7 Phrasal verb với Die giúp tăng vốn từ vựng

Phrasal verbs với Die – kiến thức tiếng Anh phổ biến, thường xuất hiện trong các đề thi như IELTS, THPT Quốc gia hay TOEIC. Để đạt điểm cao trong bài thi, bạn cần nắm vững các cụm động từ với “Die” dưới đây. Hãy tham khảo bài viết để có phương pháp ôn thi hiệu quả tại nhà!

1. Một số Phrasal Verb với Die thường gặp trong tiếng Anh

1.1. Die away là gì?

“Die away” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là dần dần biến mất hoặc tắt dần. Nó thường được sử dụng để miêu tả sự giảm dần của một sự việc hoặc hiện tượng, không còn tồn tại hoặc không còn ảnh hưởng nữa.

Ví dụ:

  • The sound of the train dies away after it goes away (Tiếng tàu tắt đi sau khi đi khuất)
  • The sound of their laughter died away after hearing the arguments of the bullied child (Tiếng cười của họ đã tắt lịm sau khi nghe những lý lẽ của đứa trẻ bị bắt nạt)

1.2. Die back là gì?

“Die back” là một cụm từ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ quá trình hoặc tình trạng cây trồng hoặc cây cỏ bị chết từ phần đỉnh hoặc vị trí gốc của nó về phía sau. Cụm từ này thường ám chỉ sự suy giảm hoặc chết chóc của một phần hoặc toàn bộ cây sau một giai đoạn phát triển ban đầu.

Tham Khảo Thêm:  Cây cà phê được trồng nhiều nhất ở vùng nào?

Ví dụ:

  • The leaves on the tree die back when winter comes (Những chiếc lá trên cây chết đi khi mùa đông đến)

1.3. Die down là gì?

“Die down” là một cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là dần dần trở nên yếu đi hoặc yên tĩnh sau một giai đoạn hoạt động mạnh mẽ hoặc sự xáo trộn. Nó thường được sử dụng để miêu tả sự giảm dần của một sự việc, hiện tượng hoặc cảm xúc sau khi đạt đến đỉnh điểm.

Ví dụ:

  • We waited for the chaos to die down. (Chúng tôi đợi sự hỗn loạn lắng xuống.)

1.4. Die for là gì?

“Die for” là một cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là sẵn lòng hy sinh hoặc sẵn lòng chết vì ai đó hoặc vì một nguyên nhân nào đó. Cụm từ này thể hiện một mức độ sự sẵn lòng và cam kết mạnh mẽ.

Ví dụ:

  • He dies for that job. (Anh ấy chết vì công việc đó.)

1.5. Die off là gì?

“Die off” là một cụm từ tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả sự giảm số lượng hoặc sự tuyệt chủng đáng kể của một nhóm cá thể, loài động vật hoặc cây cỏ trong một khu vực cụ thể.

Cụm từ này thường ám chỉ sự suy giảm nhanh chóng và đáng kể trong số lượng cá thể hoặc loài, thường do các yếu tố như bệnh tật, môi trường không thuận lợi, thảm họa tự nhiên, hay tác động xấu từ con người.

Tham Khảo Thêm:  Phản ứng oxi hóa khử là gì? Cân bằng phản ứng oxi hóa khử?

Ví dụ:

  • Dinosaurs died off more than 1000 years BC. (Khủng long đã chết hơn hơn 1000 năm trước Công nguyên.)

Cụm từ “die off” cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác như trong ngành kinh doanh hoặc công nghệ để chỉ sự giảm số lượng hoặc sự tuyệt chủng của một công ty hoặc một loại sản phẩm.

1.6. Die on là gì?

Phrasal Verb với Die on có nghĩa là chết hoặc ngừng hoạt động vào một thời điểm quan trọng. Ta có thể lấy ví dụ sau đây:

  • He collapsed, they turned him out of the house, and literally left him to die on the pavement outside (Anh ấy ngã quỵ, họ đuổi anh ấy ra khỏi nhà và bỏ mặc anh ấy chết trên vỉa hè bên ngoài theo đúng nghĩa đen)

1.7. Die out là gì?

“Die out” là một cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là tuyệt chủng hoặc biến mất hoàn toàn. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả sự mất đi hoặc không còn tồn tại của một loài, một nhóm người hoặc một phong tục, truyền thống.

Ví dụ:

  • I saw him arrive on the scene, I saw the fire die out. (Tôi thấy anh ấy đến hiện trường, tôi thấy ngọn lửa đã tắt.)

2. Bài tập Phrasal Verb với Die thông dụng

Điền các Phrasal verb với Die và chia dạng đúng dạng của từ phù hợp vào chỗ trống:

  • He was the fifth climber to _____ these mountains over the past two days.
  • The species is ________.
  • It is better to ______ your feet than to live on your knees.
  • Her laughter_________ when she saw how angry he was.
  • The reindeer herds are slowly ________.
  • Banana plants will _______ in a freeze but usually return in the spring from the rootstocks.
  • The noise of the car _______ in the distance.
  • Soldiers who_______ their country have made the supreme sacrifice.
  • The leaves ________ in winter.
  • She has a figure to _______________.
Tham Khảo Thêm:  Nguyễn Ái Quốc với việc thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên

Answer Key:

  • die on
  • dying off
  • die on
  • died away
  • dying off
  • die back
  • died away
  • die for
  • die back
  • die for

Trên đây, Thành tây đã chia sẻ với bạn những cụm từ Phrasal Verb với Die thông dụng trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Hãy áp dụng những kiến thức về Phrasal Verb với “Die” này một cách hiệu quả và khoa học để đạt được số điểm cao nhất trong bài kiểm tra của bạn!

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP