Đa số các ngôn ngữ đều có 2 dạng số khác nhau và với tiếng Anh cũng vậy.
Số đếm (cardinal numbers) Số thứ tự (ordinal numbers)
Dùng để đếm số lượng
Ví dụ: 1 (one), 2 (two), 3 (Three)…
Dùng để xếp hạng, tạo list danh sách.
Ví dụ: 1st (first), 2nd (second), 3rd (Third)…
Tuy nhiên có một thực tế đáng báo động là rất nhiều bạn thường nhẫm lẫn giữa số thứ tự và số đếm. Trong bài viết này, Aland sẽ giúp bạn hiểu rõ và phân biệt được số thứ tự & số đếm theo cách nhanh và dễ nhất nhé.
MỤC LỤC
I. Phân biệt giữa số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
II. Số đếm trong tiếng Anh
III. Số thứ tự trong tiếng Anh
IV. Sự khác biệt về cách đếm tại các quốc gia trên thế giới
V. Hướng dẫn cách học số đếm và số thứ tự nhanh & hiệu quả
VI. Bài tập về số thứ tự và số đếm
I. Phân biệt giữa số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Số Số đếm Số thứ tự Viết tắt số thứ tự 1 One First 1st 2 Two Second 2nd 3 Three Third 3rd 4 Four Fourth 4th 5 Fine Fifth 5th 6 Six Sixth 6th 7 Seven Seventh 7th 8 Eight Eighth 8th 9 Nine Ninth 9th 10 Ten Tenth 10th 11 Eleven Eleventh 11th 12 Twelve Twelfth 12th 13 Thirteen Thirteenth 13th 14 Fourteen Fourteenth 14th 15 Fifteen Fifteenth 15th 16 Sixteen Sixteenth 16th 17 Seventeen Seventeenth 17th 18 Eighteen Eighteenth 18th 19 Nineteen Nineteenth 19th 20 Twenty Twentieth 20th 21 Twenty-one Twenty-first 21st 22 Twenty-two Twenty-second 22nd 23 Twenty-three Twenty-third 23rd 24 Twenty-four Twenty-fourth 24th … … … … 30 Thirty Thirtieth 30th 31 Thirty-one Thirty-first 31st 32 Thirty-two Thirty-second 32nd 33 Thirty-three Thirty-third 33rd … … … … 40 Forty Fortieth 40th 50 Fifty Fiftieth 50th 60 Sixty Sixtieth 60th 70 Seventy Seventieth 70th 80 Eighty Eightieth 80th 90 Ninety Ninetieth 90th 100 One hundred One hundredth 100th 1.000 One thousand One thousandth 1.000th 1 triệu One million One millionth 1.000.000th 1 tỷ One billion One billionth 1.000.000.000th
Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh: Phiên âm và Cách đánh vần chuẩn nhất
II. Số đếm trong tiếng Anh
1. Cách đọc số đếm trong tiếng Anh
Nói một cách đơn giản, số đếm biểu thị số lượng. Ví dụ, “there are five eggs in the basket” – có năm quả trứng trong giỏ. Số thứ năm là số đếm vì nó cho chúng ta biết số lượng trứng trong giỏ.
➦ Số đếm tiếng anh từ 1 đến 20
Đây là những số đếm mà bạn sử dụng thường xuyên nhất trong cuộc sống hàng ngày. Thêm vào đó, bạn sẽ thấy sau trong bài viết này, hầu hết cách đọc của các số đếm lớn hơn đều dựa trên những con số này.
✎ Một lưu ý: Về số 0, số bắt đầu trong danh sách các số đếm: số này có thể được phát âm theo nhiều cách khác nhau: “Zero,” “Oh,” “Nought” and “Nil”. Tuy nhiên, “zero” là cách đọc thông dụng hơn cả.
- Số 0 được đọc là “Oh” được sử dụng khi đọc một chuỗi các số. Ví dụ, phòng 801 trong một khách sạn có thể được đọc là room eight-oh-one (phòng tám-một-một).
- “Nought” là cách đọc số 0 chỉ có thể tìm thấy tại British English, đôi khi nó biểu thị một số thập phân. Ví dụ: tỷ lệ phần trăm 0,05% có thể được đọc là “nought point nought five percent”.
- Trong khi đó, “nilv” thường được sử dụng để thể hiện điểm số trò chơi giữa các đối thủ. Ví dụ: tỷ số trận đấu bóng đá là 2-0 có thể được đọc là “two-nil”.
0 = Zero, Oh, Nought, Nil
1 = One
2 = Two
3 = Three
4 = Four
5 = Five
6 = Six
7 = Seven
8 = Eight
9 = Nine
10 = Ten
11 = Eleven
12 = Twelve
13 = Thirteen
14 = Fourteen
15 = Fifteen
16 = Sixteen
17 = Seventeen
18 = Eighteen
19 = Nineteen
20 = Twenty
➦ Đếm các số tròn chục
Các số mà bạn có thể đếm theo hàng chục (20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90) sẽ luôn kết thúc bằng các chữ cái tên “ty” (phát âm là Ti:).
