Cách hỏi đáp và viết về thời gian rảnh rỗi (Leisure time)

Cách hỏi đáp và viết về thời gian rảnh rỗi (Leisure time)

Trong tiếng Anh, nói về thời gian rảnh rỗi là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong giao tiếp. Nội dung từ chủ đề này sẽ giúp bạn và người đối diện hiểu rõ về tính cách, sở thích và thói quen của nhau. Cùng PEP English tìm hiểu về chủ đề này ngay sau đây nhé!

Cấu trúc hỏi đáp về thời gian rảnh bằng tiếng Anh

Mẫu câu hỏi đáp về thời gian rảnh rỗi
Mẫu câu hỏi đáp về thời gian rảnh rỗi

Có rất nhiều cách để hỏi về thời gian rảnh rỗi của ai đó bằng tiếng Anh, tùy thuộc vào mức độ thân thiết giữa hai bên và ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số gợi ý cho bạn:

Cách hỏi chung:

  • What do you do in your free time? (Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
  • How do you usually spend your weekends? (Bạn thường dành cuối tuần như thế nào?)
  • What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
  • What do you like to do for fun? (Bạn thích làm gì để vui vẻ?)
  • What are you passionate about? (Bạn đam mê điều gì?)

Cách hỏi cụ thể hơn (khi người hỏi thân thiết với người được hỏi):

  • Do you have any hobbies? (Bạn có sở thích nào không?)
  • What do you like to do after work/ school? (Bạn thích làm gì sau giờ làm việc/ học tập?)
  • Do you enjoy watching movies? (Bạn có thích xem phim không?)
  • Do you play any sports? (Bạn có chơi bất kỳ môn thể thao nào không?)
  • Do you like to travel? (Bạn có thích đi du lịch không?)
  • What are you planning to do this weekend? (Bạn có dự định làm gì vào cuối tuần này?)

Cách diễn đạt khác:

  • I’m curious about your hobbies. What do you like to do in your free time? (Tôi tò mò về sở thích của bạn. Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
  • I’m always looking for new ways to spend my free time. What do you recommend? (Tôi luôn tìm kiếm những cách mới để dành thời gian rảnh rỗi. Bạn có đề xuất gì không?)
  • I’m impressed by how you always seem to be busy. How do you manage to fit everything in? (Tôi rất ấn tượng bởi việc bạn luôn bận rộn. Làm thế nào bạn có thể sắp xếp mọi thứ?)
  • I’m interested in learning more about your passions. What are you most passionate about? (Tôi rất muốn tìm hiểu thêm về sở thích của bạn. Bạn đam mê điều gì nhất?)
Tham Khảo Thêm:  Cách tính phần trăm (%) giá tiền, lợi nhuận, thuế và chiết khấu

Lưu ý:

  • Khi hỏi về thời gian rảnh rỗi của ai đó, hãy thể hiện sự quan tâm và tôn trọng.
  • Cần tránh hỏi những câu hỏi quá riêng tư hoặc khiếm nhã.
  • Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với mức độ thân thiết của bạn với người đó.

Đoạn văn tiếng Anh về thời gian rảnh rỗi (paragraph about free time)

Bố cục bài viết

Phần 1: Phần mở đầu sẽ giới thiệu về thời gian rảnh rỗi

Phần 2: Nội dung chính bao gồm các ý chính như sau:

  • Thời gian rảnh của bạn là khi nào?
  • Bạn sẽ thường làm gì vào khoảng thời gian này?
  • Bạn thích làm gì nhất trong các việc đó?
  • Bạn tận hưởng khoảng thời gian này cùng ai?

Phần 3: Cảm nhận về khoảng thời gian rảnh rỗi của chính bạn.

Ví dụ đoạn văn ngắn về thời gian rảnh (Sample conversation about free time)

Hội thoại về thời gian rảnh rỗi
Hội thoại về thời gian rảnh

Đoạn mẫu 1:

“As a student, I savor my one day off each week – Sunday. I cherish this day by sleeping in a bit later than usual and starting my morning with a small exercise. Breakfast is simple, but once it’s done, it’s time to get productive. Cleaning the house is on the agenda, and I also make sure to nurture my balcony flowers. Whether shopping with friends or cozying up with a psychology book, I use this time to slow down and appreciate life. It’s different for everyone, but for me, a day of rest is the perfect way to prep for a productive new week ahead.”

Tham Khảo Thêm:  Áp suất chất lỏng là gì? Áp suất chất lỏng bình thông nhau có ứng dụng gì?

Dịch nghĩa:

“Là một sinh viên, tôi tận hưởng một ngày nghỉ mỗi tuần – Chủ nhật. Tôi trân trọng ngày này bằng cách ngủ muộn hơn bình thường một chút và bắt đầu buổi sáng bằng một bài tập nhỏ. Bữa sáng rất đơn giản, nhưng sau khi hoàn thành, đã đến lúc làm việc hiệu quả. Việc dọn dẹp nhà cửa luôn nằm trong chương trình nghị sự và tôi cũng đảm bảo chăm sóc những bông hoa ban công của mình. Cho dù đi mua sắm với bạn bè hay đọc một cuốn sách tâm lý, tôi sử dụng thời gian này để sống chậm lại và trân trọng cuộc sống. Mỗi người mỗi khác, nhưng đối với tôi, một ngày nghỉ ngơi là cách hoàn hảo để chuẩn bị cho một tuần mới hiệu quả phía trước.”

Đoạn mẫu 2:

“John is a 25-year-old man who works at a technology company. After a long day of work, he often spends his free time relaxing and having fun. He enjoys reading, watching movies, and playing sports.

On the weekends, John usually spends time at home reading or watching movies. He likes to read science fiction and history books. He also enjoys action and comedy movies.

In addition, John also enjoys playing sports. He plays soccer and basketball with friends on the weekends. He also enjoys going for walks and riding his bike to stay in shape.

John’s free time helps him relax and relieve stress after a long day of work. It also helps him develop his hobbies and passions.”

Dịch nghĩa:

“John là một chàng trai trẻ 25 tuổi, hiện đang làm việc tại một công ty công nghệ. Sau những giờ làm việc căng thẳng, John thường dành thời gian rảnh để thư giãn và giải trí. Anh ấy thích đọc sách, xem phim và chơi thể thao.

Vào những ngày cuối tuần, John thường dành thời gian ở nhà đọc sách hoặc xem phim. Anh ấy thích đọc những cuốn sách về khoa học viễn tưởng và lịch sử. Anh ấy cũng thích xem những bộ phim hành động và hài hước.

Ngoài ra, John còn thích chơi thể thao. Anh ấy chơi bóng đá và bóng rổ với bạn bè vào cuối tuần. Anh ấy cũng thích đi dạo và đạp xe để rèn luyện sức khỏe.

Tham Khảo Thêm: 

Thời gian rảnh rỗi giúp John thư giãn và giải tỏa căng thẳng sau những giờ làm việc. Nó cũng giúp anh ấy phát triển các sở thích và đam mê của mình.”

Tổng hợp các từ vựng chủ đề free time

Từ vựng về thời gian rảnh rỗi
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh về thời gian rảnh rỗi

Từ vựng về thời gian rảnh rỗi (vocabulary about free time)

  • free time/ spare time: thời gian rảnh
  • pastime: hoạt động giải trí
  • passion: niềm đam mê
  • leisure: giải trí
  • to have a bit of spare time: có một chút ít thời gian rảnh
  • to make the most of your free time: tận dụng tối đa thời gian rảnh
  • to make time for yourself: dành thời gian rảnh cho chính mình
  • to schedule your free time: lên kế hoạch đối với thời gian rảnh
  • to be put in better use: được sử dụng tốt hơn
  • free time activities: hoạt động trong thời gian rảnh rỗi
  • to set aside your free time: dành khoảng thời gian cho bản thân
  • fascinating: thú vị, lôi cuốn
  • time consuming: tốn thời gian
Các hoạt động trong thời gian rảnh rỗi
Các hoạt động trong thời gian rảnh rỗi
  • read a book: đọc sách
  • to go for a walk: đi dạo
  • to take a bath: đi tắm
  • to paint your nails: đi sơn móng tay
  • to go shopping for a new outfit: đi mua 1 bộ đồ mới
  • to call an old friend: gọi cho người bạn cũ
  • to play a musical instrument: chơi 1 loại nhạc cụ
  • Hanging out with friend: đi chơi với bạn
  • Relax with my family: nghỉ ngơi với gia đình
  • Going shopping: đi mua sắm
  • Taking photos: chụp ảnh
  • Painting: vẽ
  • Writing stories: viết truyện
  • Writing blog: viết nhật ký
  • Going swimming: đi bơi
  • Going jogging: chạy bộ, đi bộ
  • Going climbing: leo núi
  • Doing boxing: đấm bốc

>> Bài viết liên quan: Các mùa trong năm bằng tiếng Anh

Cách viết, hỏi cũng như nói về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh đã được PEP English giới thiệu ở trên. Hy vọng bạn sẽ có những giây phút học tiếng anh thú vị cùng trung tâm Anh Ngữ Quốc tế PEP.

Xem thêm: https://pep.edu.vn/cach-hoi-gia-tien-trong-tieng-anh-pho-bien-nhat/

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP