Mục lục 1. Đàn dây Koto (琴) 2. Đàn Taishogoto (大正琴) 3. Trống Wadaiko (和太鼓) 4. Trống Kotsuzumi (小鼓) 5. Đàn Shamisen (三味線) 6. Sáo Nohkan (能管) 7. Sáo trúc Shakuhachi (尺八) 8. Đàn tỳ bà (琵琶) 9. Nhạc cụ cầm tay Mukkuri (ムックリ) 10. Nhạc cụ Shō (笙) 11. Kagura-suzu (神楽鈴) 12. Đàn Sanshin (三線)
Mỗi quốc gia đều có nền văn hóa và lịch sử âm nhạc độc đáo, mang bản sắc và truyền thống riêng. Hay nói cách khác, thông qua âm nhạc mà chúng ta sẽ có được cái nhìn sâu sắc hơn về văn hóa xã hội của từng đất nước, đặc biệt là âm nhạc truyền thống bởi đó là tiếng nói, là hy vọng và ước mơ của người dân qua hàng trăm năm lịch sử. Đóng góp một phần không nhỏ trong sự phát triển của nền âm nhạc xứ sở Phù Tang là các nhạc cụ dân tộc truyền thống, gắn bó và được giữ gìn, truyền lại qua nhiều thế hệ. Trong bài viết lần này, chúng ta hãy cùng khám phá vẻ đẹp của loại nhạc cụ ấy.
1. Đàn dây Koto (琴)
Đàn dây Koto là loại nhạc cụ truyền thống của người dân đất nước mặt trời mọc và được mệnh danh là “quốc hồn quốc túy” của nơi đây. Các nhà sử gia cho rằng, Koto ra đời lần đầu tiên vào khoảng thế kỷ thứ 13 -15 trước công nguyên tại Trung Quốc và sau đó được du nhập vào Nhật Bản trong thời kỳ Nara (710 – 794). Đàn Koto được chia làm nhiều loại dựa vào hình dáng và cấu trúc của chúng. Tuy nhiên nổi bật và phổ biến nhất là loại đàn yamatogoto(大和琴)là dạng đàn tam thập lục, được phát minh và sản xuất tại Nhật Bản. Một cây đàn Koto “chuẩn” bao gồm thân đàn được làm bằng gỗ có chiều dài khoảng 180cm và 13 dây đàn và được chơi bằng ba ngón gồm: ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa. Các dây đàn Koto thường được làm bằng lụa và căng qua 13 thanh ngựa – hay còn được gọi là nhạn đàn.
Ban đầu, những cây đàn Koto chỉ được sử dụng tại cung đình hoặc dành cho giới quý tộc, tuy nhiên, vào khoảng thế kỷ thứ 17, trong thời Heian (794 – 1185), chúng dần trở nên phổ biến hơn với người dân và trở thành nhạc cụ được sử dụng chủ yếu cho các nghi lễ tôn giáo và lễ hội để tôn vinh các vị thần. Ngày nay, trong những ngày lễ đầu năm mới, những âm thanh trong trẻo từ tiếng đàn Koto là một nét truyền thống không thể thiếu tại xứ sở hoa anh đào.
2. Đàn Taishogoto (大正琴)
Đàn Taishogoto cũng là một biến thể của đàn Koto nhưng có hình dạng rất độc đáo, tương tự như một cây đàn guitar vậy. Chúng được phát minh vào năm 1912, sau khi một nghệ sĩ sáo nổi tiếng của Nhật Bản biểu diễn tại nước ngoài và lấy nguồn cảm hứng từ các nhạc cụ hiện đại của phương Tây lúc bấy giờ. Chính vì vậy mà so với đàn Koto, Taishogoto có thêm các phím bấm để những người nghệ sĩ có thể dễ dàng điều khiển chúng hơn.
Trong khi các nhạc cụ truyền thống của Nhật Bản đều sử dụng các loại dây lụa để tạo nên những âm thanh trong trẻo, nhẹ nhàng thì đàn Taishogoto lại sử dụng các dây kim loại được thiết kế theo thang 12 nốt giống với phương Tây. Để chơi chúng, người ta phải gảy dây đàn, đồng thời chọn các nút phím. Taishogoto vốn nổi tiếng là loại đàn có thể kết hợp với nhiều loại thể loại âm nhạc khác nhau, từ nhạc thiếu nhi, enka (thể loại ballad Nhật Bản) cho tới các loại nhạc pop phổ biến.
