Ngoài tên gọi chính thì hiện nay, nhiều người còn đặt thêm biệt danh tiếng Anh. Không chỉ thể hiện phần nào tính cách và đặc điểm của mỗi người, mà biệt danh còn mang những ý nghĩa rất riêng. Nếu đang tìm kiếm một biệt danh hay bằng tiếng Anh thì bạn không nên bỏ lỡ bài viết này. Với hướng dẫn cách đặt biệt danh và hơn 100 gợi ý “độc nhất vô nhị” thì rất có thể bạn sẽ tìm thấy ngay một biệt danh, hoặc có một ý tưởng thú vị nào đó để tự sáng tạo ra một nickname hay ho cho chính mình.
1. Biệt danh tiếng Anh là gì?
Biệt danh hay còn gọi là nickname, được hiểu là tên gọi khác (ngoài tên thật) của một người hoặc nhóm người nào đó. Họ có mối quan hệ thân thiết và có thể là crush, bạn thân, người yêu, vợ/chồng, anh/chị/em,… Khác với tên thật, biệt danh thường mang một ý nghĩa riêng và có tính chất dễ thương, hài hước,… khiến cho mọi người cảm thấy ấn tượng, đặc biệt.
2. Cách đặt biệt danh tiếng Anh ấn tượng
Thực tế, các biệt danh thông thường của một người có thể được đặt theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ như dựa trên đặc điểm ngoại hình; tính cách hoặc sở thích của người đó; hay đơn giản chỉ là tên viết tắt của họ và bạn thấy rằng nó độc đáo để trở thành một biệt danh.
Tuy nhiên, để có được một nickname tiếng Anh hay thì cần đảm bảo được tính sáng tạo, độc nhất, ấn tượng và dễ ghi nhớ. Một số gợi ý về cách đặt biệt danh dưới đây có thể cho bạn những ý tưởng tuyệt vời, hãy cùng tham khảo:
- Đặt biệt danh theo đặc điểm riêng, ví dụ: bé bự, còi, mỡ, híp, bánh bao, mắt nai, mèo bự,…
- Đặt biệt danh theo tính cách. Nếu họ là người hoạt bát, nhanh nhẹn thì soái muội, khủng long bạo chúa, cá sấu chúa, chanh chua,… sẽ khá hợp lý. Tuy nhiên, nếu người đó thùy mị, nết na thì có thể lựa chọn tên cộng theo các tính từ diễn tả như dễ thương, xinh đẹp, công chúa,…
- Đặt tên theo các loại rau, củ: Mận, táo, cam, bắp,… những biệt danh tiếng Anh này chắc chắn sẽ rất gần gũi và dễ thương.
- Nếu thích biệt danh ngộ nghĩnh và vui tai thì đặt theo tên của các con vật là gợi ý thú vị: Ong, Ỉn, Cún, Nhím, Bống, Sóc,…
- Ngoài ra, nếu muốn có sự đáng yêu và thân thuộc, thì hãy đặt biệt danh theo tên của các món ăn: nấm, bắp, sushi, quýt, gạo, sữa,…
- Một loại biệt danh rất nghệ thuật và độc đáo, đó là đặt theo tên của nốt nhạc: đồ, rê, mi, la, si,…
- Hay một số tên gọi khác theo ngày đặc biệt (noel, euro, valentine,… ), tên nhân vật hoạt hình nào đó (xuka, misa,… ),…
Xem thêm:
>> [Chọn lọc] 150 tên tiếng Anh hay cho bé trai thông minh mạnh mẽ
>> 100+ tên tiếng Anh cho bé gái bắt nguồn từ những loại hoa
3. Tổng hợp biệt danh tiếng Anh hay và độc đáo
Ngoài những gợi ý về cách đặt biệt danh, chúng tôi đã tổng hợp những nickname tiếng Anh hay nhất để bạn có thể tham khảo:
3.1. Biệt danh hay bằng tiếng Anh cho nam
- Aurora: Tia nắng của bình minh.
- Bear: Chàng trai mạnh mẽ.
- Diamond: Chàng trai hoàn hảo như kim cương.
- Foxy: Quý ông lịch lãm.
- Gray: Một người đáng yêu.
- King: Hoàng đế cao quý.
- Lamb: Cậu bé dễ thương.
- Mark: Cậu bé năng động.
- Cool: Quý ông lạnh lùng.
- Lion: Người lãnh đạo mạnh mẽ.
- Leon: Chàng trai mạnh mẽ như chú sư tử.
- Nemo: Nhân vật trong phim hoạt hình “Đi tìm Nemo”.
- Puma: Người đàn ông có tốc độ nhanh như hổ.
- Prince: Hoàng tử.
- Tom: nhân vật trong bộ phim “Tom and Jerry”.
- Shark: Cá mập.
- Jerry: nhân vật trong bộ phim “Tom and Jerry”.
- Stallion: Cậu bé đẹp trai.
- Zorro: Người đàn ông bí ẩn.
- Zany: Cậu bé vui tính.
3.2. Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ
- Angel: Thiên thần đại diện cho tình yêu thương, sự xinh đẹp và lòng tốt bụng.
- Barbie: Cô nàng xinh đẹp và sành điệu.
- Bee: Chú ong bé nhỏ.
- Bitsy: Cô nàng dễ thương.
- Bree: Quý cô thanh lịch.
- Bubby: Cún con.
- Cat: Cô mèo đáng yêu.
- Fox: Cô cáo đáng yêu.
- Rose: Cô gái rực rỡ như hoa hồng.
- Mango: Xoài non.
- Rabbit: Thỏ con.
- Turtle: Bé rùa.
- Shorty: Cô nàng nhỏ nhắn.
- Venus: Vị thần của tình yêu.
- Moon: Mặt trăng.
- Selena: Mặt trăng.
- Violet: Hoa violet.
- Lunar: Thích mơ mộng.
- Lily: Hoa huệ tây.
- Sweetheart: Trái tim ngọt ngào.
- Candy: Kẹo.
- Madge: Một viên ngọc.
- Olga: Thánh thiện.
- Tanya: Nữ hoàng.
3.3. Nickname tiếng Anh hay cho crush
- Bun: Bánh bao sữa.
- Cookie: Chiếc bánh quy.
- Destiny: Định mệnh.
- Bug Bug: Đáng yêu.
- Bear: Con gấu.
- Candy: Kẹo ngọt.
- Sunshine: Ánh mặt trời.
- Stud: Người luôn thấu hiểu điều bạn muốn.
- Mon Ange: Thiên thần trong tiếng Pháp.
- Darling: Anh yêu / em yêu.
- Filla: Người đem lại cho bạn cảm giác cổ điển.
- Honey: Người yêu của tôi.
- Pookie: Người rất dễ thương.
- Champ: Người chiến thắng trái tim bạn.
- Peanut: Hạt đậu nhỏ bé.
- Squishy: Loài cá hay quên.
- Amore: tình yêu của tôi trong tiếng Italy.
- Prince: Chàng hoàng tử.
- Baby: Người yêu bé bỏng.
- Boo Bear: Người ngọt ngào nhất trong cuộc đời bạn.
- Bubba: Một người hoàn hảo.
- Bebeto: Người yêu bé bỏng.
- Chocolate: Ngọt ngào như sô-cô-la.
- Oreo: Bánh Oreo.
- Dora: Món quà.
- Amanda: Dễ thương.
- Lovey: Cục cưng.
- Mooi: Anh chàng điển trai.
3.4. Biệt danh tiếng Anh cute cho bạn bè
- Bella: Cô bạn xinh đẹp.
- Bro: Anh em tốt.
- Devil: Ác quỷ.
- Drama Queen: Nữ hoàng thích hóng chuyện.
- Chipmunk: Sóc chuột.
- Comedian: Diễn viên hài.
- Duck: Con vịt.
- King: Vị vua.
- Kyla: Đáng yêu.
- Monkey: Con khỉ.
- Dumpling: Bánh bao.
- Joyce: Chúa tể.
- Kane: Chiến binh.
- Panda: Khôn ngoan.
- Taylor: Thủy thủ.
- Simmy: Mặt trời.
- Grace: Tốt bụng.
- Alina: Tốt đẹp.
- Turtle: Rùa.
- Iris: Cầu vồng.
- Ivy: Quà tặng của thiên chúa.
- Mandy: Hòa đồng, vui vẻ.
- Chicken: Con gà.
Ngoài tên chính ba mẹ đặt cho thì còn rất nhiều người muốn mình có thêm một biệt danh tiếng Anh hay và độc đáo để thể hiện sự khác biệt. Hy vọng, với gợi ý bên trên bạn sẽ tìm được những nickname phù hợp nhất cho mình hoặc cho bạn bè, crush, người thân yêu,… Đừng quên theo dõi trang tin Babilala.vn để cập nhật những phương pháp học tiếng Anh bổ ích!