Ví dụ, số 20 sẽ là twenty. Tương tự:
30 = Thirty
40 = Forty (notice that it is not spelled fourty)
50 = Fifty
60 = Sixty
70 = Seventy
80 = Eighty
90 = Ninety
➦ Đếm bất kỳ số có hai chữ số
Khi bạn biết cách đếm đến 20 và cách đếm hàng chục, bạn có thể dễ dàng đếm bất kỳ số nào có hai chữ số còn lại. Tất cả việc bạn cần làm là kết hợp các từ vựng với nhau.
Hay nói một cách đơn giản là kết hợp cách đọc của số hàng chục của chữ số thứ nhất, cộng với cách đọc của chữ số thứ hai. Ví dụ, số 76 sẽ được đọc là seventy-six (chứ không phải seven-six or seven-sixty).
Dưới đây là một số ví dụ dành cho bạn:
42 = Forty-two
81 = Eighty-one
29 = Twenty-nine
67 = Sixty-seven
56 = Fifty-six
33 = Thirty-three
➦ Cách đếm hàng trăm và hàng ngàn
✎ Lưu ý rằng: dấu phẩy sẽ được đặt để phần chia thành các nhóm có ba chữ số:
100 = One hundred
1,000 = One thousand
10,000 = Ten thousand
100,000 = One hundred thousand
1,000,000 = One million
➦ Đếm các số lớn, phức tạp
Bạn đừng ngại các số lớn. Bởi tất cả chỉ đơn giản là việc kết hợp các từ vựng mà chúng ta đã học. Chỉ cần bạn chia nhỏ các số lớn thành các số nhỏ.
169 = A hundred and thirty-four
831 = Eight hundred and thirty-one
1,211 = One thousand, two hundred and eleven
4,563 = Four thousand, five hundred and sixty-three
131,600 = One hundred and thirty-one thousand, six hundred
903,722 = Nine hundred and three thousand, seven hundred and twenty-two
2. Cách dùng số đếm trong tiếng Anh
➦ Đếm số lượng
Ví dụ: I have two bags . – Tôi có 2 cái túi.
There are thirty-one days in August. – Có ba mươi mốt ngày trong tháng Tám.
➦ Thể hiện số tuổi
Ví dụ: I am forty-five years old. – Tôi 45 tuổi.
My younger sister is thirty-one years old. – Em gái tôi 31 tuổi.
➦ Cho biết số điện thoại
Ví dụ: My teacher phone number is seven-four-seven, one-two-three-five. – Số điện thoại của tôi là 747-1235.
➦ Cho biết năm sinh
Ví dụ: My dad was born in 1970. – Bố của tôi sinh năm 1970.
✎ Lưu ý khi đọc số theo năm:
- Chúng ta thường sẽ chia số năm thành từng cặp ví dụ như năm 1973 sẽ được đọc là nineteen seventy-three. Áp dụng cho các năm đến năm 1999. Từ năm 2000 sẽ được đọc là two thousand…
- Với số 100, thay vì đọc one hundred, bạn có thể nói a hundred. Ví dụ, số 153 được đọc là one hundred and fifty-three hoặc a hundred and fifty-three.
- Quy tắc tương tự áp dụng cho một nghìn (a thousand) và một triệu (a million).
- Nhưng bạn sẽ không thể đọc 2,150 là two thousand a hundred and fifty mà phải nói là two thousand one hundred and fifty.
- Phải sử dụng dấu (-) khi viết số từ 21 đến 99. Ví dụ: fifty-three…
- Đối với những số lớn, người Mỹ thường sử dụng dấu phẩy để phân chia thành từng nhóm ba số. Ví dụ: 10000000 (10 million) thường được viết là 10,000,000.
➦ Số thập phân trong tiếng Anh
- Sử dụng “Point” để phân biệt phần sau dấu thập phân trong số thập phân.
E.g: 5.6 = five point six.
- Số thập phân nhiều hơn một chữ số sau dấu thập phân, chúng có thể đọc từng số một.
E.g: 3,456.789 = three thousand, four hundred and fifty-six point seven eight nine.
- Ngoài ra khi nói về dollars và cents (hoặc pound và pence). Ví dụ: $45.97 = forty-five dollars, ninety-seven (cents).
➦ Phép toán trong tiếng Anh
- + (plus)
- – (minus / take away)
- * hoặc x (multiplied by / times)
- / (divided by)
Ví dụ: Cách đọc các phép toán
- 4 + 3 = 7 (four plus three equals seven)
- 5 – 2 = 3 (five minus two equals three / five take away two equals three)
- 4 * 2 = 8 (four multiplied by two equals eight / four times two equals eight)
- 6 / 3 = 2 (six divided by three equals two)
Xem thêm: Hướng dẫn giới thiệu về Việt Nam bằng tiếng Anh cực hay
III. Số thứ tự trong tiếng Anh
1. Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh
Sau khi đã học tốt trong phần số đếm, đã đến lúc để bạn cần chuyển sang phần số thứ tự! Các số thông thường cho bạn biết vị trí của một thứ gì đó trong list.
Bạn chỉ cần nhớ nhóm đầu tiên của số thứ tự, và phần còn lại sẽ dễ dàng!
Có thể bạn đã nghe về số thứ tự được sử dụng trong các cuộc thi thể thao, như Olympics. Vị trí thứ nhất giành được huy chương vàng, vị trí thứ hai giành huy chương bạc, vị trí thứ ba giành được huy chương đồng…
- 1st = đầu tiên (số một trong list)
Jimmy was the best artist in the art competition today. He won first prize! (Jimmy là nghệ sĩ giỏi nhất trong cuộc thi nghệ thuật ngày nay. Anh đã giành giải nhất!)
- 2nd = second (số hai trong list)
Tom came to school early today. He was the second student to arrive. (Tom đến trường sớm hôm nay. Anh là học sinh thứ hai đến trường.)
- 3rd = thứ ba (số ba trong list)
You were the third person to comment on my Facebook post. My parents commented before you. (Bạn là người thứ ba nhận xét về bài đăng trên Facebook của tôi. Bố mẹ tôi đã nhận xét trước bạn.)
- 4th = thứ tư (số bốn trong list)
I am the fourth child in the family, so everyone treats me like a baby. (Tôi là con thứ tư trong gia đình, vì vậy mọi người đối xử với tôi như một đứa bé.)
➦ Cách đếm số thứ tự bất kỳ
Bây giờ bạn có thể biến bất kỳ số chính nào thành số thứ tự bằng cách làm theo các quy tắc sau:
- Bất kỳ số nào kết thúc bằng chữ số 1 sẽ nhận được kết thúc của st.
- Bất kỳ số nào kết thúc bằng chữ số 2 sẽ nhận được kết thúc của nd.
- Bất kỳ số nào kết thúc bằng chữ số 3 sẽ nhận được kết thúc thứ 1.
- Bất kỳ số nào kết thúc bằng chữ số 4 sẽ nhận được kết thúc của YouTube.
Ví dụ:
- 101st = one hundred and first
- 42nd = forty-second
- 33 = thirty-third
- 74th = seventy-fourth
➦ Một số trường hợp ngoại lệ bao gồm các số 11, 12 và 13 sẽ kết thúc bằng “th”.
- 11th = eleventh – thứ mười một
- 12th = twelfth – thứ mười hai
- 13th = thirteenth – thứ mười ba
2. Cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh.
➦ Khi muốn diễn tả vị trí, xếp hạng, thứ hạng…
You are the first one that I have called for help. (Bạn là người đầu tiên mà tôi gọi điện nhờ giúp đỡ.)
➦ Nếu bạn muốn diễn tả vị trí tầng của một tòa nhà
I live on the eighth floor. (Tôi sống ở tầng 8.)
➦ Khi muốn mô tả ngày trong tháng
She celebrated her sixteenth birthday in a luxury restaurant. (Cô ấy đã kỉ niệm sinh nhật tuổi 16 của mình trong một nhà hàng sang trọng.)
IV. Sự khác biệt về cách đếm tại các quốc gia trên thế giới
Giống như các nền văn hóa khác nhau có các từ lóng khác nhau, số thứ tự cũng có cách đọc khác nhau tùy theo khu vực nơi bạn định cư hoặc đối tượng mà bạn giao tiếp đến từ đâu.
Danh sách này không đầy đủ, nhưng đây là một số điểm khác biệt có thể quan sát được giữa U.S và U.K khi nói về số đếm trong tiếng Anh.
➦ Đọc các số giống hệt nhau theo thứ tự liên tiếp (ví dụ số điện thoại, số seri…)
Người Anh thường gộp các số liên tiếp lại với nhau trong khi người Mỹ có xu hướng đọc chúng một cách riêng biệt. Ví dụ, hãy tưởng tượng bạn phải đọc số sê-ri, 91333-4155:
- U.K : Nine one triple three, four one double five – Chín một ba ba, bốn một đôi năm
- U.S : Nine one three three three, four one five five – Chín một ba ba ba, bốn một năm năm
➦ Nhóm số trong hàng ngàn
Có một loại số nhất định mà người Mỹ sẽ nói khác với người Anh. Dễ dàng nhất để xem nó bằng ví dụ:
2.400:
- U.K : Two thousand, four hundred – Hai ngàn, bốn trăm
- U.S : Twenty-four hundred – Hai mươi bốn trăm
3.700
- U.K : Three thousand, seven hundred – Ba ngàn, bảy trăm
- U.S : Three thousand, seven hundred – Ba mươi bảy trăm
9,800
- U.K : Nine thousand, eight hundred – Chín nghìn, tám trăm
- U.S : Ninety-eight hundred – Chín mươi tám trăm
Tuy nhiên nếu bạn sử dụng phiên bản tiếng Anh ở Hoa Kỳ, sẽ không ai nghĩ đó là lạ.
➦ Bao gồm hoặc không bao gồm thuật ngữ
Hãy tưởng tượng phải đối mặt với một chuỗi dài các con số. Làm thế nào bạn sẽ phá vỡ nó? Người Anh thường chèn “and” vào ngay trước biểu thức số cuối cùng, trong khi truyền thống này không có trong tiếng Anh – Mỹ.
542
- U.K : Năm trăm bốn mươi hai
- U.S : Năm trăm bốn mươi hai
Xem thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh dễ ấn tượng với người đối diện
V. Hướng dẫn cách học số đếm và số thứ tự nhanh & hiệu quả
Aland xin giới thiệu cho các bạn 2 cách rất đặc biệt giúp bạn học số đếm và số thứ tự rất dễ nhớ, đảm bảo hiệu quả. Cùng tham khảo ngay nhé!
1. Học số đếm, số thứ tự qua tên bài hát.
~ Số đếm:
- Số 0 (Zero) – Tên bài hát: Zero to Hero (trong phim Hercules). Là OST (Original Sound Track) bộ phim hoạt hình Héc-quyn, chắc chắn sẽ là một bài hát vô cùng vui nhộn tạo niềm hứng khởi để bạn học tiếng anh từ “con số 0” và trở thành một vị “anh hùng”.
- Số 1 (One) – Song: One Call Away của Charlie Puth. Một liều thuốc tinh thần cho dân tình FA!
- Số 2 (Two) – Tên bài hát: Perfect Two của Auburn. Giai điệu nhẹ nhàng cho những ngày mưa.
- Số 3 (Three) – Song’s name: One Two Three của Britney Spears, sẽ đồng hành cùng bạn tập đến một hai ba nào… ^.^
~ Số thứ tự:
- 1st first – Tên bài hát: First Of May của Yao Si Ting là một bài hát nhẹ nhàng, hồi tưởng về kỉ niệm những năm tháng xa xưa.
- 2nd second – Tên bài hát: Second Star To The Right của Moira Dela Torre.
- 3rd third – Tên bài hát: One Third của Mendum…
2. Học số đếm, số thứ tự thông qua thành ngữ tiếng Anh.
Bạn có thể biết One là số 1, nhưng chắc chắn bạn không thể biết những câu thành ngữ chứa One đung không nào? Cùng Aland khám phá những câu thành ngữ đặc biệt cùng số đếm nhé.
~ Số đếm:
Thành ngữ tiếng Anh
Dịch nghĩa
Look out for number one
Bản thân mình là trên hết
A million and one
Rất nhiều
At one time
Thời gian nào đó đã qua
Thành ngữ tiếng Anh
Dịch nghĩa
The lesser of two evils
Một việc đỡ tồi tệ hơn cái còn lại
Put in one’s two cents
Nêu ý kiến, quan điểm riêng
Be in two minds
Chưa quyết định được
~ Số thứ tự:
Thành ngữ tiếng Anh
Dịch nghĩa
Your better half
Vợ hoặc chồng
Something is done by the numbers
Làm đúng trật tự, không có chỗ cho sáng tạo
Do a double take
Cư xử bình tĩnh trước những tin bất ngờ
A double whammy
Cái gì đó là khỏi nguồn của nhiều vấn đề cùng một lúc
Feel like a million
Cảm thấy khỏe và vui
First come first served
Đến trước thì được phục vụ trước
VI. Bài tập về số thứ tự và số đếm
Giờ là lúc để bạn vận dụng kiến thức đã học vào bài tập thực tế để ghi nhớ tốt hơn đó. Hãy làm thử ngay nhé, chúc bạn thành công! 🙂
Xem thêm: 25 Lời Chúc Mừng Sinh Nhật Bằng Tiếng Anh Cực hay và Ý nghĩa
Không có lối nào tắt dẫn đến thành công! Để thành công đòi hỏi bạn phải nỗ lực kiên trí mỗi ngày. Với số thứ tự và số đếm cũng vậy. Tuy nó khá đơn giản, nhưng đế thành thạo đòi hỏi bạn phải dành nhiều công sức và tâm huyết cho nó.
Fighting! Aland tin các bạn hoàn toàn có thể làm được. Chúc các bạn luyện tập vui vẻ!