3. Trống Wadaiko (和太鼓)
Trống Wadaiko – hay còn được gọi là Taiko, có xuất thân từ Trung Quốc và được du nhập vào Nhật Bản thông qua bán đảo Triều Tiên với nhiều mục đích như biểu diễn nghệ thuật, liên lạc, quân sự,… Bởi lẽ từ thời xa xưa, trống Wadaiko đã được sử dụng bởi các lãnh chúa phong kiến trong khi có chiến tranh (1467 – 1568) để huy động lực lượng và nâng cao tinh thần cho các chiến sĩ. Sau đó, loại trống này dần được biểu diễn trong các lễ hội tôn giáo diễn ra tại các đền, thờ.
Để tạo nên những chiếc trống Wadaiko với âm thanh vừa vang vừa mạnh, nguyên liệu để làm ra chúng chính là một yếu tố quyết định. Cấu tạo của chúng rất đơn giản gồm thân gỗ và hai mặt trống được làm từ da bò kéo căng. Trong khi đó thì nguyên liệu để làm thân trống phải là những thân gỗ rỗng, có tuổi đời lâu năm và đường kính lớn. Trống Wadaiko thường được trình diễn với kabuki và noh – hai loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống của Nhật Bản. Không giống với các loại hình nghệ thuật khác, những màn trình diễn trống Taiko thường mang tính chất mạnh mẽ, truyền tải và lan tỏa nhiệt huyết, năng lượng tới người thưởng thức. Thậm chí, những người biểu diễn trống Wadaiko còn được dạy rằng nhịp trống chính là nhịp trái tim, vì vậy phải thưởng thức chúng, trình diễn chúng bằng cả tâm hồn, bằng trái tim của mình.
4. Trống Kotsuzumi (小鼓)
Trống Kotsuzumi không giống với trống Wadaiko bởi chúng có kích thước nhỏ hơn rất nhiều, công dụng và mục đích sử dụng cũng rất khác. Kotsuzumi thường được sử dụng và biểu diễn cùng với kabuki và noh để minh họa cho mà trình diễn và tạo ra những âm thanh mỏng hơn, nhẹ hơn so với các loại trống khác. Những nghệ sĩ đánh Kotsuzumi thường đặt chúng trên vai phải của mình và đánh trống bằng tay phải, trong khi tay trái lại điều khiển và siết chặt những sợi dây gai dầu xung quanh được gọi là shirabeo. Chúng có công dụng để siết chặt bề mặt trống, nhằm thay đổi cao độ của âm thanh mỗi khi được đánh ra sao cho phù hợp với từng tác phẩm.
Những người chơi trống Kotsuzumi chính là những nghệ nhân khéo léo, bởi họ phải điều chỉnh các dây shirabeo sao cho linh hoạt cùng với động tác đánh trống thật “mềm dẻo” và đúng kỹ thuật. Có đôi lúc bạn sẽ nhận thấy những người đánh trống Kotsuzumi để bề mặt trống sát với khuôn mặt của họ hơn nhằm điều chỉnh và kiểm soát độ ẩm trước khi tạo ra những âm thanh mong muốn.
5. Đàn Shamisen (三味線)
Shamisen là loại đàn 3 dây, được phát triển từ thời kỳ Edo (1603 – 1867), và đã trở thành một trong những loại nhạc cụ đại diện cho ngành âm nhạc thời kỳ đầu của Nhật Bản. Cấu tạo của loại đàn này khá đơn giản, gồm phần thân đàn và cần đàn. Hai mặt ngoài của thân đàn được căng một lớp da, nhằm tạo ra những điểm nhấn trong âm thanh bằng cách dùng tay đánh hoặc gõ trực tiếp trên đó. Những người nghệ sĩ sẽ dùng những phím gảy chuyên dụng có kích thước to hơn các loại phím gảy thông thường, gọi là bachi để tạo ra những âm thanh trong trẻo. Cách chơi đàn và tư thế chơi “đúng chuẩn” Shamisen là tư thế quỳ gối bằng, đặt nhạc cụ nằm trên đầu gối phải, tay phải đặt trên phần thân đàn, trong khi tay trái điều chỉnh các dây kéo sao cho đúng nhịp độ, cao độ. Shamisen cũng thường được biểu diễn trong kabuki và minyo – loại hình nhạc dân gian truyền thống Nhật Bản.
6. Sáo Nohkan (能管)
Nohkan là loại sáo duy nhất được sử dụng trong các buổi biểu diễn noh. Cấu tạo và hình dáng của loại sáo này cũng giống như các loại sáo thông thường khác, với đa dạng các kiểu dáng cũng như là chiều dài khác nhau. Thông thường, sẽ có khoảng 8 lỗ bấm, với 1 lỗ ở ngay phần đầu sáo và 7 lỗ còn lại lần lượt ở phần thân sáo. Tùy vào mục đích sử dụng khác nhau mà các bán kính của các lỗ sáo cũng rất đa dạng.
Âm thanh mà sáo Nohkan mang lại thường khá cao, nhiều lúc sẽ gây cảm giác “hơi căng thẳng” cho người nghe. Chính vì vậy mà trong những buổi biểu diễn noh, khi có sự xuất hiện của các nhân vật lịch sử hoặc các vị thần, Nohkan sẽ được sử dụng để thay đổi bầu không khí, đánh dấu sự xuất hiện của các nhân vật. Nhiều người còn nhận xét rằng những người biểu diễn sáo Nohkan như đang truyền những năng lượng tích cực, mạnh mẽ tới khán giả vậy.
7. Sáo trúc Shakuhachi (尺八)
Một loại nhạc cụ khá đơn giản trong cách thiết kế và cấu tạo đó chính là sáo trúc Shakuhachi. Chúng đơn thuần được làm bằng trúc với chiều dài khoảng 54.5cm và gồm 5 lỗ bấm. Người thổi phải đặt môi lên đầu sáo rồi điều chỉnh lượng hơi và linh hoạt dùng các ngón tay che đầu lỗ bấm sao cho âm thành tạo ra đúng cao độ, nhịp độ cũng như là độ vang. Tuy có nhiều người nhận xét rằng những âm thanh của sáo Shakuhachi không được mượt mà do cách thiết kế và nguyên liệu đơn sơ, tự nhiên nhưng chúng có thể dễ dàng tạo ra những âm thanh với cao độ, độ vang và các kiểu âm thanh khác nhau. Trong khi thời gian trước đây có khá nhiều loại sáo Shakuhachi nhưng những năm gần đây, sáo fuke-shakuhachi lại là loại phổ biến và được ưa chuộng hơn cả.
8. Đàn tỳ bà (琵琶)
Một loại nhạc cụ rất phổ biến tại khu vực Đông Nam Á – đàn tỳ bà được coi là nhạc cụ có dây nổi tiếng nhất Trung Quốc và được du nhập vào Nhật Bản trong thời kỳ Nara (710 – 794). Hiện nay, vẫn có rất nhiều giả thuyết về nguồn gốc và sự ra đời của loại đàn này, thậm chí, nhiều nhà nghiên cứu còn cho rằng chúng có xuất xứ từ Ba Tư.
Nhìn chung, hình dáng của đàn tỳ tại Nhật Bản không có nhiều sự khác biệt so với các quốc gia khác. Chúng có chiều dài từ 60 – 106cm và được làm hoàn toàn bằng gỗ. Cấu tạo bao gồm thân đàn, dây đàn (thường thì là loại 4 dây) và bộ phận lên dây gồm có 4 trục gỗ được gắn ở đầu cần đàn. Hình dạng đặc trưng nhất là thân đàn như một hình giọt nước, và các nghệ sĩ thường sử dụng những phím gảy đàn thay vì chơi bằng tay không như các quốc gia khác. Âm thanh của đàn tỳ bà vốn nổi tiếng với sự trong trẻo, nhẹ nhàng mà sâu lắng. Vì vậy, đàn tỳ bà thường được dùng biểu diễn trong các tiết mục gagaku – nhã nhạc cung đình Nhật Bản. Ngoài ra, chúng còn được biểu diễn tại nhiều lễ hội tôn giáo trên khắp xứ sở Phù Tang hoặc đệm cho những màn biểu diễn các tiết mục văn học kinh điển như The tail of the Heike – biên niên sử chiến tranh từ thời Kamakura.
9. Nhạc cụ cầm tay Mukkuri (ムックリ)
Một loại nhạc cụ có hình dáng khá “kỳ dị” của người Ainu – người bản địa sống ở Hokkaido thuộc vùng cực bắc của Nhật Bản có tên là Mukkuri. Cấu tạo của chúng rất đơn giản bao gồm một mảnh gỗ hoặc tre có chiều dài chỉ khoảng một gang bàn tay và chiều rộng chỉ 1.5cm. Phần thân giữa có xẻ một đường rãnh, hai bên đầu là một sợi dây có buộc kèm theo một thanh tre nhỏ và sợi dây cuốn hình tròn. Nhiều người thậm chí còn không hình dung được người ta sẽ tạo ra âm thanh bằng loại nhạc cụ này như thế nào.
Chính vì sự nhỏ gọn của chúng mà người ta thường gọi đó là nhạc cụ cầm tay Mukkuri. Cách sử dụng loại nhạc cụ này như sau: Đầu tiên, sợi dây hình tròn được giữ ở tay trái còn sợi dây đơn còn lại được giữ bằng tay phải. Kéo thật mạnh và linh hoạt mảnh tre nhỏ được buộc ở đầu sợi dây đơn, bạn sẽ tạo được một âm thanh nghe như “twag twag” khi sợi dây được kéo căng. Để phần cán của nhạc cụ trên ở giữa hai môi, nhằm tạo độ vang cho âm thanh. Mỗi khẩu hình miệng khác nhau kết hợp với lưỡi và hơi thở thì âm thanh và cao độ của âm thanh được tạo ra cũng khác nhau. Đây chính là vẻ đẹp của nhạc cụ Mukkuri và cũng chính là vẻ đẹp tâm hồn của người Ainu. Nếu đến với Hokkaido, bạn có thể dễ dàng tìm mua loại nhạc cụ này tại các cửa hàng lưu niệm.
10. Nhạc cụ Shō (笙)
Shō được cho là nhạc cụ đã dẫn tới sự phát triển hiện đại của đàn organ và đàn phong cầm ngày nay. Nhiều người nhận xét rằng, nhìn bề ngoài, Shō giống như được ghép từ những thanh sáo vào với nhau vậy. Chúng là một tập hợp bao gồm 17 các ống tre được gắn lại với nhau, trong đó có tới 15 ống được gắn bằng một cây sậy kim loại. Nhiều người còn so sánh Shō giống với hình dạng của ho-o – loài chim huyền thoại, tương tự như một con chim công với một đôi cánh dài đang giơ lên. Người chơi sẽ phải thổi vào phần ống thổi của Shō, sau đó điều chỉnh các lỗ nhỏ trên các ống tre để tạo ra âm thanh mà mình mong muốn. Chính vì cấu tạo của chúng là Shō chủ yếu tạo ra các hợp âm, làm nổi bật các âm thanh của các loại nhạc cụ khác.
Shō là một trong những nhạc cụ không thể thiếu trong màn trình diễn gagaku – đã tồn tại và phát triển khoảng 1.000 năm trước với những ảnh hưởng của nhiều quốc gia khác nhau khắp Châu Á và dọc theo con đường tơ lụa.
11. Kagura-suzu (神楽鈴)
Một loại nhạc cụ có thể nói là đặc biệt nhất từ hình dáng, công dụng và mục đích sử dụng – chuông Kagura-suzu. Nếu du khách có cơ hội ghé thăm các ngôi đền, chùa tại Nhật Bản, ngoài những chiếc chuông thông thường, chúng ta có thể nhận thấy một chiếc chuông cầm tay khá phổ biến mà mọi người hay được nhìn trên phim ảnh của Hàn Quốc hoặc Nhật Bản. Cấu tạo của chúng khá nhỏ gọn, vừa với bàn tay, các bộ phận bao gồm phần cán và khoảng 3 – 4 các tầng chuông nhỏ được ghép với nhau. Kagura-suzu hay được sử dụng tại các nghi lễ Thần Đạo, hoặc trong các buổi làm lễ của các miko – các nữ pháp sư.
12. Đàn Sanshin (三線)
Đàn Sanshin là nhạc cụ có dây, được sử dụng chủ yếu ở tỉnh Okinawa. Về cấu tạo, loại đàn này khá giống với đàn tỳ bà, bao gồm phần thân gỗ, dây đàn, cần đàn và bộ phận lên dây. Chỉ khác là phần thân của chúng có hình tròn và được bọc một lớp da rắn bên ngoài. Đàn Sanshin chỉ có 3 dây đàn với những độ dài khác nhau, có mục đích tạo ra những âm thanh khác nhau. Nếu như đàn tỳ bà có tới 4 trục gỗ trong bộ phận lên dây thì Sanshin lại chỉ có 3 trục.
Nhạc Ryukyuan truyền thống tại Okinawa thường được chơi theo thang âm 5 nốt: C,E,F,G,B. Chính vì vậy mà khi kết hợp với đàn Sanshin, những âm thanh mà chúng tạo ra rất ấm áp, làm hiện lên tinh thần và vẻ đẹp của nhạc Ryukyuan. Có nhiều nhà hàng tại nơi đây, thậm chí là các nhà hàng theo phong cách Okinawa tại Tokyo hay kết hợp biểu diễn các tiết mục đàn Sanshin để thu hút du khách cùng thưởng thức. Không những vậy, trong nhiều lễ hội truyền thống, tiếng đàn Shashin là điều không thể thiếu trong phong tục và truyền thống. Nếu có cơ hội, bạn hãy tự mình thưởng thức và cảm nhận được vẻ đẹp của loại đàn này nhé!
Vậy là chúng ta đã khám phá xong về loại nhạc cụ truyền thống của Nhật Bản để cùng hiểu thêm về chiều sâu, những nét đẹp văn hóa và truyền thống của người dân nơi đây. Có thể chúng ta sẽ thấy khá tương đồng trong một số loại nhạc cụ nhưng còn một số khác thì khá mới mẻ và độc đáo. Bạn hãy tự mình trải nghiệm để có thể hiểu được không chỉ mục đích sử dụng của các loại nhạc cụ mà còn là những câu chuyện văn hóa, những mong ước của người dân thông qua chúng nhé!