Tổng hợp tính từ đẹp trong tiếng anh
Để diễn tả sự xinh đẹp, vẻ đẹp của một người, một sự vật, phong cảnh,… bạn có thể sử dụng các tính từ đẹp dưới đây mà không cần dùng đến “beautiful”.
1. alluring: lôi cuốn, quyến rũ
2. angelic: tốt bụng (giống như thiên thần)
3. appealing: hấp dẫn, thu hút (attractive/ interesting)
4. breezy: vui vẻ, dễ chịu, mát mẻ (gió)
5. charming: duyên dáng
6. cute: dễ thương, đáng yêu
7. dazzling: rực rỡ, chói lóa
8. delicate: thanh nhã, thanh tú, mảnh khảnh
9. delightful: thú vị, làm say mê
10. elegant: thanh lịch, tao nhã
11. exquisite: cực kỳ xinh đẹp và tinh tế
12. fascinating: hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
13. fine: đẹp, xinh, trong sáng (bầu trời)
14. fetching: quyến rũ, làm mê hoặc, mê say
15. good-looking: thu hút, ưa nhìn
16. gorgeous: rất đẹp, rất thu hút, rất lộng lẫy
17. graceful: duyên dáng, yêu cầu, phong nhã, thanh nhã
18. grand: hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý
19. gracious: lịch sự, tử tế, tốt bụng, khoan dung, thanh lịch
20. handsome: đẹp trai, hào phóng, rộng rãi
21. lovely: đáng yêu
22. magnificent: hoa lệ, tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy, vĩ đại, cao quý, tuyệt diệu
23. marvelous: kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường
24. majestic: sang trọng, quý phái
25. pleasing: mang lai niềm vui, sự thích thú (cho ai/ cái gì), dễ chịu
26. pretty: xinh đẹp (nói về phụ nữ, trẻ em)
27. splendid: nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng, rất hay, rất đẹp, rất tốt
28. stunning: hoàn toàn ấn tượng, gợi cảm, thu hút (đẹp đến mức sững sờ)
29. superb: nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ, xuất sắc, tuyệt vời
30. ravishing: thú vị, làm say mê, bị mê hoặc
31. wonderful: tuyệt vời, tuyệt diệu
Một số tính từ trái nghĩa với “cái đẹp”
Nhằm nhấn mạnh sự xinh đẹp hay vẻ đẹp của một người, sự vật nào đó so với người, sự vật khác, bạn có thể dùng các từ trái nghĩa với “beautiful, pretty,…”. Tuy nhiên, những từ trái nghĩa nên dùng khi diễn tả cái gì đó xấu, không tốt. Dưới đây là một số từ bạn có thể sử dụng:
1. awkward: vụng về, lúng túng, ngượng nghịu
2. bad: tồi tệ, xấu, dở
3. coarse: thô lỗ, tục tĩu
4. crude: thô lỗ, lỗ mãng, thô bỉ
5. drab: buồn tẻ, xám xịt
6. dull: chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, vô tri vô giác, mờ đục, xám xịt (màu sắc)
7. homely: xấu, vô duyên, thô kệch
8. horrible: kinh khủng, xấu xa, đáng ghét, hết sức khó chịu
9. inelegant: thiếu trang nhã
10. inferior: thấp kém
11. insignificant: tầm thường, không quan trọng, đáng khinh, vô nghĩa
12. offensive: chướng tai gai mắt, làm phiền, làm khó chịu
13. ordinary: bình thường, thông thường
14. paltry: không đáng kể, tầm thường, nhỏ mọn, không giá trị
15. poor: nghèo, túng, xấu, kém, phẩm chất kém
16. repulsive: đáng ghét, lạnh lùng, xa cách (thái độ)
17. rough: xù xì, gồ ghề, ráp (giấy), dữ dội, hung dữ, động (biển), xấu (thời tiết), thô lỗ, cộc cằn, lỗ mãng
18. ugly: xấu xí, khó chịu (khi nhìn, nghe thấy); xấu xa, đáng sợ
19. uncouth: thô lỗ, vụng về, bất lịch sự, cục cằn (lời nói)
20. unrefined: không lịch sự, thô lỗ, không tao nhã, tế nhị
21. disgusting: làm ghê tởm
22. grotesque: lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm
23. hideous: gớm guốc (hình thù), ghê tởm (đạo đức)
24. plain: ngay thảng, rõ rệt, chất phác
25. unattractive: ít hấp dẫn, không lôi cuốn, khó ưa (tính cách)
Tổng hợp 50+ tính từ đẹp trong tiếng anh Monkey chia sẻ trên đây giúp bạn diễn tả cái đẹp một cách dễ dàng và rõ nét nhất. Hy vọng danh sách từ ngữ trên sẽ mang lại cho bạn điểm số tuyệt vời trong các kỹ năng quan trọng.