếng anh

Ngoài các dạng so sánh thông dụng thường găp như: so sánh kép, bằng, hơn, nhất, … Thì cấu trúc so sánh gấp đôi trong tiếng anh cũng là phần ngữ pháp thông dụng. Tuy nhiên, nhiều bạn học tiếng anh lại bỏ qua loại cấu trúc này. Hay không nắm vững được một số cấu trúc ngữ pháp quan trọng. Chính vì vậy, bài viết này Aten English sẽ giúp bạn tổng hợp những kiến thức liên quan. Hãy cùng chúng tôi tham khảo ngay trong bài viết này nhé!

cong-thuc-so-sanh-gap-doi-trong-tieng-anh-so-1
Công thức so sánh gấp đôi trong tiếng anh

So sánh gấp đôi trong tiếng anh là gì?

Để miêu tả số lượng hoặc so sánh cái này “gấp đôi” cái kia. Thì chúng ta thường có 3 từ để miêu được mong muốn này là: “double”, “twice as”, “twofold”. Vậy làm thế nào để phân biệt và sử dụng từ chính xác về cấu trúc so sánh gấp đôi trong tiếng anh. Bài viết này, chúng tôi sẽ đưa ra ví dụ của mỗi từ để bạn dễ hình dung và hiểu hơn về cách sử dụng đúng cách cho 3 từ này nhé.

Double (verb)

Khi cần tìm một động từ để nói về lượng “gấp đôi” chúng ta sẽ sử double.

  • Ví dụ: The number of unemployed people doubled between 2022 and 2023 …. Số người thất nghiệp tăng gấp đôi từ năm 2005 đến 2009

Twice as…as/compared to – Three times as…as/compared to

Đây là 2 cấu trúc được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự so sánh gấp hai lần.

Vậy nên bạn chú ý nhé “ twice as..as” hoặc “ twice as…compared to”. Tương tự để nói gấp 3 lần chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc tương tự “three times as…as/compared to”

  • Ví dụ: There were twice as many unemployed people in 2023 as in 2022. Twice as many people were unemployed in 2009 compared to 2005 … Số người thất nghiệp năm 2023 nhiều gấp đôi so với năm 2022. Số người thất nghiệp năm 2023 gấp đôi so với năm 2022.
Tham Khảo Thêm:  Axit glutamic – Công dụng và những điều cần lưu ý khi dùng

Twofold’, threefold (adjective or adverb)

Được sử dụng như tính từ và trạng từ trong câu. Vậy nên nó sẽ được đặt sau động từ và trước danh từ.

  • Ví dụ: There was a twofold increase in the number of unemployed people between 2022 and 2023 … Có sự gia tăng gấp đôi số lượng người thất nghiệp từ năm 2022 đến năm 2023.

Công thức so sánh bội trong tiếng Anh

Khái niệm

Trong tiếng Anh, so sánh bội số được sử dụng để so sánh độ lớn hoặc độ mạnh giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Một số từ ngữ thông dụng được sử dụng để miêu tả sự so sánh bội đó là: more, less, fewer, greater, higher, … và nhiều từ khác tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Với ba dạng chính bao gồm so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất, chúng ta có thể so sánh độ lớn hoặc nhỏ hơn của một số lượng, một khoảng cách hay một thời gian nào đó. Việc sử dụng chính xác các dạng so sánh bội số này sẽ giúp chúng ta truyền đạt thông tin một cách chính xác và rõ ràng nhất, từ đó giúp tăng tính hiệu quả trong giao tiếp.

Ví dụ:

  • My car is faster than your car … Xe của tôi nhanh hơn xe của bạn…
  • I have more money than you … Tôi có nhiều tiền hơn bạn
  • She has fewer books than him …. Cô ấy có ít sách hơn anh ấy

Tham khảo: Công thức so sánh nhất so sánh hơn chi tiết trong tiếng Anh

Các cấu trúc so sánh bội thường gặp

So sánh gấp bội – Cấu trúc Twice as…as

Cách dùng: Cấu trúc được sử dụng để so sánh độ lớn hoặc độ mạnh giữa hai đối tượng. Và biểu thị rằng một đối tượng gấp đôi lần so với đối tượng kia.

Cấu trúc chung: Twice as + tính từ/ trạng từ + as + danh từ + (as)

Một số lưu ý quan trọng:

“Twice as” biểu thị rằng đối tượng thứ nhất gấp đôi lần so với đối tượng thứ hai.

  • Ví dụ: My house is twice as big as yours … Nhà tôi gấp đôi nhà bạn.

Tính từ hoặc trạng từ được sử dụng để mô tả đặc điểm của đối tượng.

  • Ví dụ: This pizza is twice as delicious as the one I had yesterday … Cái pizza này ngon gấp đôi cái tôi ăn hôm qua.

Danh từ đứng sau thường là đối tượng được so sánh.

  • Ví dụ: He can run twice as fast as his friend … Anh ta chạy nhanh gấp đôi bạn của mình.

Từ “as” ở cuối câu là từ so sánh bằng, có thể có hoặc không có.

  • Ví dụ: The new phone is twice as expensive as the old one … Chiếc điện thoại mới đắt gấp đôi chiếc cũ.
Tham Khảo Thêm:  Phân biệt Which và Where: Sử dụng như thế nào trong mệnh đề quan hệ?
cong-thuc-so-sanh-gap-doi-trong-tieng-anh-so-2
Công thức so sánh gấp bội trong tiếng anh

So sánh gấp nhiều lần – Cấu trúc three/four… times as…as

Cách dùng: Đây là cấu trúc được dùng để so sánh độ lớn hoặc độ mạnh giữa hai đối tượng. Và biểu thị rằng một đối tượng lớn hơn hoặc mạnh hơn nhiều lần so với đối tượng kia.

Cấu trúc chung: Three/four…times as + tính từ/ trạng từ + as + danh từ + (as)

Một số lưu ý quan trọng:

“Three/four…times as” biểu thị rằng đối tượng thứ nhất lớn hơn hoặc mạnh hơn nhiều lần so với đối tượng thứ hai.

  • Ví dụ: My house is four times as big as yours … Nhà tôi lớn hơn nhà bạn bốn lần.

Tính từ hoặc trạng từ được sử dụng để mô tả đặc điểm của đối tượng.

  • Ví dụ: This car is three times as fast as the one I used to have … Chiếc xe này nhanh gấp ba lần chiếc xe cũ tôi từng sử dụng.

Danh từ đứng sau thường là đối tượng được so sánh.

  • Ví dụ: She can lift four times as much weight as her sister … Cô ấy có thể nâng tạ nặng gấp bốn lần so với chị gái cô ấy.

Từ “as” ở cuối câu là từ so sánh bằng, có thể có hoặc không có.

  • Ví dụ: His salary is six times as high as it was when he first started working … Lương của anh ấy tăng lên gấp sáu lần so với khi anh ấy mới bắt đầu làm việc.

Một số lưu ý khi sử dụng câu so sánh bội số trong tiếng Anh

Để có thể vận dụng tốt cấu trúc so sánh này. Bạn cần nắm được một số lưu ý quan trọng sau đây. Bao gồm:

Đối tượng so sánh phải là cùng loại và có thể so sánh được với nhau.

Sử dụng tính từ so sánh để mô tả sự khác biệt giữa hai đối tượng. Tính từ so sánh được tạo bởi đuôi “-er” hoặc bằng cách thêm từ “more” trước tính từ.

  • Ví dụ: bigger, more expensive.

Nếu so sánh hai đối tượng với nhau và không muốn chỉ ra đối tượng nào lớn hơn, có thể sử dụng cấu trúc “as…as”.

  • Ví dụ: My car is as fast as yours … Xe của tôi cũng nhanh như của bạn

Khi sử dụng cấu trúc “twice as…as”, phải sử dụng “twice” thay vì “two times”.

  • Ví dụ: This book is twice as long as that one … Cuốn sách này dài gấp đôi cuốn kia

Khi sử dụng cấu trúc “three/four…times as…as”, phải sử dụng số thay vì từ số đếm.

  • Ví dụ: Her salary is five times as high as it was last year … Lương của cô ấy cao gấp năm lần so với năm ngoái.
Tham Khảo Thêm:  Quá khứ của rewind là gì? Học cách chia động từ rewind chuẩn

Cần chú ý đến thứ tự của từ trong câu. Câu so sánh bội số thường có cấu trúc như sau: đối tượng so sánh (subject) + tính từ so sánh (comparative adjective) + as + đối tượng được so sánh (object).

  • Ví dụ: My car is faster than yours … Xe của tôi nhanh hơn xe của bạn

Tránh sử dụng quá nhiều câu so sánh bội số trong văn bản. Vì điều này có thể khiến văn bản trở nên khó đọc và khó hiểu. Nên sử dụng câu so sánh bội số khi cần thiết và kết hợp với các câu khác để làm cho văn bản mượt mà và dễ hiểu hơn.

cong-thuc-so-sanh-gap-doi-trong-tieng-anh-so-3
Bài tập vận dụng về so sánh bội số

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Hoàn thành câu bằng dạng so sánh đúng của động từ trong ngoặc

  1. Her daughter is …………….her (beautiful).
  2. It is ………..today than it was yesterday (cold)
  3. What’s ………………..river in the world (long)
  4. I prefer this chair to the other one. It’s ………………(comfortable)
  5. That dog isn’t ………………..it looks (dangerous)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. In terms of scale, the branch in Ho Chi Minh City has _______ that of Hanoi.

A. Half as many employees as

B. Half as many employees as

C. Half as many employee as

D. Half times as many employees as

2. Doctor claims that____ people feel,___they would commit suicide.

A. The depresseder, the higher possibility

B. The more depressed, the more high possibility

C. More depressed, higher

D. The more depressed, the higher possibility

3. ___ people drive on the road,____ accidents there would be.

A. careful,little

B. more careful, less

C. the more careful, the less

D. the most careful, the least

4. With the technological development in today’s world, our living standards have become ________.

A. good and good

B. the better and the better

C. better and better

D. the best

5. _______ the restaurant attracts, _______ it requires in order to retain the service quality.

A. More customers, more staff

B. The more customers, the more staff

C. Many customers, many staff

D. Many customers, a lot of staff

5. Kết luận

Như vậy, chúng tôi mới vừa giúp bạn tổng hợp các kiến thức về so sánh gấp đôi trong tiếng anh. Cũng như một số lưu ý quan trọng và bài tập tổng hợp về dạng ngữ pháp này. Hy vọng, sẽ giúp bạn dễ dàng học và nắm vững cấu trúc này. Để có thể nắm vững các ngữ pháp trong tiếng anh. Chúng tôi khuyên bạn nên làm bài tập vận dụng thật nhiều. Thông qua các khóa học tiếng anh online để có thể nâng cao kỹ năng tiếng anh của mình một cách hiệu quả. Chúc bạn thành công!

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP