Nắm chắc cách dùng của few, a few, little, a little trong vòng 5 phút!

Trong giao tiếp hàng ngày chúng ta thường xuyên phải sử dụng lượng từ để biểu đạt số lượng sự vật. Tiếng Anh có vô vàn lượng từ như thế, tuy nhiên trong bài hôm nay FLYER sẽ giới thiệu đến các bạn bốn lượng từ thường xuyên được sử dụng nhưng dễ gây nhầm lẫn nhất là: few, a few, little, a little. Cùng khám phá ngay với FLYER nhé!

1. Nghĩa của “A few” và “few”

Trước hết ta đến với khái niệm và cách dùng của “a few” và “few”. Theo từ điển Cambridge, “few” hay “a few” có nghĩa là “rất ít”, “số lượng nhỏ” và cả hai đều đi với danh từ đếm được.

Cấu trúc:

A few + danh từ đếm được (ở dạng số nhiều)

Và:

Few + danh từ đếm được (ở dạng số nhiều)

Điểm khác nhau duy nhất của hai từ này đó là về sắc thái. Trong khi “few” mang tính phủ định, và có ý nghĩa tiêu cực là “ít nhưng không đủ dùng” thì “a few” mang nghĩa tích cực hơn “ít nhưng đủ dùng”.

Ví dụ:

  • – I just have a few books and documentaries, enough for reference reading.

Tôi chỉ có một và cuốn sách và tài liệu, nhưng vẫn đủ để tham khảo

  • Few people stayed in the city yesterday.
Tham Khảo Thêm:  TOP 15 câu Trắc nghiệm Công nghệ 10 Bài 7 (Cánh diều 2023) có đáp án: Một số loại phân bón thường dùng trong trồng trọt

Rất ít người còn ở lại trong thành phố ngày hôm qua.

  • – In the past, few people lived to be 100.

Ngày trước, có rất ít người sống đến 100 tuổi.

  • – I didn’t get any cards yesterday but today there were a few.

Hôm qua tôi chẳng được tấm thiệp nào, nhưng hôm nay được vài tấm.

2. Nghĩa của “A little” và “little”

Giống như cặp trên, “a little” và “little” cũng mang nghĩa là “ít”, “số lượng nhỏ”. Tuy nhiên hai cụm từ này luôn luôn đi kèm với danh từ không đếm được.

Cấu trúc:

A little + danh từ đếm được (ở dạng số nhiều)

Và:

Little + danh từ đếm được (ở dạng số nhiều)

Tương tự như “few” , “little” cũng mang nghĩa phủ định là mang sắc thái tiêu cực hơn “ít nhưng không đủ dùng”. “A little” sẽ được dùng trong trường hợp lượng vật vẫn đủ để sử dụng.

Ví dụ:

  • – We have little milk, I am going to buy some more tomorrow

Chúng ta còn một chút sữa, tôi sẽ đi mua thêm sữa vào ngày mai.

  • – She still has a little money, enough to buy some food.

Cô ấy vẫn còn một chút tiền, đủ để mua một chút thức ăn.

  • – Can I have a little more sugar?

Cho tôi thêm một ít đường nữa được không?

  • – I don’t want to talk with you anymore, I have little time left.

Tôi không muốn nói chuyện với anh nữa, tôi còn rất ít thời gian.

Chú ý: Ngoài ra, “little” còn được dùng với ý nghĩa “trẻ”, “ít tuổi”

Tham Khảo Thêm:  Dạ dày là gì? Cấu tạo, vị trí nằm ở đâu và cách chăm sóc

Ví dụ:

  • – When I was a little kid, I was very obedient.

Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi đã rất ngoan ngoãn

3. Phân biệt a few, few và a little, little

Qua phần lý thuyết và ví dụ ở trên, các bạn cũng có thể phân biệt được bốn từ này. Tuy nhiên, FLYER sẽ giúp bạn có một cái nhìn tổng quát hơn về sự khác nhau giữa chúng nhé.

4. Một số thành ngữ với few và little

a man/woman of few words: Thành ngữ này dùng để chỉ những người ít nói

Ví dụ:

  • My grandfather was a man of few words, but when he spoke it was worth listening to.

Ông tôi là một người ít nói nhưng những lời ông nói ra rất đáng để nghe.

few and far between: Dùng để diễn tả những tình huống, hành động không xảy ra thường xuyên.

Ví dụ:

  • The buses to our village are few and far between

Xe buýt chạy đến làng chúng tôi không thường xuyên lắm.

little by little: Diễn tả một hành động nào đó xảy ra một cách từ từ và đều đặn.

Ví dụ:

  • Her health seems to be improving little by little.

Sức khỏe của bà ta dường như khả quan dần dần.

A little bit: Cụm từ này có nghĩa là một chút, một xíu, một lát (đôi khi chúng ta có thể lược luôn “bit”)

Ví dụ:

  • I was a little bit worried by what he said before.

Tôi có chút lo lắng về những gì ông ấy nói trước đó.

  • I’ll wait a little longer and then I’ll phone them.
Tham Khảo Thêm:  Công thức tính diện tích hình vuông, tính chu vi hình vuông

Tôi sẽ đợi thêm một chút rồi sẽ gọi điện cho họ.

5. Bài tập vận dụng

Bài tập : Điền a few, few, a little, little thích hợp vào chỗ trống.

6. Tổng kết

Trên đây là toàn bộ kiến thức về few, a few, little, a little. FLYER tin rằng qua phần lý thuyết và bài tập trên, các bạn đã có cái nhìn khái quát nhất về bốn lượng từ này. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể nhanh chóng sử dụng thành thạo lượng từ nhé.

Các bạn có thể tham khảo thêm các bài tập liên quan đến lượng từ cũng như kiến thức khác tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Với bộ đề thi “khủng” được FLYER biên soạn tích hợp cùng các tính năng game hấp dẫn và giao diện bắt mắt, đảm bảo buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều. Hãy cùng tham gia cùng FLYER ngay nào!

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.

>>> Xem thêm

  • Thì hiện tại hoàn thành: Trọn bộ khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng CHI TIẾT nhất
  • Thì hiện tại tiếp diễn: Tổng hợp đầy đủ nhất lý thuyết và bài tập thực hành (từ cơ bản đến nâng cao)
  • Keen on là gì? Thông thạo tất tần tật các cấu trúc trong câu, cách dùng và những cụm từ mang ý nghĩa tương tự

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP