CÁCH NHẬN BIẾT DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ, TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

Tương tự như tiếng Việt của chúng ta, trong tiếng Anh cũng có vô số từ vựng khác nhau. Do đó, người ta cũng cần phải phân chúng ra thành các nhóm khác nhau với những vai trò và chức năng riêng rẽ. Tuy nhiên, không phải học viên nào cũng biết cách nhận biết danh từ, động từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh. Hôm nay, Langmaster sẽ chỉ ra cho bạn một số phương pháp nhận biết, chẳng hạn thông qua vị trí hoặc dấu hiệu. Đọc ngay bài viết dưới đây nhé!

I. Cách nhận biết danh từ, động từ, tính từ trong tiếng Anh

1. Danh từ (Noun)

1.1. Khái niệm danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh có thể hiểu là những từ dùng để gọi tên khái niệm, sự vật, sự việc, con người, nơi chốn hiện tượng,… Danh từ là Noun và thường được viết tắt là (n)

Ví dụ: storm, cat, Qatar, Spain, tradition,…

1.2. Vị trí của danh từ trong câu

  • Đứng đầu câu, đóng vai trò làm chủ ngữ.Ví dụ: The ancient town is very picturesque and mesmerizing. (Thị trấn cổ rất nên thơ và mê hoặc lòng người.)
  • Sau to be.Ví dụ: She is a singer.
  • Sau tính từ: Ví dụ: beautiful girl, favorite food…
  • Sau các mạo từ: a/an, the, this, that, these, those…Ví dụ: the plan, a plant, this boy, these cats…
  • Sau tính từ sở hữu: my, your, his, her, their, its, ourVí dụ: my computer, their class, our family…
Tham Khảo Thêm:  Phân biệt cấu trúc Once và One trong tiếng Anh

null

  • Sau từ chỉ số lượng: many, lots of, a lot of, plenty of, several, some…Ví dụ: many problems, plenty of flowers, several cars…
  • The +(adj) N …of + (adj) N…: The dream of naive kids

1.3. Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh thông qua đuôi (hậu tố)

  • -tion: question, nation, perfection, caption…
  • -sion: confusion, dimension, conclusion, television,…
  • -ment: comment, entertainment, embarrassment, establishment,…
  • -ce: significance, circumstance, peace, difference,… m
  • -ness: happiness, brightness, deafness, friendliness,…
  • -y: security, secretary, majority, memory,…
  • -er/or: động từ + “er/or” trở thành danh từ chỉ người: father, mother, doctor, professor, player, philosopher,…

2. Động từ (Verb)

2.1. Khái niệm động từ trong tiếng Anh

Động từ trong tiếng Anh có thể hiểu là những từ dùng để diễn tả hành động, cảm xúc hay trạng thái của sự vật, sự việc, con người,… Động từ là Verb và thường được viết tắt là (v).

2.2. Vị trí của động từ trong câu

  • Thường đứng phía sau chủ ngữ.Ví dụ: John plays soccer every day. (John chơi bóng đá mỗi ngày.)
  • Cũng có thể đứng sau adverb (trạng từ) chỉ tần suất, mức độ thường xuyên, liên tục.Ví dụ: I always go to the guitar class on Saturday mornings. (Tôi luôn luôn tới lớp ghi-ta vào những buổi sáng ngày thứ Bảy.)

2.3. Cách nhận biết động từ trong tiếng Anh thông qua tiền tố và hậu tố

null

2.3.1. Tiền tố
  • en-: enforce, engage, enjoy, enrich, enact,…
2.3.2. Hậu tố
  • -ate: debate, appreciate, translate, communicate, calculate,…
  • -en: frighten, threaten, widen, happen, hasten, fasten,…
  • -fy: horrify, liquify, satisfy, verify, ratify, certify, qualify,…
  • -ize/-ise: modernize, economize, realize, symbolize, socialize, minimize, seize,…

3. Tính từ (Adjective)

3.1. Khái niệm tính từ trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh có thể hiểu là những từ dùng để diễn tả tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng… Tính từ là Adjective và thường được viết tắt là (adj).

3.2. Vị trí của tính từ trong câu

  • Trước danh từVí dụ: sunny day, big mouse,…
  • Sau TO BEVí dụ: She is pretty (Cô ấy xinh đẹp.); He is smart (Anh ấy thông minh.); You are kind (Bạn tốt bụng.),…
  • Sau các động từ chỉ cảm xúc: look, feel, smell, get, turn, seem, become, sound, hear,…Ví dụ: She feels tired (Cô ấy thấy mệt mỏi.); It smells good (Nó thơm quá.),…
  • Sau các từ: something, anybody, someone, anything, anyone,Ví dụ: I’ll tell you something interesting (Tôi sẽ kể cho bạn cái gì đó thú vị.); Is anybody absent from the class today? (Có ai vắng mặt trong lớp hôm nay không?),…
  • Sau make + keep + (o) + adj…Ví dụ: We need to keep our living area clean. (Chúng ta nên giữ nơi sống sạch sẽ.); Just make sure you’ll be home by 8pm (Hãy chắc chắn rằng bạn sẽ ở nhà vào lúc 8 giờ tối.)
Tham Khảo Thêm:  Hình Vuông là gì ? Tính chất hình vuông ? Đường chéo hình vuông ?

null

3.3. Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh thông qua đuôi (hậu tố)

  • -ful: wonderful, plentiful, helpful, stressful,…
  • -ive: legislative, aggressive, native,…
  • -able: imaginable, comfortable,…
  • -ous: serious, famous, mysterious, jealous, mountainous, poisonous,…
  • -cult: difficult,…
  • -ish: sluggish, childish, selfish, foolish, stylish,…
  • -ed: exhausted, excited, bored, interested, determined,…
  • -y: Danh từ + “y” trở thành tính từ: achy, daily, airy, yearly, friendly, healthy,…
  • -al: international, technical, cultural, political, practical…
  • -ial: potential, racial, facial, social, financial,…

4. Trạng từ (Adverb)

4.1. Khái niệm trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ trong tiếng Anh có thể hiểu là những từ dùng để bỏ nghĩa cho động từ và thường trả lời cho các câu hỏi how, when, where, why và các câu hỏi về tần suất, mức độ như how often, how much Động từ là Adverb và thường được viết tắt là (adv).

Lưu ý: Một số từ vừa là trạng từ, vừa là tính từ và danh từ của chúng

  • Heavy, light: weight
  • Deep, shallow: depth
  • Wide, narrow: width
  • Long, short: length
  • Tall, high: height
  • Big, small: size
  • Old: age

4.2. Vị trí của trạng từ trong câu

null

  • Đứng phía sau động từ thườngVí dụ: The car moves slowly on the road. (Chiếc xe hơi di chuyển chậm rãi trên đường.)
  • Đứng phía sau tân ngữVí dụ: She sings that song beautifully. (Cô ấy hát bài hát ấy hay tuyệt.)
  • Đứng phía trước động từ thườngVí dụ: He excellently finished the race. (Anh ấy xuất sắc hoàn thành cuộc đua.)
  • Đứng phía trước tính từVí dụ: This lesson is extremely important. (Tiết học này cực kì quan trọng.)
  • Đứng trước một mệnh đềVí dụ: Unfortunately, Long failed the exam. (Không may thay, Long đã trượt kì thi.)

4.3. Cách nhận biết trạng từ trong tiếng Anh thông qua hậu tố

  • Trạng từ thường có cấu trúc là ‘adj+’ly’.Ví dụ: competitively, cheaply, angrily, badly, essentially, happily,…
  • Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số ngoại lệ:
    • Từ có hậu tố ‘ly’ nhưng lại là tính từ, chẳng hạn: quarterly, yearly, monthly, weekly, daily, friendly, lively, lonely, lovely, costly…
    • Từ không có hậu tố ‘ly’ nhưng lại là trạng từ, chẳng hạn: first, anywhere, along, fast, late, early, hard, near,…
Tham Khảo Thêm:  Cách đọc và viết lăm/năm, tư/bốn, mốt/một… đọc và viết như thế nào mới đúng trong dãy số tự nhiên?

TÌM HIỂU THÊM:

  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm

II. Bài tập và đáp án về nhận biết danh từ, động từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh

1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn dạng từ đúng để hoàn thành các câu sau

1. Minh cannot make a _______ to study abroad or not until he graduate from high school.

A. decide

B. decision

C. decisive

D. decisively

2. If she had driven ________, she would not have caused that accident .

A. carefully

B. careful

C. caring

D. careless

3. All my friends and __________ came to my birthday party .

A. relations

B. relatives

C. relationship

D. related

Bài tập 2: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau

1. Jenny thinks she’d call it a ___________ photo. (beauty)

2. My brother helped a ___________ person yesterday. (home)

3. We are all _______ for the trip on our Tet holiday next week. (excite)

4. He is a ______ boy. He always tells joke that make other people laugh. (humor)

5. This film is too _____. I can’t stand watching it anymore! (bore)

2. Đáp án

Bài tập 1:

1. b. decision

2. a. carefully

3. b. relatives

Bài tập 2: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau

1. Jenny thinks she’d call it a beautiful photo. (beauty)

2. My brother helped a homeless person yesterday. (home)

3. We are all excited for the trip on our Tet holiday next week. (excite)

4. He is a humorous boy. He always tells joke that make other people laugh. (humor)

5. This film is too boring. I can’t stand watching it anymore! (bore)

Qua bài viết trên đây, Langmaster đã hướng dẫn bạn cụ thể các cách nhận biết danh từ, động từ, tính từ và trạng từ trong tiếng Anh. Giờ đây, chắc hẳn bạn đã tự tin có thể xác định các loại từ khác nhau và áp dụng vào các dạng bài luyện tập. Nếu bạn mong muốn cập nhật những kiến thức liên quan đến tiếng Anh giao tiếp, đừng quên cập nhật hàng ngày trên trang web của Langmaster. Đồng thời, bạn cũng có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để lựa chọn chủ đề kiến thức phù hợp với bản thân nhé!

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP