Cấu trúc “difficult” – Thuộc lòng ngay những 4 dùng thông dụng nhất

“Difficult” là một trong những tính từ quen thuộc trong tiếng Anh. Do đó, là một người học tiếng Anh, bạn không thể không nắm rõ về cấu trúc “difficult”. Đây là cấu trúc khá dễ sử dụng nhưng đôi khi vẫn khiến bạn nhầm lẫn vì theo sau “difficult” có thể là nhiều từ loại khác nhau đấy. Hãy theo dõi hết bài viết này cùng FLYER để “bỏ túi” cho mình cách sử dụng cấu trúc “difficult” chi tiết và chính xác nhất trong nhiều ngữ cảnh nhé.

1. Cấu trúc “difficult” là gì?

“Difficult” là một tính từ trong tiếng Anh.

“Difficult” có thể diễn đạt các ý nghĩa như:

  • Khó, khó khăn, không dễ thực hiện, không dễ hiểu được hoặc chịu đựng được.
  • Điều kiện hoặc tình huống gay go, phức tạp, gây ra nhiều vấn đề.
  • (Người) khó tính, không hợp tác, khó kiểm soát.
Cách phát âm theo Anh – Anh.
Cách phát âm theo Anh – Mỹ.

Ví dụ:

  • This is a difficult question to answer.

Đây là một câu hỏi khó trả lời.

  • That puts her in a difficult position.
Tham Khảo Thêm:  Những cách trả lời "How old are you?" có thể bạn chưa biết ?

Điều đó khiến cô ấy rơi vào tình thế khó khăn.

  • Mark is a very difficult character.

Mark là một nhân vật rất khó tính.

2. Cấu trúc “difficult” và cách dùng trong câu

“Difficult” thường đứng ở vị trí giữa câu hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • This story would be far too difficult to translate.

Câu chuyện này quá khó để dịch.

  • To be a single parent is really difficult.

Là cha/mẹ đơn thân thật sự khó khăn.

Trong câu, “difficult” có thể mang các cấu trúc sau :

2.1. Cấu trúc “difficult” và danh từ

Theo sau “difficult” có thể là một danh từ.

Ví dụ:

  • The company is going through a difficult time these days.

Những ngày này công ty đang trải qua một khoảng thời gian khó khăn.

  • This is a difficult task.

Đây là một nhiệm vụ khó khăn.

2.2. Cấu trúc “difficult” và động từ

Theo sau “difficult” có thể là một động từ nguyên mẫu có “to”.

Ví dụ:

  • It’s difficult to believe that.

Thật khó để tin điều đó.

  • It is difficult to make any estimate on this result.

Khó để đưa ra bất kỳ ước tính nào về kết quả này.

2.3. Difficult + for somebody + to verb

Đây cũng là một cấu trúc thường gặp khi sử dụng “difficult”, dùng để diễn đạt ý nghĩa “khó khăn cho ai đó để làm gì”.

Ví dụ:

  • It is difficult for single mothers to get jobs.

Các bà mẹ đơn thân gặp khó khăn trong việc kiếm việc làm.

  • It would be difficult for us to accept this deal.
Tham Khảo Thêm:  Tốc độ âm thanh

Thật khó để chúng tôi chấp nhận thỏa thuận này.

2.4. Cấu trúc “difficult” và giới từ

“Difficult” thường được theo sau bởi các giới từ khác nhau tùy thuộc ý nghĩa trong câu và từ theo sau giới từ. Một số giới từ thường dùng với “difficult” bao gồm in, at, of, with, as.

Ví dụ:

  • This asana is difficult in the beginning.

Tư thế (yoga) này rất khó trong thời gian đầu.

  • This may appear difficult at the onset.

Điều này có thể khó khăn khi mới bắt đầu.

  • It was the most difficult of times.

Đó là thời điểm gay go nhất.

  • If you are finding it difficult with the payment we can reduce your monthly payments further.

Nếu bạn cảm thấy khó khăn với việc thanh toán, chúng tôi có thể giảm thêm các khoản thanh toán hàng tháng của bạn.

  • None of them was as difficult as the first.

Không có gì trong số chúng quá khó khăn như lần đầu tiên.

3. Phân biệt “difficult” và difficulty”

“Difficulty” là dạng danh từ của “difficult”. Đôi lúc, bạn sẽ cảm thấy hơi bối rối về cách phân biệt cũng như sử dụng hai từ này, hãy xem bảng sau để nắm rõ hơn:

DifficultDifficultyCấu trúc:Cấu trúc:Ví dụ:difficult difficult difficult Ví dụ:difficulty difficultydifficulties
Cách phân biệt “difficult” và “difficulty”

4. Những từ tương tự “difficult”

4.1. Hard

DifficultHardÝ nghĩa:Ý nghĩa:Ví dụ:difficultdifficultVí dụ:hardhardhardhardhard
Phân biệt “Hard” và “difficult”

4.2. Tough

DifficultToughÝ nghĩa:Ý nghĩa:Ví dụ:difficultdifficult Ví dụ:toughtoughtoughtoughtough
Phân biệt “Tough” và “difficult”

4.3. Arduous

DifficultArduousÝ nghĩa:Ý nghĩa:Ví dụ:difficultdifficultVí dụ:arduousarduous
Phân biệt “Arduous” và “difficult”

5. Những thành ngữ diễn đạt sự khó khăn

Thành ngữNghĩa tiếng Việt
Thành ngữ diễn đạt sự khó khăn

6. Bài tập cấu trúc “difficult”

7. Tổng kết

Qua bài viết này, hẳn bạn đã nắm rõ về cấu trúc “difficult” theo như FLYER vừa giới thiệu, giờ đây bạn đã có thể biết được “difficult” sẽ đi với:

  • Danh từ
  • Động từ nguyên mẫu thêm “to”
  • Giới từ in, at, of, with, as.
Tham Khảo Thêm:  Vai trò hướng động trong đời sống thực vật

Bên cạnh đó, bạn cũng đã biết thêm về cách phân biệt “difficult” và “difficulty”, các từ đồng nghĩa với “difficult” cũng như các thành ngữ diễn đạt sự khó khăn rồi đấy. Bạn hãy nhớ thường xuyên ôn luyện những kiến thức này để có thể ghi nhớ lâu hơn và áp dụng vào đúng từng trường hợp thực tiễn nhé.

Để có thể tìm hiểu về các chủ đề tiếng Anh khác trực quan và sinh động nhất, bạn hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Những tài liệu học tập sẽ được tích hợp với các tính năng mô phỏng game hấp dẫn, mang đến cho bạn trải nghiệm học tiếng Anh mới lạ mà vẫn đạt được kết quả tốt. Cùng khám phá ngay thôi nào!

Thạc sĩ giáo dục Mỹ – chị Hồng Đinh, nhận xét về phòng thi ảo FLYER

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

>>> Xem thêm:

  • Thuộc lòng dễ dàng 100+ từ vựng, thành ngữ hữu ích về các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh
  • “Tomorrow” là thì gì? Chỉ 5 phút thành thạo ngay ngữ pháp và cách dùng thú vị của “Tomorrow”
  • “As far as” là gì? Khám phá các ứng dụng quan trọng bạn không nên bỏ qua

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP